Mua nó cho tôi tiếng anh nói là gì năm 2024


  1. I want to buy a coat – Tôi muốn mua một chiếc áo khoác
  2. May I try it ? -- Tôi có thể thử cái này không?
  3. I’ll take it -- Tôi lấy cái này
  4. I don’t like this -- Tôi không thích cái này
  5. No, thanks. I’m just looking – Không cảm ơn, tôi chỉ xem thôi
  6. Please show me some other color – Làm ơn cho tôi màu khác
  7. Give me a smaller one – Làm ơn cho tôi cỡ nhỏ hơn
  8. How much is it? -- Cái này giá bao nhiêu
  9. I can’t accept the price – Tôi không thể mua được với giá này
  10. Could you give me any off? – Bạn có thể giảm giá được không?
  11. Can I change another one if it’s not suitable for me? – Nếu cái này không phù hợp với tôi thì tôi có thể đổi cái khác chứ?
  12. What’s the material of this one? – Cái này làm từ nguyên liệu gì vậy?
  13. How does this jean look on me? – Tôi mặc quần bò này thế nào?
  14. Where can I buy gloves? – Tôi có thể mua găng tay ở đâu?
  15. Where’s the fitting room? – Phòng thay đồ ở đâu?
  16. Please show me the style of jeans in this winter – Vui lòng cho tôi xem kiểu quần bò trong mùa đông này
  17. Any other shirts? -- Có áo sơ mi nào khác không?
  18. It’s too big for me – Nó quá to với tôi
  19. I’d like to return this – Tôi muốn trả lại cái này
  20. What can I do for you? / Can I help you? – Tôi có thể giúp gì cho bạn?
  21. What do you want to buy? – Anh muốn mua gì?
  22. Please choose yourself – Mời bạn chọn
  23. What’s your price – Anh chị có thể trả bao nhiêu?
  24. To buy it will never make you regret – Mua hàng này bạn sẽ không phải hối tiếc đâu
  25. Do you like the dress? – Bạn thích chiếc váy này không?
  26. Do you buy it? – Bạn mua nó chứ
  27. I suggest you to buy this – Theo tôi bạn nên mua món đồ này
  28. Both popular design and color fit very much – Cả kiểu dáng và màu sắc đều rất hợp với bạn
  29. The pattern is popular at present – Mốt này đang phổ biến hiện nay
  30. Please try it on – Hãy mặc thử xem sao
  31. This is good as well as cheap – Hàng này vừa rẻ mà chất lượng lại tốt
  32. Sorry, sold out – Xin lỗi chúng tôi đã hết hàng
  33. It’s famous brand – Đó là thương hiệu nổi tiếng
  34. Please give the money to cashier – Vui lòng thanh toán ở quầy thu ngân
  35. Welcome back again – Lần sau lại đến với chúng tôi nhé


Bình luận

Mua nó cho tôi tiếng anh nói là gì năm 2024

Mua nó cho tôi tiếng anh nói là gì năm 2024

Đi mua sắm luôn là sở thích của nhiều người và thông thạo các hội thoại tiếng Anh thường gặp khi đi mua sắm sẽ giúp bạn trở nên tự tin hơn rất nhiều. Dưới đây là một số mẫu hội thoại tiếng Anh khi đi mua sắm.

Mẫu trò chuyện tiếng Anh về mua sắm tạp hóa

Customer: Do you have any fresh avocados? Salesperson: Yes, we have them in aisle 4. Customer: Thanks. I also need some milk, eggs, and bread. Salesperson: Sure. Here you go. Customer: How much is this? Salesperson: It’s $25.99. Customer: Here you go. Salesperson: Thank you. Have a great day!

Dịch Khách hàng: Xin lỗi, bạn có bơ tươi không? Nhân viên bán hàng: Có, chúng tôi có ở dãy 4. Khách hàng: Cảm ơn. Tôi cũng cần sữa, trứng và bánh mì. Nhân viên bán hàng: Được rồi. Của bạn đây. Khách hàng: Bao nhiêu tiền vậy? Nhân viên bán hàng: 25,99 đô la. Khách hàng: Của bạn đây. Nhân viên bán hàng: Cảm ơn. Chúc một ngày tốt lành!

Mua nó cho tôi tiếng anh nói là gì năm 2024

Mẫu trò chuyện về mua sắm quần áo

Customer: Excuse me, can you help me find a dress for a wedding? Salesperson: Sure, we have a great selection of dresses in the back. Customer: Thanks. I’m looking for something simple and elegant. Salesperson: Here are a few dresses that might work for you. Customer: (looks at the dresses) This one is nice. Can I try it on? Salesperson: Sure, the dressing rooms are right over there. (Customer goes to the dressing room and tries on the dress.) Customer: (comes out of the dressing room) This dress is perfect! I’ll take it. Salesperson: Great! That will be $199.99. Customer: Here you go. Salesperson: Thank you. Here is your dress. Have a great day!

