Sơ đồ phản ứng hóa học lớp 9 năm 2024

I. TÍNH CHẤT HÓA HỌC CỦA KIM LOẠI

  1. Tác dụng với phi kim

1. Tác dụng với oxi

2Mg + O2 $\xrightarrow{{{t}^{o}}}$ 2MgO

3Fe + 2O2 $\xrightarrow{{{t}^{o}}}$ Fe3O4

* Kết luận: Hầu hết các kim loại (trừ Ag, Au, Pt) phản ứng với oix ở nhiệt độ thường hoặc nhiệt độ cao tạo thành oxit.

2. Tác dụng với phi kim khác

- Tác dụng với Cl2: tạo muối clorua (kim loại có hóa trị cao nhất)

Cu + Cl2 $\xrightarrow{{{t}^{o}}}$ CuCl2

2Fe + 3Cl2 $\xrightarrow{{{t}^{o}}}$ 2FeCl3

Nếu Fe dư: Fedư + 2FeCl3 $\xrightarrow{{{t}^{o}}}$ 3FeCl2

- Tác dụng với lưu huỳnh: khi đun nóng tạo muối sunfua (trừ Hg xảy ra ở nhiệt độ thường)

Fe + S $\xrightarrow{{{t}^{o}}}$ FeS

Hg + S → HgS

\=> Ứng dụng: dùng lưu huỳnh để thu hồi thủy ngân khi ống nhiệt kế bị vỡ

II. Tác dụng với dung dịch axit

1. Tác dụng với dung dịch HCl và H2SO4 loãng (trừ Cu, Ag, Au, Pt)

Fe + HCl → FeCl2 + H2

Zn + H2SO4 loãng → ZnSO4 + H2

2. Tác dụng với axit H2SO4 đặc nóng và HNO3 đặc nóng

2Ag + H2SO4 đặc $\xrightarrow{{{t}^{o}}}$ Ag2SO4 + SO2 ↑ + 2H2O

2Al + 6H2SO4 đặc $\xrightarrow{{{t}^{o}}}$ Al2(SO4)3 + 3SO2↑ + 6H2O

Lưu ý: Al, Fe, Cr không tác dụng với H2SO4 đặc nguội

III. Tác dụng với dung dịch muối

Cu + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2Ag

Nhận xét: Cu hoạt động hóa học mạnh hơn Ag

Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu

Nhận xét: Fe hoạt động hóa học mạnh hơn Cu

\=> Hoạt động hóa học của Fe > Cu > Ag

KẾT LUẬN: Kim loại hoạt động hóa học mạnh hơn (trừ Na, K, Ca, Ba…) có thể đẩy kim loại hoạt động yếu hơn ra khỏi dung dịch muối, tạo thành muối mới và kim loại mới.

Sơ đồ tư duy: Tính chất hoá học của kim loại

Sơ đồ phản ứng hóa học lớp 9 năm 2024

  • Bài 1 trang 51 SGK Hoá học 9 Kim loại có những tính chất hoá học nào ? Lấy thí dụ và viết các phương trình hoá học minh hoạ với kim loại magie.
  • Bài 2 trang 51 SGK Hoá học 9 Hãy viết các phương trình hoá học theo các sơ đồ phản ứng sau đây :
  • Bài 3 trang 51 SGK Hoá học 9 Viết các phương trình hoá học của các phản ứng xảy ra giữa các cặp chất sau đây: Bài 4 trang 51 SGK Hoá học 9

Dựa vào tính chất hoá học của kim loại, hãy viết các phương trình hoá học biểu diễn các chuyển đổi sau đây :

Chuỗi phản ứng hóa học vô cơ lớp 9 là một trong những kiến thức cơ bản trong chương trình Hóa học THCS, THPT.

Bài tập về chuỗi phản ứng hóa học vô cơ mà Download.vn sẽ giới thiệu trong bài học hôm nay gồm toàn bộ kiến thức về lý thuyết về hợp chất vô cơ, các dạng bài tập tự luận có đáp án giải chi tiết. Qua đó giúp các bạn học sinh tham khảo, hệ thống lại kiến thức để giải nhanh các bài tập Hóa học. Bên cạnh đó các bạn xem thêm Bài tập Viết phương trình hóa học lớp 9.

