Đập bóng tiếng anh là gì năm 2024

Bóng rổ là một môn thể thao đồng đội được yêu thích ở khắp nơi. Mục tiêu của trò chơi là ghi điểm bằng cách ném bóng vào rổ của đối phương. Đội nào ghi được nhiều điểm nhất vào cuối trận sẽ thắng. Dưới đây là những thuật ngữ tiếng Anh trong môn bóng rổ

Thuật ngữ ghi điểm trong bóng rổ bằng tiếng Anh

Layup: /ˈleɪˌʌp/: lên rổ Jump shot: /ˈdʒʌmp ʃɔt/: bật nhảy và ném bóng từ tầm trung hoặc tầm xa Three-point shot: /ˈθriː pɔɪnt ʃɔt/: cú ném ba điểm Free throw: /ˈfriː θrɔ/: ném phạt có giá trị một điểm Slam dunk: /ˈslæm dʌnk/: Úp rổ, có giá trị hai điểm Alley-oop: /ˈæliː ˈuːp/ ghi điểm trên không Hook shot : /hʊk ʃɔt/ ném một tay

Đập bóng tiếng anh là gì năm 2024

Thuật ngữ phòng thủ trong bóng rổ bằng tiếng Anh

Man-to-man defense: /mæn tu: mæn diˈfens/: phòng thủ 1 kèm 1 Zone defense: /zoʊn diˈfens/: phòng thủ theo khu vực Press defense: /pres diˈfens/: phòng thủ áp sát Double team: /ˈdʌbəl tiːm/: phòng thủ 2 kèm 1 Trap: /træp/: phòng thủ bẫy Block: /blɒk/: chặn bóng

Đập bóng tiếng anh là gì năm 2024

Thuật ngữ dẫn bóng trong bóng rổ bằng tiếng Anh

Dribble: /ˈdrɪbəl/: dẫn bóng Crossover dribble: /ˌkɹoʊsˈoʊvəɹ ˈdrɪbəl/: dẫn bóng qua người In-and-out dribble: /ˌɪn ənd ˈaʊt ˈdrɪbəl/: dẫn bóng ra sau Behind-the-back dribble: /ˌbɪˈhaɪnd ðə ˈbæk ˈdrɪbəl/: dẫn bóng sau lưng Between-the-legs dribble: /ˌbiˈtwiːn ðə ˈleɡz ˈdrɪbəl/: dẫn bóng giữa hai chân Spin dribble: /ˈspɪn ˈdrɪbəl/: dẫn bóng xoay người Hesitation dribble: /ˌhɛzɪˈteɪʃən ˈdrɪbəl/: dẫn bóng giả Speed dribble: /ˈspiːd ˈdrɪbəl/: dẫn bóng nhanh

Thuật ngữ về lỗi trong bóng rổ bằng tiếng Anh

Personal foul: /ˈpɜːsənəl faʊl/: lỗi cá nhân Technical foul: /ˈteknɪkəl faʊl/: lỗi kỹ thuật, là lỗi do một cầu thủ hoặc huấn luyện viên phạm phải, chẳng hạn như nói tục, phản ứng thái quá hoặc phạm lỗi cố ý. Flagrant foul: /ˈflӕɡrənt faʊl/: lỗi nghiêm trọng, là lỗi do một cầu thủ phạm phải một cách nguy hiểm hoặc cố ý gây thương tích cho cầu thủ đối phương. Foul out: /faʊl aʊt/: lỗi ra khỏi sân, khi đã phạm 5-6 lỗi thường Team foul: /tiːm faʊl/: số lỗi của toàn đội trong một trận Foul shot: /faʊl ʃɑːt/: ném phạt

Thuật ngữ chuyền bóng trong bóng rổ bằng tiếng Anh

Chest pass: /ˈtʃest pæs/: chuyền bóng trực tiếp Bounce pass: /ˈbaʊns pæs/: chuyền bóng bật đất Overhead pass: /ˈoʊvəˌhed pæs/: chuyền bóng qua đầu No-look pass: /noʊ ˈlʊk pæs/: chuyền bóng không nhìn Behind-the-back pass: /ˌbɪˈhaɪnd ðə ˈbæk pæs/: chuyền bóng sau lưng One-handed pass: /wʌn ˈhændɪd pæs/: chuyền bằng một tay Two-handed pass: /tu ˈhændɪd pæs/: chuyền bằng hai tay Assist: /əˈsɪst/: bàn thắng do chuyền bóng kiến tạo

