Cách dùng many, much few little
Lượng từ bất định trong tiếng anh có thể nói là vô cùng phong phú: a lot of, lot of, many, much, (a) few, (a) little, plenty of, amount of,... Tuy một vài từ có cùng ý nghĩa nhưng hình thức kết hợp của nó với những từ khác là khác nhau. Và nó cũng được sử dụng trong nhiều kết cấu câu (khẳng định, phủ định, nghi vấn) khác nhau và mang nhiều sắc thái nghĩa. Hôm nay, Kienthuctienganh xin chia sẻ đến bạn đọc bài học về “lượng từ trong tiếng anh”. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé.
Lưu ý: Hình thức động từ theo sau cụm “a lot of/ lots of + Noun” được chia dựa vào danh từ đó. Ex: You should have bought lots of butter. It is always running out of. Vietnam imported a lot of rice from Thailand this year because of bad harvest. Yesterday, I and my father grew many trees in our garden. Hình thức câu: “a lot of/ lots of” thường được dùng nhiều trong câu khẳng định. 2. Many/ much
Ex: Drinking much water is very good for health, especially in sunny day. In this area, there are many people who are immigrant. The government is execute many policies encouraging business to invest in tourism. Phân biệt “many” và “much”: ngoài sự khác nhau về hình thức của danh từ đi theo sau chúng, còn có sự khác nhau về vai trò: “much” còn đóng vai trò là phó từ (đứng sau hình thức phủ định của câu và đứng trước động từ, sau “very”), còn “many” thì không. Trong trường hợp này, “much” có nghĩa là “nhiều/ vô cùng/ rất” Ex: Hình thức câu: “many/ much” được dùng chủ yếu trong câu phủ định và nghi vấn. 3. Few/ a few
Phân biệt “few” và “a few”: cả hai đều có nghĩa là “ít/ một ít” nhưng chúng có sắc thái nghĩa khác nhau. -> Few: “ít/ không nhiều”, mang nghĩa tiêu cực rằng “rất ít”, không đủ để (làm được điều gì đó) Ex: The police found very few clues involving murderer. There are a few eggs in fridge. I think it they are enough to make cake. 4. Little/ a little
Phân biệt “little” và “a little”: cả hai từ đều có nghĩa là “một ít/ ít…” nhưng sắc thái nghĩa khác nhau. -> Little: “ít”, mang nghĩa tiêu cực rằng “rất ít”, không đủ để làm gì (giống như sắc thái nghĩa của “few”, chỉ là hình thức từ kết hợp của danh từ khác nhau (cấu trúc khác nhau)). Ex: Shall we pour more milk for making this cake? Trên đây là toàn bộ chia sẻ về chủ đề ngữ pháp “lượng từ trong tiếng anh”. Hi vọng những chia sẻ bổ ích trên sẽ giúp các bạn phân biệt được cấu trúc, nghĩa, sắc thái của chúng. Từ đó có thể dùng chính xác nhất lượng từ trong tiếng anh. Chúc các bạn học tốt! |