Dos and dont nghĩa tiếng việt là gì

2. Work in pairs or groups and discuss why some of the habits above are good for you and why some are bad for you.

(Làm việc theo cặp hoặc theo nhóm để chọn ra một thói quen xấu. Lập một danh sách của những việc nên làm và không nên làm để xóa bỏ thói quen đó. Chia sẻ danh sách đó với những bạn trong nhóm và trình bày trước cả lớp.)

And maybe they're even set really differently in animals with no senescence at all -- but we don't know.

Và có lẽ, chúng sẽ rất khác nhau về tuổi thọ ngay cả với động vật gần như không chịu bất cứ lão hoá nào - nhưng chúng ta không rõ về điều này.

I don't see Father's boat.

Cháu không thấy xuồng của Cha.

Thank you, but I really don't need a monkey.

Cám ơn, nhưng thực ra tôi không cần một con khỉ.

I don't believe that ignorance is bliss.

Tôi không tin vô tri là hạnh phúc.

Meaning, you don't know...

Nghĩa là, cậu không biết...

You don't wanna do that.

Anh không nên làm vậy.

Don't you miss having a man?

Bà đã có người đàn ông nào trong đời?

Jim, I don't know what to tell you.

Jim, Tôi không biết phải nói thế nào

You don't have to be afraid.

Cô không cần phải sợ.

When merchants don't follow these policies, we might disapprove their items to let them know that something's not right.

Khi người bán không tuân thủ những chính sách này, chúng tôi có thể từ chối mặt hàng của họ để họ biết rằng đó là việc làm không đúng.

Timing l� tất cả những vấn đề li�n quan đến giờ giấc như sự đ�ng giờ; sự đến một cuộc hẹn qu� sớm hay qu� muộn; sự hẹn khi n�o trả lời email v.v.....


thuytaythanh

16-12-2009, 10:35 AM

Vậy bạn c� biết sự kh�c biệt giữa greetings and polite conversation, business cards (trong thương mại) ở đ�y l� g� kh�ng? M�nh kh�ng biết r� lắm, c�m ơn trước.


nguyễn th�y trang

16-12-2009, 10:39 AM

Phải viết 1 email m� vẫn chưa hiểu được y�u cầu, mong c�c bạn gi�p d�m Write an email to them to give advice about the cultural dos and taboos in the areas of

  1. timing
  2. greetings and polite conversation
  3. business cards
  4. smoking
  5. gifts
  6. entertainment at home and out. "the cultural dos and taboos" c� phải điều n�n l�m v� kh�ng n�n l�m kh�ng? c�n "timing" c� nghĩa l� g�? Nh�n tiện, bạn n�o c� kiến thức về văn h�a tập qu�n nước anh l�m ơn cho m�nh v�i � kiến. Cảm ơn rất nhiều. the cultural dos and taboos c� nghĩa l� văn h�a dos v� cấm kị c�n timing l� thời gian

nguyễn th�y trang

16-12-2009, 10:42 AM

Vậy bạn c� biết sự kh�c biệt giữa greetings and polite conversation, business cards (trong thương mại) ở đ�y l� g� kh�ng? M�nh kh�ng biết r� lắm, c�m ơn trước. h�nh như " greeting and polite conversation " l� lời ch�o v� lịch sự hội thoại :29_002: c�n " business cards" l� kinh doanh thẻ th� phải:byebye:


thuytaythanh

16-12-2009, 10:57 AM

�, m�nh qu�n post y�u cầu đầy đủ. Ở đ�y m�nh hỏi l� sự kh�c biệt giữa việt nam v� nước anh. Bạn n�o biết gi�p m�nh với.

Amid this fire in which our country is burning right now, the only positive thing is the news of having people above 18 vaccinated. But to stay healthy before and after getting the vaccine, you need to follow these dos and don’ts approved by Dr. Jinendra Jain, Consultant Physician.

The first slide shared by Union Health Minister Harsh Vardhan lays out the definition of mucormycosis (bệnh nấm mucor), while the second slide answers how a patient can contract the infection. And the next two slides list out the possible symptoms of mucormycosis, and the dos and don’ts.

The Union health ministry has released dos and don’ts for double masking to prevent COVID-19. The government has said that the double mask should consist of a surgical mask and a double or triple layered cloth mask. It should be pressed tightly on the nose bridge. Two masks of same kind shouldn’t be used. Further, same shouldn’t be used for two days.

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}