1 đô brunei bằng bao nhiêu tiền việt năm 2024
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND ( Đô la Brunei ) hoặc VND ( Đồng Việt Nam ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan. Show Tỷ giá hối đoái từ Đô la Brunei sang Đô la Mỹ: Trong 90 ngày qua, Đô la Brunei đã tăng thêm 0.83% so với Đô la Mỹ, di chuyển từ $0.7456 đến $0.7519 trên mỗi Đô la Brunei. Xu hướng này phản ánh động lực kinh tế đang phát triển giữa Brunei và Hoa Kỳ. Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ này có thể bao gồm:
Thị trường ngoại hối hoạt động liên tục, với giá trị tiền tệ bị ảnh hưởng bởi vô số sự kiện kinh tế, chính trị và tài chính toàn cầu. bnd/usd Biểu đồ giá lịch sửTên quốc gia: Brunei Loại ký hiệu: BN$ Mã ISO: BND đuổi theo thông tin ngân hàng: Autoriti Monetari Brunei Darussalam (Cơ quan tiền tệ của Brunei Darussalam) Sự thật thú vị về Đô la Brunei Tỷ giá hối đoái có thể biến động thường xuyên do sự biến động cao của thị trường ngoại hối. Nó có thể thay đổi nhiều lần trong một ngày. Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 09/03/2023 đến 08/03/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 0,00005602 đô la Brunei cho mỗi đồng Việt Nam. Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng VND và đồng BND là bao nhiêu trong năm qua?Tỷ giá VND/BND cao nhất là 0,00005766 đô la Brunei cho mỗi đồng Việt Nam vào 31/05/2023. Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ VND và đồng BND là bao nhiêu trong năm qua?Tỷ giá VND/BND thấp nhất là 0,00005402 đô la Brunei cho mỗi đồng Việt Nam vào 08/03/2024. Đồng VND tăng hay giảm so với đồng BND trong năm qua?Tỷ giá VND/BND giảm -5,34%. Điều này có nghĩa là đồng Việt Nam đã giảm giá trị so với đô la Brunei. Tỷ giá giao dịch của VND và BND30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 0,0000552598 $0,0000554078 $Thấp 0,0000540176 $0,0000540176 $Trung bình 0,0000547022 $0,0000546828 $Biến động-1,77% -2,51%Tải xuống Quy đổi VND sang BNDĐồng Việt Nam Đô la Brunei 1.000 ₫0,05395 $5.000 ₫0,2697 $10.000 ₫0,5395 $15.000 ₫0,8092 $20.000 ₫1,0789 $25.000 ₫1,3487 $50.000 ₫2,6973 $100.000 ₫5,3947 $500.000 ₫26,973 $1.000.000 ₫53,947 $2.500.000 ₫134,87 $5.000.000 ₫269,73 $10.000.000 ₫539,47 $25.000.000 ₫1.348,66 $50.000.000 ₫2.697,33 $100.000.000 ₫5.394,66 $ Quy đổi BND sang VNDLịch sử tỷ giá giao dịch giữa VND và BND theo nămLàm thế nào để quy đổi tỷ giá đồng Việt Nam sang đô la Brunei?Bạn có thể quy đổi đồng Việt Nam sang đô la Brunei bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng VND bạn muốn quy đổi thành BND vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng VND được quy đổi sang đồng BND theo tỷ giá giao dịch mới nhất. Quy đổi VND sang các đơn vị tiền tệ khácTại sao nên tin tưởng chúng tôi?Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk. Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng. |