Canon 750d hướng dẫn

Xem hướng dẫn sử dụng của Canon EOS 750D miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Canon EOS 750D khác.

Máy ảnh Canon EOS 750D với độ phân giải 24.2 MP là một sản phẩm thể loại camera ống kính thay đổi được. Cảm biến CMOS và độ phân giải hình ảnh tối đa là 6000 x 4000 pixel cho phép chụp ảnh với chất lượng cao. Sản phẩm hỗ trợ nhiều định dạng hình ảnh như JPG và RAW với các tỷ lệ khung hình 1:1, 3:2, 4:3, 16:9. Tổng số pixel là 24.7 MP và kích thước cảm biến ảnh là 22.3 x 14.9 mm. EOS 750D hỗ trợ nhiều loại độ phân giải khác nhau từ 6000 x 4000 đến 480 x 480 pixel. Sản phẩm không có hệ thống ổn định ảnh và được thiết kế phù hợp với các mẫu xe khác nhau. Với thiết kế thân máy ống kính cho phép thao tác dễ dàng và đơn giản. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng có khả năng chụp hình liên tục và quay phim Full HD với độ phân giải 1920 x 1080 pixel. Chất lượng hình ảnh chụp và quay video có thể được tùy chỉnh với nhiều tùy chọn chế độ khác nhau. Tổng quan lại, Canon EOS 750D là một sản phẩm máy ảnh SLR thân thiện với người dùng, với nhiều tính năng hỗ trợ và chất lượng hình ảnh cao.

Chung

CanonEOS 750D | 0592C101máy ảnh 8714574627885, 8714574627953, 8714574630519, 8714574630625, 8714574631356, 8714574643489AnhHướng dẫn sử dụng (PDF)

Chất lượng ảnh

Megapixel24.2 MPLoại máy ảnhSLR Camera BodyKích cỡ cảm biến hình ảnh- "Loại cảm biếnCMOSĐộ phân giải hình ảnh tối đa6000 x 4000 pixelsĐộ phân giải ảnh tĩnh6000 x 4000, 3984 x 2656, 2976 x 1984, 1920 x 1280, 720 x 480, 5328 x 4000, 3552 x 2664, 2656 x 1992, 1696 x 1280, 640 x 480, 6000 x 3368, 3984 x 2240, 2976 x 1680, 1920 x 1080, 4000 x 4000, 2656 x 2656, 1984 x 1984, 1280 x 1280, 480 x 480Chụp ảnh chống rungKhôngTỉ lệ khung hình hỗ trợ1:1, 3:2, 4:3, 16:9Tổng số megapixel24.7 MPKích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao)22.3 x 14.9 mmHỗ trợ định dạng hình ảnhJPG, RAW

Hệ thống ống kính

Zoom quang- xZoom số- xGiao diện khung ống kínhCanon EF, Canon EF-S

Lấy nét

Tiêu điểmTTL-CT-SIRĐiều chỉnh lấy nétThủ công/Tự độngChế độ tự động lấy nét (AF)AI Focus, One Shot Focus, Servo Auto FocusPhạm vi lấy nét bình thường (truyền ảnh từ xa)- mPhạm vi lấy nét bình thường (góc rộng)- mCác điểm Tự Lấy nét (AF)19Lựa chọn điểm Tự động Lấy nét (AF)Auto, ManualKhóa nét tự động (AF)CóHỗ trợ (AF)CóTheo dõi gương mặtCó

Phơi sáng

Độ nhạy ISO100,1600,6400,12800,AutoKiểu phơi sángAuto, ManualKiểm soát độ phơi sángChương trình AEChỉnh sửa độ phơi sáng± 5EV (1/2EV; 1/3EV step)Đo độ sángCentre-weighted, Evaluative (Multi-pattern), Partial, SpotKhóa Tự động Phơi sáng (AE)CóĐộ nhạy sáng ISO (tối thiểu)100Độ nhạy sáng ISO (tối đa)12800

