Có bao nhiêu cách đọc ed es trong tiếng anh năm 2024

Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Các trường hợp từ có đuôi ed: Trong tiếng Anh, đuôi “ed” xuất hiện ở động từ để tạo thành dạng quá khứ đơn và phân từ 2 (đối với động từ có quy tắc).

Đuôi “ed” có 3 cách đọc: /t/, /id/ và /d/:

  • Đuôi “ed” được đọc là “t” khi tận cùng từ là /k/, /f/, /p/, /Ꝋ/, /s/, /ʃ/, /tʃ/.
  • Đuôi “ed” được đọc là “id” khi tận cùng từ là /d/, /t/.
  • Đuôi “ed” được đọc là “d” trong hầu hết các trường hợp còn lại ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt (VD: wicked, naked, sacred, hatred, etc.)

Bài viết cùng chủ đề: Cách phát âm s es.

Đuôi “ed” trong từng trường hợp kể trên sẽ có các cách phát âm khác nhau. Do đó, dưới đây bài viết sẽ giới thiệu một số quy tắc thường gặp để nhận biết và phân biệt các cách phát âm đuôi ed cụ thể:

Đuôi ed được đọc là /t/

Đuôi “ed” được đọc là /t/ (âm vô thanh) khi âm cuối của từ gốc phát âm là /k/, /f/, /p/, /Ꝋ/, /s/, /ʃ/, /tʃ/ (các âm vô thanh).

Âm cuối của từ phát âm là /k/ thường được viết là:

“k”

cook → cooked

check → checked

sack → sacked

“ke”

bake → baked

bike → biked

Âm cuối của từ phát âm là /f/ thường được viết là:

“f”

buff → buffed

roof → roofed

“gh”

laugh → laughed

cough → coughed

Âm cuối của từ phát âm là /p/ thường được viết là:

“p”

jump → jumped

dump → dumped

loop → looped

“pe”

shape → shaped

stripe → striped

Âm cuối của từ phát âm là /s/ thường được viết là:

“s”

pass → passed

grass → grassed

“se”

base → based

chase → chased

“ce”

place → placed

race → raced

“x”

box → boxed

Âm cuối của từ phát âm là /Ꝋ/ thường được viết là:

“th”

bath → bathed

Âm cuối của từ phát âm là /ʃ/ thường được viết là:

“sh”

wash → washed

smash → smashed

bash → bashed

Âm cuối của từ phát âm là /tʃ/ thường được viết là:

“ch”

watch → watched

reach → reached

pitch → pitched

Đuôi ed được đọc là /id/

Đuôi “ed” được đọc là /id/ khi âm cuối của từ gốc phát âm là /t/, /d/.

Âm cuối của từ phát âm là /t/ thường được viết là:

“t”

want → wanted

greet → greeted

light → lighted

“te”

rate → rated

educate → educated

devote → devoted

Âm cuối của từ phát âm là /d/ thường được viết là:

“d”

nod → nodded

shred → shredded

bed → bedded

“de”

decide → decided

divide → divided

Đuôi ed được đọc là /d/

Đa số tất cả các trường hợp còn lại (các âm đuôi là âm hữu thanh) đuôi “ed” đều được đọc là “d” (âm hữu thanh).

Ví dụ:

shorten → shortened

cloth → clothed

amaze → amazed

play → played

breathe → breathed

Các quy tắc trên có thể được tóm tắt bằng sơ đồ dưới đây:

Có bao nhiêu cách đọc ed es trong tiếng anh năm 2024
Hình ảnh tổng hợp cách phát âm ED.

Video hướng dẫn 3 cách phát âm ED chuẩn:

Các trường hợp đặc biệt thường gặp

Ngoài 3 quy tắc phát âm ở trên, trong tiếng Anh giao tiếp, có một số cách phát âm “ed” mà người học cần quan tâm để nhớ và hiểu, tránh đọc sai. Sẽ có những cách phát âm “ed” khác, cụ thể là dù âm cuối là /k/ nhưng lại được phát âm “ed” là /id/ - naked,…

Dưới đây là một số ví dụ về trường hợp đặc biệt phát âm ed thường gặp:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

naked (adj)

/ˈneɪkɪd/

khỏa thân

wicked (adj)

/ˈwɪkɪd/

gian trá

beloved (adj)

/bɪˈlʌvd/

yêu quý

sacred (adj)

/ˈseɪkrɪd/

thiêng liêng

hatred (adj)

/ˈheɪtrɪd/

căm ghét

wretched (adj)

/ˈretʃɪd/

khốn khổ

rugged (adj)

/ˈrʌɡɪd/

lởm chởm, gồ ghề

ragged (adj)

/ˈræɡɪd/

rách rưới, tả tơi

dogged (adj)

/ˈdɒɡɪd/

kiên cường

blessed (adj)

/ˈblesɪd/

may mắn

blessed (v)

/ˈblest/

ban phước lành

cursed (v)

/kɜːst/

nguyền rủa

cursed (adj)

/ˈkɜːsɪd/

đáng ghét

crabbed (adj)

/ˈkræbɪd/

chữ nhỏ, khó đọc

crabbed (v)

/kræbd/

gắt gỏng

crooked (adj)

/ˈkrʊkɪd/

xoắn, quanh co

crooked (v)

/ˈkrʊk.ɪd/

lừa đảo

used (adj)

/juːst/

quen

used (v)

/juːsd/

sử dụng

aged (adj)

/ˈeɪdʒɪd/

lớn tuổi

Ngoài ra, người học tiếng Anh có thể tìm hiểu thêm về một số cách phát âm “ed” đặc biệt thường gặp trong thực tế.

