Imperatives là gì
Bạn có thể tạo một câu mệnh lệnh trong tiếng anh thêm nhấn mạnh hơn bằng cách thêm ‘do’ vào trước động từ. Cách này cũng có thể diễn tả sự lịch sự hơn hoặc quan tâm hơn cũng như mệnh lệnh được mạnh mẽ hơn.
Show Đôi khi bạn muốn nói với ai đó không được phép làm một điều gì đó. Đây là một câu mệnh lệnh trong tiếng anh ở dạng phủ định. Trong trường hợp này bạn chỉ đơn giản thêm từ ‘Don’t’ trước phía trước động từ. Mặc dù bạn không cần sử dụng một chủ từ trong câu mệnh lệnh, bạn có thể sử dụng một danh từ hoặc đại từ để làm cho rõ ràng về người mà bạn đang nói chuyện tới. Lưu ý rằng việc sử dụng ‘You’ trước một câu mệnh lệnh trong tiếng anh có thể diễn tả sự tức giận hoặc rằng bạn đặt bản thân vào vị trí người ra lệnh. Đại từ ‘you’ luôn đi trước câu mệnh lệnh và không đi sau. EXERCISES: 1.Chuyển các câu sau thành câu mệnh lệnh phủ định
2.Hoàn thành những câu sau bằng cách điền những cụm từ trong hộp vào khoảng trống. Sử dụng mỗi cụm từ một lần. Walker extensively reveals her inner conflicts and the imperative events in her life that has made her the person she is. When we put forth any particular act of choice, that act is called an emanant, executive, or imperative volition. Câu mệnh lệnh là cấu trúc câu phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh. Vậy bạn đã biết cách sử dụng câu mệnh lệnh sao cho “tinh tế”? Nếu chưa thì tham khảo ngay bài viết dưới đây của Vietop nhé! Nội dung chính
1. Định nghĩa câu mệnh lệnh, yêu cầuĐúng như tên gọi, Câu mệnh lệnh là loại câu dùng để nêu lên mệnh lệnh, yêu cầu của người nói. Tùy thuộc vào cách truyền đạt, một câu mệnh lệnh còn có thể được dùng để khuyên nhủ, hướng dẫn hoặc đưa ra định hướng. Câu mệnh lệnh có thể kết thúc bằng dấu chấm than hoặc dấu chấm. Câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ, vì chủ ngữ thường được ngầm hiểu là người đang nghe trực tiếp. Tuy nhiên câu mệnh lệnh ở dạng gián tiếp thì không áp dụng công thức chung này. E.g:
KHUNG GIỜ VÀNG - ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 30% Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn2. Phân loại câu mệnh lệnh2.1. Câu mệnh lệnh trực tiếpCâu mệnh lệnh, yêu cầu trực tiếp với người ngheDạng câu này là phổ biến nhất trong các dạng câu mệnh lệnh và thường được lên giọng ở cuối câu để thể hiện tính cấp bách, cần thiết. Mẫu câu này bắt đầu bằng một động từ nguyên thể mà không cần chủ ngữ. E.g:
Để làm giảm nhẹ mức độ mệnh lệnh hoặc tăng tính lịch sự, ta có thể thêm “Please” ở đầu câu. “Please” có nghĩa là “làm ơn”, thường được sử dụng khi ta muốn yêu cầu một người lạ hoặc có vai vế cao hơn mình.