Màn trập

Tốc độ màn trập camera nhanh nhất1/4000 giâyTốc độ màn trập camera chậm nhất30 giâyKiểu màn trập cameraĐiện tửThiết lập tốc độ màn chậpB

Đèn nháy

Các chế độ flashAuto, Hi-speed sync, Red-eye reductionKhóa phơi sáng đèn flashCóSố hướng dẫn đèn flash12 mTầm đèn flash (ống wide)- mTầm đèn flash (ống tele)- mThời gian sạc đèn flash3 giâyGiắc kết nối flash bên ngoàiCóBù độ phơi sáng đèn flashCóĐiều chỉnh độ phơi sáng đèn flash±2EV (1/2, 1/3 EV step)Ngàm lắp đèn flashCó

Phim

Quay videoCóĐộ phân giải video tối đa1920 x 1080 pixelsKiểu HDFull HDĐộ phân giải video640 x 480,1280 x 720,1920 x 1080 pixelsHệ thống định dạng tín hiệu analogNTSC, PALHỗ trợ định dạng videoAVC, H.264, MP4, MPEG4

Âm thanh

Micrô gắn kèmCóGhi âm giọng nóiCóHỗ trợ định dạng âm thanhAACGiảm tiếng ồnCó

Bộ nhớ

Thẻ nhớ tương thíchSD, SDHC, SDXCKhe cắm bộ nhớ1

Màn hình

Màn hình hiển thịLCDKích thước màn hình3 "Kích thước màn hình (theo hệ mét)7.7 cmĐộ nét màn hình máy ảnh1040000 pixelsTỉ lệ khung hình hiển thị3:2Màn hình flip-outCóMàn hình tinh thể lỏng đa gócCóTrường ngắm100 phần trămMàn hình cảm ứngCóMàn hình phụKhông

Kính ngắm

Kính ngắm của máy ảnhQuang họcPhóng đại0.82 x

Cổng giao tiếp

PicBridgeCóPhiên bản USB2.0HDMICóKiểu kết nối HDMINhỏGiắc cắm đầu vào DCCóGiắc cắm microCó

hệ thống mạng

BluetoothKhôngWi-FiCóChuẩn Wi-Fi802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)Có

Máy ảnh

Cân bằng trắngCloudy, Custom modes, Daylight, Flash, Fluorescent, Shade, TungstenChế độ chụp cảnhClose-up (macro), Portrait, Sports, Landscape (scenery)Chế độ chụp-Hiệu ứng hình ảnh-Tự bấm giờ2, 10 giâyChế độ xem lạiHighlights, Movie, Single image, Slide showZoom phát lại10 xHỗ trợ ngôn ngữĐaHoành đồCóXem trực tiếpCóIn trực tiếpCóGPSCóCảm biến định hướngCóMáy ảnh hệ thống tập tinDPOF, Exif 2.3, RAWĐiều chỉnh đi-ốpCóĐiều chỉnh độ tụ quang học (D-D)-3 - 1Khoảng cách đặt mắt19 mm

Các đặc điểm khác
Pin

Công nghệ pinLithium-Ion (Li-Ion)Điện áp pin7.2 VDung lượng pin1040 mAhLoại pinLP-E17Số lượng pin sạc/lần1Đèn chỉ thị báo mức pinCóThời gian sạc pin2 h

Thiết kế
Điều kiện hoạt động

Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)0 - 40 °CĐộ ẩm tương đối để vận hành (H-H)0 - 85 phần trămNhiệt độ vận hành (T-T)32 - 104 °F

Trọng lượng & Kích thước

Chiều rộng131.9 mmĐộ dày77.8 mmChiều cao100.7 mmTrọng lượng510 g

Nội dung đóng gói

Kèm adapter ACCóBộ sạc pinCóBao gồm pinCóHướng dẫn khởi động nhanhCóDây đeo cổ tay đi kèmCóBao gồm dây điệnCó

hiển thị thêm

Không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về Canon EOS 750D phía dưới.