Bánh trung thu trong tiếng anh là gì năm 2024

Trung thu trong tiếng Anh là gì? Bạn có biết các loại bánh trung thu trong tiếng Anh là gì không? Hãy cùng EMMA ENGLISH bỏ túi ngay bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Trung thu qua bài viết dưới đây nhé.

Bánh trung thu trong tiếng anh là gì năm 2024

  • Mid-autumn festival /mɪdɔːtəm/: Tết Trung thu
  • Lantern /ˈlæn.tən/: đèn lồng
  • Star-shaped lantern /stɑːr ʃeɪpt/ /ˈlæn.tən/: đèn ông sao
  • Carp-shaped lantern: Đèn cá chép
  • Revolving lantern: Đèn kéo quân
  • Toy figurine /tɔɪ fɪɡ.əˈriːn/: tò he
  • Mask /mɑːsk/: mặt nạ
  • Moon /ˈmuːn/: mặt trăng
  • Banyan /ˈbænjæn/: cây đa
  • Bamboo /bæmˈbuː/: cây tre
  • The man in the moon/ The Moon Man: chú Cuội
  • Moon goddess / moon fairy / lunar deity: chị Hằng
  • Moon rabbit: thỏ ngọc
  • Big Head Buddha: Ông Địa
  • Moon Palace: Cung trăng

Bánh Trung thu

Bánh trung thu trong tiếng anh là gì năm 2024

  • Mooncake /ˈmuːn keɪk/ bánh Trung thu
  • Baked mooncake /beɪkt muːn keɪk/: Bánh nướng
  • Sticky rice mooncake /ˈstɪki raɪs muːn keɪk/: bánh dẻo
  • Mixed-nut mooncake / Wuren mooncake /Pork and seed mooncake : bánh trung thu thập cẩm
  • Mung bean mooncake: bánh trung thu nhân đậu xanh
  • Salted egg yolk mooncake: Bánh trung thu nhân trứng muối
  • Lotus seed paste mooncake: Bánh trung thu nhân hạt sen xay nhuyễn
  • Taro paste mooncake: Bánh trung thu nhân khoai môn

Hoạt động Tết Trung Thu

Bánh trung thu trong tiếng anh là gì năm 2024

  • Dragon dance /ˈdræɡ.ən dɑːns/: múa rồng
  • Lion dance /ˈlaɪ.ən dɑːns/: múa lân
  • Lantern parade /ˈlæntən/ /pəˈreɪd/: rước đèn
  • Bustling/ˈbʌs.lɪŋ/: Náo nhiệt
  • Vibrant /ˈvaɪ.brənt/: Rực rỡ
  • Family reunion /ˈfæm.əl.i//ˌriːˈjuː.njən/: Gia đình sum họp
  • Gatherings/ˈɡæð.ər.ɪŋz/: Tụ họp, sum vầy

Một số cách diễn đạt về chủ đề Trung thu

  • Watch and admire the Moon: ngắm trăng, thưởng trăng
  • Celebrate the Mid-Autumn Festival with traditional 5-pointed star shaped lantern: vui tết Trung thu rước đèn ông sao
  • The festival is celebrated on the 15th day of the eighth month in the lunar calendar: Tết Trung thu được tổ chức vào ngày 15 tháng 8 âm lịch
  • the celebration of bounteous harvests and fertility: ăn mừng vụ mùa bội thu và màu mỡ
  • Mooncake in Vietnam is a symbol of the Mid-Autumn festival: Bánh Trung thu ở Việt Nam là biểu tượng của ngày tết Trung thu
  • Mooncakes come in different forms with a variety of designs with different kinds of crust, fillings: Bánh Trung thu có nhiều hình dáng, mẫu mã với nhiều loại nhân khác nhau
  • Mooncakes are one of the hallmark traditions of this festival, symbolizing completeness and union through their moon-like rounded shape: Bánh trung thu là nét truyền thống độc đáo của ngày lễ, tượng trưng cho sự trọn vẹn và sum họp thông qua hình dáng tròn như mặt trăng.
  • To serve out a Mid-autumn festival cake and fruit: Phá cỗ
  • On this day, the moon is the brightest and roundest, and represents family reunion or gatherings: Vào ngày này, mặt trăng to tròn và sáng nhất, tượng trưng cho ngày sum họp gia đình.

Như vậy, EMMA ENGLISH đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng chủ đề Trung thu (Mid-autumn festival). Hi vọng các kiến thức này sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.

Bánh trung thu tiếng anh là Mooncake, là một loại bánh truyền thống ở nhiều nước châu Á, đặc biệt là ở Trung Quốc và Việt Nam, được ăn vào dịp Tết Trung thu.

Lễ hội Trung thu là một trong những lễ hội truyền thống quan trọng nhất ở nhiều nước châu Á, trong đó có Việt Nam. Vào dịp này, mọi người tụ tập cùng gia đình và bạn bè để thưởng thức bánh trung thu, món ăn truyền thống của lễ hội đặc biệt là bánh trung thu.

Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu từ khoá bánh trung thu và khám phá thêm về các loại bánh trung thu trong tiếng Anh nhé.

Bánh Trung thu tiếng Anh là gì?

Bánh trung thu trong tiếng anh là gì năm 2024

Bánh trung thu được dịch sang tiếng anh là Mooncake

Bánh trung thu được dịch sang tiếng anh là Mooncake, là món ăn truyền thống và có ý nghĩa đặc biệt trong ngày Tết Trung thu, được coi là dịp để cả gia đình quây quần bên nhau và tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ.

