So sánh ipad pro 9.7 và ipad mini 5 năm 2024

Ipad mini 5 đi bạn, nhỏ gọn dễ chơi game. Chip sai ngon trong 5 năm tới. Mình đang sài ipad mini 5 mà xem phim thấy quá nặng tay đây. Toàn xem phim trên dt đỡ mõi tay.

Mình đang dùng ipad pro 9.7, không có ipad mini 5 để so sánh, nhưng với nhu cầu của bạn thì pro 9.7 đáp ứng tốt, màn hình đẹp, vừa phải.

@noname2018con chip nó còn đu nổi các game hiện nay ko bác

@LongNH710Mình không chơi game nên không góp ý phần này được.

@LongNH710Mình đang dùng Pro 9.7 nói chung hài lòng. vẫn chạy ios 11, chưa dám lên ios 13, ko biết có lag ko nhỉ. Mình cũng ko game, chỉ youtube và safari thôi. Một số phần mềm học cho con nữa

Vote iPad Pro 9.7 . Bạn tham khảo thêm iPad Pro 10.5 đi ,hình như giá chênh ko nhiều , nhưng Pro 10.5 Rất ổn , xem phim ,game thì phê

Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ.

Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ.

Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ

Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ

Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết.

Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ.

Thông tin khác Ngôn ngữ Hệ điều hành iPadOS 13 iOS 9.3.2 Màn hình Loại màn hình IPS LCD capacitive touchscreen IPS LCD capacitive touchscreen Màu màn hình 16M colors 16M colors Màn hình rộng 7.9 inches 9.7 inches Công nghệ cảm ứng Hệ điều hành – CPU Loại CPU (Chipset) Apple A12 Bionic (7 nm) Apple A9X (16 nm) Số nhân 6 nhân Tốc độ CPU 2 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.6 GHz Dual-core 2.16 GHz (Twister) RAM 3 GB 2GB Chip đồ hoạ (GPU) Apple GPU 4 nhân PowerVR Series 7 (12-core graphics) Bộ nhớ & Lưu trữ Bộ nhớ trong (ROM) 64GB 128GB Thẻ nhớ ngoài Không Không Hỗ trợ thẻ tối đa Không Thông tin khác Camera Camera sau 8 MP 12 MP Camera trước 7 MP 5 MP Tính năng camera Chế độ làm đẹp, Đèn Flash, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, HDR, Panorama Quay phim 1080p@30fps 4K@30fps, 1080p@30/60fps, 1080p@120fps, 720p@240fps Kết nối 3G Không Có 4G Không Có WiFi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Hỗ trợ sim Không Nano-SIM, eSIM Đàm thoại Không Có GPS Yes, with A-GPS, GLONASS Yes, with A-GPS, GLONASS (Wi‑Fi + Cellular model only) Bluetooth 5.0, A2DP, EDR 4.2, A2DP, EDR Cổng USB 2.0, proprietary reversible connector 2.0 HDMI Jack tai nghe 3.5mm 3.5mm Kết nối khác Tiện ích Xem phim Có Có Nghe nhạc Có Có Ghi âm Có Có Radio FM Không Không Văn phòng Chỉnh sửa hình ảnh Ứng dụng khác Thiết kế & Trọng lượng Kích thước 203.2 x 134.8 x 6.1 mm 240 x 169.5 x 6.1 mm Trọng lượng (g) 300.5 g 437 g Thông tin pin & Sạc Loại pin Pin liền Pin liền Dung lượng pin Li-Ion 5124 mAh Li-Ion 7306 mAh Thời gian sử dụng thường

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPad Mini 5 cũ siêu lướt 64GB (Wifi) và iPad Pro 9.7 cũ 128GB (Wifi+4G)

Kích thước màn hình

Kích thước màn hình

9.7 inches

7.9 inches

Công nghệ màn hình

Công nghệ màn hình

Cảm ứng điện dung LED-backlit IPS LCD, 16 triệu màu

IPS LCD, cảm ứng điện dung, 16 triệu màu

Camera sau

Camera sau

12 MP (f/2.2, 29mm, 1/3", 1.22 µm), tự động lấy nét nhận diện theo giai đoạn, LED flah kép (2 tone)

8 MP, f/2.4, 32mm

Camera trước

Camera trước

5 MP (f/2.2, 31mm), 1080p@30fps, 720p@240fps, nhận diện khuôn mặt, HDR, panorama

7 MP, f/2.2, 31mm

Chipset

Chipset

Apple A9X APL1021

Apple A12 Bionic (7 nm)

Bộ nhớ trong

Bộ nhớ trong

32 GB

64 GB

Pin

Pin

Li-Po 7306 mAh

Li-Ion 5124 mAh

Hệ điều hành

Hệ điều hành

iOS

iOS

Độ phân giải màn hình

Độ phân giải màn hình

1536 x 2048 pixels

1536 x 2048 pixels

Cảm biến

Cảm biến

Vân tay, gia tốc, con quay quy hồi, la bàn phong vũ biểu

Vân tay, gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn

Kích thước màn hình

Kích thước màn hình

9.7 inches

7.9 inches

Công nghệ màn hình

Công nghệ màn hình

Cảm ứng điện dung LED-backlit IPS LCD, 16 triệu màu

IPS LCD, cảm ứng điện dung, 16 triệu màu

Camera sau

Camera sau

12 MP (f/2.2, 29mm, 1/3", 1.22 µm), tự động lấy nét nhận diện theo giai đoạn, LED flah kép (2 tone)

8 MP, f/2.4, 32mm

Camera trước

Camera trước

5 MP (f/2.2, 31mm), 1080p@30fps, 720p@240fps, nhận diện khuôn mặt, HDR, panorama

7 MP, f/2.2, 31mm

Chipset

Chipset

Apple A9X APL1021

Apple A12 Bionic (7 nm)

Bộ nhớ trong

Bộ nhớ trong

32 GB

64 GB

Pin

Pin

Li-Po 7306 mAh

Li-Ion 5124 mAh

Hệ điều hành

Hệ điều hành

iOS

iOS

Độ phân giải màn hình

Độ phân giải màn hình

1536 x 2048 pixels

1536 x 2048 pixels

Cảm biến

Cảm biến

Vân tay, gia tốc, con quay quy hồi, la bàn phong vũ biểu

Vân tay, gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn