Bình nước thủy tinh tiếng trung là gì năm 2024

平水郡

  • an bình, hành thủy: 安平县
  • bình la, thạch chủy sơn: 平罗县
  • thúy bình: 翠屏区

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • 果然他很快就找到了一个小水潭。 Lập tức hắn lấy ra một cái bình thủy tinh nhỏ.
  • “铲下的土方倒进海里?” Bỏ vào bình thủy tinh thả xuống biển à?”
  • 有皮裤皮衣,还有一瓶浸泡着数条蛇的大玻璃罐子。 Có quần da áo da, còn có một một bình thủy tinh lớn ngâm vài con rắn.
  • 进口湿化瓶 是 是 是 是 是 是 Mà bình thủy tinh ngâm rượu nhập khẩu có
  • 你的尸体不是装玻璃瓮... 就是装塑胶尸袋 Rồi anh sẽ kết thúc trong một chiếc bình thủy tinh hoặc một túi nhựa.

Những từ khác

  1. "bình thản" Trung
  2. "bình thản ung dung" Trung
  3. "bình thế" Trung
  4. "bình thị" Trung
  5. "bình thời" Trung
  6. "bình thử thuốc" Trung
  7. "bình trà" Trung
  8. "bình trấn" Trung
  9. "bình trắc" Trung
  10. "bình thị" Trung
  11. "bình thời" Trung
  12. "bình thử thuốc" Trung
  13. "bình trà" Trung

Trong bài này xin giới thiệu với các bạn từ vựng tiếng Trung về ngành Nhựa

Mong rằng sẽ có ích cho việc học tiếng trung quốc của các bạn

塑料包装容器 Sản phẩm nhựa Sùliào bāozhuāng róngqì

塑料杯 Cốc nhựa Sùliào bēi 塑料盒 Hộp nhựa Sùliào hé 塑料编织袋 Túi nhựa Sùliào biānzhī dài 塑料薄膜袋 Túi ni lông Sùliào bómó dài 塑料瓶 Chai nhựa Sùliào píng 塑料箱 hộp nhựa Sùliào xiāng 玻璃包装容器 Sản phẩm thủy tinh Bōlí bāozhuāng róngqì

玻璃瓶 Chai thủy tinh Bōlí píng 玻璃罐 Lọ thủy tinh Bōlí guàn 香水瓶 chai nước hoa Xiāngshuǐ píng 啤酒瓶 Chai bia Píjiǔ píng 汽水瓶 Chai nước có gas Qìshuǐ píng 布料包装袋 Túi vải Bùliào bāozhuāng dài

帆布袋 Túi vải bạt Fānbù dài 麻袋 Bao tải Mádài 绒布袋 Túi vải nhung Róng bùdài 棉布袋 Túi cotton Mián bùdài 纸类包装容器 Giấy đóng gói các loại Zhǐ lèi bāozhuāng róngqì

纸杯 Cốc giấy Zhǐbēi 纸袋 Túi giấy Zhǐdài 纸桶、纸罐 Thùng giấy, hộp giấy Zhǐ tǒng, zhǐ guàn 纸筒、纸管 Ống giấy, cuộn giấy Zhǐ tǒng, zhǐ guǎn 纸箱 Thùng carton Zhǐxiāng 纸盒 Hộp giấy Zhǐ hé 纸浆模塑 Khay giấy Zhǐjiāng mó sù 其他纸类包装制品 Sản phẩm giấy bao bì khác Qítā zhǐ lèi bāozhuāng zhìpǐn 竹木包装容器 Gỗ đóng gói các loại Zhú mù bāozhuāng róngqì

PHẠM DƯƠNG CHÂU - tiengtrung.vn địa chỉ học tiếng trung uy tín số 1 Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội

Bạn đã biết hết tên các đồ dùng trong nhà bếp của mình chưa? Chúng mình cùng tự học với các từ vựng đồ vật trong nhà bếp bằng tiếng trung nha! Đây là những từ vựng rất hay dùng trong giao tiếp hàng ngày đó.