I. Kiến thức về hợp chất vô cơ

Mối quan hệ giữa các hợp chất vô cơ

Sơ đồ phản ứng hóa học lớp 9 năm 2024

Những phản ứng hóa học minh họa

(1) CuO + 2HCl → CuCl2 + H2

(2) CO2 + KOH → K2CO3 + H2O

(3) K2O + H2O → 2KOH

(4) Cu(OH)2 CuO + H2O

(5) SO2 + H2O → H2SO3

(6) Mg(OH)2 + H2SO4 → MgSO4 + H2O

(7) CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2 + Na2SO4

(8) AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3

(9) H2SO4 + ZnO → ZnSO4 + H2O

II. Bài tập chuỗi phản ứng hóa học vô cơ

Câu 1. Mg → MgO → MgCl2 → Mg(NO3)2 → Mg(OH)2 → MgO → MgSO4 → MgCO3 → Mg(HCO3)2

(1) 2Mg + O2 → 2MgO

(2) MgO + 2HCl → MgCl2 + H2

  1. MgCl2 + 2AgNO3 → Mg(NO3)2 + 2AgCl
  1. Mg(NO3)2 + 2NaOH → Mg(OH)2 + 2NaNO3
  1. Mg(OH)2 → MgO + H2O
  1. MgO + Na2SO4 → MgSO4 + H2O
  1. MgSO4 + Na2CO3 → MgCO3 + Na2SO4
  1. MgCO3 + CO2+ H2O → Mg(HCO3)2

Câu 2. MnO2 → Cl2 → KClO3 → KCl → HCl → Cl2 → clorua vôi

  1. MnO2 + 4HCl MnO2 + Cl2 + H2O
  1. 3Cl2 + 6KOH(đặc) 5KCl + KClO3 + 3H2O
  1. KClO3 KCl + 3O2
  1. KCl(rắn) + H2SO4 2HCl + K2SO4
  1. 4HCl + MnO2 MnO2+ Cl2 + H2O
  1. Cl2 + Ca(OH)2 CaOCl2 + H2O

Câu 3. CaCl2 → NaCl → Cl2 → CaOCl2 → CaCO3 → CaCl2 → NaCl

  1. CaCl2 + Na2CO3→ NaCl + CaCO3
  1. NaCl Na + Cl2
  1. 2Cl2+ 2Ca(OH)2 → Ca(OCl)2 + CaCl2 + 2H2O
  1. 2CaOCl2 + H2O + CO2 → CaCl2 + CaCO3 + 2HClO
  1. CaCO3+ 2HCl → CaCl2 + H2O + CO2
  1. CaCl2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaCl

Câu 4. Na → Na2O → NaOH → Na2CO3 → NaCl → NaOH → NaHCO3

  1. 4Na + O2 2Na2O
  1. Na2O + H2O → 2NaOH
  1. 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O
  1. Na2CO3 + HCl → NaCl + CO2 + H2O
  1. 2NaCl + H2O → 2NaOH + H2 + Cl2
  1. NaOH + CO2 → NaHCO3

Câu 5. S → SO2 → SO3 → H2SO4 → SO2 → H2SO3 → Na2SO3 → SO2

Đáp án

(1) S + O2 SO2

(2) SO2 + O2 SO3

(3) SO3 + H2O → H2SO4

(4) H2SO4 + Na2SO3 → Na2SO4 + SO2 + H2O

(5) SO2 + H2O→ H2SO3

(6) H2SO3 + 2NaOH → Na2SO3 + 2H2O

(7) H2SO4 + Na2SO3 → Na2SO4 + SO2 + H2O

Câu 6. Thay các chữ cái bằng các CTHH thích hợp và hoàn thành các phản ứng sau:

A + H2SO4 → B + SO2 + H2O

B + NaOH → C + Na2SO4

C D + H2O

D + H2 A + H2O

A + E → Cu(NO3)2 + Ag

Đáp án

A: CuB: CuSO4C: Cu(OH)2D: CuOE: AgNO3

Câu 7. Cu → CuO → CuSO 4 → CuCl 2 → Cu(OH) 2 → Cu(NO 3 ) 2 → Cu

Đáp án

  1. 2Cu + O2 2CuO
  1. CuO + H2SO4 → CuSO4 + H2O
  1. CuSO4 + BaCl2 → BaSO4 + CuCl2
  1. CuCl2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaCl
  1. 3Cu(OH)2 + 2Fe(NO3)3 → 3Cu(NO3)2 + 2Fe(OH)3
  1. Cu(NO3)2 + Zn → Zn(NO3)2 + Cu

Câu 8

Sơ đồ phản ứng hóa học lớp 9 năm 2024

Đáp án

Fe + 2HCl → FeCl2 + H2

FeCl2 + NaOH → Fe(OH)2+ NaCl

Fe(OH)2 + H2SO4 → FeSO4 + H2O

FeSO4 + Ba(NO3)2 → Fe(NO3)2 + BaSO4

4Fe(NO3)2 → 2Fe2O3 + 8NO 2 + O2

Fe + Cl2 → FeCl3

FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3+ 3NaCl

2Fe(OH)3 Fe2O3 + 3H2O

Fe2O3 + CO → Fe + CO2

3Fe + 2O2 Fe3O4

Câu 9

Al → Al 2 O 3 → NaAlO 2 →Al(OH) 3 → Al 2 (SO 4 ) 3 → AlCl 3 → Al(NO 3 ) 3

Đáp án

  1. 4Al + 3O2 → 2Al2O3
  1. Al2O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + H2O
  1. NaAlO2 + 2H2O → NaOH + Al(OH)3
  1. 2Al(OH)3 + 3ZnSO4 → Al2(SO4)3 + 3Zn(OH)2
  1. Al2(SO4)3 + 3BaCl2 → 2AlCl3 + 3BaSO4
  1. AlCl3 + 3AgNO3 → Al(NO3)3 + 3AgCl