Dịch Khách hàng: Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi tìm một chiếc váy cho đám cưới không? Nhân viên bán hàng: Được rồi, chúng tôi có một bộ sưu tập váy tuyệt vời ở phía sau. Khách hàng: Cảm ơn. Tôi đang tìm thứ gì đó đơn giản và thanh lịch. Nhân viên bán hàng: Đây là một vài chiếc váy có thể phù hợp với bạn. Khách hàng: (nhìn những chiếc váy) Chiếc này đẹp. Tôi có thể thử nó không? Nhân viên bán hàng: Được rồi, phòng thay đồ ở ngay kia. (Khách hàng đi vào phòng thay đồ và thử váy.) Khách hàng: (ra khỏi phòng thay đồ) Chiếc váy này thật tuyệt! Tôi sẽ lấy nó. Nhân viên bán hàng: Tuyệt vời! Số tiền là 199,99 đô la. Khách hàng: Của bạn đây. Nhân viên bán hàng: Cảm ơn. Đây là chiếc váy của bạn. Chúc một ngày tốt lành!

Mua nó cho tôi tiếng anh nói là gì năm 2024

Mẫu trò chuyện mua sắm đồ điện tử

Customer: Hi, I’m looking for a new laptop. Salesperson: Sure, we have a wide variety of laptops to choose from. What kind of laptop are you looking for? Customer: I’m looking for a laptop that is lightweight and has a long battery life. Salesperson: Here are a few laptops that might work for you. Customer: (looks at the laptops) This one looks good. Can I see it? Salesperson: Sure. (Customer looks at the laptop and asks the salesperson questions.) Customer: I think I’ll take this laptop. Salesperson: Great! That will be $799.99. Customer: Here you go. Salesperson: Thank you. Here is your laptop. Have a great day!

Dịch Khách hàng: Xin chào, tôi đang tìm mua một chiếc máy tính xách tay mới. Nhân viên bán hàng: Được rồi, chúng tôi có nhiều loại máy tính xách tay để bạn lựa chọn. Bạn đang tìm loại máy tính xách tay nào? Khách hàng: Tôi đang tìm một chiếc máy tính xách tay nhẹ và có thời lượng pin lâu. Nhân viên bán hàng: Đây là một vài chiếc máy tính xách tay có thể phù hợp với bạn. Khách hàng: (nhìn những chiếc máy tính xách tay) Chiếc này trông tốt. Tôi có thể xem nó không? Nhân viên bán hàng: Được rồi. (Khách hàng nhìn máy tính xách tay và hỏi nhân viên bán hàng câu hỏi.) Khách hàng: Tôi nghĩ tôi sẽ lấy chiếc máy tính xách tay này. Nhân viên bán hàng: Tuyệt vời! Số tiền là 799,99 đô la. Khách hàng: Của bạn đây. Nhân viên bán hàng: Cảm ơn. Đây là máy tính xách tay của bạn. Chúc một ngày tốt lành!

Câu hỏi thường gặp về trò chuyện thường gặp khi mua sắm trong tiếng Anh

Câu 1: Đặc điểm chung của các hội thoại trong mua sắm tiếng Anh là gì? Khách hàng thường bắt đầu bằng cách chào hỏi nhân viên bán hàng. Khách hàng sau đó có thể hỏi nhân viên bán hàng về một mặt hàng cụ thể. Nhân viên bán hàng sau đó có thể cung cấp cho khách hàng thông tin về mặt hàng đó. Khách hàng sau đó có thể quyết định mua mặt hàng đó hay không. Nếu khách hàng mua mặt hàng đó, họ sẽ thanh toán cho nhân viên bán hàng.

Câu 2: Một số mẫu câu thường dùng trong hội thoại mua sắm bằng tiếng Anh? * “Excuse me, can you help me?” * “I’m looking for a (item).” * “What size do you have in (item)?” * “Can I try this on?” * “How much is this?” * “I’ll take it.” * “Do you accept (payment method)?” * “Thank you, have a nice day.”

Câu 3: Một số điều lưu ý trong thực hiện hội thoại mua sắm bằng tiếng Anh * Hãy lịch sự và tôn trọng người bán hàng. * Hãy rõ ràng về những gì bạn đang tìm kiếm. * Đặt câu hỏi nếu bạn cần thêm thông tin. * Hãy sẵn sàng trả tiền cho các mặt hàng của bạn

Các hội thoại này chỉ là một số ví dụ về hội thoại mua sắm. Có nhiều loại hội thoại mua sắm khác nhau có thể diễn ra, tùy thuộc vào loại cửa hàng và mặt hàng được mua.

Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về hội thoại mua sắm trong tiếng Anh vào thực tế, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên. Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh. Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Mua nó cho tôi tiếng anh nói là gì năm 2024

Mua nó cho tôi tiếng anh nói là gì năm 2024
Trạng Từ Chỉ Tần Suất Trong Tiếng Anh

Mua nó cho tôi tiếng anh nói là gì năm 2024
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ Đề Trái Cây