Các cấu trúc so sánh bội số năm 2024
Bên cạnh các dạng so sánh cơ bản như so sánh hơn, so sánh nhất, so sánh bằng,... trong tiếng Anh cũng có loại so sánh gấp bội, hay so sánh bội số hoặc so sánh gấp nhiều lần. Đây cũng là một phần kiến thức ngữ pháp tiếng Anh tương đối thông dụng trong cuộc sống hàng ngày. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé! Show I. Cấu trúc so sánh gấp bội tiếng Anh1. Cấu trúc so sánh gấp đôiCấu trúc so sánh gấp đôi “Twice as... as” được dùng để so sánh độ lớn hoặc độ mạnh giữa hai đối tượng, thể hiện rằng đối tượng này có độ lớn hoặc độ mạnh gấp đôi so với đối tượng kia. Cấu trúc: S + V + twice + as + much/many/adj/adv + danh từ + as + danh từ/đại từ. Lưu ý:
Ví dụ 1: This new smartphone is twice as powerful as the old one. (Chiếc điện thoại thông minh mới này mạnh gấp đôi so với chiếc cũ.) Trong câu này, so sánh sức mạnh của chiếc điện thoại thông minh mới và cũ. "Powerful" là tính từ mô tả sức mạnh. Cụm từ "twice as powerful as" so sánh sức mạnh của chiếc điện thoại mới gấp đôi sức mạnh của chiếc cũ. Ví dụ 2: John runs twice as fast as Mary. (John chạy nhanh gấp đôi Mary) Ở câu này, so sánh tốc độ chạy của John và Mary. Trạng từ “fast" được sử dụng để mô tả tốc độ của hai đối tượng so sánh. Cụm từ “twice as fast as” so sánh tốc độ chạy của John gấp đôi Mary. Ví dụ 3: John earns twice as much money as Mary. (John kiếm được gấp đôi số tiền so với Mary.) Trong câu này, so sánh số tiền kiếm được của John và Mary. "Much" được sử dụng trước danh từ không đếm được "money" để chỉ số tiền. Cụm từ "twice as much as" so sánh số tiền kiếm được của John gấp đôi số tiền kiếm được của Mary. Ví dụ 4: Sarah studied twice as many hours as Peter for the exam. (Sarah học gấp đôi số giờ so với Peter cho kỳ thi.) Trong câu này, so sánh số giờ học của Sarah và Peter. "Many" được sử dụng trước danh từ đếm được "hours" để chỉ số lượng giờ. Cụm từ "twice as many as" so sánh số giờ học của Sarah gấp đôi số giờ học của Peter. XEM THÊM: ĐẦY ĐỦ CẤU TRÚC SO SÁNH HƠN, SO SÁNH NHẤT, SO SÁNH BẰNG VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN 2. Cấu trúc so sánh gấp nhiều lần trong tiếng AnhCấu trúc so sánh bội số gấp nhiều lần dùng để diễn tả cái gì đó là gấp nhiều lần (hơn hai lần) cái kia, sử dụng các cụm như "three times" (ba lần) hoặc "four times" (bốn lần),... cùng với cấu trúc "as...as". Cấu trúc: S + V + multiple numbers + as + much/many/adj/adv + danh từ + as + danh từ/đại từ. Lưu ý:
Ví dụ 1: Sarah bought three times as many apples as Tom. (Sarah mua ba lần nhiều táo so với Tom.) Trong câu này, so sánh số lượng táo mà Sarah và Tom mua. "Many" được sử dụng trước danh từ đếm được "apples" để chỉ số lượng. Cụm từ "three times as many as" so sánh số lượng táo mà Sarah mua gấp ba lần số lượng táo mà Tom mua. Ví dụ 2: This company produces half as much waste as its competitor. (Công ty này sản xuất nửa lượng rác thải so với đối thủ của nó.) Trong câu này, so sánh lượng rác thải mà công ty này và đối thủ của nó sản xuất. "Much" được sử dụng trước danh từ không đếm được "waste" để chỉ số lượng. Cụm từ "half as much as" so sánh lượng rác thải mà công ty này sản xuất chỉ bằng một nửa lượng rác thải mà đối thủ của nó sản xuất. Ví dụ 3: Alex finished the race five times as quickly as Bob. (Alex hoàn thành cuộc đua nhanh gấp năm lần so với Bob.) Trong câu này, so sánh thời gian hoàn thành cuộc đua của Alex và Bob. "Quickly" là trạng từ mô tả tốc độ. Cụm từ "five times as quickly as" so sánh thời gian hoàn thành cuộc đua của Alex gấp năm lần thời gian hoàn thành của Bob. Ví dụ 4: The new computer system processes data ten times as efficiently as the old one. (Hệ thống máy tính mới xử lý dữ liệu hiệu quả gấp mười lần so với hệ thống cũ.) Trong câu này, so sánh hiệu suất xử lý dữ liệu của hệ thống máy tính mới và cũ. "Efficiently" là trạng từ mô tả hiệu suất. Cụm từ "ten times as efficiently as" so sánh hiệu suất xử lý dữ liệu của hệ thống máy tính mới gấp mười lần hiệu suất xử lý của hệ thống cũ. II. Lưu ý khi sử dụng các cấu trúc so sánh bội trong tiếng Anh
III. Bài tập so sánh bội số trong tiếng Anh có đáp án1. Bài tậpBài tập 1: Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng để hoàn thành các câu dưới đây: 1. The branch in Tokyo has _______ employees _______ the one in Osaka.
2. The company produced _______ this month _______ last month.
3. The new smartphone costs ________ the old model, but it offers advanced features.
4. The company expected to sell 100 units, but ________ those were sold in the first week alone.
5. If you can solve math problems ________ Tom, you'll finish the test quickly.
6. In the fourth quarter, the sales team achieved only _______ the target.
Bài tập 2: Điền cụm từ so sánh gấp bội vào chỗ trống để hoàn thành các câu dưới đây:
XEM THÊM: ⇒ 50+ BÀI TẬP SO SÁNH TRONG TIẾNG ANH CÓ ĐÁP ÁN ⇒ TỔNG HỢP BÀI TẬP SO SÁNH KÉP HAY NHẤT CÓ ĐÁP ÁN 2. Đáp ánBài tập 1:
Bài tập 2:
ĐĂNG KÝ NGAY:
Kết luậnNhư vậy, bài viết trên đã tổng hợp tất tần tật kiến thức cần lưu ý về chủ điểm ngữ pháp so sánh gấp bội trong tiếng Anh. Bạn đừng quên thường xuyên luyện tập để có thể thông thạo phần này nhé. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí |