Từ 5 chữ cái với oi ở giữa năm 2022

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Bảng chữ cái tiếng Anh (tiếng Anh: English alphabet) hiện đại là một bảng chữ cái Latinh gồm 26 chữ cái.

Dạng viết hoa
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Dạng viết thường
a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z

Hình dạng chính xác của chữ cái trên ấn phẩm tùy thuộc vào bộ chữ in được thiết kế. Hình dạng của chữ cái khi viết tay hết sức đa dạng.

Tiếng Anh viết sử dụng nhiều diagraph như ch, sh, th, wh, qu,...mặc dù ngôn ngữ này không xem chúng là các mẫu tự riêng biệt trong bảng chữ cái. Người dùng tiếng Anh còn sử dụng dạng chữ ghép truyền thống là æ và œ.

Tên chữ cái[sửa | sửa mã nguồn]

Ít khi người ta đọc tên của chữ cái trừ khi phải phát âm các từ dẫn xuất hoặc từ ghép (chẳng hạn tee-shirt, deejay, emcee, okay,...), các dạng dẫn xuất (chẳng hạn exed out, effing,,...) hoặc tên các đối tượng được đặt tên theo tên chữ cái (chẳng hạn wye trong Y junction, nghĩa là khớp nối hình chữ Y). Danh sách dưới dây trích từ Từ điển tiếng Anh Oxford. Tên của phụ âm thường có dạng phụ âm + ee hoặc e + phụ âm (chẳng hạn bee và ef). Ngoại lệ là aitch, jay, kay, cue, ar, ess (trong từ ghép đọc là es-), wye và zed.

Chữ cáiTên chữ cáiPhát âm Trong tiếng Việt, đọc như
A A /eɪ/[1] ây
B Bee /biː/ bi
C Cee /siː/ xi
D Dee /diː/ đi
E E /iː/ i
F Ef (Eff nếu là động từ) /ɛf/ ép/ép-phờ
G Jee /dʒiː/ gi
H Aitch /eɪtʃ/ ết/ết-chờ
Haitch[2] /heɪtʃ/ hết/hết-chờ
I I /aɪ/ ai
J Jay /dʒeɪ/ giây
Jy[3] /dʒaɪ/ giay
K Kay /keɪ/ cây
L El hoặc Ell /ɛl/ eo/eo-lờ
M Em /ɛm/ em
N En /ɛn/ en
O O /oʊ/ âu
P Pee /piː/ pi
Q Cue /kjuː/ kiu
R Ar /ɑr/ a/a-rờ
S Ess (es-)[4] /ɛs/ ét/ét-sờ
T Tee /tiː/ ti
U U /juː/ iu/giu
V Vee /viː/ vi
W Double-U /ˈdʌbəl.juː/[5] đa-bờ-liu
X Ex /ɛks/ éc/éc-sờ
Y Wy hoặc Wye /waɪ/ oai
Z Zed[6] /zɛd/ dét
Zee[7] /ziː/ di
Izzard[8] /ˈɪzərd/ i-dớt

Một số nhóm chữ cái như pee và bee hoặc em và en thường dễ bị nhầm lẫn khi trong giao tiếp, đặc biệt là khi liên lạc qua điện thoại hay vô tuyến. Để giải quyết vấn đề này, người ta tạo ra các bảng chữ cái đánh vần - chẳng hạn Bảng chữ cái đánh vần ICAO - trong đó mỗi chữ cái được gán cho một cái tên dễ phân biệt lẫn nhau.

Nguồn gốc[sửa | sửa mã nguồn]

Tên gọi của các chữ cái trong tiếng Anh chủ yếu là kế thừa trực tiếp từ tên gọi trong tiếng Latinh (và tiếng Etrusca) thông qua tiếng trung gian là tiếng Pháp.

Chữ cáiTiếng LatinhTiếng Pháp cổtiếng Anh Trung cổtiếng Anh hiện đại
A á /aː/ /aː/ /aː/ /eɪ/
B bé /beː/ /beː/ /beː/ /biː/
C cé /keː/ /tʃeː/ → /tseː/ → /seː/ /seː/ /siː/
D dé /deː/ /deː/ /deː/ /diː/
E é /eː/ /eː/ /eː/ /iː/
F ef /ɛf/ /ɛf/ /ɛf/ /ɛf/
G gé /ɡeː/ /dʒeː/ /dʒeː/ /dʒiː/
H há /haː/ → /aha/ → /akːa/ /aːtʃ/ /aːtʃ/ /eɪtʃ/
I í /iː/ /iː/ /iː/ /aɪ/
J /dʒeɪ/
K ká /kaː/ /kaː/ /kaː/ /keɪ/
L el /ɛl/ /ɛl/ /ɛl/ /ɛl/
M em /ɛm/ /ɛm/ /ɛm/ /ɛm/
N en /ɛn/ /ɛn/ /ɛn/ /ɛn/
O ó /oː/ /oː/ /oː/ /oʊ/
P pé /peː/ /peː/ /peː/ /piː/
Q qú /kuː/ /kyː/ /kiw/ /kjuː/
R er /ɛr/ /ɛr/ /ɛr/ → /ar/ /ɑr/
S es /ɛs/ /ɛs/ /ɛs/ /ɛs/
T té /teː/ /teː/ /teː/ /tiː/
U ú /uː/ /yː/ /iw/ /juː/
V /viː/
W /ˈdʌbəl.juː/
X ex /ɛks, iks/ /iks/ /ɛks/ /ɛks/
Y hý /hyː, iː/
í graeca /iː ˈɡraɪka/
ui, gui ?
i grec /iː ɡrɛːk/
/wiː/ ? /waɪ/
Z zéta /zeːta/ zed /zɛːd/
et zed /et zeːd/ → /e zed/
/zɛd/
/ɛˈzɛd/
/zɛd, ziː/
/ˈɪzəd/

Tần suất[sửa | sửa mã nguồn]

Chữ cái thường dùng nhất trong tiếng Anh là chữ E. Chữ cái ít dùng nhất là chữ Z. Danh sách dưới đây cho thấy tần suất tương đối của các chữ cái trong một văn bản tiếng Anh nhìn chung do tác giả Robert Edward Lewand dẫn ra:[9]

Chữ cáiTần suất
A 8,17%
B 1,49%
C 2,78%
D 4,25%
E 12,70%
F 2,23%
G 2,02%
H 6,09%
I 6,97%
J 0,15%
K 0,77%
L 4,03%
M 2,41%
N 6,75%
O 7,51%
P 1,93%
Q 0,10%
R 5,99%
S 6,33%
T 9,06%
U 2,76%
V 0,98%
W 2,36%
X 0,15%
Y 1,97%
Z 0,07%

Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn]

Từ 5 chữ cái với oi ở giữa năm 2022

Các chú thích trong bài hoặc đoạn này phải hoàn chỉnh hơn để người khác còn kiểm chứng. Bạn có thể giúp cải thiện bài bằng cách bổ sung các thông tin còn thiếu trong chú thích như tên bài, đơn vị xuất bản, tác giả, ngày tháng và số trang (nếu có). Nội dung nào ghi nguồn không hợp lệ có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ.

Tiếng Anh cổ[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Anh được viết lần đầu bằng Bảng chữ cái rune Anglo-Saxon - được dùng từ thế kỷ V. Bảng mẫu tự này do dân Anglo-Saxon mang theo đến nơi mà ngày nay là Anh Cách Lan. Hiện còn lưu giữ được rất ít ví dụ về cách viết tiếng Anh cổ này, chủ yếu số còn sót lại chỉ là những câu khắc hay những đoạn rời rạc.

Từ thế kỷ VII, Bảng chữ cái Latinh do các nhà truyền đạo Ki-tô mang đến đã bắt đầu thay thế Bảng chữ cái rune Anglo-Saxon. Tuy nhiên, bảng chữ rune cũng đã ảnh hưởng lên bảng chữ cái tiếng Anh đang thành hình, thể hiện qua các chữ cái mà bảng rune mang đến là thorn (Þ þ) và wynn (Ƿ ƿ). Về sau người ta đặt ra chữ eth (Đ ð) bằng cách thay đổi chữ dee (D f). Những người chép thuê Norman đã tạo ra chữ yogh (Ȝ ȝ) từ chữ g đảo trong tiếng Anh cổ và tiếng Ireland. Họ dùng chữ yogh này song song với chữ g Carolingia.

Chữ ghép a-e ash (Æ æ) được chấp nhận như một mẫu tự riêng biệt, đặc theo chữ æsc trong bộ chữ rune Bắc Âu. Ở thời kỳ rất sơ khai, tiếng Anh cổ còn có chữ ghép o-e ethel (Œ œ) với tư cách một mẫu tự riêng biệt, có nguồn gốc từ chữ œðel trong bộ chữ rune. Các chữ ghép v-v hoặc u-u W (W w) cũng được sử dụng.

Năm 1011, Byrhtferð liệt kê 24 chữ cái:

A B C D E F G H I K L M N O P Q R S T V X Y Z & ⁊ Ƿ Þ Đ Æ

Tiếng Anh hiện đại[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Anh hiện đại, Ƿ, Þ, Đ, Æ và œ bị xem là những chữ cái đã lỗi thời. þ và ð cùng bị thay bằng th, mặc dù þ tiếp tục tồn tại một thời gian nữa; dạng viết thường của þ cũng dần trở nên hòa lẫn vào cách viết chữ Y thường (y). þ và ð hiện vẫn còn hiện diện trong tiếng Iceland và tiếng Faroe. ƿ biến mất khỏi tiếng Anh khoảng từ thế kỷ XIV khi nó bị uu (tức w ngày nay) thay thế. ȝ biến mất từ khoảng thế kỷ XV và bị gh thay thế. Các mẫu tự U và J - khác biệt với V và I - được bổ sung vào thế kỷ XVI.