Thuật ngữ về vị trí trên sân bóng rổ bằng tiếng Anh

Point guard: /ˈpɔɪnt ˌɡɑːd/: cầu thủ dẫn bóng, thường là người có kỹ năng rê bóng và chuyền bóng tốt nhất. Shooting guard: /ˈʃʊtɪŋ ɡɑːrd/: cầu thủ ghi điểm, thường là người có khả năng ném bóng xa tốt nhất. Small forward: /smɔːl ˈfɔːrˌwərd/: cầu thủ linh hoạt, có thể chơi ở nhiều vị trí khác nhau. Thường được yêu cầu có thể ném bóng tốt từ xa và có khả năng rê bóng và vượt qua hàng phòng ngự. Power forward: /paʊər ˈfɔːrˌwərd/: cầu thủ mạnh mẽ, có thể chơi trong khu vực và ghi điểm dưới rổ. Center: /ˈsen.tər/: cầu thủ cao nhất và mạnh nhất trong đội. Thường được yêu cầu ghi điểm dưới rổ và thu hồi bóng bật bảng.

Câu hỏi thường gặp về các thuật ngữ bóng rổ trong tiếng Anh

Câu 1: Những từ viết tắt trong bảng ghi điểm bóng rổ có ý nghĩa gì? Một số từ viết tắt trên bảng ghi điểm: FGM: Field goals made (bàn thắng) FGA: Field goals attempted (số lần ném bóng) 3PM: Three-point field goals made (bàn thắng từ 3 điểm) 3PA: Three-point field goals attempted (số lần ném bóng từ 3 điểm) FT: Free throws (ném phạt) FTA: Free throws attempted (số lần ném phạt) TRB: Total rebounds (tổng số bóng bật bảng) AST: Assists (bàn thắng do chuyền bóng kiến tạo) STL: Steals (cướp bóng) BLK: Blocks (chặn bóng) TO: Turnovers (bóng mất) PF: Personal fouls (lỗi cá nhân) PTS: Points (điểm)

Câu 2: “Sân bóng rổ” trong tiếng Anh là gì? Sân bóng rổ trong tiếng Anh được gọi là “basketball court” (/ˈbæskˌbɔːl kɔːrt/)

Câu 3: Ý nghĩa của các đội bóng rổ trong NBA là gì? Dưới đây là tên và ý nghĩa của một số đội bóng rổ NBA được yêu thích Golden State Warriors: Tên của đội được lấy cảm hứng từ các chiến binh, những người bảo vệ đất nước và người dân. New York Knicks: Tên của đội được lấy cảm hứng từ những người nhảy múa, những người có thể di chuyển nhịp nhàng và hài hòa. Chicago Bulls: Tên của đội được lấy cảm hứng từ bò đực, một loài động vật mạnh mẽ và hung dữ. Boston Celtics: Tên của đội được lấy cảm hứng từ người Celtic, một nhóm người cổ đại sống ở châu Âu. Los Angeles Lakers: Tên của đội được lấy cảm hứng từ những người bơi lội, những người có thể bơi nhanh và dễ dàng

Những thuật ngữ bóng rổ bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi thảo luận về chủ đề thú vị này cũng như thuận tiện hơn khi theo dõi các trận bóng rổ. Cùng chia sẻ với bạn bè về những từ vựng bạn đã học được nhé!

Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về thuật ngữ bóng rổ trong tiếng Anh vào thực tế, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên. Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh. Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Đập bóng tiếng anh là gì năm 2024

Đập bóng tiếng anh là gì năm 2024
Biệt Danh Bằng Tiếng Anh

Đập bóng tiếng anh là gì năm 2024
Luật Giao Thông Tín Hiệu Và Ý Nghĩa