Bài tập nâng cao vật lý 6 violet năm 2024
Màu sắc là yếu tố có ảnh hưởng rất lớn đến nhận thức của con người. Vì màu sắc sẽ phản ánh trạng thái cảm xúc của con người. Đối với những ai làm trong lập trình, đồ họa việc nắm vững bảng mã màu và cách lấy mã màu là điều cần thiết. Sau đây, Vietnix sẽ giới thiệu đến bạn đầy đủ và cách lấy mã màu nhanh dành cho các bạn. Show
Giới thiệu bảng mã màu là gì?Bảng mã màu là công cụ thiết yếu cho các nhà thiết kế website, đồ họa và in ấn. Nó giúp bạn xác định và sử dụng các màu sắc một cách chính xác và nhất quán trên các nền tảng khác nhau. Tổng hợp bảng mã màu, code màu HTML, CSS, RGB, CMYK đầy đủ nhất 4Bảng mã màu bao gồm các thông tin sau:
Bảng mã màu HTML, CSS, RGB cơ bảnVietnix sẽ tổng hợp cho bạn bảng mã màu đầy đủ. Bao gồm có mã màu áp dụng cho code HTML, CSS và mã màu RGB, dành cho những nhà thiết kế website, lập trình viên, designer,… Chắc chắn các code màu sẽ rất cần thiết và hỗ trợ nhanh chóng hơn trong công việc. Với bảng mã này, bạn chỉ việc copy mã màu về trực tiếp và sử dụng. Màu HTML / CSS Name Hex Code ( RRGGBB)Decimal Code (R,G,B) Black 000000(0,0,0) White FFFFFF(255,255,255) Red FF0000(255,0,0) Lime 00FF00(0,255,0) Blue 0000FF(0,0,255) Yellow FFFF00(255,255,0) Cyan / Aqua 00FFFF(0,255,255) Magenta / Fuchsia FF00FF(255,0,255) Silver C0C0C0(192,192,192) Gray 808080(128,128,128) Maroon 800000(128,0,0) Olive 808000(128,128,0) Green 008000(0,128,0) Purple 800080(128,0,128) Teal 008080(0,128,128) Navy 000080(0,0,128) Bảng mã màu phổ biến, thường dùngDưới đây là bảng các màu phổ biến dạng mã HEX-16 được sử dụng phổ biến nhất. EEEEEE
DDDDDD
CCCCCC
BBBBBB
AAAAAA
999999
888888
777777
666666
555555
444444
333333
222222
111111
000000
FF0000
EE0000
DD0000
CC0000
BB0000
AA0000
990000
880000
770000
660000
550000
440000
330000
220000
110000
FFFFFF
FFFFCC
FFFF99
FFFF66
FFFF33
FFFF00
CCFFFF
CCFFCC
CCFF99
CCFF66
CCFF33
CCFF00
99FFFF
99FFCC
99FF99
99FF66
99FF33
99FF00
66FFFF
66FFCC
66FF99
66FF66
66FF33
66FF00
33FFFF
33FFCC
33FF99
33FF66
33FF33
33FF00
00FFFF
00FFCC
00FF99
00FF66
00FF33
00FF00
FFCCFF
FFCCCC
FFCC99
FFCC66
FFCC33
FFCC00
CCCCFF
CCCCCC
CCCC99
CCCC66
CCCC33
CCCC00
99CCFF
99CCCC
99CC99
99CC66
99CC33
99CC00
66CCFF
66CCCC
66CC99
66CC66
66CC33
66CC00
33CCFF
33CCCC
33CC99
33CC66
33CC33
33CC00
00CCFF
00CCCC
33CC66
33CC33
00CC99
00CC66
00CC33
00CC00
FF99FF
FF99CC
FF9999
FF9966
FF9933
FF9900
CC99FF
CC99CC
CC9999
CC9966
CC9933
CC9900
9999FF
9999CC
999999
999966
999933
999900
6699FF
6699CC
669999
669966
669933
669900
3399FF
3399CC
339999
339966
339933
339900
0099FF
0099CC
009999
009966
009933
009900
FF66FF
FF66CC
FF6699
FF6666
FF6633
FF6600
CC66FF
CC66CC
CC6699
CC6666
CC6633
CC6600
9966FF
9966CC
996699
996666
996633
996600
6666FF
6666CC
666699
666666
666633
666600
3366FF
3366CC
336699
336666
336633
336600
0066FF
0066CC
006699
006666
006633
006600
FF33FF
FF33CC
FF3399
FF3366
FF3333
FF3300
CC33FF
CC33CC
CC3399
CC3366
CC3333
CC3300
9933FF
9933CC
993399
993366
993333
993300
6633FF
6633CC
663399