Dạng viết thường của chữ s dài (ſ) tồn tại đến giai đoạn đầu của tiếng Anh hiện đại. æ và œ tồn tại đến thế kỷ XIX và được trong văn viết chính thức để ghi một số từ có gốc từ tiếng Hy Lạp hoặc tiếng Latinh, chẳng hạn từ encyclopædia ("bách khoa toàn thư") và từ cœlom ("thể khoang") mặc dù æ và œ không có trong tiếng Latinh cổ điển hoặc tiếng Hy Lạp cổ. Ngày nay hai chữ này được viết thành "ae" và "oe", mặc dù trong tiếng Anh Mỹ thì chữ e dài hầu như bị bỏ đi (chẳng hạn, tiếng Anh Mỹ viết encyclopedia thay cho encyclopaedia, fetus thay cho foetus).

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Thỉnh thoảng là /æ/ trong tiếng Anh Hibernia
  2. ^ Thỉnh thoảng trong tiếng Anh Úc và tiếng Anh Ireland và thường xuyên trong tiếng Anh Ấn Độ (mặc dù thường bị xem là sai)
  3. ^ Trong tiếng Anh Scotland
  4. ^ Trong các từ ghép, chẳng hạn es-hook
  5. ^ Trong ngữ cảnh suồng sã thì tiếng Anh Mỹ thường không phát âm âm /l/. (Merriam Webster's Collegiate Dictionary, ấn bản 10). Cách phát âm thông tục phổ biến là /ˈdʌbəjuː/, /ˈdʌbəjə//ˈdʌbjə/, đặc biệt khi đọc cụm www.
  6. ^ Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh trong Khối thịnh vượng chung Anh
  7. ^ Trong tiếng Anh Mỹ
  8. ^ Trong tiếng Anh Scotland
  9. ^ Lewand, Robert (2000). Cryptological Mathematics. Hiệp hội Tían học Mỹ. tr. 36. ISBN 978-0883857199.. Cũng có thể xem tại Relative Frequencies of Letters in General English Plain text Lưu trữ 2008-07-08 tại Wayback Machine.

Quảng cáo

Tổng quát

  • 1 từ 5 chữ cái có chứa _oi__ trong đó 5-letter words that contain _OI__ in them
  • 2 năm chữ cái với oi ở giữa Five letter words with OI in the middle

Nếu bạn bị mắc kẹt với 5 từ có chứa oi trong đó và cũng đã thử từng từ mà bạn biết thì bạn đang ở đúng nơi.Ở đây sẽ cung cấp cho bạn một danh sách 5 từ có chứa oi tức là _OI__.Don Tiết lo lắng nếu bạn đang đối mặt với một thời gian khó khăn để tìm từ vì thiếu từ vựng.Bạn có thể khám phá các từ mới ở đây để bạn có thể giải quyết vấn đề 5 chữ cái của mình một cách dễ dàng.Wordle phát hành các từ mới hàng ngày.Người dùng có thể chơi trò chơi này bằng cách chấp nhận thử thách để giải câu đố.Đây là một trong những trò chơi hay nhất để thực hành não.Trò chơi Wordle đang trở nên phổ biến từng ngày bởi vì đây là một trò chơi hài hước và với niềm vui, người dùng cũng đang có được một số kiến thức và học hỏi những từ mới.5 letter words containing OI in them and also had tried every single word that you knew then you are at the right place. Here were are going to provide you with a list of 5 letter words that contain OI i.e. _oi__. Don’t worry if you are facing a hard time finding words due to a lack of vocabulary. You can explore new words here so that you can solve your 5 letter wordle problem easily. Wordle released daily new words. Users can play this game by accepting the challenge to solve the puzzle. It is one of the best games for brain practice. The wordle game is gaining popularity day by day because it is a funny game and with fun, users are also gaining some knowledge and learning new words.

5 chữ cái có chứa _oi__ trong đó

Hãy để chúng tôi giúp bạn đoán những từ bắt đầu chứa OI trong đó.Trước đó, bạn nên biết rằng Wordle là trò chơi mới bắt đầu bởi một nhà phát triển tên là Josh Wardle.Nó đột nhiên trở nên phổ biến trên toàn thế giới từ tháng 10 năm 2021. Từ tuổi teen đến tuổi trưởng thành, mọi người đều thích trò chơi này.Sau đây là danh sách tất cả các từ có ‘oi, trong đó.word having ‘oi’ in them.

Từ 5 chữ cái với oi ở giữa năm 2022

Quảng cáo

Dưới đây là những từ có độ dài 5 có oi trong đó.Bạn có thể thử các từ sau trước lần thử thứ 6.