Câu 10

FeS2 → SO2 → SO3 → H2SO4 → ZnSO4 → Zn(OH)2 → ZnO → Zn

Đáp án

  1. 4FeS2 + 11O2→ 2Fe2O3 + 8SO2
  1. 2SO2 + O2 → 2SO3
  1. SO3 + H2O → H2SO4
  1. H2SO4 +Zn → ZnSO4 + H2
  1. ZnSO4 + 2NaOH → Zn(OH)2 + Na2SO4
  1. Zn(OH)2 → ZnO + H2O

Câu 11

Bổ túc và hoàn thành phương trình phản ứng:

  1. ? + ? → CaCO3 ↓ + ?
  1. Al2O3 + KHSO4 → ? + ? + ?
  1. NaCl + ? → ? + ? + NaOH
  1. KHCO3 + Ca(OH)2 → ? + ? + ?

Gợi ý đáp án

  1. Na2CO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + 2NaOH
  1. NaCl + H2O → 2NaOH + H2 + Cl2
  1. Al2O3 + 6KHSO4 → Al2(SO4)3 + 3K2SO4 + 3H2O
  1. KHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + 2KOH + H2O

Câu 12

Bổ túc các phản ứng sau:

FeS2 + O2 A↑ + B

A + H2S → C↓ + D

C + E → F

G + NaOH → H↓ + I

J B + D

B + L E + D

F + HCl → G + H2S

H + O2 + D → J↓

Gợi ý đáp án

A: SO2B: Fe2O3C: SD: H2OE: FeH: Fe(OH)2J: Fe(OH)3L: H2F: FeSG: FeCl2

Câu 13

Na → NaOH → Na2CO3 → NaHCO3 → NaOH → NaCl → NaOH → Na → NaH → NaOH → NaCl + NaOCl

Gợi ý đáp án

  1. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2
  1. 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O
  1. Na2CO3 + CO2 + H2O → 2NaHCO3
  1. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + 2NaOH + 2H2O
  1. NaOH + HCl → NaCl + H2O
  1. 2NaCl + 2H2O → 2NaOH + Cl2 + H2
  1. 4NaOH → 4Na + O2 + 2H2O
  1. 2Na + H2 → 2NaH
  1. NaH + H2O → NaOH + H2
  1. 2NaOH + Cl2 → NaCl + NaOCl + H2O

............

Mời các bạn tải File tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết

Sơ đồ phản ứng khác gì phương trình hóa học?

- Phương trình hóa học biểu diễn ngắn gọn phản ứng hóa học, cho biết tỉ lệ về số nguyên tử, số phân tử giữa các chất cũng như từng cặp chất trong phản ứng. - Sơ đồ phản ứng khác với phương trình hóa học là chưa có hệ số thích hợp, tức là chưa cân bằng số nguyên tử.nullPhương trình hóa học là gì? Sơ đồ của phản ứng khác với ... - VietJackwww.vietjack.com › cong-thuc › phuong-trinh-hoa-hoc-la-gi-so-do-phan-...null

Làm sao để nhận biết có phản ứng hóa học xảy ra?

– Dấu hiệu để nhận biết một phản ứng hóa học là có chất mới xuất hiện (khác với chất phản ứng). Chất mới tạo thành có thể nhận biết qua màu sắc, trạng thái, sự tỏa nhiệt, phát sáng… Ví dụ: Cho mẩu sắt đã nung đỏ vào bình chứa oxi thấy phản ứng cháy sáng mạnh và tỏa nhiều nhiệt → phản ứng có xảy ra.nullLàm thế nào để nhận biết phản ứng hóa học xảy ra - VietJackwww.vietjack.com › lam-the-nao-de-nhan-biet-phan-ung-hoa-hoc-xay-ranull

Thế nào là phản ứng hóa học?

Phản ứng hóa học là một quá trình dẫn đến biến đổi một tập hợp các hóa chất này thành một tập hợp các hóa chất khác.nullPhản ứng hóa học – Wikipedia tiếng Việtvi.wikipedia.org › wiki › Phản_ứng_hóa_họcnull

Có bao nhiêu phản ứng hóa học?

Chúng có 4 loại bao gồm: Phản ứng hóa hợp, phản ứng phân hủy, phản ứng oxi hóa khử và phản ứng thế.nullPhản ứng hóa học là gì? Phân loại & hướng dẫn giải bài tập - Monkeymonkey.edu.vn › giao-duc › kien-thuc-co-ban › phan-ung-hoa-hoc-la-ginull