Chuyên khoa nội tổng hợp tên tiếng anh là gì năm 2024

Ngày nay, việc sinh viên y khoa học thêm tiếng Anh để phục vụ cho việc học là vô cùng thiết yếu. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ mang đến cho bạn đọc 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y thông dụng nhất. Cùng đi sâu vào bài viết dưới đây nhé.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{(sIndex/sentences.length)*100}}%

{{ sentences[sIndex].text }}.

Chuyên khoa nội tổng hợp tên tiếng anh là gì năm 2024

Tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa

Từ vựng tiếng Anh Y khoa chỉ các loại bệnh viện

Chuyên khoa nội tổng hợp tên tiếng anh là gì năm 2024
Tiếng AnhTiếng ViệtHospitalBệnh việnPsychiatric hospitalBệnh viện tâm thầnGeneral hospital Bệnh viện đa khoaField hospitalBệnh viện dã chiếnNursing home Nhà dưỡng lãoCottage hospitalBệnh viện tuyến dưới, Bệnh viện huyệnOrthopedic hospitalBệnh viện chỉnh hình

Từ vựng tiếng Anh ngành Y dược chỉ các chuyên khoa

Chuyên khoa nội tổng hợp tên tiếng anh là gì năm 2024
Tiếng AnhTiếng ViệtAccident and Emergency Department (A&E)khoa tai nạn và cấp cứuAdmission officephòng tiếp nhận bệnh nhânCashier’squầy thu tiềnConsulting roomphòng khámCanteencăn tinDispensaryphòng phát thuốcDay surgery/operation unitđơn vị phẫu thuật trong ngàyHigh dependency unit (HDU)đơn vị phụ thuộc caoDelivery roomphòng sinhBlood bankngân hàng máuHousekeepingphòng tạp vụEmergency ward/roomphòng cấp cứuAdmissions and discharge officephòng tiếp nhận bệnh nhân và làm thủ tục ra việnCentral sterile supply/services department (CSSD)phòng/đơn vị diệt khuẩn/tiệt trùngIntensive care unit (ICU)đơn vị chăm sóc tăng cườngMortuarynhà xácLaboratoryphòng xét nghiệmDiagnostic imaging/X-ray departmentkhoa chẩn đoán hình ảnhLabour wardsản phụInpatient departmentkhoa bệnh nhân nội trúMedical records departmentphòng lưu trữ bệnh án/ hồ sơ bệnh lýIsolation ward/roomphòng cách lyCoronary care unit (CCU)đơn vị chăm sóc mạch vànhNutrition and dieteticskhoa dinh dưỡngIntensive Care Unitkhoa Hồi sức người lớnHepato-Biliary-Pancreatic Deptkhoa Gan – Mật – TụyOutpatient departmentkhoa bệnh nhân ngoại trúPediatrics Deptkhoa nhiGastroenterology DeptKhoa Nội Tiêu hóaRespiratory DeptKhoa Nội Hô hấpEndocrinology DeptKhoa Nội tiếtGeneral Medical/Medicine DeptKhoa Nội tổng hợpEmergency RoomKhoa Cấp cứuTuberculosis DeptKhoa LaoNeurology DeptKhoa Nội Thần kinhTrauma – Orthopedics DeptKhoa Chấn thương chỉnh hìnhInfectious Diseases DeptKhoa Bệnh nhiễmMusculoskeletal system DeptKhoa Cơ xương khớpOperation TheatreKhoa Phẫu thuậtCardiology DeptKhoa Nội Tim mạchPhysical therapy DeptKhoa Vật lý trị liệuOutpatient DeptKhoa Khám bệnhObstetrics & Gynaecology DeptKhoa Phụ SảnUrology DeptKhoa Tiết niệuRheumatology DeptKhoa Thấp khớpImmunology DeptKhoa Miễn dịchHaemodialysis/ Kidney Dialysis DeptKhoa Lọc thậnAndrology DeptKhoa Nam họcNeonatal Intensive Care UnitKhoa Hồi sức sơ sinhOncology DeptKhoa Ung thưGeneral Surgery DeptKhoa Ngoại Tổng quátHematology DeptKhoa Huyết họcCosmetic Surgery deptKhoa Phẫu thuật Thẩm mỹGerontology/Geriatrics DeptLão khoaInterventional Cardiology DeptKhoa Tim mạch can thiệpInfection Control DeptKhoa Kiểm soát nhiễm khuẩnEndoscopy DeptKhoa Nội soiNephrology DeptKhoa Nội ThậnEar – Nose -Throat DepthKhoa Tai – Mũi – HọngDermatology DeptKhoa Da liễuOphthalmology DeptKhoa MắtPharmacy DeptKhoa DượcOral and MaxilloFacial DeptKhoa RHM

Các từ vựng tiếng Anh Bác sĩ chuyên khoa

Chuyên khoa nội tổng hợp tên tiếng anh là gì năm 2024
Tiếng AnhTiếng ViệtAllergistbác sĩ chuyên khoa dị ứngAndrologistbác sĩ nam khoaAn(a)esthesiologistbác sĩ gây mêCardiologistbác sĩ tim mạchDermatologistbác sĩ da liễuEndocrinologistbác sĩ nội tiết Epidemiologistbác sĩ dịch tễ họcGastroenterologistbác sĩ chuyên khoa tiêu hóaGyn(a)ecologistbác sĩ phụ khoaH(a)ematologistbác sĩ huyết họcHepatologistbác sĩ chuyên khoa ganImmunologistbác sĩ chuyên khoa miễn dịchNephrologistbác sĩ chuyên khoa thậnNeurologistbác sĩ chuyên khoa thần kinhOncologistbác sĩ chuyên khoa ung thưOphthalmologistbác sĩ mắtOrthopedistbác sĩ ngoại chỉnh hìnhOtorhinolaryngologist/otolaryngologistbác sĩ tai mũi họngPathologistbác sĩ bệnh lý họcProctologistbác sĩ chuyên khoa hậu môn – trực tràngPsychiatristbác sĩ chuyên khoa tâm thầnRadiologistbác sĩ X-quangRheumatologistbác sĩ chuyên khoa bệnh thấpTraumatologistbác sĩ chuyên khoa chấn thươngObstetricianbác sĩ sản khoaPediatricianbác sĩ nhi khoa

Từ vựng Anh văn ngành Y dược về các loại bệnh

Chuyên khoa nội tổng hợp tên tiếng anh là gì năm 2024
Tiếng AnhTiếng ViệtAcneMụn trứng cáAlbinismBệnh bạch tạngAllergyDị ứngAsthmaHen, suyễnBackacheBệnh đau lưngBilharziaBệnh giun chỉBoilMụn nhọtBroken boneGãy xươngBurnBỏngCancerBệnh ung thưChicken poxBệnh thủy đậuChillCảm lạnhCholeraBệnh tảCirrhosisBệnh xơ ganDepressionSuy nhược cơ thểDiabetesBệnh tiểu đườngDiabetesBệnh tiểu đườngFever virusSốt siêu viFluCúmFood poisoningNgộ độc thực phẩmGoutBệnh GútHaemorrhoidsBệnh trĩHeadacheĐau đầuHeart attackNhồi máu cơ timHepatitisViêm ganHigh blood pressureCao huyết ápHypertensionHuyết áp caoill/sickỐmInfectedNhiễm trùngInflamedBị viêmInsect biteCôn trùng đốtLow blood pressureHuyết áp thấpLumpU bướuLung cancerUng thư phổiMalariaSốt rétMeaslesBệnh sởiMigraineBệnh đau nửa đầuMumpsBệnh quai bịParalysedBị liệtPneumoniaViêm phổiRheumatismBệnh thấp khớpScabiesBệnh ghẻSkin-diseaseBệnh ngoài daSmallpoxBệnh đậu mùaSore throatViêm họngSprainBong gânStomachacheĐau dạ dàyTo catch a coldBị dính cảmToothacheĐau răngTuberculosisBệnh laoTyphoidBệnh thương hàn

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ Y tế

Chuyên khoa nội tổng hợp tên tiếng anh là gì năm 2024
Tiếng AnhTiếng ViệtAnaestheticThuốc gây têAntibioticsKháng sinhBandageBăng gạcCapsuleThuốc con nhộngCastBó bộtClutchDụng cụ kẹpDrillMáy khoanGauze padsMiếng gạcInjectionThuốc tiêmMedical insuranceBảo hiểm y tếMedicationDược phẩmMedicineThuốcNeedleKim khâuOintmentThuốc mỡPainkillerThuốc giảm đauPasteThuốc bôiPillThuốc con nhộngPowderThuốc bộtSleeping pillThuốc ngủSolutionThuốc nướcSprayThuốc xịtStethoscopeỐng ngheStretcherCái cángSyringeỐng tiêmSyrupThuốc bổ dạng siroTabletThuốc viênThroat lozengesThuốc đau họng viênTravel sickness tabletsThuốc say tàu xeVitamin pillsThuốc vitaminWheelchairXe lăn

Học tiếng Anh hiệu quả cùng ELSA Speech Analyzer

Trên đây là bộ 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y từ cơ bản đến chuyên sâu mà ELSA Speech Analyzer muốn gửi đến bạn. Hy vọng sẽ giúp bạn trau dồi vốn tiếng Anh chuyên ngành của mình, phục vụ cho những kỳ thi sắp tới.

Tuy nhiên, chỉ học từ vựng qua bài viết, sách vở thì vô cùng khó nhớ. Chưa kể đến, các từ vựng tiếng Anh ngành Y là các từ vựng nâng cao, nên khá khó phát âm. Vậy nên để học tiếng Anh hiệu quả nhất, bạn đọc có thể kết hợp học cùng ELSA Speech Analyzer.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Chuyên khoa nội tổng hợp tên tiếng anh là gì năm 2024

ELSA Speech Analyzer là công cụ luyện nói tiếng Anh toàn diện nhất hiện nay. Với công nghệ Trí tuệ nhân tạo tối tân, ELSA Speech Analyzer có khả năng nhận diện, chấm điểm và chỉ ra lỗi sai cho người dùng khi nói tiếng Anh. Từ đó giúp người dùng có cơ sở để tự hoàn thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.

Với công nghệ độc quyền của mình, ELSA Speech Analyzer chắc chắn sẽ giúp bạn học cách đọc các thuật ngữ y khoa một cách chính xác nhất.

Chuyên khoa Nội tổng hợp là gì?

1. Khoa nội tổng hợp là khoa lâm sàng, thực hiện các phương pháp không phẫu thuật để chữa bệnh. 2. Trong khám bệnh, chữa bệnh phải kết hợp chặt chẽ lâm sàng, các kết quả xét nghiệm cận lâm sàng và kết hợp với các chuyên khoa.

BS CKI tiếng Anh là gì?

“Bác sĩ chuyên khoa 1 (BSCK I) hay tiếng Anh gọi là Specialist doctor là người chuyên về một lĩnh vực cụ thể trong ngành Y. Trình độ của bác sĩ chuyên khoa 1 tương đương với Thạc sĩ nên sẽ cao hơn bác sĩ chuyên khoa định hướng hay bác sĩ nội trú.”

Chuyên khoa Nội tổng quát là gì?

Khoa Nội tổng quát khám và điều trị gần như mọi bệnh lý nội khoa như tim mạch, hô hấp, tiêu hóa, nội tiết, nội thần kinh, xương khớp, da liễu… Những bệnh lý này có thể điều trị bằng thuốc và thay đổi lối sống mà chưa cần can thiệp sâu. Trong khám sức khỏe tổng quát, khoa Nội tổng quát đóng vai trò rất quan trọng.

Department of Internal Medicine là gì?

Nội khoa là phân ngành trong y khoa liên quan đến việc ngăn ngừa, chẩn đoán và điều trị các bệnh của cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là ở người lớn.