  1. đang làm
  2. FOIST
  3. đang đi
  4. tổn thương
  5. chung
  6. joist
  7. ẩm
  8. tiếng ồn
  9. ồn ào
  10. điểm
  11. sự đĩnh đạc
  12. tiếng nói
  13. Voila

Bây giờ bạn biết câu trả lời đúng.Nhập từ trên bên trong trò chơi Wordle của bạn và chiến thắng thử thách.Don Tiết cần cảm thấy buồn nếu bạn bị mắc kẹt và không thể tìm thấy từ có chứa _oi__.Tôi hy vọng bài viết này giúp bạn tìm thấy lời nói của bạn.Trên đây là tất cả những từ tồn tại trên thế giới có chứa OI OI.Nếu bạn có bất kỳ truy vấn nào, bạn có thể nhận xét bên dưới.

Quảng cáo

Từ 5 chữ cái với oi ở giữa năm 2022

Chúng tôi đã đưa ra một danh sách 1.097 từ có chứa các chữ cái "oi" cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè.

Chúng tôi đã tổ chức danh sách này bằng cách bắt đầu với các từ Scrabble có điểm cao nhất, và sau đó bằng số lượng chữ cái mà từ này có.Sử dụng bảng nội dung bên dưới để điều hướng đến danh sách từ chính xác mà bạn đang tìm kiếm.

Cho dù bạn đang chơi Wordle, Scrabble hay bất kỳ trò chơi Word nào như vậy, WordFind có thể giúp bạn vượt lên trước gói và giành chiến thắng sau trò chơi.

OI là một từ Scrabble có thể chơi được!

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với oi
  • 8 chữ cái với oi
  • 7 chữ cái với oi
  • Từ 6 chữ cái với oi
  • 5 chữ cái với oi
  • 4 chữ cái với oi
  • 3 chữ cái với oi
  • Từ 2 chữ cái với oi
  • Câu hỏi thường gặp về các từ có oi

Những từ ghi điểm cao nhất với oi

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất?Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với OI, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu với oiĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
anh hùng19 18
Benzoin18 21
Zincoid19 21
Benzoic20 23
Rhizoid20 19
Xiphoid20 20
Chamoix21 22
Skyphoi19 18
Ngựa vằn19 20
Epizoic20 22

1.097 từ Scrabble có chứa oi

8 từ chữ với oi

  • abattoir10
  • aboideau11
  • aboiteau10
  • actinoid11
  • acyloins13
  • adenoids10
  • adjoined17
  • adjoints16
  • adroiter9
  • adroitly12
  • aerofoil11
  • airfoils11
  • alkaloid13
  • altoists8
  • amberoid13
  • amboinas12
  • ambroids13
  • ammonoid13
  • amoeboid13
  • amyloids14
  • anconoid11
  • androids10
  • anechoic15
  • aneroids9
  • anointed9
  • anointer8
  • appoints12
  • arilloid9
  • armoires10
  • arointed9
  • assoiled9
  • asteroid9
  • athetoid12
  • autacoid11
  • autocoid11
  • avoiders12
  • avoiding13
  • banjoist17
  • benzoins19
  • bistroic12
  • boilable12
  • boiloffs16
  • boilover13
  • boinking15
  • boiserie10
  • bongoist11
  • botryoid14
  • boudoirs11
  • bravoing14
  • broiders11
  • broidery14
  • broilers10
  • broiling11
  • buncoing13
  • bunkoing15
  • cameoing13
  • cancroid13
  • cardioid12
  • catenoid11
  • cenozoic21
  • centroid11
  • ceratoid11
  • cestoids11
  • cheloids14
  • choicely18
  • choicest15
  • choirboy18
  • choiring14
  • choreoid14
  • chorioid14
  • choroids14
  • cissoids11
  • cleidoic13
  • cloister10
  • clupeoid13
  • coccoids15
  • coiffeur16
  • coiffing17
  • coiffure16
  • coigning12
  • coinable12
  • coinages11
  • coincide13
  • coinfect15
  • coinfers13
  • coinhere13
  • coinmate12
  • coinsure10
  • cointers10
  • coinvent13
  • coistrel10
  • coistril10
  • coitally13
  • coitions10
  • coituses10
  • cojoined18
  • colloids11
  • conchoid16
  • conjoins17
  • conjoint17
  • conoidal11
  • cooingly14
  • coracoid13
  • coronoid11
  • cotyloid14
  • couloirs10
  • cramoisy15
  • cricoids13
  • crinoids11
  • crocoite12
  • cuboidal13
  • cycloids16
  • cystoids14
  • deltoids10
  • dendroid11
  • dermoids12
  • desmoids12
  • despoils11
  • devoiced15
  • devoices14
  • dichroic16
  • dioicous11
  • diploids12
  • diploidy15
  • discoids12
  • discoing12
  • disjoins16
  • disjoint16
  • dittoing10
  • dodoisms12
  • drypoint14
  • dyspnoic16
  • echinoid14
  • echoisms15
  • egoistic11
  • eloigned10
  • eloigner9
  • eloiners8
  • eloining9
  • elytroid12
  • embroils12
  • embryoid16
  • emeroids11
  • empoison12
  • emulsoid11
  • endozoic20
  • endpoint11
  • enjoined16
  • enjoiner15
  • entoiled9
  • entozoic19
  • epizoism21
  • epizoite19
  • ethmoids14
  • euploids11
  • euploidy14
  • exploits17
  • eyepoint13
  • factoids14
  • fibroids14
  • fibroins13
  • foilable13
  • foilsman13
  • foilsmen13
  • foisting12
  • folioing12
  • fordoing13
  • forgoing13
  • fucoidal14
  • fungoids13
  • gabbroic15
  • gabbroid14
  • garboils11
  • genoises9
  • globoids12
  • glonoins9
  • gobioids12
  • goitrous9
  • groining10
  • groupoid12
  • gumboils13
  • gunpoint11
  • gynecoid15
  • gyroidal13
  • halloing12
  • haploids14
  • haploidy17
  • hautbois13
  • helicoid14
  • helloing12
  • hematoid14
  • heroical13
  • heroines11
  • heroisms13
  • heroized21
  • heroizes20
  • hilloing12
  • hoboisms15
  • hoicking18
  • hoidened13
  • hoisters11
  • hoisting12
  • holloing12
  • holozoic22
  • hominoid14
  • hulloing12
  • humanoid14
  • hyaloids15
  • hydroids16
  • hylozoic25
  • hyoidean15
  • hyponoia16
  • hyracoid17
  • indigoid11
  • introits8
  • invoiced14
  • invoices13
  • isthmoid14
  • jetfoils18
  • jingoish19
  • jingoism18
  • jingoist16
  • joinable17
  • joinders16
  • joinings16
  • jointers15
  • jointing16
  • jointure15
  • joisting16
  • judoists16
  • keloidal13
  • keratoid13
  • labroids11
  • lambdoid14
  • lassoing9
  • lekythoi18
  • lemuroid11
  • lentoids9
  • ligroine9
  • ligroins9
  • liguloid10
  • limuloid11
  • lipoidal11
  • lithoing12
  • locoisms12
  • loitered9
  • loiterer8
  • lymphoid19
  • machoism17
  • mamboing15
  • manatoid11
  • mastoids11
  • mattoids11
  • medusoid12
  • melanoid11
  • mesozoic21
  • metazoic21
  • midpoint13
  • milfoils13
  • mimeoing13
  • mirepoix19
  • miscoins12
  • misdoing12
  • misjoins17
  • mispoint12
  • mispoise12
  • moidores11
  • moieties10
  • moistens10
  • moistest10
  • moistful13
  • moisture10
  • mouchoir15
  • mucinoid13
  • mucoidal13
  • myceloid16
  • negroids10
  • noctuoid11
  • noisette8
  • noisiest8
  • nonpoint10
  • nucleoid11
  • odontoid10
  • oilbirds11
  • oilcamps14
  • oilcloth13
  • oilholes11
  • oiliness8
  • oilpaper12
  • oilproof13
  • oilseeds9
  • oilskins12
  • oilstone8
  • oiltight12
  • oinology12
  • oinomels10
  • ointment10
  • oiticica12
  • osteoids9
  • outdoing10
  • outgoing10
  • outpoint10
  • outvoice13
  • overboil13
  • overtoil11
  • ovoidals12
  • panbroil12
  • parafoil13
  • paranoia10
  • paranoic12
  • paranoid11
  • parboils12
  • parotoid11
  • peignoir11
  • penpoint12
  • percoids13
  • petaloid11
  • photoing14
  • phylloid17
  • pinpoint12
  • pissoirs10
  • placoids13
  • plasmoid13
  • ploidies11
  • poignant11
  • poinding12
  • pointers10
  • pointier10
  • pointing11
  • pointman12
  • pointmen12
  • poisoned11
  • poisoner10
  • poitrels10
  • poloists10
  • polypoid16
  • polyzoic24
  • porpoise12
  • potboils12
  • preboils12
  • prismoid13
  • promoing13
  • purloins10
  • pyranoid14
  • pyrenoid14
  • quinoids18
  • quoining18
  • quoiting18
  • racemoid13
  • radioing10
  • reanoint8
  • reboiled11
  • recoiled11
  • recoiler10
  • recoined11
  • rejoiced18
  • rejoicer17
  • rejoices17
  • rejoined16
  • reoiling9
  • resinoid9
  • retinoid9
  • revoiced14
  • revoices13
  • rhizoids21
  • rhomboid16
  • rodeoing10
  • roiliest8
  • roisters8
  • sainfoin11
  • salvoing12
  • sarcoids11
  • sautoire8
  • sautoirs8
  • scaphoid16
  • schizoid23
  • scincoid13
  • sciuroid11
  • scleroid11
  • seagoing10
  • sepaloid11
  • sequoias17
  • sesamoid11
  • sigmoids12
  • siluroid9
  • sinusoid9
  • sirloins8
  • sistroid9
  • sleazoid18
  • soilages9
  • soilless8
  • soilures8
  • solenoid9
  • soloists8
  • sparoids11
  • sphenoid14
  • spheroid14
  • spoilage11
  • spoilers10
  • spoiling11
  • steroids9
  • stoicism12
  • subjoins17
  • subsoils10
  • sumoists10
  • tabloids11
  • tabooing11
  • talapoin10
  • tangoing10
  • teratoid9
  • tetanoid9
  • thalloid12
  • thyreoid15
  • thyroids15
  • thyrsoid15
  • tinfoils11
  • toileted9
  • toiletry11
  • toilette8
  • toilsome10
  • toilworn11
  • topsoils10
  • toroidal9
  • tortoise8
  • travoise11
  • trefoils11
  • trendoid10
  • trichoid14
  • triploid11
  • trochoid14
  • troilism10
  • troilite8
  • tuberoid11
  • turmoils10
  • turquois17
  • typhoids17
  • unboiled11
  • uncoiled11
  • uncoined11
  • undoings10
  • unfoiled12
  • unheroic13
  • unjoined16
  • unjoints15
  • unpoised11
  • unsoiled9
  • unspoilt10
  • unvoiced14
  • unvoices13
  • upboiled13
  • upcoiled13
  • vibrioid14
  • virusoid12
  • voiceful16
  • voicings14
  • voidable14
  • voidance14
  • voidness12
  • voussoir11
  • waygoing16
  • waypoint16
  • wooingly15
  • xiphoids21
  • yahooism16
  • zoisites17

7 chữ cái với oi

  • acaroid10
  • acyloin12
  • adenoid9
  • adjoins15
  • adjoint15
  • agatoid9
  • airfoil10
  • altoist7
  • amboina11
  • ambroid12
  • ameboid12
  • amyloid13
  • android9
  • aneroid8
  • anoints7
  • anthoid11
  • appoint11
  • armoire9
  • aroints7
  • assoils7
  • autoing8
  • avoided12
  • avoider11
  • benzoic20
  • benzoin18
  • boilers9
  • boiling10
  • boiloff15
  • boinked14
  • borzois18
  • boudoir10
  • broider10
  • broiled10
  • broiler9
  • cactoid12
  • ceboids12
  • cestoid10
  • chamois14
  • chamoix21
  • cheloid13
  • choicer14
  • choices14
  • choired13
  • choroid13
  • cirsoid10
  • cissoid10
  • coccoid14
  • coiffed16
  • coiffes15
  • coifing13
  • coigned11
  • coignes10
  • coilers9
  • coiling10
  • coinage10
  • coiners9
  • coinfer12
  • coining10
  • cointer9
  • coition9
  • cojoins16
  • colloid10
  • conjoin16
  • conoids10
  • cormoid12
  • couloir9
  • cricoid12
  • crinoid10
  • ctenoid10
  • cuboids12
  • cycloid15
  • cystoid13
  • dacoits10
  • dacoity13
  • dadoing10
  • dakoits12
  • dakoity15
  • deltoid9
  • demoing11
  • dentoid9
  • dermoid11
  • desmoid11
  • despoil10
  • devoice13
  • devoirs11
  • diploic12
  • diploid11
  • discoid11
  • disjoin15
  • dodoism11
  • doilies8
  • echoing13
  • echoism14
  • egoisms10
  • egoists8
  • eloigns8
  • eloined8
  • eloiner7
  • embroil11
  • emeroid10
  • enjoins14
  • entoils7
  • epheboi14
  • epinaoi9
  • epizoic20
  • ericoid10
  • essoins7
  • ethmoid13
  • etoiles7
  • euploid10
  • exploit16
  • factoid13
  • fibroid13
  • fibroin12
  • foibles12
  • foiling11
  • foining11
  • foisons10
  • foisted11
  • fucoids13
  • fungoid12
  • gadoids10
  • ganoids9
  • garboil10
  • genoise8
  • geoidal9
  • glenoid9
  • globoid11
  • glonoin8
  • gobioid11
  • goiters8
  • goitres8
  • gooiest8
  • groined9
  • gumboil12
  • haemoid13
  • haloids11
  • haloing11
  • haploid13
  • heroics12
  • heroine10
  • heroins10
  • heroism12
  • heroize19
  • histoid11
  • hoboing13
  • hoboism14
  • hoicked17
  • hoidens11
  • hoising11
  • hoisted11
  • hoister10
  • hyaloid14
  • hydroid15
  • hyenoid14
  • hyoidal14
  • hypnoid16
  • hypoing16
  • ingoing9
  • introit7
  • invoice12
  • jetfoil17
  • joinder15
  • joiners14
  • joinery17
  • joining15
  • jointed15
  • jointer14
  • jointly17
  • joisted15
  • judoist15
  • kayoing15
  • keloids12
  • labroid10
  • lentoid8
  • lianoid8
  • ligroin8
  • lipoids10
  • lithoid11
  • locoing10
  • locoism11
  • loiding9
  • loiters7
  • mastoid10
  • mattoid10
  • meloids10
  • memoirs11
  • milfoil12
  • miscoin11
  • misjoin16
  • moidore10
  • moilers9
  • moiling10
  • moisten9
  • moister9
  • moistly12
  • mucoids12
  • myeloid13
  • naevoid11
  • negroid9
  • neuroid8
  • nicoise9
  • noirish10
  • noisier7
  • noisily10
  • noising8
  • noisome9
  • nonoily10
  • oboists9
  • obovoid13
  • oceloid10
  • ochroid13
  • octrois9
  • oidioid9
  • oilbird10
  • oilcamp13
  • oilcans9
  • oilcups11
  • oilhole10
  • oiliest7
  • oilseed8
  • oilskin11
  • oilways13
  • oinking12
  • oinomel9
  • ongoing9
  • opioids10
  • oroides8
  • osteoid8
  • ovoidal11
  • parboil11
  • parodoi10
  • percoid12
  • phytoid16
  • pissoir9
  • placoid12
  • poinded11
  • pointed10
  • pointer9
  • pointes9
  • poisers9
  • poising10
  • poisons9
  • poitrel9
  • poloist9
  • potboil11
  • preboil11
  • purloin9
  • pygmoid16
  • quinoid17
  • quoined17
  • quoited17
  • reboils9
  • recoils9
  • recoins9
  • redoing9
  • rejoice16
  • rejoins14
  • renvois10
  • reoiled8
  • revoice12
  • rhizoid20
  • roilier7
  • roiling8
  • roister7
  • sarcoid10
  • sautoir7
  • sequoia16
  • shamois12
  • shooing11
  • sialoid8
  • sigmoid11
  • siloing8
  • simioid10
  • sirloin7
  • skyphoi19
  • soignee8
  • soilage8
  • soiling8
  • soilure7
  • soirees7
  • soloing8
  • soloist7
  • sparoid10
  • spiroid10
  • spoiled10
  • spoiler9
  • sporoid10
  • steroid8
  • stoical9
  • styloid11
  • subjoin16
  • subsoil9
  • sumoist9
  • tabloid10
  • tatsois7
  • theroid11
  • thyroid14
  • tinfoil10
  • toilers7
  • toilets7
  • toilful10
  • toiling8
  • toiting8
  • topsoil9
  • toroids8
  • toxoids15
  • travois10
  • trefoil10
  • troikas11
  • troilus7
  • turkois11
  • turmoil9
  • typhoid16
  • uncoils9
  • undoing9
  • unjoint14
  • unnoisy10
  • unoiled8
  • unvoice12
  • upboils11
  • upcoils11
  • upgoing11
  • valgoid12
  • vetoing11
  • viroids11
  • viscoid13
  • voicers12
  • voicing13
  • voiders11
  • voiding12
  • xiphoid20
  • zebroid19
  • zeroing17
  • zincoid19
  • zoisite16
  • zooidal17
  • zooiest16

6 chữ cái với oi

  • adjoin14
  • adroit7
  • algoid8
  • aloins6
  • anoint6
  • aroids7
  • aroint6
  • assoil6
  • avoids10
  • blooie8
  • boiled9
  • boiler8
  • boings9
  • boinks12
  • boites8
  • booing9
  • borzoi17
  • broils8
  • ceboid11
  • cestoi8
  • choice13
  • choirs11
  • coifed12
  • coiffe14
  • coigne9
  • coigns9
  • coiled9
  • coiler8
  • coined9
  • coiner8
  • coital8
  • coitus8
  • cojoin15
  • conoid9
  • cooing9
  • cuboid11
  • cymoid14
  • dacoit9
  • dakoit11
  • devoid11
  • devoir10
  • doiled8
  • doings8
  • doited8
  • droids8
  • droits7
  • echoic13
  • egoism9
  • egoist7
  • eloign7
  • eloins6
  • enjoin13
  • entoil6
  • envois9
  • essoin6
  • etoile6
  • exodoi14
  • flooie9
  • foible11
  • foiled10
  • foined10
  • foison9
  • foists9
  • fucoid12
  • gadoid9
  • ganoid8
  • geoids8
  • goings8
  • goiter7
  • goitre7
  • gooier7
  • groins7
  • haloid10
  • hemoid12
  • heroic11
  • heroin9
  • hoicks15
  • hoiden10
  • hoised10
  • hoises9
  • hoists9
  • hyoids13
  • joined14
  • joiner13
  • joints13
  • joists13
  • keloid11
  • koines10
  • kouroi10
  • lipoid9
  • loided8
  • loiter6
  • looies6
  • looing7
  • meloid9
  • memoir10
  • moiety11
  • moiled9
  • moiler8
  • moirai8
  • moires8
  • mooing9
  • mucoid11
  • mythoi14
  • myxoid19
  • nevoid10
  • noised7
  • noises6
  • oboist8
  • octroi8
  • oidium9
  • oilcan8
  • oilcup10
  • oilers6
  • oilier6
  • oilily9
  • oiling7
  • oilman8
  • oilmen8
  • oilway12
  • oinked11
  • opioid9
  • oroide7
  • ovoids10
  • patois8
  • ploidy12
  • poilus8
  • poinds9
  • pointe8
  • points8
  • pointy11
  • poised9
  • poiser8
  • poises8
  • poisha11
  • poison8
  • pooing9
  • quoins15
  • quoits15
  • reboil8
  • recoil8
  • recoin8
  • rejoin13
  • renvoi9
  • reoils6
  • roiled7
  • sigloi7
  • sloids7
  • soigne7
  • soiled7
  • soiree6
  • spoils8
  • spoilt8
  • stoics8
  • tatsoi6
  • tholoi9
  • toiled7
  • toiler6
  • toiles6
  • toilet6
  • toited7
  • toroid7
  • toxoid14
  • troika10
  • uncoil8
  • upboil10
  • upcoil10
  • viroid10
  • voiced12
  • voicer11
  • voices11
  • voided11
  • voider10
  • voiles9
  • wooing10
  • xyloid17
  • xystoi16
  • yoicks15
  • zooids16
  • zooier15
  • zygoid20

5 chữ cái với oi

  • aboil7
  • aloin5
  • aroid6
  • askoi9
  • avoid9
  • azoic16
  • sôi sục7
  • boing8
  • boink11
  • boite7
  • broil7
  • choir10
  • coifs10
  • Coign8
  • coils7
  • coins7
  • coirs7
  • doily9
  • doing7
  • doits6
  • droid7
  • droit6
  • eloin5
  • envoi8
  • foils8
  • foins8
  • foist8
  • Geoid7
  • going7
  • groin6
  • hoick14
  • hoise8
  • hoist8
  • hyoid12
  • Tham gia 12
  • joint12
  • joist12
  • koine9
  • logoi6
  • loids6
  • loins5
  • Looie5
  • moils7
  • moira7
  • moire7
  • moist7
  • myoid11
  • noils5
  • Noily8
  • noirs5
  • noise5
  • noisy8
  • nomoi7
  • oidia6
  • oiled6
  • Oiler5
  • oinks9
  • ovoid9
  • poilu7
  • poind8
  • point7
  • poise7
  • pyoid11
  • quoin14
  • quoit14
  • reoil5
  • roils5
  • roily8
  • sloid6
  • đất5
  • spoil7
  • stoic7
  • teloi5
  • toile5
  • toils5
  • toits5
  • Topoi7
  • trois5
  • voice10
  • voids9
  • voila8
  • voile8
  • zooid15

2 chữ cái với oi

  • oi2

Câu hỏi thường gặp về các từ có chứa oi

Những từ Scrabble tốt nhất với OI là gì?

Từ Scrabble chấm điểm cao nhất có chứa OI là Hylozoi, trị giá ít nhất 25 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào.Từ tốt nhất tiếp theo với OI là Benzoin, có giá trị 18 điểm.Các từ điểm cao khác với OI là Zincoid (19), Benzoic (20), Rhizoid (20), Xiphoid (20), Chamoix (21), Skyphoi (19), Zebroid (19) và Epizoic (20).

Có bao nhiêu từ chứa OI?

Có 1.097 từ mà contaih oi trong từ điển Scrabble.Trong số 465 từ 8 chữ cái, 338 là 7 từ chữ, 181 là 6 chữ cái, 83 là 5 chữ cái, 26 là 4 chữ cái, 3 là 3 chữ cái và 1 là từ 2 chữ cái.

Những từ nào có oi ở giữa?

hyperthyroidism..
hyperthyroidism..
steroidogenesis..
photoionization..
diastereoisomer..
chorioallantois..
stereoisomerism..
chorioallantoic..
coinvestigators..

Một từ 5 chữ cái với OI là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng oi.

Có từ 5 chữ cái với IO không?

5 chữ cái với IO..
axiom..
kiosk..
axion..
rioja..
dioch..
piony..
pioye..
pioys..

Một từ 5 chữ cái có AI ở giữa là gì?

5 chữ cái với AI ở giữa.