Bread đọc như thế nào

Bread: bánh mì, từ được dùng để diễn tả một loại thực phẩm được làm từ bột mì , nước và thường là men , trộn với nhau và nướng.

  • It took him many times to make a complete loaf of bread. This is a process of learning the recipe, adjusting the recipe, doing the right bread making, and baking at the right temperature.
  • Anh ấy đã làm rất nhiều lần mới có thể làm một ổ bánh mì hoàn chỉnh. Đây là cả một quá trình tìm hiểu công thức, điều chỉnh công thức, làm đúng thao tác làm bánh mì và đem nướng đúng nhiệt độ.
  • I wanted him to sell me whole wheat bread but he sold me white bread and I was very upset with his work attitude when I wanted to exchange for whole wheat bread but he doesnt give and say can't change just buy more.
  • Tôi muốn anh ấy bán cho tôi bánh mì nguyên cám nhưng anh ấy lại bán cho tôi bánh mì trắng và tôi đã cảm thấy rất bực bội với thái độ làm việc của anh ta khi tôi muốn đổi lại loại bánh mì nguyên cám nhưng anh ấy không cho và nói rằng không đổi được chỉ được mua thêm.

2. Cách dùng từ bánh mì trong câu:

Bread đọc như thế nào
Thổ âm: Âm giọng Anh
  • phát âm bread

    Phát âm của TopQuark (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

    Phát âm của  TopQuark

    User information

    Follow

    11 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

  • phát âm bread

    Phát âm của x_WoofyWoo_x (Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

    Phát âm của  x_WoofyWoo_x

    4 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

  • phát âm bread

    Phát âm của Chrome (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

    Phát âm của  Chrome

    User information

    Follow

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

    • Bread đọc như thế nào
      Thổ âm: Âm giọng Mỹ
    • phát âm bread

      Phát âm của SeanMauch (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ

      Phát âm của  SeanMauch

      User information

      Follow

      7 bình chọn Tốt Tệ

      Thêm vào mục ưa thích

      Tải về MP3

      Báo cáo

    • phát âm bread

      Phát âm của Slick (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ

      Phát âm của  Slick

      User information

      Follow

      6 bình chọn Tốt Tệ

      Thêm vào mục ưa thích

      Tải về MP3

      Báo cáo

    • phát âm bread

      Phát âm của JessicaMS (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ

      Phát âm của  JessicaMS

      User information

      Follow

      2 bình chọn Tốt Tệ

      Thêm vào mục ưa thích

      Tải về MP3

      Báo cáo

    • phát âm bread

      Phát âm của DaoistCheetah (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ

      Phát âm của  DaoistCheetah

      User information

      Follow

      1 bình chọn Tốt Tệ

      Thêm vào mục ưa thích

      Tải về MP3

      Báo cáo

    • phát âm bread

      Phát âm của rdbedsole (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ

      Phát âm của  rdbedsole

      1 bình chọn Tốt Tệ

      Thêm vào mục ưa thích

      Tải về MP3

      Báo cáo

    • phát âm bread

      Phát âm của jollysunbro (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ

      Phát âm của  jollysunbro

      User information

      Follow

      1 bình chọn Tốt Tệ

      Thêm vào mục ưa thích

      Tải về MP3

      Báo cáo

    • phát âm bread

      Phát âm của ccerva (Nữ từ Hoa Kỳ) Nữ từ Hoa Kỳ

      Phát âm của  ccerva

      User information

      Follow

      0 bình chọn Tốt Tệ

      Thêm vào mục ưa thích

      Tải về MP3

      Báo cáo

    Xem tất cả

    View less

      Thổ âm: Các âm giọng khác
    • phát âm bread

      Phát âm của themissytots (Nữ từ Malaysia) Nữ từ Malaysia

      Phát âm của  themissytots

      User information

      Follow

      0 bình chọn Tốt Tệ

      Thêm vào mục ưa thích

      Tải về MP3

      Báo cáo

    • phát âm bread

      Phát âm của Neptunium (Nam từ Úc) Nam từ Úc

      Phát âm của  Neptunium

      User information

      Follow

      0 bình chọn Tốt Tệ

      Thêm vào mục ưa thích

      Tải về MP3

      Báo cáo

    Cụm từ

    • bread ví dụ trong câu

      • On Sundays I eat bread

        phát âm On Sundays I eat bread

        Phát âm của cheeseomelette (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland)
      • fried bread

        phát âm fried bread

        Phát âm của kstone11 (Nam từ Hoa Kỳ)

    Bản dịch

    • Bản dịch của bread

    Định nghĩa - Từ đồng nghĩa

    • Định nghĩa của bread

      • food made from dough of flour or meal and usually raised with yeast or baking powder and then baked
      • informal terms for money
      • cover with bread crumbs
    • Từ đồng nghĩa với bread

      • phát âm loaf

        loaf [en]
      • phát âm food

        food [en]
      • phát âm meal

        meal [en]
      • phát âm meals

        meals [en]
      • phát âm work

        work [en]
      • phát âm living

        living [en]
      • phát âm support

        support [en]
      • phát âm subsistence

        subsistence [en]
      • grain product
      • sustenance (formal)

    Hướng dẫn - Sự kiện

    Sự kiện

    • Bread đọc như thế nào

      Thanksgiving 2021 pronunciation Guide

      Learn how to pronounce words associated with Thanksgiving day

      25/11/2021

    bread phát âm trong Tiếng Thổ [tr]
    • phát âm bread

      Phát âm của oguzavsar (Nam từ Thổ Nhĩ Kỳ) Nam từ Thổ Nhĩ Kỳ

      Phát âm của  oguzavsar

      User information

      Follow

      0 bình chọn Tốt Tệ

      Thêm vào mục ưa thích

      Tải về MP3

      Báo cáo