Bình nước thủy tinh tiếng trung là gì năm 2024

1 Giẻ rửa bát, khăn rửa bát 洗碟布, 洗碗布 xǐ dié bù, xǐ wǎn bù 2 Kẹp gắp than 火钳 huǒqián 3 Hộp cơm 饭盒 fànhé 4 Khay, mâm 盘子 pánzi 5 Khăn lau 抹布 mābù 6 Khăn trải bàn viền ren 花边台布 huābiān táibù 7 Khăn trải bàn in hoa 印花台布 yìnhuā táibù 8 Khuôn làm bánh 饼模 bǐng mó 9 Làn đựng đồ ăn 菜篮子 càilánzi 10 Lò, bếp 炉子 lúzǐ 11 Lò nướng bánh mỳ 烤面包机 kǎo miànbāo jī 12 Lò vi ba 微波炉 wéibōlú 13 Lọ đựng đồ gia vị 调味品瓶 tiáowèi pǐn píng 14 Lồng bàn 菜罩, 纱罩 cài zhào, shāzhào 15 Ly cocktail 鸡尾酒杯 jīwěijiǔ bēi 16 Máy ép 压榨器 yāzhà qì 17 Máy bào đá 刨冰机 bàobīng jī 18 Máy đánh trứng 打蛋器 dǎ dàn qì 19 Máy ép hoa quả 榨果汁机 zhà guǒzhī jī 20 Máy nghiền, máy say sinh tố 捣碎器 dǎo suì qì 21 Máy rửa bát 洗碗机 xǐ wǎn jī 22 Máy quay thịt 烤肉器 kǎoròu qì 23 Máy xay thịt 绞肉器 jiǎo ròu qì 24 Máy xử lý rác 垃圾处理机 lèsè chǔlǐ jī 25 Mâm thức ăn 餐盘 cān pán 26 Muôi múc nước 水勺 shuǐ sháo 27 Muỗng, thìa 匙 shi 28 Muôi súp 汤勺 tāng sháo 29 Nắp xoong, vung 锅盖 guō gài 30 Nồi áp suất 高压锅 gāoyāguō 31 Nồi chưng, nồi hấp 蒸锅 zhēng guō 32 Nồi cơm điện 电饭锅 diàn fàn guō 33 Nồi hầm 炖锅 dùn guō 34 Nồi lẩu 暖锅 nuǎn guō 35 Phễu lọc 滤斗 lǜ dǒu 36 Phích nước nóng 热水瓶 rèshuǐpíng 37 Nồi nhôm 铝锅 lǚ guō 38 Quạt hút gió 排风扇 páifēngshàn 39 Tạp dề 围裙 wéiqún 40 Tăm 牙签 yáqiān 41 Than tổ ong 蜂窝煤 fēngwōméi 42 Thìa canh 调羹 tiáogēng 43 Thìa súp 汤匙 tāngchí 44 Thùng rác 垃圾桶 lèsè tǒng 45 Thùng rác 清洁剂 qīngjié jì 46 Tủ bát đĩa, chạn 碗橱, 碗碟柜, 餐具柜 wǎn chú, wǎn dié guì, cānjù guì 47 Tủ đá 冷冻柜 lěngdòng guì 48 Tủ lạnh 电冰箱 diàn bīngxiāng 49 Túi nhựa 塑料袋 sùliào dài 50 Vại muối dưa 泡菜罐子 pàocài guànzi 51 Xiên nướng thịt 烤肉叉 kǎoròu chā 52 Xoong, nồi 锅 guō 53 Ấm trà 茶壶 Cháhú 54 Bếp ga 煤气灶 méiqì zào 55 Bếp điện 电炉 diànlú 56 Ấm đun nước 煮水壶 zhǔ shuǐhú 57 Ấm điện, phích điện 电水壶 diàn shuǐhú 58 Bật lửa, hộp quẹt 打火机 dǎhuǒjī 59 Bao gạo 米袋 mǐdài 60 Bình chữa cháy 灭火器 mièhuǒqì 61 Bình lọc bằng thủy tinh 玻璃滤壶 bōlí lǜ hú 62 Bình trà gốm 紫砂茶壶 zǐshā cháhú 63 Bộ đồ ăn bằng inox 不锈钢餐具 bùxiùgāng cānjù 64 Bộ đồ gia vị 调味品全套 tiáowèi pǐn quántào 65 Bồn rửa (chậu rửa) nhà bếp 厨房洗涤槽 chúfáng xǐdí cáo 66 Cái cân 秤 chèng 67 Cái phễu 漏斗 lòudǒu 68 Cái thớt 案板, 砧板 ànbǎn, zhēnbǎn 69 Cân lò xo 弹簧秤 tánhuángchèng 70 Chảo rán, chảo đáy bằng 平底煎锅 píngdǐ jiān guō 71 Chảo rán chống dính 不粘底平底煎锅 bù nián dǐ píngdǐ jiān guō 72 Cốc, ly 杯子 bēizi 73 Chậu rửa bát 洗碟盆 xǐ dié pén 74 Cốc (ly) thủy tinh 玻璃杯 bōlí bēi 75 Cốc sứ, ly sứ 搪瓷杯 tángcí bēi 76 Cục than 煤块 méi kuài 77 Củi mồi 引火柴 yǐn huǒchái 78 Dao bếp 菜刀 càidāo 79 Dao gọt vỏ 削皮刀 xiāo pí dāo 80 Dao thái thịt 切肉刀 qiē ròu dāo 81 Diêm 火柴 huǒchái 82 Dụng cụ nhà bếp 厨房用具 chúfáng yòngjù 83 Đá mài dao 磨刀石 mó dāo shí 84 Đĩa 碟子 diézi 85 Đĩa lót 托碟 tuō dié 86 Đồ dùng ăn cơm (dùng bữa), bộ đồ ăn 餐具 cānjù 87 Đũa 筷子 kuàizi 88 Đũa nhựa 塑料筷 sùliào kuài 89 Đũa son 红木筷 hóngmù kuài 90 Gáo múc nước, gầu 水瓢 shuǐ piáo 91 Găng tay làm bếp, găng tay chống nóng 生炉手套 shēng lú shǒutào 92 Giá để đũa 筷子架 kuàizi jià

Vậy là các đồ vật trong nhà bếp bằng tiếng trung đã được liệt kê khá đầy đủ. Một cách học khá thú vị đó là bạn có thể viết tên món đồ nhà bếp bằng tiếng Trung rồi dán lên. Vậy là mỗi khi nhìn thấy món đồlà bạn lại thêm một lần nhớ được từ mới. Đây là kinh nghiệm học tiếng Trung được nhiều bạn áp dụng, bạn cùng thử nhé!