Có nên dùng đại từ tôi trong tiểu luận không
HANOI OPEN UNIVERSITY Tiểu luận ĐỐI CHIẾU HỆ THỐNG ĐẠI TỪ Môn: Ngôn ngữ học đối chiếu GV: PGS. TS. Phạm Tất Thắng Mục lục A- Phần mở đầu 1. B- Lý do chọn đề tài.................................................Trang 2 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu......................Trang 2 Phần nội dung A. Phần mở đầu Lý do chọn đề tài Trong thời đại hội nhập như ngày nay, tiếng Anh là ngôn ngữ dùng ngữ này. Mục đích nghiên cứu Đại từ xưng hô là bộ phận không thể thiếu trong mỗi ngôn ngữ. Vì vậy 3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu Tìm hiểu về các đại từ xưng hô trong tiếng Việt và tiếng Anh và ý nghĩa - Xác lập cơ sở đối chiếu: - Xác định phạm vi đối tượng: Chương 1: gồm các khái niệm về ngôn ngữ học đối chiếu và đại từ nhân xưng. B - Phần nội dung Khái niệm ngôn ngữ học đối chiếu 1. 1.1. Ngôn ngữ học đối chiếu là một phân ngành ngôn ngữ học nghiên cứu so sánh Định nghĩa của từ điển Hoàng Phê: - So sánh là xem xét để tìm ra những điểm giống, tương tự, hoặc khác biệt - Đối chiếu là so sánh hai sự vật có liên quan chặt chẽ với nhau. • Định nghĩa của từ điển Oxford: - Compare: to examine people or things to see how they are similar and how chúng như thế nào). - Contracstive: a diffience between two or more people or things that you can nhau. Bản chất của sự so sánh hai hay hơn hai vật thể cho thấy sự khác Các nguyên tắc khi đối chiếu - Trong nghiên cứu đối chiếu có 5 nguyên tắc cơ bản sau: - Nguyên tắc I: phải đảm bảo các phương tiện trong hai ngôn ngữ đối - Nguyên tắc II: việc nghiên cứu đối chiếu không chỉ chú ý đến phương - Nguyên tắc III: phải xem xét các phương tiện đối chiếu không chỉ - Nguyên tắc IV: phải đảm bảo tính nhất quán trong việc vận dụng các - Nguyên
tắc V: phải tính đến mức độ gần gũi về mặt loại hình giữa các 2. Định nghĩa từ xưng hô và đại từ nhân xưng Theo tác giả Nguyễn Văn Khang, xưng hô là lớp từ dùng để chỉ "tự gọi tên các từ này ở trong tiếng Anh được tạo bởi một loạt các hình thái từ đơn giản I, Ngôi thứ nhất: chỉ người đang nói. - Ngôi thứ hai: chỉ người đang giao tiếp cùng. - Ngôi thứ ba: chỉ những người không tham gia giao tiếp nhưng được nhắc Trong mỗi loại trên lại chia ra: số ít (tôi/I) - số nhiều (chúng tôi, bọn tôi/We). Chương II: Đối chiếu hệ thống đại từ xưng hô trong tiếng 1. Miêu tả Các ngôi số trong tiếng Anh và tiếng Việt: Số ít Tiếng Việt Tiếng Anh Ngôi thứ I Tôi, tao, tớ, mình... Ngôi thứ II Mày, bạn, cậu, mi, ngươi,.... You Ngôi thứ III Nó, anh ấy, cô ấy, hắn, gã.... He, She, It Ngôi thứ I Chúng ta, chúng tôi, chúng tớ,... We Chúng mày, bọn mày, bọn mi,... You Chúng nó, bọn nó, tụi nó,... They Số nhiều Ngôi thứ II I Cụ thể các ngôi số như sau: Trong tiếng Việt "Em", với anh chị; với những người hơn tuổi, hơn chức phận, với chồng • nhỏ tuổi được đương sự coi như con cháu. "Mẹ", "má", "me"... với các con. Các loại đại từ: Số ít me tính Phạm trù cách: case) Đại từ sở hữu Các loại đại từ: Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ (subject pronoun): I, you, we, she... - them, her, us... Đại từ xưng hô thân tộc trong tiếng Việt và tiếng Anh: Tiếng Anh great – grandmother Bác Con dâu uncle Tiêu chí đối chiếu 2. Ngôi. Đối chiếu 3. 3.1. Giống nhau Cả tiếng Việt và tiếng Anh đều có 3 ngôi. Tiếng Anh: some, a little, every, all... • Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng đại từ nhân xưng trong phạm trù lịch sự (categeory of politeness). Đều có các đại từ tôn trọng danh xưng: nhau • Về hình thức: trong văn viết, chỉ duy nhất từ “I” trong tiếng Anh phải viết • của người nói được đưa lên hàng đầu. • Về số lượng từ: Ví dụ: Trong tiếng Việt, khi nói về bản thân thường dùng những từ: Tôi, em,
tớ, - Về từ xưng hô chỉ chức vụ và nghề nghiệp: ở TA chức vụ hoặc nghề • trong hô ngữ và trong câu. Trong tiếng Việt: Ví dụ: Em tên là Hoa. Trong tiếng Anh: chỉ có một từ để nói về bản thân mình là “I”. Ví dụ: My name is Hoa. Trong tiếng Việt: Trong tương quan cha-con, mẹ-con, khi đối thoại, cha mẹ gọi con bằng "con" - Trong tiếng Anh: từ “you” được dùng để nói với tất cả mọi người, Đối với tên riêng: Xu thế dùng tên riêng cả trong tiếng Anh lẫn Việt trong xưng không có hiện tượng này. Ở ngôi thứ hai và thứ ba theo thói quen của người Về phạm trù cách: • - Đối chiếu đại từ xưng hô thân tộc (Kinship terms): Giống nhau: Trong đại từ thân tộc Tiếng Anh và Tiếng Việt đều có sự giống 4. Tiểu kết Từ việc đối chiếu trên, ta có thể rút ra kết luận như sau: Chương III: Phần kết luận Qua việc đối chiếu đại từ xưng hô giữa tiếng Việt và tiếng Anh ta thấy được giữa chúng cũng có những nét tương đồng tạo nên sự đa dạng trong văn hóa Tài liệu tham khảo 1. 3. Ngôn ngữ học đối chiếu (Bùi Mạnh Hùng, Nxb Giáo dục 2008). |