663366
663333
663300
3333FF
3333CC
333399
333366
333333
333300
0033FF
FF3333
0033CC
003399
003366
003333
003300
FF00FF
FF00CC
FF0099
FF0066
FF0033
FF0000
CC00FF
CC00CC
CC0099
CC0066
CC0033
CC0000
9900FF
9900CC
990099
990066
990033
990000
6600FF
6600CC
660099
660066
660033
660000
3300FF
3300CC
330099
330066
330033
330000
0000FF
0000CC
000099
000066
000033
00FF00
00EE00
00DD00
00CC00
00BB00
00AA00
009900
008800
007700
006600
005500
004400
003300
002200
001100
0000FF
0000EE
0000DD
0000CC
0000BB
0000AA
000099
000088
000077
000055
000044
000022
000011Bảng màu RGB đầy đủ trong thiết kếTiếp theo là bảng mã màu RGB tổng hợp theo dải màu chủ đạo. Bảng mã màu RGB đỏ (Red colors)Color HTML / CSS – Color Name Decimal Code -(R,G,B) lightsalmon (255,160,122) salmon (250,128,114) darksalmon (233,150,122) lightcoral (240,128,128) indianred (205,92,92) crimson (220,20,60) firebrick (178,34,34) red (255,0,0) dark red (139,0,0) Bảng mã màu RGB cam (Orange colors)Color HTML / CSS – Color Name Decimal Code – (R,G,B) coral (255,127,80) tomato (255,99,71) orangered (255,69,0) gold (255,215,0) orange (255,165,0) dark orange (255,140,0) Bảng mã màu RGB vàng (Yellow color)Color HTML / CSS – Color Name Decimal Code – (R,G,B) light yellow (255,255,224) lemonchiffon (255,250,205) lightgoldenrodyellow (250,250,210) papayawhip (255,239,213) moccasin (255,228,181) peachpuff (255,218,185) palegoldenrod (238,232,170) khaki (240,230,140) dark khaki (189,183,107) yellow (255,255,0) Bảng mã màu RGB xanh lá (Green colors)Color HTML / CSS – Color Name Decimal Code – (R,G,B) lawngreen (124,252,0) chartreuse (127,255,0) limegreen (50,205,50) lime (0,255,0) forest green (34,139,34) green (0,128,0) dark green (0,100,0) greenyellow (173,255,47) yellowgreen (154,205,50) springgreen (0,255,127) medium spring green (0,250,154) light green (144,238,144) pale green (152,251,152) dark green (143,188,143) mediumseagreen (60,179,113) seagreen (46,139,87) olive (128,128,0) darkolivegreen (85,107,47) olive drab (107,142,35) Bảng mã màu RGB xanh lục (Cyan colors)Color HTML / CSS – Color Name Decimal Code – (R,G,B) lightcyan (224,255,255) cyan (0,255,255) aqua (0,255,255) aquamarine (127,255,212) mediumaquamarine (102,205,170) paleturquoise (175,238,238) turquoise (64,224,208) mediumturquoise (72,209,204) dark turquoise (0,206,209) lightseagreen (32,178,170) cadet blue (95,158,160) darkcyan (0,139,139) teal (0,128,128) Bảng mã màu RGB xanh dương (Blue colors)Color HTML / CSS – Color Name Decimal Code – (R,G,B) powder blue (176,224,230) lightblue (173,216,230) lightskyblue (135,206,250) skyblue (135,206,235) deepskyblue (0,191,255) lightsteelblue (176,196,222) dodgerblue (30,144,255) cornflowerblue (100,149,237) steelblue (70,130,180) royal blue (65,105,225) blue (0,0,255) medium blue (0,0,205) dark blue (0,0,139) navy (0,0,128) midnight blue (25,25,112) medium slate blue (123,104,238) slate blue (106,90,205) darkslateblue (72,61,139) Bảng mã màu RGB tím (Purple colors)Color