Câu mệnh lệnh, yêu cầu có đối tượng cụ thểTrong trường hợp có nhiều đối tượng ở đó và ta muốn chỉ 1 hoặc vài đối tượng cụ thể, ta cần nêu rõ đối tượng của mệnh lệnh là ai. Đối tượng này có thể đứng đầu hoặc cuối câu. E.g:
Câu mệnh lệnh, yêu cầu với từ DoCâu yêu cầu với trợ động từ “do” mang ý nghĩa nhấn mạnh vào hành động. Cấu trúc câu tương đối đơn giản, bạn chỉ cần dùng “do” với một động từ nguyên thể. E.g:
Câu mệnh lệnh, yêu cầu dạng nghi vấn/câu hỏiKhi đưa ra mệnh lệnh, người nói có thể đặt câu yêu cầu dạng câu hỏi để đặt bớt áp lực lên người nghe. Các động từ tình thái như Can, Could, May,… thường được sử dụng trong dạng câu này. Ngoài ra, các trợ động từ như Would, Will,… cũng được dùng phổ biến để tăng mức độ lịch sự. E.g:
Câu mệnh lệnh, yêu cầu ở dạng phủ địnhĐây là dạng tương tự như câu yêu cầu thông dụng với động từ nguyên thể, nhưng người nói không muốn người nghe làm điều gì đó. Công thức chung: E.g:
2.2. Câu mệnh lệnh gián tiếpCâu mệnh lệnh gián tiếp dạng khẳng địnhCâu tường thuật mang nghĩa yêu cầu, đề nghị thường sử dụng các động từ như “ask”, “tell”, “order”. Tân ngữ trong dạng câu này thường được xác định rõ ràng. Công thức chung: S + ask/tell/order + O + to VE.g:
Câu mệnh lệnh gián tiếp dạng phủ địnhCấu trúc câu yêu cầu, mệnh lệnh ở dạng phủ định chỉ khác câu khẳng định ở chỗ cần thêm từ “not” vào đằng sau tân ngữ. Công thức chung: S + ask/tell/order + O + not + to VE.g:
2.3. Câu mệnh lệnh với LetDạng câu này thường được dùng khi tân ngữ hay đối tượng được yêu cầu, ra lệnh trong câu không phải người nghe mà là một người khác. Công thức chung: Let + O + VE.g:
3. Bài tập câu mệnh lệnh, yêu cầuBài 1: Chuyển các câu sau thành câu mệnh lệnh phủ định
Bài 2: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống 1) ___________ the kids play.
2) _______ your work.
3) __________ off the lights.
4) _________ well for the exams.
5) _________ the jar full.
6) _________ the oven before you bake.
7) _________ more sugar to the coffee.
8) _________ him the ball.
9) _________ the salt please!
10) __________ the phone.
11) __________ you room!
12) ___________ your elders always.
13) __________ leave the room untidy.
14) _________ attentively in class.
15) Please __________ call him after office hours.
16) _________ get the children from school.
17) __________ to the rules.
18) _________ the shoes outside.
19) __________ strict discipline in student’s life.
20) Please __________ the bag for me!
Đáp án: Bài 1:
Bài 2: 1.b, 2.a, 3.c, 4.a, 5.c, 6.b, 7.a, 8.c, 9.a, 10.a, 11.b, 12.a, 13.a, 14.c, 15.b, 16.a, 17.c, 18.b, 19.a, 20.c Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã nắm được cách sử dụng Câu cầu khiến, và áp dụng thành công trong giao tiếp hằng ngày. Chúc các bạn học tốt! Và nếu bạn đang luyện thi IELTS thì có thể tự học IELTS tại: IELTS writing, IELTS speaking, IELTS Reading, IELTS Listening. Đây đều là những kiến thức được thầy cô chia sẻ vì thế bạn có thể an tâm tham khảo. Hoặc nếu bạn còn đang băn khoăn về IELTS thì hãy đặt hẹn để được tư vấn nhé. Imperation là gì?Bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế. Có tính chất sai khiến, có tính chất mệnh lệnh. (Ngôn ngữ học) Mệnh lệnh.
Imperative Words là gì?Câu mệnh lệnh (Imperative sentences) hay còn gọi là câu cầu khiến là mẫu câu dùng để yêu cầu, đề nghị hoặc ra lệnh người khác làm hay không làm một điều gì đó.
Positive and negative Imperatives là gì?Chúng tôi sử dụng mệnh lệnh thức [imperative mood] trong các hình thức khẳng định và phủ định. Các mệnh lệnh khẳng định [affirmative] được sử dụng để thúc đẩy hoặc buộc ai đó làm điều gì đó trong khi các mệnh lệnh phủ định [negative] được sử dụng để ngăn chặn ai đó làm điều gì đó.
Imperative Command là gì?Imperative gọi là thể mệnh lệnh cách trong tiếng anh, chúng ta sử dụng thể này để đưa ra các mệnh lệnh (commands), yêu cầu (requests), đề nghị (suggestions), Cấm đoán hoặc cho phép (prohibition or permission), hoặc bất kỳ hình thức thuyết phục ai đó làm một việc mình mong muốn.
|