Hàn quốc tiếng anh gọi là gì

Nước Hàn Quốc tiếng Anh là South Korea, viết tắt là Korea, cùng điểm qua cách phát âm, các cụm từ liên quan và phân biệt South Korea và South Korean.

Hàn Quốc nổi tiếng với thủ đô Seoul, một trong những thành phố hiện đại và sầm uất nhất thế giới. Trong bài học hôm nay trên học tiếng Anh nhanh, chúng ta sẽ khám phá đất nước Hàn Quốc về tên gọi của Hàn Quốc trong tiếng Anh, cách phát âm và hiểu thêm về nước này qua một số thông tin, từ vựng và đoạn hội thoại liên quan. Hãy cùng nhau học thôi nào!

Nước Hàn Quốc tiếng Anh là gì?

Hàn quốc tiếng anh gọi là gì

Hàn Quốc có tên tiếng Anh là South Korea.

Nước Hàn Quốc trong tiếng Anh được gọi là South Korea hoặc gọi tắt Korea, là danh từ nói về một đất nước được mệnh danh là xứ sở Kim Chi, Đại Hàn Dân Quốc, một quốc gia nằm ở phía Nam của bán đảo Triều Tiên ở Đông Á, với thành phố Seoul sầm uất.

Hàn Quốc nổi tiếng với nền kinh tế phát triển, xếp hạng trong top các nền kinh tế lớn nhất thế giới, với sự đóng góp quan trọng của các tập đoàn như Samsung, Hyundai và LG.

Đặc trưng của ẩm thực Hàn Quốc bao gồm kimchi, bibimbap và bulgogi. Hàn Quốc nổi tiếng trong giới K-pop và các nhóm nhạc đình đám như BTS, Blackpink và EXO.

Ví dụ:

  • I have friends living in South Korea who have invited me to visit Seoul. (Tôi có bạn sống ở Hàn Quốc và họ đã mời tôi đến thăm Seoul)
  • Korea is renowned for its delicious cuisine, including dishes like bibimbap and bulgogi. (Hàn Quốc nổi tiếng với nhiều món ăn ngon, bao gồm các món như bibimbap và bulgogi)

Phân biệt cụm từ South Korea và South Korean

Hàn quốc tiếng anh gọi là gì

Nhận biết đất nước Hàn Quốc qua từ vựng tiếng Anh.

South Korea và South Korean là hai cụm từ có liên quan đến Hàn Quốc, nhưng chúng phân biệt về mặt ngữ pháp và ý nghĩa như sau:

  • South Korea (Nước Hàn Quốc)

South Korea là tên của quốc gia nằm ở phía Nam của bán đảo Triều Tiên ở Đông Á.

Nó là một đất nước bao gồm chính trị, đất đai, chính phủ và dân số.

Ví dụ: I visited South Korea last summer.(Tôi đã đến thăm Hàn Quốc vào mùa hè năm ngoái)

  • South Korean (Người Hàn Quốc)

South Korean là tính từ để chỉ người hoặc vật thuộc quốc gia Hàn Quốc.

Nó không phải là tên của một quốc gia mà chỉ mô tả nguồn gốc và những gì thuộc đất nước Hàn Quốc

Ví dụ: My friend is South Korean, so we often enjoy Korean cuisine together.(Bạn tôi là người Hàn Quốc nên chúng tôi thường cùng nhau thưởng thức ẩm thực Hàn Quốc)

Vậy, South Korea liên quan đến quốc gia Hàn Quốc, trong khi South Korean liên quan đến người hoặc vật có nguồn gốc hoặc thuộc đất nước Hàn Quốc.

Các cụm từ liên quan đến từ nước Hàn Quốc tiếng Anh

Hàn quốc tiếng anh gọi là gì

Các cụm từ tiếng Anh và đất nước Hàn Quốc.

Học từ vựng thôi thì chưa đủ, việc kết hợp học thêm các cụm từ tiếng Anh về Hàn Quốc sẽ giúp ích cho các bạn rất nhiều trong giao tiếp.

  • Korean cuisine: Ẩm thực Hàn Quốc.

Ví dụ: I love Korean cuisine, especially dishes like bulgogi and kimchi.(Tôi yêu ẩm thực Hàn Quốc, đặc biệt là các món như bulgogi và kim chi)

  • Korean culture: Văn hóa Hàn Quốc.

Ví dụ: Korean culture is known for its rich history, traditions, and art.(Văn hóa Hàn Quốc được biết đến với lịch sử, truyền thống và nghệ thuật phong phú)

  • Korean language: Ngôn ngữ Hàn Quốc.

Ví dụ: Learning the Korean language can be challenging but rewarding.(Học tiếng Hàn có thể khó khăn nhưng bổ ích)

  • Korean tradition: Truyền thống Hàn Quốc.