HTML / CSS – Color Name Decimal Code – (R,G,B) lavender (230,230,250) thistle (216,191,216) plum (221,160,221) violet (238,130,238) orchid (218,112,214) fuchsia (255,0,255) magenta (255,0,255) mediumorchid (186,85,211) mediumpurple (147,112,219) blue violet (138,43,226) darkviolet (148,0,211) darkorchid (153,50,204) darkmagenta (139,0,139) purple (128,0,128) indigo (75,0,130) Pink colorsColor HTML / CSS – Color Name Decimal Code – (R,G,B) pink (255,192,203) light pink (255,182,193) hotpink (255,105,180) deep pink (255,20,147) palevioletred (219,112,147) mediumvioletred (199,21,133) Bảng mã màu RGB trắng (White colors)Color HTML / CSS – Color Name Decimal Cod – (R,G,B) white (255,255,255) snow (255,250,250) honeydew (240,255,240) mintcream (245,255,250) azure (240,255,255) aliceblue (240,248,255) ghostwhite (248,248,255) whitesmoke (245,245,245) seashell (255,245,238) beige (245,245,220) old lace (253,245,230) floral white (255,250,240) ivory (255,255,240) antique white (250,235,215) linen (250,240,230) lavenderblush (255,240,245) mistyrose (255,228,225) Bảng mã màu RGB xám (Gray colors)Color HTML / CSS – Color Name Decimal Code – (R,G,B) gainsboro (220,220,220) lightgray (211,211,211) silver (192,192,192) darkgray (169,169,169) gray (128,128,128) dimgray (105,105,105) lightslategray (119,136,153) slategray (112,128,144) darkslategray (47,79,79) black (0,0,0) Bảng mã màu RGB nâu (Brown colors)Color HTML / CSS – Color Name Decimal Code – (R,G,B) cornsilk (255,248,220) blanchedalmond (255,235,205) bisque (255,228,196) navajo white (255,222,173) wheat (245,222,179) burlywood (222,184,135) tan (210,180,140) rosybrown (188,143,143) sandy brown (244,164,96) goldenrod (218,165,32) peru (205,133,63) chocolate (210,105,30) saddle brown (139,69,19) sienna (160,82,45) brown (165,42,42) maroon (128,0,0) Bảng màu CMYK dùng cho in ấnCMYK là bảng mã màu được sử dụng nhiều trong ngành in ấn. CMYK còn có tên gọi khác four-color process” (quy trình bốn màu). Hệ màu CMYK gồm có:
Dưới đây là bảng mã màu CMYK thông dụng song song với mã màu RGB vã mã HEX-16 tương ứng. Colors C M Y K R G B HEX-16 1 0 100 100 45 139 0 22 8B00162 0 100 100 25 178 0 31 B2001F3 0 100 100 15 197 0 35 C500234 0 100 100 0 223 0 41 DF00295 0 85 70 0 229 70 70 E546466 0 65 50 0 238 124 107 EE7C6B7 0 45 30 0 245 168 154 F5A89A8 0 20 10 0 252 218 213 FCDAD59 0 90 80 45 142 30 32 8E1E2010 0 90 80 25 182 41 43 B6292B11 0 90 80 15 200 46 49 C82E3112 0 90 80 0 223 53 57 E3353913 0 70 65 0 235 113 83 EB715314 0 55 50 0 241 147 115 F1937315 0 40 35 0 246 178 151 F6B29716 0 20 20 0 252 217 196 FCD9C417 0 60 100 45 148 83 5 94530518 0 60 100 25 189 107 9 BD6B0919 0 60 100 15 208 119 11 D0770B20 0 60 100 0 236 135 14 EC870E21 0 50 80 0 240 156 66 F09C4222 0 40 60 0 245 177 109 F5B16D23 0 25 40 0 250 206 156 FACE9C24 0 15 20 0 253 226 202 FDE2CA25 0 40 100 45 151 109 0 976D0026 0 40 100 25 193 140 0 C18C0027 0 40 100 15 213 155 0 D59B0028 0 40 100 0 241 175 0 F1AF0029 0 30 80 0 243 