Bước đột phá tiếng anh là gì

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Home

Tiếng anh

đột phá trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đây là điều bạn nhận thấy sau bước đột phá.

This is the sort of thing you see after a fundamental breakthrough.

ted2019

Những điều này có thật sự “đột phá” không?

Was that really game–changing?

ted2019

Không dễ dàng gì để quay lại nơi này và đột phá đâu.

It’s not easy to come back from such a place and rise.

ted2019

Vào tháng 7 năm 1915, Woyrsch đã tham gia trong trận đột phá Sienno gần Wongrowitz (Wągrowiec).

In July 1915 Woyrsch was involved in the breakthrough battle of Sienno near Wongrowitz (Wągrowiec).

WikiMatrix

Sau đó, tôi sẽ làm cho các đột phá lớn.

Then I’ll make the big break .

QED

Tuy nhiên hiện nay, các đột phá lớn vẫn còn ngoài tầm tay.

At present, however, no major breakthroughs are on the horizon.

jw2019

Quân Uesugi đã đột phá được tuyến phòng thủ, đốt cháy được thành phố.

The Uesugi breached the defenses, and burned the castle town.

WikiMatrix

Có vẻ là bước đột phá quan trọng nhất của chúng tôi đến nay.

Seems to be our most significant breakthrough to date.

QED

Đột phá lớn của tôi đến vào năm 2010.

My big break came in 2010.

ted2019

Ông nói rằng cách giải thích hợp lý duy nhất là “một bước đột phá lớn”.

The only plausible explanation, Tyler says, is “a single, huge, quantum step.”

jw2019

Và những đột phá từ các nguyên tắc cơ bản và sách giáo khoa tuyệt vời có sẵn.

And those breakthroughs from the fundamentals and great textbooks are available.

QED

Một bước đột phá là chính Smith đã công???

In 1931, a team of archaeologists

QED

Một thành tựu đột phá.

An extraordinary accomplishment.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là bước đột phá tiếp theo, Tony.

This is the next thing, Tony.

OpenSubtitles2018. v3

Thiết bị này không chỉ đo nhiệt độ, nó còn thể hiện một bước đột phá.

Not only did this device measure temperature, but it represented a paradigm shift.

WikiMatrix

Cú đột phá về dreadnought diễn ra tại Anh Quốc vào tháng 10 năm 1905.

The dreadnought breakthrough occurred in the United Kingdom in October 1905.

WikiMatrix

Chúng tôi có thể đưa ra một bước đột phá trong vụ án này.

We can present a breakthrough in the case.

OpenSubtitles2018. v3

Thử nghiệm phát thanh bắt đầu vào năm 1905, và đài phát thanh thương mại đột phá trong năm 1920.

Experimental radio broadcasting began in 1905, and commercial radio broke through in the 1920s.

WikiMatrix

Một thiết bị theo dõi thời gian thực thứ này cần một sự đột phá.

It’s a real-time tracking device that needs a new purpose.

OpenSubtitles2018. v3

Những đột phá sẽ xảy ra mà.

Breakthroughs will happen.

OpenSubtitles2018. v3

Chất lượng bao gồm sự cải tiến liên tục và những sự kiện đột phá.

Quality includes continuous improvement and breakthrough events.

Literature

Tôi nghĩ anh ấy đã thật sự tạo ra vài đột phá cho nhóm trị liệu.

I do think he made some breakthroughs in group therapy, though.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng đã đột phá được cửa Tây.

They breached the eastern gate.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta cần một bước đột phá tích cực.

We need a positive breakthrough.

QED

Đột phá về chất liệu trong Thiết kế đương đại.

Mutant Materials in Contemporary Design.

QED

About Author

admin