Cái cửa trong tiếng anh là gì năm 2024

Cái cưa là vật dụng có phần làm bằng kim loại với răng cưa dùng để cắt, cưa vật gì đó.

1.

Cái cưa là một công cụ có một lưỡi dài hoặc tròn và một hàng các mũi nhọn dọc theo một cạnh.

A saw is a tool with a long or round blade and a row of sharp points along one edge.

2.

Họ dùng cái cưa để cắt những cành thừa ở gần thân cây.

They are cutting off the unwanted branches close to the trunk using a saw.

Một số dụng cụ làm vườn:

- rìu: axe

- chĩa làm vườn: fork

- cái cuốc: hoe

- ống phun nước: hose

- máy cắt cỏ: lawn mower

- cái cào cỏ: rake

- kéo cắt cỏ: secateurs

- kéo cắt tỉa: shears

- cái xẻng: shovel

Đây đều là các từ vựng thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nên các bạn hãy học thật kỹ nhé.

  • Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng Anh giao tiếp, dạy kèm, luyện thi tại VVS
    Cái cửa trong tiếng anh là gì năm 2024
    Từ vựng tiếng Anh về cánh cửa – Tầm Nhìn Việt

Bảng từ vựng tiếng Anh về cánh cửa

STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI Ý NGHĨA1 door /dɔ:/ noun Cửa,cánh cửa ra vào 2 peephole /pi:p//’houl/ noun cửa quan sát 3 doorbell /´dɔ:¸bel/ noun cửa [chuông ở cửa] 4 door knob /dɔ://nɔb/ noun núm cửa 5 keyhole /’ki:houl/ noun Lỗ khoá 6 door handle /dɔ://’hændl/ noun tay nắm mở cửa 7 knocker /´nɔkə/ noun

Vòng sắt để gõ cửa, búa gõ cửa (treo sẵn ở cửa)

8 deadbolt /ded//bovlt/ noun chốt cố định 9 hinge /hɪndʒ/ noun Bản lề (cửa…) 10 key chain /ki://tʃeɪn/ noun Móc gắn chìa khóa 11 keys [ki:] noun Chìa khoá 12 chain /tʃeɪn/ noun Dây, xích 13 locks /lɔk/ noun Khoá 14 padlock /’pædlɔk/ noun Cái khoá móc 15 combination lock [,kɔmbi’nei∫n’lɔk] noun khóa chữ 16 door mat [dɔ:][mæt] noun

Thảm chùi chân (đặt ở cửa)

Cái cửa trong tiếng anh là gì năm 2024
icon đăng ký học thử 2

Một số lưu ý

  • Phiên âm: tên tiếng Anh là “International Phonetic Alphabet” (viết tắt là IPA) là tên gọi của bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế, hay còn gọi ngắn gọn là bảng phiên âm tiếng Anh.
  • Từ loại: là những loại từ cơ bản của tiếng Anh. Gồm có danh từ (noun), đại từ (pronoun), tính từ (adjective – adj), động từ (verb), trạng từ (adverb – adv), giới từ (preposition), liên từ (conjunction), thán từ (interjection).
  • Ý nghĩa: trong bảng này, ý nghĩa các từ vựng tiếng Anh chỉ dừng lại ở một hoặc hai nghĩa cơ bản, thường gặp. Để xem đầy đủ, các bạn có thể truy cập vào từ điển online uy tín nhất hiện nay là: Oxford Dictionary
  • Xem tiếp: Tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày

Hy vọng với bài học từ vựng tiếng Anh về cánh cửa sẽ giúp ích cho các bạn học viên trong quá trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp hàng ngày nhé. Chúc các bạn thành công!

His saw (1) consisted of a wooden frame holding an iron blade with teeth set in a way that would cut on the pull stroke.

Tuần tiếp theo tại Raw, một huyền thoại hardcore khác, Terry Funk, đưa Ambrose một cái cưa máy.

The next week on Raw, another hardcore legend, Terry Funk, gave Ambrose a chainsaw.

Em vừa bước vào cái cưa máy rồi.

I just walked into a fucking buzz saw.

Bạn cho anh ấy một cái cưa.

You give him a chainsaw.

Ví dụ, họ có cái cưa này bằng điện.

For instance, they'd got an electric version of this saw.

Về cái cưa đó...

So... about that hacksaw...

Và Ran quyết định lấy cái cưa trong đống đồ nghề và tự làm việc đó.

And Ran decided to go into his tool shed and take out a saw and do it himself.

Một cái cưa cho cánh tay.

A chainsaw for an arm.

Thấy cái cưa sắt ở trong túi đồ nghề kia không?

Hey, see that hacksaw over there in that toolbag?

Anh không chắc em có thể cắt với một cái cưa máy.

I'm not sure you could cut that with a chain saw.

Lẽ nào cái cưa tôn mình lên trên người cầm nó để cưa?

Will the saw exalt itself over the one who saws with it?

và chặt chân tay ông ta bằng một cái cưa!

and saw him up with a grinder!

Giờ, đây này, cầm lấy cái cưa.

Now, here, take the saw.

Đảm bảo nên dùng dao sắc , nhọn hoặc một cái cưa nhỏ có mũi chĩa ra xa bạn .

And make sure you 're using a sharp knife or a mini-saw that 's pointed away from your body .

Tôi chả thấy lông lá gì trong cái cưa chết máy đấy cả.

I don't see no fur in that nonworking chainsaw.

Né những cái cưa máy, còn phải hỏi.

Dodging chain saws, no doubt.

Ash, cái cưa máy!

Ash, the chainsaw!

Tôi cần một cái cưa xương.

I need a bone saw.

Làm việc với mấy cái cưa, Tuốc nơ vít, rồi thì búa, và... Đại loại mấy món đồ như vậy.

I work with saws, and screwdrivers, and hammers, and... simple stuff like that.

15 Chỉ riêng việc có một cái cưa hoặc cây búa không làm cho một người thành người thợ mộc khéo léo.

15 Merely possessing a saw or a hammer does not make one a skilled carpenter.

Một máy cưa xích chạy xăng cưa nhanh gấp nhiều lần cái cưa tay, thế nhưng phải sử dụng cẩn thận.

A gas-powered chain saw can accomplish far more than a handsaw; yet, it must be used carefully.

Khi bạn thấy những người này dùng những cái cưa sắt, bạn sẽ không nghĩ rằng Internet là một đám mây nữa.

And when you see these guys going at this cable with a hacksaw, you stop thinking about the Internet as a cloud.