Make a claim for nghĩa là gì năm 2024
Because they cannot claim real property on their findings, they may attach their names to them as a gesture of symbolic ownership for their work. సొంతంగా ప్రతిపాదించడం / ఇతరులను నమ్మించలేని విషయాన్ని నిజమని అనడం., ఒక విలువ కలిగిన దానిని తనకు చెందిన దానిగా చెప్పడం లేదా తన హక్కుగా కోరడం, తనకు హక్కు ఉందని భావిస్తున్న డబ్బు కొరకు ప్రభుత్వాన్ని కాని సంస్థను వ్రాత పూర్వకంగా కోరడం.… "Make a claim for" trong tiếng Anh (Mỹ) có nghĩa là đưa ra một yêu cầu hoặc khẳng định về một điều gì đó, thường là để đòi hỏi quyền lợi hoặc xác nhận một sự thật. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, bảo hiểm, hoặc khi tranh luận về một vấn đề. Ví dụ 1: Trong một vụ tai nạn giao thông, người bị thương có thể "make a claim for" bồi thường từ bảo hiểm xe hơi của người gây ra tai nạn. Điều này có nghĩa là họ yêu cầu bồi thường tiền để đền bù cho thiệt hại và chi phí y tế. Ví dụ 2: Một công ty có thể "make a claim for" quyền sở hữu trí tuệ đối với một sản phẩm mới mà họ đã phát triển. Điều này có nghĩa là họ khẳng định rằng sản phẩm đó là sáng tạo của họ và yêu cầu được bảo vệ bằng bằng sáng chế. Ví dụ 3: Trong một cuộc tranh luận về chính trị, một người có thể "make a claim for" sự công bằng và sự đúng đắn của quan điểm của mình. Điều này có nghĩa là họ đưa ra lập luận và khẳng định rằng quan điểm của họ là đúng và xứng đáng được chấp nhận. Tóm lại, "make a claim for" có nghĩa là đưa ra yêu cầu hoặc khẳng định về một điều gì đó, thường là để đòi hỏi quyền lợi hoặc xác nhận một sự thật. Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như pháp lý, bảo hiểm, và tranh luận. Tiếng Anh[sửa]Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]claim (số nhiều claims)
Ngoại động từ[sửa]claim ngoại động từ /ˈkleɪm/
Thành ngữ[sửa]
Chia động từ[sửa]Tham khảo[sửa]
|