50 đề trắc nghiệm toán 8 kì 2 năm 2024

Thầy cô giáo và các em học sinh có nhu cầu tải các tài liệu dưới dạng định dạng word có thể liên hệ đăng kí thành viên Vip của Website: tailieumontoan.com với giá 500 nghìn thời hạn tải trong vòng 6 tháng hoặc 800 nghìn trong thời hạn tải 1 năm. Chi tiết các thức thực hiện liên hệ qua số điện thoại (zalo ): 0393.732.038

Điện thoại: 039.373.2038 (zalo web cũng số này, các bạn có thể kết bạn, mình sẽ giúp đỡ)

Kênh Youtube: https://bitly.com.vn/7tq8dm

Email: [email protected]

Group Tài liệu toán đặc sắc: https://bit.ly/2MtVGKW

Page Tài liệu toán học: https://bit.ly/2VbEOwC

Website: http://tailieumontoan.com

50 đề trắc nghiệm toán 8 kì 2 năm 2024

Copyright @1999-2020 MINHKHAI.VN All rights Reserved. Công Ty TNHH Minh Khai S.G (Nhà sách Minh Khai) 249 Nguyễn Thị Minh Khai, F. Nguyễn Cư Trinh, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số: 4102019159 Mã số doanh nghiệp 0303209716 - Đăng ký thay đổi lần 6 ngày 30/07/2010 Ðiện Thoại (028)39250590 - (028)39250591 -Fax: (028)39257837 Website: minhkhai.com.vn E-mail: [email protected]

Chắc chắn, phần mềm chặn quảng cáo đã loại bỏ quảng cáo của diễn đàn. Điều này là không được phép đối với người dùng truy cập. Chỉ THÀNH VIÊN VIP mới có thể ẩn tính năng quảng cáo.

VIP A ₫200,000.00 cho 1 tháng

» DÙNG ĐỂ TẢI GIÁO ÁN, BÀI GIẢNG, ĐỀ THI THEO KHỐI, LỚP... - Sử dụng quyền tài khoản Vip trong 1 THÁNG - Tắt quảng cáo trong 1 THÁNG khi truy cập diễn đàn YOPO.VN. - Tải giới hạn 12 file đính kèm/ ngày (tự reset sau 24h. Ví dụ thầy cô tải file vào lúc 10h sáng ngày 12.1.2024, khi hết lượt tải phải qua 10h ngày 13.1.2024 mới tiếp tục tải được.) - Chỉ dùng để tải GIÁO ÁN, ĐỀ THI THÔNG THƯỜNG, các stem theo lớp, môn, các tài liệu trong thư mục KHỐI 1 - 12. - KHÔNG TẢI ĐƯỢC Các thư mục SÁCH, TÀI LIỆU GIÁO DỤC và SÁNG KIẾN KINH NGHIỆM và các mục lục khác như THAO GIẢNG, CHUYÊN ĐỀ TỔNG HỢP, BỒI DƯỠNG HSG... - MỌI TÀI LIỆU vượt quyền tải của gói ĐĂNG KÝ hoặc hết lượt tải hệ thống tự động mở hộp thoại yêu cầu NÂNG CẤP GÓI VIP. - Cần chờ thời gian chuyển Link tải file ngoài (Liên kết). - Thời gian chờ tải file đính kèm là 30s. - Hỗ trợ hướng dẫn tải tài liệu, cách hoạt động của diễn đàn qua Ultraview. - Hỗ trợ nâng cấp, hướng dẫn tải qua Zalo liên hệ 0979702422

VIP 1 tháng. 200.000đ/ 1 THÁNG CHỈ DÙNG TẢI CÁC TÀI LIỆU, GIÁO ÁN, ĐỀ THI THEO THƯ MỤC TỪ LỚP 1 - 12! - Tải giới hạn 12 file tài nguyên VIP/ ngày và giới hạn 2 mục lục (Tài liệu giáo dục & Sáng kiến kinh nghiệm)

Nâng cấp lên gói 3 tháng phụ chuyển 150k Nâng cấp lên gói 1 năm phụ chuyển 300k. Chỉ áp dụng nâng cấp ngay sau khi nâng cấp gói Vip. Quá thời hạn quy định, thầy cô đăng ký gói VIP mới + dồn thời gian gói cũ, tính theo gói VIP mới đăng ký.

Bạn đang xem tài liệu "50 Câu hỏi trắc nghiệm môn Toán 8", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Nội dung text: 50 Câu hỏi trắc nghiệm môn Toán 8

  1. 50 c©u hái tr¾c nghiƯm m«n to¸n 8 Câu 1: Chọn câu đúng trong các câu sau :Cho M= - 5xy2 + 9xy – x2y2 ; A = - xy ; B= 5xy3 A/ M chia hết cho A. B/ M chia hết cho B. C/ M chia hết cho cả A và B. D/ M khơng chia hết cho cả A và B. Câu 2: Chọn câu đúng trong các câu sau :Tìm x, biết: 2x( x – 3 ) + 5( x – 3 ) = 0 5 5 5 A/ x = 3 B/ x = C/ x = - 3 hoặc x = D/ x = 3 hoặc x = 2 2 2 Câu 3: Chọn câu đúng trong các câu sau : x 2 2xy y 2 P Đa thức P trong đẳng thức : bằng: x y x 2 y 2 A/(x + y)3 B/(x – y )3 C/ x3 – y3 D/ x3 + y3 Câu 4: Chọn câu đúng trong các câu sau : Một hình vuơng cĩ đường chéo bằng 4dm thì cạnh của hình vuơng đĩ bằng: A/ 2 dm B/ 2 dm C/ 8 dm D/ 8 dm Câu 5: Chọn câu đúng trong các câu sau : Một hình thang cĩ đáy lớn bằng 3cm, đáy nhỏ ngắn hơn đáy lớn 1cm. Đường trung bình của hình thang đĩ bằng: A/ 2cm B/2,5cm C/ 3cm D/ Cả A,B,C đều sai Câu 6: Chọn câu đúng trong các câu sau : A/ Hình thoi cĩ hai đường chéo vuơng gĩc với nhau và bằng nhau. B/ Tứ giác cĩ hai đường chéo vuơng gĩc với nhau là hình thoi. C/ Hình bình hành cĩ đường chéo là đường phân giác các cặp gĩc đối là hình thoi. D/ Tứ giác cĩ các cạnh đối bằng nhau là hình thoi. Câu 7 : Chọn câu đúng trong các câu sau : 3x2y(2x3y2 – 5xy) bằng A/ 6x5y3 – 15x2y B/ 6x5y3 – 15x3y2 C/ 6x5y3 – 15x2y3 D/ 6x5y3 – 15x2y4 Câu 8 : Chọn câu đúng trong các câu sau :(x2 – 2x + 1)(x – 1) bằng A/ x3 – 3x2 + 3x – 1 B/ x3 – 3x2 + 3x + 1 C/ x3 – 3x2 – 3x + 1 D/ x3 – 3x2 – 3x – 1 Câu 9 : Chọn câu đúng trong các câu sau : x Đa thức thích hợp điền vào chỗ trống trong đẳng thức là x2 9 x 3 A/ x – 3 B/ x2(x – 3) C/ x D/ x(x – 3) x2 8x 16 Câu 10 : Chọn câu đúng trong các câu sau :Tập xác định của phân thức là x2 4x A/ x = 0 và x = 4 B/ x 0 C/ x 0 và x 4 D/ x 4 Câu 11 : Chọn câu đúng trong các câu sau :Tổng các gĩc ngồi của một tứ giác bằng A/ 1800 B/ 3600 C/ 3060 D/ 6300
  2. Câu 12: Chọn câu đúng trong các câu sau : A/ Hình thang cĩ một gĩc vuơng là hình chữ nhật. B/ Tứ giác cĩ hai gĩc vuơng là hình chữ nhật. C/ Tứ giác cĩ ba gĩc vuơng là hình chữ nhật D/ Hình thang cĩ hai đường chéo bằng nhau là hình chữ nhật Câu 13 : Chọn câu đúng trong các câu sau :Hình bình hành là một tứ giác : A/ Cĩ hai cạnh đối song song. B/ Cĩ hai cạnh đối bằng nhau. C/ Cĩ hai cạnh đối song song và bằng nhau. D/ Cĩ hai gĩc kề một cạnh bằng nhau. 6 Câu 14: Chọn câu đúng trong các câu sau : Với x = –5 thì giá trị của phân thức bằng : x 1 3 3 A/ –1 B/ 1 C/ D/ 2 2 Câu 15 : Chọn câu đúng trong các câu sau :( 2a – b)2 bằng : A. 4a2 + 4ab + b2 ; B. 2a2 – 2ab + b2 C. 4a2 – 4ab – b2 ; D. 4a2 - 4ab + b2 Câu 16 : Chọn câu đúng trong các câu sau : Tứ giác cĩ hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường và bằng nhau là : A. Hình thang cân B. Hình thoi C. Hình vuơng D. Hình chữ nhật Câu 17 : Chọn câu đúng trong các câu sau : Giá trị của biểu thức 8x2y3 : 3xy2 tại x = - 2 và y = - 3 là : A. 8 B. 16 C. 16 D. 16 3 3 Câu 18 : Chọn câu đúng trong các câu sau : Diện tích của một hình tam giác vuơng cĩ hai cạnh gĩc vuơng bằng 6cm và 8cm là : A. 24cm2 B. 48 cm2 C. 12 cm2 D. Một đáp số khác Câu 19 : Chọn câu đúng trong các câu sau :Phân thức 2(x 5) rút gọn bằng : 2x(5 x) A. 1 B. – x C. x 5 D. 1 x x(5 x) x Câu 20 : Chọn câu đúng trong các câu sau :Kết quả của phép tính (1 1 x)(1 x 1) là : 3 3 A. 1 1 x2 B. 1 1 x2 C. 1 1 x2 D. 2 1 x2 3 9 9 9 Câu 21. Chọn câu đúng trong các câu sau : Kết quả của phép tính (2x2 - 32) : (x - 4) là A. 2(x – 4) B. 2 (x + 4) C. x + 4 D. x – 4 Câu 22. Chọn câu đúng trong các câu sau :Với x = 105 thì giá trị của biểu thức x2 - 10x + 25 bằng A. 1000 B. 10000 C. 1025 D. 10025 Câu 23. Chọn câu đúng trong các câu sau : Mẫu thức chung của hai phân thức 3 và x 4 là: x 2 4x 4 2x 2 4x A. x(x + 2)2 B. 2(x + 2)2 C. 2x(x + 2)2 D. 2x(x + 2)
  3. Câu 24. Chọn câu đúng trong các câu sau :Giá trị của biểu thức M = - 2x2y3 tại x = - 1, y = 1 là A. 2 B. - 2 C. 12 D. – 12 Câu 25. Chọn câu đúng trong các câu sau :Tập hợp các giá trị của x để 3x2 = 2x là 3 2 2 A. 0 B.  C.  D. 0;  2 3 3 Câu 26. Điền đa thức thích hợp vào chỗ ( ) a, 4x2 - 1 = (2x - 1) .( ) b, ( ).(x2 – 5x + 7) = 3x3 – 15x2 + 21x 2 3 Câu 27. Chọn câu đúng trong các câu sau :Kết quả của phép cộng là: x 3 x 2 9 A. x B. 5 C. x 3 D. 2x 3 x 3 x 2 9 x 3 x 2 9 5x 2 10x 4 Câu 28. Chọn câu đúng trong các câu sau :Kết quả của phép tính : là: 3xy 2 x 2 y 6y 6y x x A. B. C. D. x 2 x 6y 6y 2 Câu 29. Chọn câu đúng trong các câu sau : Trong hình 1, biết AB = BC = 5cm và DC = 8cm. Diện tích của tam giác HBC là: A. 4,5cm2 B. 6cm2 C. 12cm2 D. 16cm2 Câu 30. Chọn câu đúng trong các câu sau : Tứ giác MNPQ cĩ các gĩc thoả mãn điều kiện: Mˆ : Nˆ : Pˆ : Qˆ = 1 : 1 : 2 : 2. Khi đĩ A. Mˆ = Nˆ = 600; Pˆ = Qˆ = 1200; C. Mˆ = Nˆ = 1200; Pˆ = Qˆ = 600 B. Mˆ = Pˆ = 600; Nˆ = Qˆ = 1200 D. Mˆ = Qˆ = 600 ; Nˆ = Pˆ = 1200 Câu 31. Khẳng định nào sau đây sai ? A. Hình thang cĩ hai cạnh bên bằng nhau là hình thang cân. B. Tứ giác cĩ các cạnh đối song song là hình thang. C. Hình thang cân cĩ một gĩc vuơng là hình chữ nhật D. Hình chữ nhật cĩ hai đường chéo vuơng gĩc là hình vuơng Câu 32. Chọn câu đúng trong các câu sau : Cho hình chữ nhật ABCD cĩ AB = 8 cm, BC = 6 cm (Hình 2). Các điểm M, N, P và Q là trung điểm của các cạnh của hình chữ nhật. Tổng diện tích các tam giác cĩ trong hình 2 là: A. 4 cm2 B. 6 cm2 C. 12 cm2 D. 24 cm2 Hình 2
  4. Câu 33. Hãy điền chữ Đ (hoặc S) vào ơ tương ứng nếu các câu sau là đúng (hoặc sai): Cho hình chữ nhật ABCD, M thuộc đoạn AB. Khi đĩ ta cĩ a, Diện tích của tam giác MDC khơng đổi khi điểm M thay đổi trên đoạn AB b, Diện tích của tam giác MDC sẽ thay đổi khi điểm M thay đổi trên đoạn AB Câu 34. Chọn câu đúng trong các câu sau : Cho hình chữ nhật ABCD cĩ diện tích là 12cm2 (Hình 3). Diện tích phần tơ đậm bằng A. 8cm2 B. 7,5cm2 C. 6cm2 D. 4cm2 Câu 35. Chọn câu đúng trong các câu sau :Giá trị x thoả mãn x2 + 16 = 8x là A. x = 8 B. x = 4 C. x = - 8 D. x = - 4 Câu 36. Chọn câu đúng trong các câu sau :Kết quả của phép tính 15x2y2z : (3xyz) là A. 5xyz B. 5 x2y2z C. 15xy D. 5xy Câu 37. Chọn câu đúng trong các câu sau :Kết quả phân tích đa thức 2x – 1 – x2 thành nhân tử là: A. (x – 1)2 B. – (x – 1)2 C. – (x + 1)2 D. (- x – 1)2 Câu 38. Điền vào chỗ ( ) đa thức thích hợp a) (2x + y2).( ) = 8x3 + y6 b) (27x3 + 27x2 + 9x + 1) : (3x + 1)2 = Câu 39. Chọn câu đúng trong các câu sau : Mẫu thức chung của hai phân thức x 2 và x 1 bằng: x x 2 2 4x 2x 2 A. 2(1-x)2 B. x(1-x)2 C. 2x(1-x) D. 2x(1-x)2 x 1 x 2 Câu 40. Chọn câu đúng trong các câu sau :Kết quả của phép tính: là x 2 x 2 4x 2 2x 1 x 2 2x 2 D. – 1 + x A. B. C. 2x x 2 2x x 2 2 M Câu 41. Chọn câu đúng trong các câu sau :Đa thức M trong đẳng thức là x 1 2x 2 A. 2x2 - 2 B. 2x2 - 4 C. 2x2 + 2 D. 2x2 + 4 Câu 42. Chọn câu đúng trong các câu sau :Điều kiện xác định của phân thức 3x 1 là : 9x 2 1 1 1 A. x B. x - 3 3 1 1 C. x và x - D. x ≠ 9 3 3
  5. Câu 43. Khẳng định nào sau đây là sai ? A. Tứ giác cĩ hai đường chéo vuơng gĩc với nhau tại trung điểm của mỗi đường là hình thoi. B. Tứ giác cĩ hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường là hình bình hành. C. Hình chữ nhật cĩ hai đường chéo bằng nhau là hình vuơng. D. Hình chữ nhật cĩ hai đường chéo vuơng gĩc với nhau là hình vuơng. Câu 44. Chọn câu đúng trong các câu sau : Cho tam giác ABC vuơng tại A, AC = 3cm, BC = 5cm. Diện tích của tam giác ABC bằng: A. 6cm2 B. 10cm2 C. 12cm2 D. 15cm2 Câu 45. Chọn câu đúng trong các câu sau : Trong hình biết ABCD là hình thang vuơng, BMC là tam giác đều. Số đo của gĩc ABC là: A. 600 B. 1300 C. 1500 D. 1200 Câu 46. Chọn câu đúng trong các câu sau : Độ dài hai đường chéo của một hình thoi bằng 4cm và 6cm. Độ dài cạnh hình thoi là: A. 13cm B. 13 cm C. 52 cm D. 52cm Câu 47. Nối mỗi ý ở cột A với một ý ở cột B để được kết luận đúng: A B a) Tứ giác cĩ hai cạnh đối song song, hai cạnh đối kia bằng nhau và 1) là hình thoi khơng song song. b) Tứ giác cĩ hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường 2) là hình thang cân c) Tứ giác cĩ hai cạnh đối song song và hai gĩc đối bằng 900. 3) là hình bình hành 4) là hình chữ nhật Câu 48 . Chọn câu đúng trong các câu sau :Phân thức đối của phân thức 3x là: x 1 A. 3x B. 3x C. 3x D.3x . (x 1) x 1 1 x x 1 Câu 49. Chọn câu đúng trong các câu sau :Tính (x2 2xy y2 ) : (x y) A. 2 B. -2 C. x y D. y x Câu 50. Chọn câu đúng trong các câu sau : 2 Điều kiện của x để giá trị của phân thức x 1 được xác định là: x 3 A. x 3 B. x 3 C. x 1 D. x 1; x 1 Hết