194 70 F3C24630 0 25 60 0 249 204 118 F9CC7631 0 15 40 0 252 224 166 FCE0A632 0 10 20 0 254 235 208 FEEBD033 0 0 100 45 156 153 0 9C990034 0 0 100 25 199 195 0 C7C30035 0 0 100 15 220 216 0 DCD80036 0 0 100 0 249 244 0 F9F40037 0 0 80 0 252 245 76 FCF54C38 0 0 60 0 254 248 134 FEF88939 0 0 40 0 255 250 179 FFFAB340 0 0 25 0 255 251 209 FFFBD141 60 0 100 45 54 117 23 36751742 60 0 100 25 72 150 32 48962043 60 0 100 15 80 166 37 50A62544 60 0 100 0 91 189 43 5BBD2B45 50 0 80 0 131 199 93 83C75D46 35 0 60 0 175 215 136 AFD78847 25 0 40 0 200 226 177 C8E2B148 12 0 20 0 230 241 216 E6F1D849 100 0 90 45 0 98 65 00624150 100 0 90 25 0 127 84 007F5451 100 0 90 15 0 140 94 008C5E52 100 0 90 0 0 160 107 00A06B53 80 0 75 0 0 174 114 00AE7254 60 0 55 0 103 191 127 67BF7F55 45 0 35 0 152 208 185 98D0B956 25 0 20 0 201 228 214 C9E4D657 100 0 40 45 0 103 107 00676B58 100 0 40 25 0 132 137 00848959 100 0 40 15 0 146 152 00929860 100 0 40 0 0 166 173 00A6AD61 80 0 30 0 0 178 191 00B2BF62 60 0 25 0 110 195 201 6EC3C963 45 0 20 0 153 209 211 99D1D364 25 0 10 0 202 229 232 CAE5E865 100 60 0 45 16 54 103 10366766 100 60 0 25 24 71 133 18478567 100 60 0 15 27 79 147 1B4F9368 100 60 0 0 32 90 167 205AA769 85 50 0 0 66 110 180 426EB470 65 40 0 0 115 136 193 7388C171 50 25 0 0 148 170 214 94AAD672 30 15 0 0 191 202 230 BFCAE673 100 90 0 45 33 21 81 21155174 100 90 0 25 45 30 105 2D1E6975 100 90 0 15 50 34 117 32227576 100 90 0 0 58 40 133 3A288577 85 80 0 0 81 31 144 511F9078 75 65 0 0 99 91 162 635BA279 60 55 0 0 130 115 176 8273B080 45 40 0 0 160 149 196 A095C481 80 100 0 45 56 4 75 38044B82 80 100 0 25 73 7 97 49076183 80 100 0 15 82 9 108 52096C84 80 100 0 0 93 12 123 5D0C7B85 65 85 0 0 121 55 139 79378B86 55 65 0 0 140 99 164 8C63A487 40 50 0 0 170 135 184 AA87B888 25 30 0 0 201 181 212 C9B5D489 40 100 0 45 100 0 75 64004B90 40 100 0 25 120 0 98 78006291 40 100 0 15 143 0 109 8F006D92 40 100 0 0 162 0 124 A2007C93 35 80 0 0 143 0 109 AF4A9294 25 60 0 0 197 124 172 C57CAC95 20 40 0 0 210 166 199 D2A6C796 10 20 0 0 232 211 227 E8D3E397 0 0 0 10 236 236 236 ECECEC98 0 0 0 20 215 215 215 D7D7D799 0 0 0 30 194 194 194 C2C2C2100 0 0 0 35 183 183 183 B7B7B7101 0 0 0 45 160 160 160 A0A0A0102 0 0 0 55 137 137 137 898989103 0 0 0 65 112 112 112 707070104 0 0 0 75 85 85 85 555555105 0 0 0 85 54 54 54 363636106 0 0 0 100 0 0 0 000000Lời kếtBài viết bên trên đã tổng hợp tất cả bảng mã màu và code màu HTML, CSS, RGB, CMYK đầy đủ nhất. Hy vọng Vietnix đã mang đến bạn những thông tin hữu ích mà bạn đang tìm kiếm!! Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết. THEO DÕI VÀ CẬP NHẬT CHỦ ĐỀ BẠN QUAN TÂM Đăng ký ngay để nhận những thông tin mới nhất từ blog của chúng tôi. Đừng bỏ lỡ cơ hội truy cập kiến thức và tin tức hàng ngày Hưng Nguyễn Tôi là Nguyễn Hưng (Bo Vietnix) là Co-Founder tại Vietnix. Tôi đã có hơn 10 năm làm việc trong mảng System, Network, Security đã trải nghiệm và đạt các chứng chỉ như CCNP, CISSP, CISA, đặc biệt là chống tấn công DDoS. |