Kawasaki ninja 300 giá bao nhiêu 2023 năm 2024
Sau nhiều lần rò rỉ vào cuối tháng 2/2021, cuối cùng mẫu mô tô mới BS6 Kawasaki Ninja 300 đã được tung ra thị trường Ấn Độ. Phiên bản “baby” ít ô nhiễm môi trường hơn của gia đình Ninja này so với bản BS4 cũng chỉ đắt hơn 20.000 INR (6,3 triệu đồng). Show
BS6 Kawasaki Ninja 300. Cụ thể bản đạt tiêu chuẩn khí thải BS6 của Ninja 300 mới có giá niêm yết tại Ấn Độ là 3,18 lakh (khoảng hơn 101 triệu đồng). Đây cũng là một mức giá khá dễ chịu của dòng mô tô Ninja của Kawasaki. Xe có 3 màu tùy chọn gồm: màu Xanh lá cây, màu Xanh Candy và màu Gỗ mun. Ngoài giới thiệu các màu mới, Kawasaki không thực hiện các thay đổi khác về mặt thẩm mỹ đối với BS6 Kawasaki Ninja 300. Xe có bộ đèn pha kép bóng halogen, cụm đồng hồ bán kỹ thuật số, phanh đĩa trước 290 mm và sau 220 mm, có ABS. Kawasaki Ninja 300 mới có sức mạnh đến từ loại động cơ đôi xy lanh, dung tích 296cc, đạt chuẩn khí thải BS6, cho công suất tối đa 39 mã lực tại 11.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 26,1 Nm tại 10.000 vòng/phút. Truyền sức mạnh từ động cơ đến bánh xe là bộ hộp số 6 cấp có công nghệ hỗ trợ chống trượt. Kawasaki Ninja 300 ở Việt Nam. So với Kawasaki Ninja 300 có ở thị trường Việt Nam, Ninja 300 mới ở Ấn Độ có giá bán ra như vậy là rẻ hơn nhiều. Đây được xem là dòng mô tô cạnh tranh mạnh với Honda CBR300R. Bước sang tháng 04/2024, bảng giá xe Kawasaki không có gì điều chỉnh gì so với tháng trước. Nghe nội dung bài viết Nội dung chínhKawasaki, được thành lập vào năm 1896 bởi Shozo Kawasaki, là nhà sản xuất xe máy nổi tiếng của Nhật Bản. Ban đầu được biết đến với chuyên môn đóng tàu thép vượt biển, công ty này đã gây bất ngờ với việc dần chuyển mình thành một “ông lớn” trong ngành công nghiệp mô tô toàn cầu, với một loạt các mẫu mô tô hấp dẫn và đặc biệt, chẳng hạn như dòng xe Ninja mang tính biểu tượng. Bảng giá xe Kawasaki tại Việt NamNhà sản xuất xe hai bánh Nhật Bản nói trên cung cấp cho những người đam mê xe máy nhiều loại tại thị trường Việt Nam, với nhiều mẫu siêu xe chẳng hạn như Ninja ZX-10R ABS, Ninja H2 Carbon và các mẫu mô tô cỡ nhỏ, tầm trung như Ninja ZX-25R SE, Ninja 400 ABS và Ninja 650 ABS KRT Edition. 1. Bảng giá xe Kawasaki mới nhất tháng 04/20241.1. Giá xe Kawasaki theo phong cách thiết kế SportbikeMẫu xe Giá đề xuất (triệu đồng) Giá lăn bánh tham khảo (triệu đồng) Ninja ZX-25R SE 192,7 206,4 Ninja ZX-25R KRT 189 202,52 Ninja 650 ABS 197 210,92 Ninja ZX-10R ABS 729 769,52 Ninja ZX-10R ABS KRT Edition 729 769,52 Ninja H2 R 1.830 1.830 Ninja H2 SX SE 899 948,02 Z H2 SE 770 812,57 Ninja 400 ABS 159 171,02 Ninja 400 ABS KRT Edition 162 174,17 1.2. Giá xe Kawasaki theo phong cách thiết kế Naked bikeMẫu xe Giá đề xuất (triệu đồng) Giá lăn bánh tham khảo (triệu đồng) Z400 ABS 149 160,52 Z650 ABS 218 232,97 Z900 ABS 288 306,47 Z900 RS ABS 415 439,82 Z1000 tiêu chuẩn 412 436,67 Z1000R ABS 459 486,02 \>> Xem thêm: Giá xe Kawasaki Z1000 mới nhất tháng 04/2024 & Đánh giá 1.3. Giá xe Kawasaki theo phong cách thiết kế ClassicMẫu xe Giá đề xuất (triệu đồng) Giá lăn bánh tham khảo (triệu đồng) W175 77,3 85,23 Vulcan ABS 239 255,02 Z900 RS 415 439,82 Z900 ABS 288 306,47 \>> Tin liên quan: Giá xe Kawasaki W175 cập nhất mới nhất tại Việt Nam 1.4. Giá xe Kawasaki theo phong cách thiết kế AdventureMẫu xe Giá đề xuất (triệu đồng) Giá lăn bánh tham khảo (triệu đồng) KLX230S 151 162,62 KLX230R 149 160,52 KLX230SM 151 162 Versys-X 300 ABS 169 181,52 Versys-X 300 City 145,4 156,74 Versys 650 245 261,32 Lưu ý: giá lăn bánh tham khảo đang được tính theo các địa phương có mức giá cao nhất (Hà Nội - TP. Hồ Chí Minh), các địa phương khác sẽ có giá lăn bánh thấp hơn. \>> Xem thêm:
2. Ưu, nhược điểm của xe KawasakiƯu, nhược điểm của xe Kawasaki2.1. Ưu điểm
2.2. Nhược điểm
3. Những mẫu xe Kawasaki đáng mua nhất trên thị trường hiện nay3.1. Kawasaki Ninja ZX-25RKawasaki Ninja ZX-25R được giới thiệu tại thị trường Việt Nam vào năm 2021. Hiện tại có hai phiên bản khác nhau và có giá bán lẻ đề xuất cụ thể cho từng phiên bản, cụ thể:
Dù thuộc phân khúc sportbike 300 phân khối nhưng ZX-25R được Kawasaki nâng tầm sức mạnh thông qua việc kết hợp nhiều linh kiện cao cấp. Kawasaki Ninja ZX-25RPhía trước xe được trang bị hệ thống phuộc hành trình ngược Showa, trong khi phía sau là giảm xóc đơn.Cơ cấu phanh đĩa được kết nối với hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) hai kênh. Ngoài ra, xe còn được trang bị công nghệ kiểm soát lực kéo KRTC và hệ thống sang số nhanh hai chiều KQS như trên các mẫu xe cao cấp hơn. Việc sử dụng khung ống thép mắt cáo, chịu ảnh hưởng từ thiết kế xe đua WSBK của Kawasaki, góp phần tạo nên sự chắc chắn và tính linh hoạt đặc biệt của xe, từ đó nâng cao trải nghiệm điều khiển của người dùng. ZX-25R được trang bị bướm ga điện tử với 2 chế độ Full và Low, người dùng có thể tùy ý lựa chọn chế độ phù hợp tùy vào điều kiện vận hành. Nguồn sức mạnh chính của Kawasaki ZX-25R nằm ở khối động cơ gồm 4 xi-lanh, hoạt động theo chu trình 4 kỳ, trang bị trục cam kép đặt trên cao và được làm mát bằng bằng dung dịch. Mẫu xe này đạt công suất 45 mã lực, kèm theo mô-men xoắn cực đại 21,2 Nm. 3.2. Kawasaki Z1000Kawasaki Z1000 được công nhận rộng rãi là mẫu xe nổi tiếng nhất của thương hiệu ô tô Nhật Bản tại Việt Nam, thu hút được sự quan tâm và ngưỡng mộ đáng kể từ một bộ phận đáng kể những người đam mê ô tô trong nước. Z1000 là mẫu naked bike đắt giá nhất của hãng xe Nhật Bản có mặt tại Việt Nam, với phiên bản tiêu chuẩn có giá bán lẻ 435 triệu đồng, trong khi phiên bản R có giá 498 triệu đồng. Kawasaki Z1000Nếu bạn là một người đam mê khám phá công nghệ, Z1000 sẽ không phải là một lựa chọn phù hợp. Mặc dù xuất thân từ một hãng đi đầu trong công nghệ nhưng Z1000 không sở hữu bất kỳ tính năng nào nổi bật. Nó chỉ đơn thuần là một mẫu naked bike phù hợp với mục đích đi lại cơ bản và ít bảo dưỡng. Tuy vậy, đối với biến thể Z1000R, xe được trang bị hệ thống Assist & Slipper Clutch đóng vai trò chống trượt khi vào cua. Kawasaki Z1000 có thiết kế thẩm mỹ nổi bật, năng động, mang nét dữ dằn và mạnh mẽ. Hệ thống chiếu sáng của nó được trang bị công nghệ LED tiên tiến. Cung cấp sức mạnh cho xe là khối động cơ 4 xi-lanh, dung tích 1.043 cc, làm mát bằng dung dịch và có khả năng tạo ra công suất tối đa 140 mã lực tại 10.