Chapter la gi

  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. chapter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chapter


Phát âm : /'tʃæps/

+ danh từ

  • chương (sách)
  • đề tài, vấn đề
  • (tôn giáo) tăng hội
  • chapter of accidents
    • (xem) accident
  • to the end of the chapter
    • đến cùng; mãi mãi
  • to cite (give, have) chapter and verse
    • nói có sách, mách có chứng

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chapter"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "chapter": 
    captor capture capturer chapiter chapter copter
  • Những từ có chứa "chapter" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chương đề mục bắt đầu hồi cung gói ghém chứng

Lượt xem: 1645


Chapter là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính

Chapter là Chương. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chapter - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Bộ phận chính của một cuốn sách hoặc văn bản. Là một đơn vị, một chương hoàn tất trong bản thân nhưng mật thiết gắn liền với các chương khác thông qua các chủ đề hoặc cốt truyện của tác phẩm.

Thuật ngữ Chapter

  • Chapter là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính có nghĩa là Chapter là Chương. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chapter - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Bộ phận chính của một cuốn sách hoặc văn bản. Là một đơn vị, một chương hoàn tất trong bản thân nhưng mật thiết gắn liền với các chương khác thông qua các chủ đề hoặc cốt truyện của tác phẩm.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .

Đây là thông tin Thuật ngữ Chapter theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2022.

Thuật ngữ Chapter

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Chapter. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.

Điều hướng bài viết

chapter

Từ điển Collocation

chapter noun

1 part of a book

ADJ. introductory, opening

VERB + CHAPTER read I read the first few chapters and then got bored.

PREP. in a/the ~ His influence on other writers will be discussed in the next chapter. | ~ about/on a chapter on the city's architecture

2 particular period

ADJ. difficult, sad, unhappy Her return to France ended a particularly unhappy chapter in her life.


Từ điển WordNet

    n.

  • a subdivision of a written work; usually numbered and titled

    he read a chapter every night before falling asleep

  • any distinct period in history or in a person's life

    the industrial revolution opened a new chapter in British history

    the divorce was an ugly chapter in their relationship

  • a local branch of some fraternity or association

    he joined the Atlanta chapter

  • an ecclesiastical assembly of the monks in a monastery or even of the canons of a church
  • a series of related events forming an episode

    a chapter of disasters


English Synonym and Antonym Dictionary

chapters
syn.: division part section

chapter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chapter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chapter.

Từ điển Anh Việt

  • chapter

    /'tʃæps/

    * danh từ

    chương (sách)

    đề tài, vấn đề

    (tôn giáo) tăng hội

    chapter of accidents

    (xem) accident

    to the end of the chapter

    đến cùng; mãi mãi

    to cite (give, have) chapter and verse

    nói có sách, mách có chứng

  • chapter

    chương (sách) // chia thành chương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chapter

    * kỹ thuật

    vấn đề

    toán & tin:

    chương (sách)

    đề tài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chapter

    a subdivision of a written work; usually numbered and titled

    he read a chapter every night before falling asleep

    any distinct period in history or in a person's life

    the industrial revolution opened a new chapter in British history

    the divorce was an ugly chapter in their relationship

    a local branch of some fraternity or association

    he joined the Atlanta chapter

    an ecclesiastical assembly of the monks in a monastery or even of the canons of a church

    a series of related events forming an episode

    a chapter of disasters