Đồn cảnh sát tiếng anh là gì năm 2024
Người nước ngoài sinh sống tại Việt Nam hiện nay ngày càng nhiều. Cảnh sát chính là ngành nghề thường xuyên tiếp xúc với người dân. Do đó để công tác quản lý an ninh được thuận lợi, cảnh sát cũng cần một vốn ngoại ngữ cơ bản để giao tiếp. Dưới đây là bộ 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cảnh sát thông dụng nhất Tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã tổng hợp bạn có thể tham khảo. Show
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cảnh sát1.1 Từ vựng các vị trí công việc trong ngành cảnh sát
Xem thêm: \=> FULL BỘ TÀI LIỆU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - LANGMASTER \=> REVIEW TRUNG TÂM HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM LANGMASTER 1.2 Từ vựng tội phạm
1.3 Từ vựng chuyên ngành hình sự
Xem thêm: 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM 2. Mẫu câu hỏi giao tiếp tiếng Anh ngành cảnh sát
3. Đoạn hội thoại mẫuPolice: Good evening, madam. I'm Officer Smith with the local police department. How can I assist you ? (Chào buổi tối, bà. Tôi là Sĩ quan Smith của sở cảnh sát địa phương. Tôi có thể giúp gì cho bà ?) Madam: Good evening, Officer Smith. I've noticed some suspicious activity in my neighborhood over the past few nights, and I wanted to report it. ( Chào buổi tối, Sĩ quan Smith. Tôi đã nhận thấy một số hoạt động đáng ngờ trong khu phố của tôi trong vài đêm gần đây và tôi muốn báo cáo về nó.) Police: Thank you for bringing this to our attention. Can you please describe the suspicious activity you've observed ? ( Cảm ơn bà đã đưa ra điều này để chúng tôi biết. Liệu bà có thể mô tả hoạt động đáng ngờ mà bà đã quan sát được không ?) Madam: Well, I've seen a group of people hanging around a vacant house on Elm Street late at night. I have never seen them before and they're always being very secretive. I'm concerned that something illegal might be happening. ( Vâng, tôi đã thấy một nhóm người đứng quanh một căn nhà trống trên Đường Elm vào giữa đêm. Tôi chưa bao giờ gặp họ trước đó và họ luôn rất kín đáo. Tôi lo lắng rằng có thể có điều gì đó vi phạm pháp luật đang diễn ra.) Police: I appreciate your concern. We take reports like this seriously. Can you provide a description of the individuals you've seen, such as their clothing, age, or any distinctive features ? ( Tôi rất đánh giá cao sự quan tâm của bà. Chúng tôi coi trọng các báo cáo như vậy. Liệu bà có thể cung cấp mô tả về những người bà đã thấy, chẳng hạn như trang phục, tuổi tác, hoặc bất kỳ đặc điểm nổi bật nào không ?) Madam: Yes, of course. There are usually three or four of them and they all appear to be in their twenties. One of them has a tattoo on his arm but I couldn't make out what it was. ( Vâng, tất nhiên. Thường thì có ba hoặc bốn người trong nhóm và họ dường như đều ở độ tuổi hai mươi. Một trong số họ có một hình xăm trên cánh tay nhưng tôi không thể nhận biết được hình ảnh chi tiết của nó.) Police: Ok. We'll look into it. Can you also provide the dates and times when you've noticed this activity? ( Được rồi. Chúng tôi sẽ xem xét vụ này. Liệu bà có thể cung cấp ngày và giờ khi bà đã nhận thấy hoạt động này không ?) Madam: It's been happening mostly after 10 PM and I've seen them on the last three nights. It ‘s the 15th, 16th, and 17th of this month. ( Nó thường xảy ra sau 22 giờ và tôi đã thấy họ trong ba đêm gần đây. Đó là là ngày 15, 16 và 17 của tháng này.) Police: Thank you for the details. We'll increase patrols in the area and investigate the situation further. In the meantime, please don't hesitate to call us immediately if you see anything else unusual or if the urgent situation. ( Cảm ơn bà về các chi tiết. Chúng tôi sẽ tăng cường tuần tra trong khu vực và điều tra tình hình thêm. Trong thời gian này, hãy đừng ngần ngại gọi cho chúng tôi ngay lập tức nếu bà thấy bất kỳ điều gì khác thường hoặc tình huống khẩn cấp.) Madam: I will, Officer Smith. Thank you so much. I just want our neighborhood to be safe. ( Tôi sẽ làm như vậy, Sĩ quan Smith. Cảm ơn ngài rất nhiều. Tôi chỉ muốn khu phố của chúng tôi an toàn.) Police: You're welcome, madam. We're here to ensure the safety of our community and your vigilance is greatly estimable. If you think of any additional information, please don't hesitate to contact us. Have a safe evening. ( Không có gì đâu bà. Chúng tôi ở đây để đảm bảo an toàn cho cộng đồng của chúng ta và sự cảnh giác của bà thật sự đáng quý. Nếu bà nghĩ ra bất kỳ thông tin bổ sung nào, xin hãy đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Chúc bà một buổi tối an toàn.) Xem thêm: TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ 4. Khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành cảnh sát tại LangmasterViệt Nam ta hiện nay là đất nước được rất nhiều khách nước ngoài lựa chọn để sinh sống và du lịch. Để đảm bảo an ninh trật tự, cảnh sát là ngành nghề thường xuyên phải tiếp xúc người dân để giúp đỡ và hỗ trợ họ. Do đó việc nắm vững kiến thức tiếng Anh chuyên ngành cảnh sát sẽ giúp bạn giao tiếp và trao đổi rõ ràng, rành mạch hơn với khách quốc tế. Để không bỏ lỡ cơ hội thăng tiến trong công việc, tự tin hơn khi giao tiếp với sếp, đồng nghiệp hay khách hàng. Hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành cảnh sát tại tiếng Anh giao tiếp Langmaster. TÌM HIỂU THÊM:
Trên đây là bộ 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cảnh sát bạn có thể tham khảo. Hy vọng với bộ từ vựng trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc. Bên cạnh đó, nếu bạn muốn có người cùng đồng hành trong quá trình nâng cao khả năng ngoại ngữ, hãy tham gia các lớp học của tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay. Ở đồn cảnh sát Tiếng Anh là gì?police station Ngay lập tức, Daniel dẫn các em đến đồn cảnh sát.nullPhép dịch "đồn cảnh sát" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbevi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anhnull Chốt cảnh sát Tiếng Anh là gì?POLICE STATION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.3 ngày trướcnullPOLICE STATION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việtdictionary.cambridge.org › dictionary › english-vietnamese › police-stationnull Cảnh sát dịch Tiếng Anh là gì?POLICE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.nullPOLICE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionarydictionary.cambridge.org › dictionary › english-vietnamese › policenull Cảnh sát nói Tiếng Anh như thế nào?cảnh sát {danh}. officer.. police.. policeman.. |