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 111 Nm tại 7.300 vòng/phút. Z1000 có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong vòng 2,9s, vận tốc tối đa của xe là 270 km/h. 3.3. Kawasaki W175Kawasaki W175 là một trong những mẫu xe mô tô dưới 100 triệu nhận được rất nhiều sự quan tâm của người tiêu dùng Việt Nam nhờ thiết kế hoài cổ cùng mức giá “mềm” nhất dải sản phẩm của hãng (77,3 triệu đồng). Kawasaki W175 mặc dù được xếp vào dòng mô tô phân khối lớn nhưng lại có dung tích động cơ nhỏ nhất trong số các xe Kawasaki. Ưu điểm của Kawasaki W175 nằm ở vẻ ngoài hấp dẫn, với vẻ đẹp thanh lịch và vượt thời gian. Nhìn vào W175, người dùng hình dung tới những chiếc mô tô Anh Quốc cổ điển. Kawasaki W175Khi xem xét khía cạnh trang bị, phần lớn xe phong cách cổ điển đều thiếu tính năng công nghệ, vì thiết kế của chúng không ưu tiên hiệu suất tốc độ cao. Xe tiếp tục sử dụng bánh xe thông thường, với bánh trước trang bị phanh đĩa 2 pít-tông và bánh sau trang bị phanh tang trống. Ngoài ra, dòng xe cổ điển này còn tích hợp phuộc trước dạng ống lồng tiêu chuẩn. Việc không có đồng hồ báo xăng sẽ là một thiếu sót người dùng cần quan tâm trước khi quyết định mua xe. Một trong những tính năng đáng chú ý của Kawasaki W175 là cơ cấu chống đổ dạng cánh bướm, giúp tăng cường đáng kể độ an toàn của xe khi gặp sự cố đổ ngã. Kawasaki W175 được trang bị khối động cơ trục cam đơn đặt trên cao (SOHC), đặc trưng với xi-lanh đơn, dung tích 177 cc. Khối động cơ này mang đến công suất đầu ra 13 mã lực tại 7.500 vòng/phút (rpm), cũng như mô-men xoắn cực đại 13,2 Newton mét (Nm) tại 6.000 vòng/phút. Ngoài ra, W175 được trang bị hộp số 5 cấp và khối động cơ chế hòa khí, khởi động điện, loại bỏ sự cần thiết của bàn đạp. Dù thiếu động cơ hiện đại hay trang bị tiên tiến, W175 vẫn thể hiện hiệu suất đáng khen ngợi với khả năng tăng tốc tương đối tốt. 3.4. Kawasaki Versys 650Với mức giá 245 triệu đồng, Kawasaki Versys 650 là mẫu mô tô nổi bật trong phân khúc touring. Các mẫu xe cạnh tranh với Versys 650 ở tầm giá 200 triệu đồng bao gồm Honda CB500X (194,3 triệu VNĐ), KTM 390 Adventure (236 triệu VNĐ) và Triumph Tiger Sport 660 (299 triệu VNĐ). Nhằm nâng cao sự cơ động và khả năng thích ứng, Kawasaki Versys 650 được chế tạo với khoảng sáng gầm xe cao lên đáng kể và bình xăng 21 lít. Việc trang bị chỗ ngồi rộng rãi, tay lái nâng cao và kính chắn gió đảm bảo trải nghiệm lái xe thoải mái. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc vận hành Versys 650 đòi hỏi người lái phải sở hữu một thể trạng khỏe mạnh, với trọng lượng của xe lên tới 219 kg và chiều cao yên xe là 845 mm. Kawasaki Versys 650Versys 650 sở hữu hệ thống treo ấn tượng, bao gồm phuộc trước dạng hành trình ngược có khả năng điều chỉnh lực nén và lực hồi. Ngoài ra, phuộc sau dạng đơn có thể dễ dàng tùy chỉnh bằng núm xoay. Động cơ của Versys 650 là dạng 2 xi-lanh, dung tích 649 cc, đã được Kawasaki tinh chỉnh để đạt công suất tối đa 65,7 mã lực và mô-men xoắn cực đại 61 Nm. Bộ tính năng của Versys 650 tương đối giống với các mẫu Z650 và Ninja 650, bao gồm một số trang bị, tính năng nổi bật như:
4. Các câu hỏi thường gặp về xe Kawasaki tại Việt Nam1. Xe Kawasaki giá bao nhiêu?Xe mô tô Kawasaki hiện nay có giá dao động từ 77,3 triệu đồng đến 1 tỷ 830 triệu đồng. 2. Kawasaki Z1000 giá bao nhiêu?Giá xe Kawasaki Z1000 hiện nay có giá đề xuất là 435 triệu đồng. 3. Kawasaki Ninja 400 giá bao nhiêu?Mẫu xe Kawasaki Ninja 400 hiện nay có giá đề xuất là 159 triệu đồng. 4. Kawasaki H2R bao nhiêu mã lực?Động cơ của Kawasaki H2R có dung tích 998cc, cho ra công suất 310 mã lực tại 14.000 vòng/phút với mô-men xoắn 164 Nm tại 12.500 vòng/phút. Trên đây là cập nhật mới nhất về bảng giá xe Kawasaki, cùng những thông tin tổng quan về dải sản phẩm của hãng xe này. Hy vọng thông tin là hữu ích với bạn. |