Đánh giá xiaomi mi 9 lite năm 2024
Đúng như các thông tin rò rỉ trước đó, Xiaomi mới đây vừa chính thức trình làng mẫu di động Mi 9 Lite tại châu Âu với tư cách kế nhiệm chiếc Mi 8 Lite từ năm ngoái. Show
Được biết, đây là phiên bản quốc tế của chiếc Xiaomi Mi CC9 đã được công bố tại Trung Quốc vào tháng 7. Dưới đây là tất cả các thông tin về thông số kỹ thuật, tính năng và giá bán của Xiaomi Mi 9 Lite. Thông số kỹ thuật của Xiaomi Mi 9 LiteTheo công bố từ Xiaomi, smartphone Mi 9 Lite có kích thước thân máy là 156.8 x 74.5 x 8.67mm và trọng lượng 179 gram. Ở mặt trước, điện thoại này đi kèm màn hình AMOLED kích thước 6.39 inch, có độ phân giải Full-HD+ (2,340 x 1,080 pixel), sử dụng thiết kế notch hình giọt nước để chứa camera selfie và được tích hợp cảm biến vân tay bên dưới. Về hiệu năng, Xiaomi Mi 9 Lite được cung cấp sức mạnh đến từ con chip Snapdragon 710, 8 nhân tốc độ 2.2 GHz, đi kèm dung lượng RAM 6GB và người dùng sẽ có 64GB/128GB bộ nhớ trong để lưu trữ dữ liệu. Ngoài ra, điện thoại này còn gây ấn tượng với hệ thống 3 camera sau, bao gồm cảm biến chính Sony IMX586 48MP + máy ảnh góc siêu rộng 8MP + cảm biến đo độ sâu 2MP. Các thông số cấu hình còn lại của Xiaomi Mi 9 Lite bao gồm viên pin 4,030 mAh hỗ trợ công nghệ sạc nhanh 18W thông qua USB-C và hoạt động trên hệ điều hành Android 9 Pie khi xuất xưởng. Giá bán Xiaomi Mi 9 Lite XiaomiXiaomi Mi 9 Lite đã đến Tây Ban Nha với hai biến thể cấu hình khác nhau là RAM 6GB + ROM 64GB và RAM 6GB + ROM 128GB. Chúng có giá tương ứng là 319 EUR và 349 EUR (khoảng 8.2 triệu và 8.96 triệu đồng). Máy có 3 phiên bản màu sắc để người dùng lựa chọn là Pearl White, Aurora Blue và Onyx Grey. Xiaomi Mi 9 Lite có camera trước tuyệt vời và thiết kế độc đáo. ~ $110 - ₹8470 Thông số kỹ thuật chính của Xiaomi Mi 9 Lite
Video đánh giá Xiaomi Mi 9 LiteĐánh giá trên Youtube Xiaomi Mi 9 Lite × Hình ảnh Xiaomi Mi 9 Lite ×
Thông số Xiaomi Mi 9 LiteTổng quannhãn hiệu Xiaomi kiểu mẫu Mi 9 Lite Bí danh kiểu mẫu M1904F3BG (Quốc tế) Công bố Thứ Hai, ngày 16 tháng 9 2019 Phát hành Thứ Hai, ngày 16 tháng 9 2019 Tình trạng Có sẵn Giá cả €320 Thiết kếChiều cao 156.8 mm (6.17 inch) Chiều rộng 74.5 mm (2.93 inch) Độ dày 8.7 mm (0.34 inch) Khối lượng 179 g (6.31 oz) Vật liệu sản xuất Mặt sau: Gorilla Glass 5 Khung: nhôm Mặt trước: Gorilla Glass 5 Màu sắc Aurora Blue, Onyx Grey, Màu trắng ngọc trai Màn hìnhKiểu Màn hình Super AMOLED Kích thước màn hình 6.39 inch Độ phân giải 1080 × 2340 pixel Tỉ lệ khung hình 19.5:9 Mật độ điểm ảnh 403 ppi Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.8% Độ sáng tối đa 430 cd/m² Bảo vệ màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 Màn hình cảm ứng Có Màn hình không viền Có Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, HDR, Màn hình cảm ứng đa điểm Phần cứngChipset Qualcomm Snapdragon 710 Lõi CPU Tám lõi Công nghệ CPU 10 nm Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz Kiến trúc CPU 64-bit Vi kiến trúc Cortex-A75 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 360 Loại bộ nhớ LPDDR4X GPU Qualcomm Adreno 616 RAM 6GB ROM 64GB, 128GB Loại lưu trữ UFS 2.1 Bộ nhớ có thể mở rộng Có Thẻ nhớ microSDXC Phần mềmHệ điều hành Android 9.0 (Pie), Có thể nâng cấp lên Android 10 (Quince Tart) Giao diện người dùng MIUI 11 Camera sauHỗ trợ camera Có Camera ba 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến 8 MP ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP ( Chiều sâu ) Hỗ trợ flash Có Loại đèn flash Flash LED Tính năng Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Hỗ trợ video Có Độ phân giải video 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps 720p @ 960 fps Camera trướcHỗ trợ camera Có Camera đơn 32 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến Tính năng Dải động cao (HDR) Hỗ trợ video Có Độ phân giải video 1080p @ 30 fps PinLoại Li-Poly Dung tích 4030 mAh Có thể tháo rời Không thể tháo rời Tốc độ sạc có dây 18 W Hỗ trợ sạc nhanh Có MạngCác thẻ SIM SIM kép Loại SIM Nano-SIM Hỗ trợ VoLTE Có Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300 MHz) Kết nốiHỗ trợ Wi-Fi Có ( Wi-Fi 5 ) Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct Bluetooth Có, v5.0 Cổng USB USB Type-C 2.0 Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB Hỗ trợ GPS Có Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS Hỗ trợ NFC Có Đa phương tiệnLoa ngoài Có Giắc cắm tai nghe Có Đài FM Có Tính năngCảm biến Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến dấu vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%. Đánh giá Xiaomi Mi 9 LiteĐánh giá video
Hình ảnh Xiaomi Mi 9 LiteCác câu hỏi thường gặp
|