Whats going on là gì năm 2024

Go on là cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh. Vậy go on là gì? Cách sử dụng thế nào? Mời các bạn cùng Ivycation tham khảo bài viết dưới đây để tìm ra câu trả lời.

1/ Go on là gì?

Go on có nhiều nghĩa, tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể, ta có thể hiểu cụm động từ này như sau.

Whats going on là gì năm 2024

  • Đầu tiên, go on có nghĩa là xảy ra, giống như “happen”.

Ví dụ:

I don’t know what went on in that meeting. (Tôi không biết những gì đã xảy ra ở cuộc họp đó).

This festival has been going on for several days. (Cái lễ hội này đã diễn ra trong vòng vài ngày).

What is going on? (Chuyện gì đang xảy ra vậy?)

  • Go on có nghĩa là tiếp tục một việc gì đó.

Ví dụ:

If you go on studying lazily, you will fail the test. (Nếu bạn tiếp tục lười học, bạn sẽ trượt kỳ thi sắp tới).

Could you go on doing your task and stop making noise? (Bạn có thể tiếp tục làm việc và ngừng gây ồn ào được không?)

  • Go on có nghĩa là đi tới một thứ gì đó, hoặc một giai đoạn nào đó.

Ví dụ:

I am responsible for this plan and I will go on to explain these mistakes to the manager. (Tôi chịu trách nhiệm cho cái kế hoạch này và tôi sẽ giải thích những lỗi sai này với trưởng phòng).

  • Go on mang nghĩa bắt đầu hoạt động, khởi động.

Ví dụ:

The anti-theft bell will go on automatically when it detects a suspect. (Chuông chống trộm sẽ tự động hoạt động khi nó phát hiện kẻ tình nghi).

When does the air conditioner go on? (Khi nào thì điều hòa hoạt động?)

  • Go on mang nghĩa bắt đầu nói chuyện lại sau một khoảng thời gian ngắt quãng.

Ví dụ:

She paused to go to the restroom and then we went on with her love. (Cô ấy tạm dừng để vào nhà vệ sinh và sau đó chúng tôi tiếp tục kể về người yêu của cô ấy).

“What I want to say is…”, she went on, “I will try my best not to make you dissatisfied” (“Điều mà tôi muốn nói đó là..”, cô ấy tiếp tục, “Tôi sẽ cố gắng hết sức để không làm bạn thất vọng).

  • Go on được sử dụng khi bạn muốn ai đó tiếp tục kể, hoặc nói về cái gì đó, chuyện gì đó.

Ví dụ:

Go on, the story is very interesting. (Tiếp tục đi, câu chuyện thật thú vị).

  • Go on mang nghĩa là nói chuyện theo một cách làm phiền ai đó trong một khoảng thời gian dài, khiến họ cảm thấy khó chịu.

Ví dụ:

I wish he could stop going on about this boring story. (Tôi ước anh ấy có thể ngừng nói chuyện về câu chuyện nhàm chán này).

Mery, could you stop going on at me? (Merry, bạn có thể ngừng chỉ trích tôi được không?)

  • Go on được dùng để khuyến khích ai đó làm việc gì đó.

Ví dụ:

A: I am thinking about going to the cinema for Avatar 2.

B: Go on. I am sure you will like ít.

(A: Tôi đang suy nghĩ về việc đi đến rạp chiếu phim cho Avatar 2

B: Đi đi. Tôi chắc chắn bạn sẽ thích nó.)

  • Go on cũng mang nghĩa đồng ý làm một việc gì đó mà trước đó bạn không muốn làm hoặc không được cho phép trước đó.

Ví du:

Mother, Can I go out with my friends, please? (Mẹ ơi, con có thể đi ra ngoài với những người bạn của con không ạ, làm ơn?)

Go on then, but come home before 9pm. (Đi đi, nhưng về nhà trước 9 giờ nhé).

  • Go on khi gắn cùng các con số, cụm từ này mang nghĩa gần như, gần tới.

Ví dụ:

I can’t believe that he is 15 going on 25 years old. (Tôi không thể tin được anh ta 15 tuổi mà trông như 25 tuổi).

It is going on 10 years since the company was founded. (Đã sắp 10 năm kể từ ngày công ty sắp được thành lập).

  • Go on cũng mang nghĩa là sử dụng thông tin để hiểu hay khám phá ra điều gì đó.

Ví dụ:

I am going on what he said and I think he will leave next month. (Tôi đang tiếp tục những gì mà anh ấy đã nói và tôi nghĩ anh ấy sẽ rời đi tháng tới).

✅✅✅ Xem thêm:

Go off là gì

Go out là gì

2/ Cách dùng go on

Go on được sử dụng độc lập với động từ theo sau dạng Ving (go on + Ving) hoặc cụm từ này được sử dụng kèm theo một số giới từ với các nghĩa như:

  • Go on about something: Tiếp tục nói chuyện về cái gì đó khiến ai đó cảm thấy phiền phức.

Ví dụ: After taking some coffee, she went on about how she was ripped off. (Sau khi lấy tách cà phê, cô ấy tiếp tục kể về việc cô ấy bị bóp giá đắt như thế nào).

  • Go on at somebody: chỉ trích ai đó (criticized somebody)

Ví dụ: Because I forgot some important documents, he went on at me. (Bởi vì tôi quên một vài tài liệu quan trọng, anh ta đã chỉ trích tôi).

  • Go on with something: Tiếp tục nói chuyện về một cái gì đó sau khi ngừng một khoảng thời gian ngắn.

Ví dụ: Wait for a minute. Then I will go on with what I have just told. (Chờ một chút nhé. Sau đó tôi sẽ tiếp tục nói những gì mà tôi vừa đang kể).

  • Go on to : phát triển đến một giai đoạn nào đó.

Ví dụ: If you don’t go to the doctor, headaches can go on to develop vestibular. (Nếu bạn không đi gặp bác sĩ, căn bệnh đau đầu có thể phát triển thành tiền đình).

Như vậy các bạn vừa cùng Ivycation tìm hiểu về go on là gì? Và cách sử dụng cụm động từ này. Hy vọng bài viết hữu ích với các bạn, đừng quên note lại kiến thức và thường xuyên thực hành để thành thạo nhé.

What's Going On là gì?

What's Going On? (có gì không?) How are you?.(Khỏe không?) What's going on? (Có gì không?) what is happening? (có gì xảy ra không?)

What are you going on có nghĩa là gì?

What are you going on about? Anh đang làm tiếp cái gì vậy?

What's up có nghĩa là gì?

Thứ nhất, What's up? có thể dùng để hỏi xem ai đó đang gặp vấn đề gì, có nghĩa tương tự như “Có chuyện gì vậy” trong tiếng Việt. Thứ hai, What's up? được sử dụng như một lời chào để hỏi thăm tình hình hay thể hiện sự quan tâm về cuộc sống, sức khỏe, công việc,..

What's New with you là gì?

What's new (with you)? Đây cũng là một cách nói khá thân thiện khác để nói xin chào với một ai đó. Nó là một phiên bản của “What's going on?” Nó là một câu hỏi để biết thêm về sự thay đổi trong cuộc sống của bạn bè.