Thông minh tiếng anh nghĩa là gì năm 2024

Thông minh tiếng Anh là intelligent, phiên âm /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/. Thông minh là người có trí tuệ vượt trội hơn người, có năng lực hiểu nhanh, tiếp thu nhanh mọi vấn đề.

Thông minh tiếng Anh là intelligent, phiên âm /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/. Thông minh là những người có chỉ số IQ cao, có năng lực học hỏi và tiếp thu nhanh vấn đề, ứng phó nhanh những vấn đề xảy ra bất ngờ.

Đặc điểm của người thông minh bằng tiếng Anh.

Good adaptability: Khả năng thích ứng tốt.

Listenable: Biết lắng nghe.

Control yourself: Biết kiểm soát bản thân.

Humor: Hài hước.

Thông minh tiếng anh nghĩa là gì năm 2024

Extremely curious: Vô cùng tò mò.

Worry a lot: Lo lắng nhiều.

Enjoy working independently: Thích làm việc độc lập.

Simple, unobtrusive: Đơn giản, không phô trương.

Các loại trí thông minh bằng tiếng Anh.

Natural intelligence: Trí thông minh Tự nhiên.

Intelligence music & Hearing: Trí thông minh Âm nhạc & Thính giác.

Math & Logic intelligence: Trí thông minh Toán học & Logic.

Intelligence Philosophy: Trí thông minh Triết học.

Interaction Intelligence & Communication: Trí thông minh Tương tác & Giao tiếp.

Physical intelligence: Trí thông minh Thể chất.

Intelligence Language: Trí thông minh Ngôn ngữ.

Inner Intelligence: Trí thông minh Nội tâm.

Space & Vision Intelligence: Trí thông minh Không gian & Thị giác.

Bài viết thông minh tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Thông minh tiếng Anh là gì? Có những từ vựng nào để chỉ một người thông minh, có trí tuệ trong tiếng Anh một cách “sang chảnh” nhất? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây cùng Edulife!

Thông minh tiếng Anh là gì? 35+ từ đồng nghĩa với smart

Thông minh tiếng Anh là smart, intelligent và clever, đây là 3 từ thông dụng nhất.

Phiên âm của 3 từ như sau:

  • Smart (/smɑːrt/)
  • Intelligent (/ɪnˈtɛlɪdʒənt/)
  • Clever (/ˈklɛvər/)

Ngoài ra bạn có thể dùng những từ đồng nghĩa với smart trong tiếng Anh như sau:

  • Bright (/braɪt/)
  • Sharp, sharp-witted (/ʃɑːrp ˈwɪtɪd/)
  • Quick-witted (/kwɪkˈwɪtɪd/)
  • Quick-thinking (/kwɪk-ˈθɪŋkɪŋ/)
  • Shrewd (/ʃruːd/)
  • Discerning (/dɪˈsɜːrnɪŋ/)
  • Brilliant (/ˈbrɪljənt/)
  • Intellectual (/ˌɪntəˈlɛkʧuəl/)
  • Wise (/waɪz/)
  • Genius (/ˈdʒinjəs/)
  • Resourceful (/rɪˈsɔːrsfəl/)
  • Perceptive (/pəˈsɛptɪv/)
  • Ingenious (/ɪnˈdʒiːniəs/)
  • Astute (/əˈstjuːt/)
  • Acute (/əˈkjuːt/)
  • Alert (/əˈlɜːrt/)
  • Brainy (/ˈbreɪni/)
  • Erudite (/ˈɛrʊdaɪt/)
  • Knowledgeable (/ˈnɒlɪdʒəbl/)
  • Savvy (/ˈsævi/)
  • Proficient (/prəˈfɪʃənt/)
  • Talented (/ˈtæləntɪd/)
  • Competent (/ˈkɒmpɪtənt/)
  • Well-informed (/wɛl ɪnˈfɔːmd/)
  • Sharp-eyed (/ʃɑːrp aɪd/)
  • Gifted (/ˈɡɪftɪd/)
  • Brainiac (/ˈbreɪniæk/)
  • Polished (/ˈpɒlɪʃt/)
  • Adroit (/əˈdrɔɪt/)
  • Perspicacious (/pəˌspɪˈkeɪʃəs/)
  • Canny (/ˈkæni/)
  • Observant (/əbˈzɜːrvənt/)
  • Sage (/seɪdʒ/)
    Thông minh tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
    Thông minh tiếng Anh là gì? Smart, clever hay inttelligent?

\>>> 100 từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh

Những thành ngữ và cụm từ chỉ sự thông minh trong tiếng Anh

  • Brainy as a whip: Thông minh như một người rất thông thạo
  • Bright as a button: Sáng sủa như nút áo (ngày xưa nút áo được làm từ kim loại mạ nên đây là thành ngữ ý chỉ sự thông minh sáng láng)
  • Sharp as a tack: Sắc nhọn như một que gạch
  • Quick on the uptake: Nhanh nhẹn trong việc hiểu
  • Intellectually gifted: Có tài năng trí tuệ
  • Clever as a fox: Tinh ranh như một con cáo
  • Einsteinian intelligence: Trí thông minh như của Einstein
  • A brain like a sponge: Trí óc như một miếng bọt biển (hấp thụ kiến thức nhiều và nhanh)
  • A quick study: Người học nhanh
  • A sharp cookie: Người thông minh
  • A genius mind: Trí óc thiên tài
  • A razor-sharp intellect: Trí tuệ sắc bén như lưỡi dao
  • A bright mind: Trí óc sáng sủa
  • A brainy type: Loại người thông minh
  • To have one’s wits about one: Biết cách tự bảo vệ bản thân
  • To have a mind like a steel trap: Có trí óc như một cái bẫy thép (nhanh nhạy, sắc bén)
  • To have all one’s wits about one: Giữ vững bản lĩnh
  • To have a quick mind: Có trí óc nhanh nhạy
  • To be a quick thinker: Là người nhanh trí
  • To be sharp-eyed: Có mắt sắc
  • To be razor-sharp: Sắc bén
  • To have a head for figures: Có óc toán học (hình học)
  • To be a know-it-all: Là người biết mọi thứ
  • To be book smart: Có kiến thức từ sách vở
  • To be street smart: Có kinh nghiệm sống
  • To be quick off the mark: Nhanh nhẹn
  • To have a light bulb moment: Có một khoảnh khắc giác ngộ
  • To be a whiz kid: Là một đứa trẻ tài năng
  • To be a wise owl: Là một người thông thái
  • To be a mastermind: Là một trí tuệ siêu việt
    Thông minh tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
    Thông minh tiếng Anh là gì? Các cụm từ chỉ sự thông minh

\>>> 100 tính từ tiếng Anh thông dụng nhất CẦN NHỚ

20 ví dụ đặt câu tiếng Anh với từ thông minh

She’s exceptionally bright and always excels in her studies: Cô ấy rất thông minh và luôn xuất sắc trong việc học.

His sharp intellect enables him to solve complex problems effortlessly: Trí tuệ sắc bén của anh ấy giúp anh ấy giải quyết các vấn đề phức tạp một cách dễ dàng.

The professor has a razor-sharp mind and can recall vast amounts of information: Giáo sư có một trí óc sắc bén và có thể ghi nhớ một lượng thông tin lớn.

She’s a quick thinker and always comes up with innovative solutions: Cô ấy là một người nhanh trí và luôn đưa ra những giải pháp sáng tạo.

The bright student grasped the concept quickly and explained it to others: Học sinh thông minh nắm bắt khái niệm nhanh chóng và giải thích nó cho người khác.

She’s known for her brilliance in mathematics and often wins competitions: Cô ấy nổi tiếng với sự thông minh trong toán học và thường thắng cuộc thi.

His quick mind allowed him to adapt to new situations effortlessly: Trí óc nhanh nhạy của anh ấy cho phép anh ấy thích nghi với các tình huống mới một cách dễ dàng.

The wise owl of the group always offers sage advice in times of trouble: Người thông thái trong nhóm luôn đưa ra lời khuyên có ý nghĩa trong những lúc khó khăn.

With her exceptional brainpower, she was able to tackle the most challenging tasks: Với sức mạnh trí óc xuất sắc của mình, cô ấy có thể giải quyết những nhiệm vụ khó khăn nhất.

His cleverness shines through in his ability to come up with innovative solutions to complex problems: Sự thông minh của anh ấy được thể hiện qua khả năng đưa ra những giải pháp sáng tạo cho những vấn đề phức tạp.

She possesses an extraordinary intellect, which allows her to excel in various fields: Cô ấy sở hữu một trí óc phi thường, cho phép cô ấy xuất sắc trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

The professor’s keen mind enables him to dissect complex theories and explain them in simple terms: Trí óc sắc bén của giáo sư cho phép ông phân tích các lý thuyết phức tạp và giải thích chúng một cách đơn giản.

His intellectual prowess is evident from the insightful questions he asks during class: Sức mạnh trí tuệ của anh ấy được thể hiện qua những câu hỏi sâu sắc anh ấy đặt trong lớp học.

The bright student’s thirst for knowledge knows no bounds, as she constantly seeks to learn new things: Sự khao khát kiến thức của học sinh thông minh không có giới hạn, khi cô ấy luôn tìm kiếm để học những điều mới.

His intellectual curiosity drives him to explore complex ideas and theories: Sự tò mò trí tuệ của anh ấy thúc đẩy anh ấy khám phá những ý tưởng và lý thuyết phức tạp.

She has a brilliant mind for problem-solving, often finding solutions where others see none: Cô ấy có một trí óc tuyệt vời trong việc giải quyết vấn đề, thường tìm ra các giải pháp khi người khác không thấy được.

His sharp intellect allows him to see patterns and connections that others may overlook: Trí óc sắc bén của anh ấy cho phép anh ấy nhìn thấy các mẫu và mối liên kết mà người khác có thể bỏ qua.

The young prodigy’s intellectual gifts are apparent in his ability to grasp complex concepts at such a young age: Những tài năng trí tuệ của thiên tài trẻ tuổi được thể hiện qua khả năng nắm bắt các khái niệm phức tạp ở tuổi trẻ như vậy.

Thông minh dịch tiếng Anh là gì?

intelligent. Nghĩ là những người thông minh nằm trong góc này. Đó là sự thông minh. That means intelligent people are in this angle.

Thông minh tính từ là gì?

Tính từ Có trí lực tốt, hiểu nhanh, tiếp thu nhanh.

Có bao nhiêu từ thông minh trong tiếng Anh?

Số lượng từ tiếng Anh để nói tiếng Anh thành thạo Có khoảng 100.000 họ từ trong ngôn ngữ tiếng Anh. Một người nói tiếng Anh bản ngữ biết từ 10.000 họ từ (không được đào tạo) đến 20.000 (có học).

Con gái đọc tiếng Anh là gì?

Con gái được gọi là "daughter" hoặc "girl". Trong gia đình, còn có cô và bác gái, tiếng Anh gọi chung là "aunt".