Tire out là gì
Tire out được dùng để chỉ việc hoàn toàn kiệt sức. Ví dụ: I worked all day so I tired out . (Tôi đã làm việc cả ngày nên tôi hoàn toàn kiệt sức). We tired out after we had come back home. (Chúng tôi hoàn toàn kiệt sức sau khi chúng tôi quay lại nhà). When I moved the new college, ...Tire out được dùng để chỉ việc hoàn toàn kiệt sức. Show
Ví dụ:
Chia sẻ tin đăng đến bạn bè Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt chứa 2 phép dịch tire out , phổ biến nhất là: quần, làm mệt . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của tire out chứa ít nhất 211 câu.tire out verb to make someone tired; to exhaust [..] + Thêm bản dịch Thêm tire out "tire out" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Bản dịch tự động của " tire out " sang Tiếng Việt
Các cụm từ tương tự như "tire out" có bản dịch thành Tiếng Việt
Thêm ví dụ Thêm Bản dịch "tire out" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịchBiến cách Gốc từ Dopasowanie słówtất cả chính xác bất kỳ What can help us to keep our figurative hearts from tiring out? Điều gì có thể giúp chúng ta gìn giữ lòng của mình để không bị kiệt sức? jw2019 We are not tired out from being in school all day. Chúng ta không bị mệt mỏi vì đi học nguyên ngày. LDS They will walk and not tire out.” Đi mà không mỏi”. jw2019 ▪ “Do Not Tire Out” ▪ ‘Đừng thoái chí nản lòng’ jw2019 But did that cause our brothers to tire out? Nhưng điều này có làm cho các anh em mỏi mệt không? jw2019 “Do Not Tire Out” ‘Đừng thoái chí nản lòng’ jw2019 (Hebrews 12:28) Yes, and we will continue to witness for Jehovah and not tire out. Đúng, và chúng ta sẽ tiếp tục làm chứng cho Đức Giê-hô-va và không mỏi mệt sờn lòng. jw2019 Jehovah God does not want us to tire out or give up while we are waiting. Giê-hô-va Đức Chúa Trời không muốn chúng ta kiệt sức và buông xuôi trong khi chờ đợi. jw2019 (“Tired but Not Tiring Out”) (“Mỏi mệt nhưng không kiệt sức”) jw2019 How can our decisions indicate whether we will endure or tire out in our service? Để chịu đựng và sốt sắng trong việc phụng sự Đức Chúa Trời, chúng ta quyết tâm làm gì? jw2019 God never tires out (28) Đức Chúa Trời không hề mỏi mệt (28) jw2019 Gilead training has prepared you to run with horses and not tire out.” Sự huấn luyện ở Trường Ga-la-át đã chuẩn bị để anh chị đua với ngựa mà không mệt”. jw2019 Doing good things for others can indeed help prevent us from tiring out in our service to Jehovah. Làm điều thiện cho người khác quả có thể giúp chúng ta không kiệt sức trong thánh chức phụng sự Đức Giê-hô-va. jw2019 How do they keep from tiring out? Làm sao họ không bị mệt mỏi? jw2019 During that time the encouragement not to tire out but to continue to reach out greatly helped me.” Trong thời gian đó, tôi được khuyến khích đừng nản lòng nhưng hãy tiếp tục vươn đến đặc ân, và điều đó giúp tôi rất nhiều”. |