Ví dụ: Korean traditional clothing, known as 'hanbok,' is worn on special occasions. (Trang phục truyền thống của Hàn Quốc, được gọi là 'hanbok', được mặc trong những dịp đặc biệt)

  • Korean music: Âm nhạc Hàn Quốc.

Ví dụ: Korean music, especially K-pop, has a global fanbase.(Âm nhạc Hàn Quốc, đặc biệt là K-pop, có người hâm mộ trên toàn cầu)

  • Korean drama (K-drama): Phim truyền hình Hàn Quốc.

Korean peninsula: Bán đảo Triều Tiên (bao gồm cả Hàn Quốc và Bắc Triều Tiên).

Ví dụ: The Korean peninsula has a complex geopolitical history.(Bán đảo Triều Tiên có lịch sử địa chính trị phức tạp)

  • Korean alphabet (Hangul): Bảng chữ cái Hàn Quốc (Hangul).

Ví dụ: Hangul is considered one of the most scientifically designed writing systems in the world.(Chiến tranh Triều Tiên kéo dài từ năm 1950 đến năm 1953 và có ảnh hưởng đáng kể đến khu vực)

  • Korean martial arts: Võ thuật Hàn Quốc.

Ví dụ: Taekwondo is a popular Korean martial art known for its emphasis on high, fast kicks.(Taekwondo là môn võ thuật phổ biến của Hàn Quốc được biết đến với điểm nhấn là những cú đá cao và nhanh)

Hội thoại sử dụng từ nước Hàn Quốc tiếng Anh

Hàn quốc tiếng anh gọi là gì

Giao tiếng tiếng Anh với đất nước Hàn Quốc.

Nina: Hi, there! I've been exploring Korean culture lately. What's your favorite K-drama? (Xin chào! Gần đây tôi đang khám phá văn hóa Hàn Quốc. Bộ phim truyền hình Hàn Quốc yêu thích của bạn là gì?)

David: Hello, Nina! I'm a huge fan of Korean dramas. 'Crash Landing on You' is my all-time favorite. It's a captivating love story set in North and South Korea. (Xin chào, Nina! Tôi là một fan cuồng nhiệt của phim truyền hình Hàn Quốc. 'Crash Landing on You' là bộ phim tôi yêu thích nhất mọi thời đại. Đó là một câu chuyện tình yêu hấp dẫn lấy bối cảnh Bắc và Nam Triều Tiên)

Nina: I've heard about kimchi. Is it really that spicy?(Tôi đã nghe nói về kim chi. Nó có cay đến thế không?)

David: Kimchi is spicy, but you can prepare it differently to reduce its spiciness. (Kimchi cay nhưng bạn có thể chế biến khác đi để giảm vị cay của nó)

Cuối cùng, trên trang hoctienganhnhanh.vn, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về đất nước này và các khía cạnh liên quan trong tiếng Anh. Hy vọng rằng thông qua bài học hôm nay, bạn sẽ nắm được tên gọi của Hàn Quốc, cách phát âm và một số kiến thức khác về đất nước này. Hãy tiếp tục cùng hoctienganhnhanh.vn khám phá nhiều điều thú vị hơn trong các bài học tiếp theo!

Hàn Quốc ngày xưa gọi là gì?

Từ chữ "Cauli", tiếng Anh phiên âm là "Corea", và nay thành "Korea" (xem Tên gọi trong các ngôn ngữ châu Âu dưới đây). Năm 1392, Lý Thành Quế đổi tên đất nước thành "Triều Tiên". Năm 1897, quốc gia lại đổi tên, dùng tên gọi Hàn: Đại Hàn Đế quốc (대한제국, 大韓帝國, Daehan Jeguk).

Republic of Korea tiếng Việt là gì?

Tên nước: Đại Hàn Dân Quốc (Republic of Korea), gọi tắt là Hàn Quốc. Tên chính thức tiếng Anh là Republic of Korea (ROK) (không gọi là Nam Hàn, Nam Triều Tiên, Cộng hòa Triều Tiên).

Republic of Korea là nước gì?

- Tên nước: Đại Hàn Dân Quốc, gọi tắt là Hàn Quốc. Tên chính thức tiếng Anh là Republic of Korea. (không gọi là Nam Hàn, Nam Triều Tiên, Cộng hòa Triều Tiên).

Hàn Quốc còn có tên gọi khác là gì?

Hàn Quốc, Đại Hàn Dân Quốc, giản xưng là Hàn Quốc (Tiếng Triều Tiên: 대한민국/ 大韓民國 (Đại Hàn Dân Quốc)/ Daehan Minguk), còn gọi là Nam Hàn, Nam Triều Tiên hay Đại Hàn, là một quốc gia thuộc Đông Á, nằm ở nửa phía nam của bán đảo Triều Tiên.