Bài tập luyện mina bài 4

Các em hãy xem thời khóa biểu của bạn Ken và lịch làm việc của bác sĩ để tìm thời gian phù hợp để bạn đi khám răng nhé.

Hãy tự dịch bài và làm bài trước rồi hẵng xem phần dịch bài đọc nha ^^

Từ mới:

だいがく:đại học

はいしゃ:bác sĩ nha khoa

アルバイト:làm them

コーラスクラブ:câu lạc bộ Hợp xướng.

テニス:tenis

Phần dịch bài đọc:

ケンさんは いつ 歯医者[はいしゃ]へ 行[い]きますか。

Khi nào thì bạn Ken đi đến bác sĩ nha khoa?

ケンさんの l 週間

1 tuần của bạn Ken

[xem hình ảnh]

塩崎歯科[しおざきしか] 電話[でんわ] 84‐1325

Nha khoa Shiozaki   Điện thoại: 84-1325

診療時間[しんりょうじかん] : thời gian khám bệnh

BÀI DỊCH SANG TIẾNG NHẬT TỪ TIẾNG VIỆT GIÚP CÁC BẠN ÔN LUYỆN LẠI TỪ VỰNG VÀ NGỮ PHÁP ĐÃ HỌC .CÓ ĐẦY ĐỦ CÁC MẪU CÂU ĐÃ HỌC. BẢN ĐẸP CÓ THỂ LÀM LUÔN RA FILE TÀI LIỆU.BÀI DỊCH SANG TIẾNG NHẬT TỪ TIẾNG VIỆT GIÚP CÁC BẠN ÔN LUYỆN LẠI TỪ VỰNG VÀ NGỮ PHÁP ĐÃ HỌC .CÓ ĐẦY ĐỦ CÁC MẪU CÂU ĐÃ HỌC. BẢN ĐẸP 第4第 名名名 名名名名 名名名 名名名 Dịch câu sau sang tiếng Nhật: 名名名30 名 名 Hơm qua bạn có học khơng ? Có, hơm qua tơi học từ đến 11 Ngân hàng mở cửa từ đến giờ? Từ 30 đến Sáng bạn dạy lúc giờ? Tôi dạy lúc Ngày nghỉ Trung tâm TQC thứ chủ nhật Thứ bạn làm việc phải không? Không, nghỉ 6.Hãy cho xem sách tiếng Nhật Số điện thoai ông bà muốn hỏi 089830873 8.Hàng tối, làm việc đến 11 30 Tôi làm việc từ thứ đến thứ Thứ chủ nhật không làm việc 10 Los Angeles giờ? Là 45 sáng 11.Số điện thoại bảo tang mỹ thuật Yamato bao nhiêu? Là 9473948484 12 Trung tâm Tqc kết thúc làm việc vào lúc chiều Vất vả 13.Cái đồng hồ Pháp tiên vậy? 25000 yên 14.Hàng tối, học từ Kết thúc lúc 11 15 Tôi ngủ đến tối 16 Thư viện bưu điện mở cửa lúc sáng hàng ngày 17 Xin lỗi, cho tơi hỏi bách hóa tầng mấy? Ở tầng 18 Thứ không học 19 Cái Là cục tẩy tơi 20 Cái máy ghi âm Nhật phải không? Không, sai Là Trung Quốc

Minna no Nihongo – Bài 04: Nghe Mondai

Chia sẻ Facebook

Tweet

  • tweet

Mondai 1: Nghe và trả lời câu hỏi

1] ________

2] ________

3] ________

4] ________

5] ________

1]

Đáp án

今 何時ですか。
…例: 2時です。

2]

Đáp án

あなたの 国の 銀行は 何時から 何時までですか。
…例: 9時から 3時までです。

3]

Đáp án

毎日 何時に 起きますか。
…例: 5時に 起きます。

4]

Đáp án

きのう 勉強しましたか。
…例: はい、勉強しました。

5]

Đáp án

あなたの うちの 電話番号は 何番ですか。
…例: 0989の337の424です。

Mondai 2: Nghe và chọn hình phù hợp với nội dung

1]

Đáp án

Đáp án: [1]
男: 今 何時ですか。
女: 4時半です。
男: ロンドンは 何時ですか。
女: 午前 7時半です。

2]

Đáp án

Đáp án: [3]
男: きのう 何時に 寝ましたか。
女: 12時に 寝ました。
男: けさ 何時に 起きましたか。
女: 6時半に 起きました。

Mondai 3: Nghe và chọn đúng sai

1 [ _ _ ] 2 [ _ _ ] 3 [ _ _ ] 4 [ _ _ ] 5 [ _ _ ]

1]

Đáp án

Đáp án: [X]
★ ミラーさんは きょう 10時まで 働きます。

2]

Đáp án

Đáp án: [O]
★ 月曜日 図書館は 休みです。

3]

Đáp án

Đáp án: [X]
★ カリナさんは 9時から 5時まで 勉強します。

Mondai 4: Chọn đáp án đúng

Thứ tựĐáp án AĐáp án BChọn例6:309:3018:307:302午前 8:20午後 8:2039:30 ~ 6:309:00 ~ 6:00412:15 ~ 1:1512:50 ~ 1:505349-7895349-78656075-831-6697075-138-669773,8503,6508208,000128,000

Đáp án

今 9時半です。(9:30)

1]

Đáp án

けさ 7時半に 起きました。(7:30)

2]

Đáp án

午前8:20 (会社は 朝 8時20分からです。)

3]

Đáp án

9:00 〜 6:00(毎日 9時から 6時まで 働きます。 )

4]

Đáp án

12:15 〜 1:15 (昼休みは 12時15分から 1時15分までです。)

5]

Đáp án

349-7865 (中さんの うちの 電話番号は 349の7865です。)

6]

Đáp án

075-831-6697 (美術館の 電話番号は 075の831の6697です。)

7]

Đáp án

3,650 (この 本は 3.650円です。)

8]

Đáp án

208,000 (あの コンピューターは 208,000円です。)

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÀO TẠO VÀ CUNG ỨNG NHÂN LỰC QUỐC TẾ HAVICO
Địa chỉ: Số 10 ngõ 106, TT Ngân Hàng, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 024.3791.7828
Hotline: 098.933.7424 – 098.951.6699
Website: havico.edu.vn
Email: info@havico.edu.vn
Facebook: facebook.com/havico.edu.vn
YouTube: youtube.com/c/havicogroup
Twitter: twitter.com/duhochavico
Instagram: instagram.com/duhochavico

Họ tên bạn:

Số điện thoại của bạn:

Bình luận:

5/5 [1 Review]

CHIA SẺ

Facebook

Twitter

  • tweet

Dung Havico

Chủ Đề