Violations là gì

Thông tin thuật ngữ violations tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Violations là gì
violations
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ violations

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

violations tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ violations trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ violations tiếng Anh nghĩa là gì.

violation /,vaiə'leiʃn/

* danh từ
- sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái
=in violation of+ vi phạm
- sự hãm hiếp
- sự phá rối
- (tôn giáo) sự xúc phạm

Thuật ngữ liên quan tới violations

  • retch tiếng Anh là gì?
  • passably tiếng Anh là gì?
  • connoisseurs tiếng Anh là gì?
  • pipeclay tiếng Anh là gì?
  • capped tiếng Anh là gì?
  • infusorial tiếng Anh là gì?
  • harslet tiếng Anh là gì?
  • self-propelling tiếng Anh là gì?
  • tick-tick tiếng Anh là gì?
  • communicability tiếng Anh là gì?
  • angle of aspect tiếng Anh là gì?
  • suturation tiếng Anh là gì?
  • knuckleduster tiếng Anh là gì?
  • pall tiếng Anh là gì?
  • azole tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của violations trong tiếng Anh

violations có nghĩa là: violation /,vaiə'leiʃn/* danh từ- sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái=in violation of+ vi phạm- sự hãm hiếp- sự phá rối- (tôn giáo) sự xúc phạm

Đây là cách dùng violations tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ violations tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

violation / tiếng Anh là gì?
vaiə'leiʃn/* danh từ- sự vi phạm tiếng Anh là gì?
sự xâm phạm tiếng Anh là gì?
sự làm trái=in violation of+ vi phạm- sự hãm hiếp- sự phá rối- (tôn giáo) sự xúc phạm

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/,vaiə'leiʃn/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái

    in violation of

    vi phạm

  • sự hãm hiếp

  • sự phá rối

  • (tôn giáo) sự xúc phạm



Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Định nghĩa Violation là gì?

    ViolationSự vi phạm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Violation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

    Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

    Giải thích ý nghĩa

    Breaking hoặc thẹn của pháp luật, hoặc trái một nhiệm vụ hoặc phải. Vi phạm không phải là tự động là một tội phạm.

    Definition - What does Violation mean

    Breaking or dishonoring of law, or contravention of a duty or right. A violation is not automatically a crime.

    Source: Violation là gì? Business Dictionary

    Điều hướng bài viết

    violation

    Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: violation

    Phát âm : /,vaiə'leiʃn/

    + danh từ

    • sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái
      • in violation of
        vi phạm
    • sự hãm hiếp
    • sự phá rối
    • (tôn giáo) sự xúc phạm

    Từ liên quan

    • Từ đồng nghĩa:
      rape assault ravishment irreverence trespass encroachment intrusion usurpation infringement misdemeanor misdemeanour infraction

    Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "violation"

    • Những từ phát âm/đánh vần giống như "violation":
      valuation violation volition volution
    • Những từ có chứa "violation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
      hiếp dâm sơ phạm

    Lượt xem: 380


    Từ: violation

    /,vaiə'leiʃn/

    • danh từ

      sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái

      in violation of

      vi phạm

    • sự hãm hiếp

    • sự phá rối

    • (tôn giáo) sự xúc phạm



    Tiếng Anh Violation
    Tiếng Việt (Sự) Vi Phạm
    Chủ đề Kinh tế
    • Violation là (Sự) Vi Phạm.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Violation

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Violation là gì? (hay (Sự) Vi Phạm nghĩa là gì?) Định nghĩa Violation là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Violation / (Sự) Vi Phạm. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục