Bài tập tiếng anh lớp 6 từ vựng năm 2024
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success đầy đủ Tập 1 và Tập 2 bộ sách Kết nối tri thức sẽ giúp học sinh học từ mới Tiếng Anh 6 dễ dàng từ đó học tốt môn Tiếng Anh lớp 6 hơn. Show
Mục lục Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success
Xem thêm từ vựng Tiếng Anh lớp 6 hai bộ sách khác:
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 1: My new schoolTừ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa activity n /ækˈtɪv.ə.ti/ hoạt động art n /ɑːt/ nghệ thuật boarding school n /ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/ trường nội trú calculator n /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ máy tính classmate n /ˈklɑːs.meɪt/ bạn cùng lớp compass n /ˈkʌm.pəs/ com-pa favourite adj /ˈfeɪ.vər.ɪt/ được yêu thích help n, v /help/ sự giúp đỡ, giúp đỡ international ad /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/ quốc tế interview n, v /ˈɪn.tə.vjuː/ cuộc phỏng vấn, phỏng vấn knock v /nɒk/ gõ (cửa) remember v /rɪˈmem.bər/ nhớ, ghi nhớ share v /ʃeər/ chia sẻ smart adj /smɑːt/ bảnh bao, gọn gàng swimming pool n /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ bể bơi Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 2: My houseTừ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa between prep /bɪˈtwiːn/ ở giữa chest of drawers n /ˌtʃest əv ˈdrɔːz/ tủ có ngăn kéo cooker n /ˈkʊk.ər/ bếp country house n /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ nhà ở vùng quê crazy adj /ˈkreɪ.zi/ kì lạ, lạ thường cupboard n /ˈkʌb.əd/ tủ đựng bát đĩa, quần áo department store n /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/ cửa hàng, bách hoá dishwasher n /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ máy rửa bát flat n /flæt/ căn hộ furniture n /ˈfɜː.nɪ.tʃər/ đồ đạc trong nhà hall n /hɔːl/ sảnh in front of prep /ɪn frʌnt əv/ ở đằng trước, phía trước next to prep /nekst tuː/ bên cạnh shelf n /ʃelf/ kệ, giá sink n /sɪŋk/ bồn rửa bát strange adj /streɪndʒ/ kì lạ town house n /ˈtaʊn ˌhaʊs/ nhà phố wardrobe n /ˈwɔː.drəʊb/ tủ đựng quần áo Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 3: My friendsTừ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa active adj /ˈæk.tɪv/ hăng hái, năng động appearance n /əˈpɪə.rəns/ bề ngoài, ngoại hình careful adj /ˈkeə.fəl/ cẩn thận caring adj /ˈkeə.rɪŋ/ chu đáo, biết quan tâm cheek n /tʃiːk/ má clever adj /ˈklev.ər/ lanh lợi, thông minh confident adj /ˈkɒn.fɪ.dənt/ tự tin creative adj /kriˈeɪ.tɪv/ sáng tạo friendly adj /ˈfrend.li/ thân thiện funny adj /ˈfʌn.i/ ngộ nghĩnh, khôi hài hard-working adj /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/ chăm chỉ kind adj /kaɪnd/ tốt bụng loving adj /ˈlʌv.ɪŋ/ giàu tình yêu thương personality n /ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/ tính cách shoulder n /ˈʃəʊl.dər/ vai shy adj /ʃaɪ/ xấu hổ slim adj /slɪm/ mảnh khảnh, thanh mảnh Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 4: My neighbourhoodTừ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa art gallery n /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật busy adj /ˈbɪz.i/ nhộn nhịp, náo nhiệt cathedral n /kəˈθiː.drəl/ nhà thờ lớn, thánh đường cross v /krɒs/ đi ngang qua, qua, vượt dislike v /dɪˈslaɪk/ không thích, ghét famous adj /ˈfeɪ.məs/ nổi tiếng faraway adj /ˌfɑː.rəˈweɪ/ xa xôi, xa finally adv /ˈfaɪ.nəl.i/ cuối cùng narrow adj /ˈnær.əʊ/ hẹp, chật hẹp outdoor adj /ˈaʊtˌdɔːr/ ngoài trời railway station n /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ ga tàu hỏa sandy adj /ˈsæn.dɪ/ có cát, phủ cát square n /skweər/ quảng trường suburb n /ˈsʌb.ɜːb/ khu vực ngoại ô turning n /ˈtɜː.nɪŋ/ chỗ ngoặt, chỗ rẽ workshop n /ˈwɜːk.ʃɒp/ phân xưởng (sản xuất, sửa chữa) Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 5: Natural wonders of Viet NamTừ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa amazing adj /əˈmeɪ.zɪŋ/ tuyệt vời backpack n /ˈbæk.pæk/ ba-lô boat n /bəʊt/ con thuyền compass n /ˈkʌm.pəs/ la bàn desert n /ˈdez.ət/ sa mạc island n /ˈaɪ.lənd/ đảo, hòn đảo join in v /dʒɔɪn/ tham gia landscape n /ˈlænd.skeɪp/ phong cảnh litter v /ˈlɪt.ər/ vứt rác (bừa bãi) man-made adj /ˌmænˈmeɪd/ nhân tạo mount n /maʊnt/ núi, đồi, đỉnh mountain range n /ˈmaʊn.tɪn ˌreɪndʒ/ dãy núi natural wonder n /ˈnætʃ.ər.əl ˈwʌn.dər/ kì quan thiên nhiên plaster n /ˈplɑː.stər/ băng, gạc y tế rock n /rɒk/ tản đá, phiến đá show n, v /ʃəʊ/ (sự) trình diễn suncream n /ˈsʌn ˌkriːm/ kem chống nắng waterfall n /ˈwɔː.tə.fɔːl/ thác nước Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 6: Our Tet holidayTừ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa behave v /bɪˈheɪv/ đối xử, cư xử celebrate v /ˈsel.ə.breɪt/ kỉ niệm cheer v /tʃɪər/ chúc mừng decorate v /ˈdek.ə.reɪt/ trang hoàng family gathering n /ˈfæm.əl.i ˈɡæð.ər.ɪŋ/ sum họp gia đình firework n /ˈfaɪə.wɜːk/ pháo hoa fun n /fʌn/ sự vui đùa, vui vẻ luck n /lʌk/ điều may mắn lucky money n /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ tiền lì xì mochi rice cake n /ˈməʊ.tʃi ˈraɪs ˌkeɪk/ bánh gạo mochi relative n /ˈrel.ə.tɪv/ bà con (họ hàng) strike v /straɪk/ đánh, điểm temple n /ˈtem.pəl/ ngôi đền throw v /θrəʊ/ ném, vứt welcome v /ˈwel.kəm/ chào đón wish n, v /wɪʃ/ điều ước, ước, chúc Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 7: TelevisionTừ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa animated (film) adj /ˈæn.ɪ.meɪ.tɪd/ hoạt hình cartoon n /kɑːˈtuːn/ phim hoạt hình channel n /ˈtʃæn.əl/ kênh (truyền hình) character n /ˈkær.ək.tər/ nhân vật clever adj /ˈklev.ər/ không ngoan, thông minh clip n /klɪp/ đoạn phim ngắn comedy n /ˈkɒm.ə.di/ phim hài compete v /kəmˈpiːt/ thi đấu cute adj /kjuːt/ xinh xắn dolphin n /ˈdɒl.fɪn/ cá heo educate v /ˈedʒ.u.keɪt/ giáo dục educational adj /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ mang tính giáo dục funny adj /ˈfʌn.i/ buồn cười, ngộ nghĩnh (TV) guide n /ɡaɪd/ chương trình TV live adj /laɪv/ (truyền) trực tiếp programme n /ˈprəʊ.ɡræm/ chương trình (truyền hình) talent show n /ˈtæl.ənt ˌʃəʊ/ cuộc thi tài năng trên truyền hình viewer n /ˈvjuː.ər/ người xem (TV) Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 8: Sports and gamesTừ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa aerobics n /eəˈrəʊ.bɪks/ thể dục nhịp điệu career n /kəˈrɪər/ nghề nghiệp, sự nghiệp competition n /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ cuộc đua congratulation n /kənˌɡrætʃ.əˈleɪ.ʃən/ lời chúc mừng equipment n /ɪˈkwɪp.mənt/ thiết bị, dụng cụ fantastic adj /fænˈtæs.tɪk/ tuyệt fit adj /fɪt/ mạnh khoẻ goggles n /ˈɡɒɡ.əlz/ kính bơi gym n /dʒɪm/ trung tâm thể dục thể thao karate n /kəˈrɑː.ti/ môn võ ka-ra-te last v /lɑːst/ kéo dài marathon n /ˈmær.ə.θən/ cuộc đua ma-ra-tông racket n /ˈræk.ɪt/ cái vợt (cầu lông ...) score v /skɔːr/ ghi bàn, ghi điểm shoot v /ʃuːt/ bắn, bắn súng sporty adj /ˈspɔː.ti/ khỏe mạnh, dáng thể thao take place v /teɪk pleɪs/ xảy ra, được tổ chức tournament n /ˈtʊə.nə.mənt/ giải đấu Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 9: Cities of the worldTừ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa (river) bank n /bæŋk/ bờ (sông) crowded adj /ˈkraʊ.dɪd/ đông đúc floating market n /ˈfləʊ.tɪŋ ˈmɑː.kɪt/ chợ nổi helpful adj /ˈhelp.fəl/ sẵn sàng giúp đỡ helmet n /ˈhel.mət/ mũ bảo hiểm landmark n /ˈlænd.mɑːk/ địa điểm, công trình thu hút du khách (city) map n /mæp/ sơ đồ thành phố palace n /ˈpæl.ɪs/ cung điện possessive adj /pəˈzes.ɪv/ (tính từ) sở hữu possessive pro /pəˈzes.ɪv/ (đại từ) sở hữu postcard n /ˈpəʊst.kɑːd/ bưu thiếp rent v /rent/ thuê Royal Palace n /ˈrɔɪ.əl ˈpæl.ɪs/ Cung điện Hoàng gia shell n /ʃel/ vỏ sò stall n /stɔːl/ gian hàng street food n /ˈstriːt ˌfuːd/ đường phố Times Square n /ˈtaɪmz skweər/ Quảng trường Thời đại tower n /taʊər/ tháp vacation n /veɪˈkeɪ.ʃən/ kì nghỉ (hè) Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 10: Our houses in the futureTừ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa appliance n /əˈplaɪ.əns/ thiết bị cottage n /ˈkɒt.ɪdʒ/ nhà tranh dishwasher n /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ máy rửa bát dry v /draɪ/ làm khô, sấy khô electric cooker n /iˈlek.trɪk ˈkʊk.ər/ bếp điện helicopter n /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ máy bay lên thẳng hi-tech adj /ˈhɑɪˈtek/ công nghệ cao housework n /ˈhaʊs.wɜːk/ công việc nhà location n /ləʊˈkeɪ.ʃən/ địa điểm look after v /lʊk ˈɑːf.tər/ trông nom, chăm sóc ocean n /ˈəʊ.ʃən/ đại dương outside adv /ˌaʊtˈsaɪd/ ngoài solar energy n /ˈsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/ năng lượng mặt trời space n /speɪs/ không gian vũ trụ super adj /ˈsuː.pər/ siêu đẳng type n /taɪp/ kiểu, loại UFO (Unidentified Flying Object) n /ˌjuː.efˈəʊ/ vật thể bay, đĩa bay không xác định washing machine n /ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/ máy giặt wireless adj /ˈwaɪə.ləs/ không dây Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 11: Our greener worldTừ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa be in need v /biː in niːd/ cần charity n /ˈtʃær.ə.ti/ từ thiện container n /kənˈteɪ.nər/ đồ đựng do a survey v /du: ə ˈsɜː.veɪ/ thực hiện khảo sát environment n /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ môi trường exchange v /ɪksˈtʃeɪndʒ/ trao đổi fair n /feər/ hội chợ go green n /ɡəʊ ɡriːn/ sống xanh (thân thiện môi trường) instead of prep /ɪnˈsted ˌəv/ thay cho pick up v /pɪk ʌp/ nhặt (rác), đón president n /ˈprez.ɪ.dənt/ chủ tịch recycle v /ˌriːˈsaɪ.kəl/ tái chế recycling bin n /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bin/ thùng đựng rác tái chế reduce v /rɪˈdʒuːs/ giảm reuse v /ˌriːˈjuːz/ tái sử dụng reusable adj /ˌriːˈjuː.zə.bəl/ có thể dùng lại được rubbish n /ˈrʌb.ɪʃ/ rác tip n /tɪp/ mẹo, cách wrap v /ræp/ gói, bọc Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 12: RobotsTừ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa age n /eɪdʒ/ độ tuổi broken adj /ˈbrəʊ.kən/ bị hỏng, bị vỡ choice n /tʃɔɪs/ sự lựa chọn do the dishes v /du ðə dɪʃes/ rửa bát, đĩa do the washing v /du ðə ˈwɒʃ.ɪŋ/ giặt giũ quần áo feelings n /ˈfiː.lɪŋz/ cảm xúc, tình cảm guard v, n /ɡɑːd/ bảo vệ, người canh gác height n /haɪt/ chiều cao iron v /aɪrn/ là, ủi (quần áo) pick v /pɪk/ hái, thu hoạch (hoa, quả,…) planet n /ˈplæn.ɪt/ hành tinh price n /praɪs/ giá, số tiền mua hoặc bán put away v /put əˈweɪ/ cất, dọn repair v /rɪˈpeər/ sửa chữa robot n /ˈrəʊ.bɒt/ người máy space station n /ˈspeɪs ˌsteɪ.ʃən/ trạm vũ trụ useful adj /ˈjuːs.fəl/ hữu ích water v /ˈwɔː.tər/ tưới nước weight n /weɪt/ trọng lượng Xem thêm soạn, giải bài tập các môn học lớp 6 sách Kết nối tri thức với cuộc sống hay khác:
Săn shopee siêu SALE :
ĐỀ THI, GIÁO ÁN, KHÓA HỌC DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 6Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi dành cho giáo viên và khóa học dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85 Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS. Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube: Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Global Success Tập 1 & Tập 2 bám sát nội dung sách Global Success 6 bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống (NXB Giáo dục). Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn. |