Chapter la gi
Show Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chapter Phát âm : /'tʃæps/ + danh từ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chapter"
Lượt xem: 1645 Chapter là Chương. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chapter - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Bộ phận chính của một cuốn sách hoặc văn bản. Là một đơn vị, một chương hoàn tất trong bản thân nhưng mật thiết gắn liền với các chương khác thông qua các chủ đề hoặc cốt truyện của tác phẩm. Đây là thông tin Thuật ngữ Chapter theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2022. Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Chapter. Hãy truy cập
tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Điều hướng bài viếtchapterTừ điển Collocationchapter noun 1 part of a book ADJ. introductory, opening VERB + CHAPTER read I read the first few chapters and then got bored. PREP. in a/the ~ His influence on other writers will be discussed in the next chapter. | ~ about/on a chapter on the city's architecture 2 particular period ADJ. difficult, sad, unhappy Her return to France ended a particularly unhappy chapter in her life. Từ điển WordNet
n. English Synonym and Antonym Dictionarychapters chapter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chapter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chapter. Từ điển Anh Việt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
|