Các trường hợp từ có đuôi ed

Trong tiếng Anh, đuôi “ed” thường xuất hiện ở động từ có quy tắc trong 2 trường hợp:

Được thêm vào cuối động từ để tạo thành dạng quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • wash → washed

→ I washed the dishes yesterday. (Tôi đã rửa bát hôm qua rồi).

  • reach → reached

→ She cooked her mom a great dish last night. (Cô ấy đã nấu cho mẹ một món rất ngon tối qua).

Được thêm vào cuối động từ để tạo thành dạng phân từ II (past participle).

Ví dụ:

  • play → played

→ Maria has played this game 3 times. (Maria đã chơi game này 3 lần rồi).

  • decide → decided

→ He has decided what to do next. (Anh ấy đã quyết định nên làm gì tiếp theo).

Bài tập phát âm ed

Bài 1: Để nhớ rõ và áp dụng hiệu quả các quy tắc trên, hoàn thành bài tập dưới đây bằng cách chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại.

Câu

A

B

C

D

1

arrived

believed

received

hoped

2

opened

knocked

played

occurred

3

rubbed

tugged

stopped

filled

4

dimmed

traveled

passed

stirred

5

tipped

begged

quarreled

carried

6

tried

obeyed

cleaned

asked

7

packed

added

worked

booked

8

watched

phoned

referred

followed

9

agreed

succeeded

smiled

loved

10

laughed

washed

helped

weighed

11

walked

ended

started

wanted

12

killed

hurried

regretted

planned

13

visited

showed

wondered

studied

14

sacrificed

finished

fixed

seized

15

needed

booked

stopped

washed

16

loved

teased

washed

rained

17

packed

punched

pleased

pushed

18

filled

naked

suited

wicked

19

caused

increased

practised

promised

20

washed

parted

passed

barked

Bài 2: Trong đoạn văn dưới, có các động từ chứa -ed. Hãy thử đọc đoạn văn bên dưới áp dụng quy tắc phát âm ed ở trên và sau đó kiểm tra lại cách phát âm chính xác cho các đuôi -ed đó trong phần đáp án bên dưới.

We went to the grocery yesterday to get some food because we needed (1) it . A security officer generously opened the door for us as we approached (2) the supermarket and took our body temperatures as we entered (3). In addition, he requested (4) that we always wear our masks when we were shopping there. We thanked (5) him and started (6) looking for the goods we wanted (7) right away. When we requested a salesperson for help because we couldn't find the breakfast cereal section, she pointed (8) it out to us right away. We didn't want to be there for too long, so we moved (9) quite quickly. As a result, our trolley collided (10) with a woman's. We quickly apologized (11) to her and hurriedly left for our destination. We went to the cashier's desk after gathering everything we required (12). We quickly checked (13) out after waiting for our turn. As you can see, everything is getting harder and harder during the epidemic, even something as basic as shopping. But if we work together, I think we can quickly get over this difficult period.

Đáp án:

Bài 1:

1. D /t/; còn lại là /d/

2. B /t/; còn lại là /d/

3. C /t/; còn lại là /d/

4. C /t/; còn lại là /d/

5. A /t/; còn lại là /d/

6. D /t/; còn lại là /d/

7. B /id/; còn lại là /t/

8. A /t/; còn lại là /d/

9. B /id/; còn lại là /t/

10. D /d/; còn lại là /t/

11. A /t/; còn lại là /id/

12. C /id/; còn lại là/d/

13. A /id/; còn lại là /d/

14. D /d/; còn lại là /t/

15. A /t/; còn lại là /id/

16. C /t/; còn lại là /d/

17. C /d/; còn lại là /t/

18. A /d/; còn lại là /id/

19. B /t/; còn lại là /d/

20. B /id/; còn lại là /t/

Bài 2:

(1) needed - /ˈniː.dɪd/

(2) approached - /əˈprəʊtʃɪd/

F(3) entered - /ˈen.tərd/

(4) requested - /rɪˈkwestɪd/

(5) thanked - /θæŋkɪd/

(6) started - /stɑːtɪd/

(7) wanted - /ˈwɒn.tɪd/

(8) pointed - /pɔɪntɪd/

(9) moved - /muːvd/

(10) collided - /kəˈlaɪdɪd/

(11) apologized - /əˈpɒl.ə.dʒaɪzd/

(12) required - /rɪˈkwaɪəd/

(13) checked - /tʃekt/

Tổng kết

Trong tiếng Anh, có 3 quy tắc chính để phân biệt dựa trên 3 cách phát âm, lần lượt là /t/, /id/ và /d/. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp đặc biệt không tuân thủ quy tắc và so với đuôi “s/es”, các trường hợp này ở đuôi “ed” được đánh giá là nhiều hơn. Do đó, thí sinh có thể áp dụng các quy tắc vào đa số các bài tập, tuy nhiên vẫn cần tìm hiểu thêm một số trường hợp đặc biệt để đạt được độ chính xác cao nhất. Bài viết này cũng là kết thúc cho chuỗi bài viết về cách phân biệt phát âm s es và ed.