Branches là gì
Tiếng AnhSửa đổi
Show Cách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈbræntʃ] Danh từSửa đổibranch /ˈbræntʃ/
Thành ngữSửa đổi
Nội động từSửa đổibranch nội động từ /ˈbræntʃ/
Thành ngữSửa đổi
Chia động từSửa đổi
branch
Tham khảoSửa đổi
Branch là Chi nhánh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Branch - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Một chi nhánh tại một chương trình máy tính là một lệnh mà nói với một máy tính để bắt đầu thực hiện hướng dẫn khác nhau chứ không phải chỉ đơn giản là thực hiện các hướng dẫn theo thứ tự. Trong các ngôn ngữ cao cấp, đây là những thường được gọi là thủ tục kiểm soát dòng chảy và được xây dựng vào ngôn ngữ. Trong lập trình lắp ráp, hướng dẫn chi nhánh được xây dựng thành một CPU. Thuật ngữ Branch
Đây là thông tin Thuật ngữ Branch theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2022. Thuật ngữ BranchTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Branch. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ branches trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ branches tiếng Anh nghĩa là gì. branch /brɑ:ntʃ/* danh từ- cành cây- nhánh (sông); ngả (đường)...=a branch of a river+ một nhánh sông- chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...)!root and branch- (xem) root* nội động từ- ((thường) + out, forth) đâm cành, đâm nhánh- phân cành, chia ngã=the road branches here+ ở chỗ này đường chia ra nhiều ngã!to branch off (away)- tách ra, phân nhánh!to branch out- bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh
Tóm lại nội dung ý nghĩa của branches trong tiếng Anhbranches có nghĩa là: branch /brɑ:ntʃ/* danh từ- cành cây- nhánh (sông); ngả (đường)...=a branch of a river+ một nhánh sông- chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...)!root and branch- (xem) root* nội động từ- ((thường) + out, forth) đâm cành, đâm nhánh- phân cành, chia ngã=the road branches here+ ở chỗ này đường chia ra nhiều ngã!to branch off (away)- tách ra, phân nhánh!to branch out- bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánhbranch- (Tech) nhánh (rẽ), cành; ngành; đại lý; rẽ nhánh (đ)branch- nhánh, cành- b. of a curve nhánh của một đường cong- b. es of knownledge các ngành tri thức, các ngành khoa học- analytic b. nhánh giải tích - linear b. nhánh tuyến tính- positive b. nhánh dương- principal b. nhánh chính Đây là cách dùng branches tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ branches tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
branch /brɑ:ntʃ/* danh từ- cành cây- nhánh (sông) tiếng Anh là gì? ngả (đường)...=a branch of a river+ một nhánh sông- chi (của một dòng họ...) tiếng Anh là gì? chi nhánh (ngân hàng...) tiếng Anh là gì? ngành (sản xuất tiếng Anh là gì? mậu dịch...)!root and branch- (xem) root* nội động từ- ((thường) + out tiếng Anh là gì? forth) đâm cành tiếng Anh là gì? đâm nhánh- phân cành tiếng Anh là gì? chia ngã=the road branches here+ ở chỗ này đường chia ra nhiều ngã!to branch off (away)- tách ra tiếng Anh là gì? phân nhánh!to branch out- bỏ nhiều vốn ra kinh doanh tiếng Anh là gì? mở rộng các chi nhánhbranch- (Tech) nhánh (rẽ) tiếng Anh là gì? cành tiếng Anh là gì? ngành tiếng Anh là gì? đại lý tiếng Anh là gì? rẽ nhánh (đ)branch- nhánh tiếng Anh là gì? cành- b. of a curve nhánh của một đường cong- b. es of knownledge các ngành tri thức tiếng Anh là gì? |