dọn dẹp phòng mình
dọn dẹp văn phòng
dọn dẹp phòng tắm
dọn dẹp căn phòng
dọn dẹp phòng ngủ
dọn dẹp khách sạn
dọn dẹp phòng mình
dọn dẹp văn phòng
dọn dẹp phòng tắm
dọn dẹp căn phòng
phòng được dọn dẹp
dọn dẹp phòng khách
"Make the bed" là dọn giường, "take out the rubbish" chỉ hành động đổ rác, "wipe off table" là lau bàn.
Quảng cáo Quảng cáo STT Từ vựng Nghĩa 1 fold [the scarf] gập [khăn] 2 iron là 3 hang treo, móc 4 dry phơi, làm khô 5 make [the bed] dọn [giường] 6 change [the sheets] thay [vỏ gối] 7 vacuum hút bụi 8 take out [the rubbish/garbage] đổ [rác] 9 wipe off [the table] lau [bàn] 10 scrub chùi rửa 11 repair sửa chữa 12 tighten siết vào [vặn chặt ốc] 13 nail đóng đinh 14 drill khoan
Quảng cáo
Tag