Cách phát âm: Mooncake được phát âm là /muːnkeɪk/ (IPA) hoặc "muun-kêik" (phiên âm theo cách đọc tiếng Việt).

Ví dụ:

  • The bakery is selling different flavors of mooncakes this year. ( Tiệm bánh đang bán các loại bánh trung thu khác nhau năm nay).
  • Some people like to experiment with new flavors of mooncakes, such as matcha or durian. ( Một số người thích thử nghiệm với các loại bánh trung thu mới, chẳng hạn như bánh trà xanh hoặc bánh sầu riêng).
  • Mooncakes can be quite rich and sweet, so they are often enjoyed in small portions. ( Bánh trung thu có thể khá giàu và ngọt, vì vậy thường được thưởng thức với phần nhỏ.)

Một số từ vựng tên các loại bánh trung thu tiếng Anh

Bánh trung thu trong tiếng anh là gì năm 2024

Các loại bánh trung thu

Dưới đây là một số từ vựng tên các loại bánh trung thu trong tiếng Anh:

  • Lotus seed paste mooncake: bánh trung thu nhân hạt sen
  • Red bean paste mooncake: bánh trung thu nhân đậu đỏ
  • Mixed nuts mooncake: bánh trung thu nhân hỗn hợp hạt
  • Five kernel mooncake: bánh trung thu năm hạt
  • Durian mooncake: bánh trung thu sầu riêng
  • Green tea mooncake: bánh trung thu trà xanh
  • Snow skin mooncake: bánh trung thu vỏ mỏng
  • Salted egg yolk mooncake: bánh trung thu lòng đỏ trứng muối
  • Taro mooncake: bánh trung thu khoai môn
  • Pineapple mooncake: bánh trung thu dứa.
  • Single yolk mooncake: bánh trung thu có một lòng đỏ trứng
  • Double yolk mooncake: bánh trung thu có hai lòng đỏ trứng
  • Four egg yolk mooncake: bánh trung thu có bốn lòng đỏ trứng
  • Pandan mooncake: bánh trung thu lá dứa
  • Purple potato mooncake: bánh trung thu khoai lang tím
  • Custard mooncake: bánh trung thu kem trứng
  • Black sesame mooncake: bánh trung thu vừng đen
  • Chocolate mooncake: bánh trung thu sô cô la
  • Rose petal mooncake: bánh trung thu hoa hồng
  • Ginger mooncake: bánh trung thu gừng.

Đoạn hội thoại sử dụng từ bánh Trung thu tiếng Anh kèm dịch

Bánh trung thu trong tiếng anh là gì năm 2024

Thưởng thức bánh vào dịp Lễ trung thu.

Đây là một đoạn ngắn, sử dụng từ bánh trung thu bằng tiếng Anh:

An: Have you ever had mooncakes?

Bình: No, I haven't. What are they?

An: They're a type of pastry that's traditionally eaten during the Mid-Autumn Festival, also known as the Moon Festival.

Bình: Oh, I see. What do they taste like?

An: Well, they have a crust made of pastry dough and a filling made of different things, like lotus seed paste, red bean, or even green tea. They're sweet and delicious!

  • Dịch tiếng việt:

An: Bạn đã từng ăn bánh trung thu chưa?

Bình: Chưa, bánh trung thu là gì vậy?

An: Đó là một loại bánh ngọt thường được ăn vào dịp Lễ trung thu.

Bình: À, mình hiểu rồi. Vị của bánh trung thu như thế nào?

An: Thường thì bánh có vỏ bánh là bột mì và nhân bánh là các loại mứt khác nhau, như mứt hạt sen, đậu đỏ, hay thậm chí là trà xanh. Chúng ngọt và rất ngon!

Tóm lại, Lễ hội Trung thu là dịp để gia đình và bạn bè đoàn tụ và thưởng thức bánh trung thu truyền thống. Bánh trung thu không chỉ là món ăn ngon mà còn là biểu tượng văn hóa của Tết Trung thu.

Qua bài học này của hoctienganhnhanh.vn chúng ta đã học được Bánh trung thu tiếng anh là Mooncake cũng như tìm hiểu thêm về tên gọi tiếng anh của các loại bánh trung thu.

Đừng bỏ lỡ cơ hội để thưởng thức hương vị đậm đà và ngon miệng của các loại bánh trung thu Việt Nam trong dịp Lễ hội Trung thu này nhé.

Bánh trung thu nhân mặn tiếng Anh là gì?

Mooncake (baked mooncake): bánh trung thu có nhân mặn, được làm từ thịt, trứng, v.v và được nướng làm cho vỏ ngoài có màu nâu đậm.

Bánh trung thu dẻo tiếng Anh là gì?

Vậy, bánh dẻo Trung thu tiếng Anh là gì? Đó là Sticky rice mooncake /ˈstɪki raɪs muːn keɪk/.

Trung thu tiếng Anh gọi là gì?

Tết trung thu tiếng Anh là Mid-autumn Festival (/mɪd-ˈɔtəm ˈfɛstəvəl/), hay Moon Festival, Mooncake Festival, Full Moon Festival, Mid-autumn day… Một số đoạn văn ngắn diễn tả về Tết trung thu: The Mid-Autumn Festival is a traditional Asian festival that celebrates the harvest moon.

Bánh trung thu nhân thập cẩm tiếng Anh là gì?

Bánh trung thu nhân thập cẩm (vỏ truyền thống): traditional mooncake.