Verification la gì

Bạn đang thắc mắc về câu hỏi verification là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để kienthuctudonghoa.com tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi verification là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích.

2.Nghĩa của từ Verification – Từ điển Anh – Việt

  • Tác giả: tratu.soha.vn
  • Ngày đăng: 20 ngày trước
  • Xếp hạng: 4
    Verification la gì
    (385 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3
    Verification la gì
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
    Verification la gì
  • Tóm tắt: ”’vĕr’ə-fĭ-kā’shən”’/, Sự kiểm tra, sự được kiểm tra; sự thẩm tra, Sự xác minh, Bằng chứng, chứng cớ, sự kiểm tra, xác nhận, Sự kiểm tra, sự kiểm nghiệm, …

Xem ngay

3.Ý nghĩa của verification trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary

4.Từ điển Anh Việt “verification” – là gì?

5.Verification là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích – Sổ tay doanh trí

6.Verification Testing Là Gì ? – Techacademy

7.Verify là gì? Những điều về xác thực có thể bạn chưa biết

8.VERIFICATION Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch – Tr-ex

9.Verification là gì – Phonghopamway.com.vn

Những thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi verification là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành!

Top Câu Hỏi -
  • TOP 9 verb form là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 9 vectơ đối là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 10 vecni là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 10 ve là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 10 vcs là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 10 vcd là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 8 vcb là gì HAY và MỚI NHẤT

Bài viết Verification Là Gì – Nghĩa Của Từ Verification thuộc chủ đề về hỏi đáp đang được rất nhiều bạn lưu tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://hocviencanboxd.edu.vn/ tìm hiểu Verification Là Gì – Nghĩa Của Từ Verification trong bài viết hôm nay nha !
Các bạn đang xem nội dung về : “Verification Là Gì – Nghĩa Của Từ Verification”

2 Thông dụng2.1 Danh từ3 Chuyên ngành3.1 Xây dựng3.2 Cơ – Điện tử3.3 Toán & tin3.4 Điện lạnh3.5 Điện3.6 Kỹ thuật chung3.7 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa /vĕr”ə-fĭ-kā”shən/

Thông dụng

Danh từ

Sự kiểm tra, sự được kiểm tra; sự thẩm tra Sự xác minh Bằng chứng, chứng cớ

Chuyên ngành

Xây dựng

sự kiểm tra, xác nhận

Cơ – Điện tử

Sự kiểm tra, sự kiểm nghiệm

Sự kiểm tra, sự kiểm nghiệm

Toán & tin

thử lại

Điện lạnh

sự nghiệm lại

Điện

sự soát lại

Kỹ thuật chung

kiểm traAuthenticity Verification (AV)kiểm tra tính xác thựcconstant verificationsự kiểm tra hằng sốfield verificationsự kiểm tra hiện trườnginitial verificationkiểm tra ban đầuinstallation verification procedure (IVP)giấy tờ kiểm tra cài đặtIVP (installationverification procedure)giấy tờ kiểm tra cài đặtkeystroke verificationkiểm tra nhấn phímLayered Biometric Verification (LBV)kiểm tra chỉ số sinh học kiểu phân lớpLink Integrity Verification (LIV)kiểm tra tính nguyên vẹn của tuyến nốimachine version verification of duction qualitysự kiểm tra chất lượng danh mục bằng máymaterials verificationsự kiểm tra vật liệuperiodic verificationsự kiểm tra định kỳquality verificationsự kiểm tra chất lượngverification of calculationsự kiểm tra tính toán sự cảm biến sự chứng nhận sự hiệu chuẩn sự kiểm chứngimplementation verificationsự kiểm chứng thi hànhkey stroke verificationsự kiểm chứng gõ phímnode verificationsự kiểm chứng nútprogram verificationsự kiểm chứng chương trìnhV&V (verificationand validation)sự kiểm chứng và phê chuẩnverification and validation (V&V)sự kiểm chứng và phê chuẩnwrite verificationsự kiểm chứng ghi sự kiểm nghiệmverification by means of limit gagessự kiểm nghiệm bằng calip giới hạnverification by means of limit gaugessự kiểm nghiệm bằng calip giới hạn sự kiểm traconstant verificationsự kiểm tra hằng sốfield verificationsự kiểm tra hiện trườngmachine version verification of duction qualitysự kiểm tra chất lượng danh mục bằng máymaterials verificationsự kiểm tra vật liệuperiodic verificationsự kiểm tra định kỳquality verificationsự kiểm tra chất lượngverification of calculationsự kiểm tra tính toán sự kiểm trứng sự thử nghiệm sự xác minh sự xác nhận tính phù hợp

Kinh tế

giám địnhverification of assetssự giám định của cải/tài sản (của kiểm toán viên) sự thẩm traverification of accountssự thẩm tra đối chiếu chương mục thẩm địnhverification of assetsthẩm định của cải/tài sản xác minh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounaffidavit , attestation , authentication , averment , certification , confirmation , credentials , deposition , documents , endorsement , evidence , facts , information , record , scoop * , seal , signature , stamp , substantiation , testament , testimony , corroboration , demonstration , proof , testimonial , validation , warrant , affirmation
Cơ – điện tử, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Trang nhúng tập tin không tồn tại, Từ điển oxford, Xây dựng, điện, điện lạnh,

Chuyên mục: Hỏi Đáp
ợ,phép>

Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê Verification Là Gì – Nghĩa Của Từ Verification hãy cho chúng mình biết nha, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình nâng cao hơn hơn trong các bài sau nha <3 Bài viết Verification Là Gì – Nghĩa Của Từ Verification ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết Verification Là Gì – Nghĩa Của Từ Verification Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết Verification Là Gì – Nghĩa Của Từ Verification rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nha!!

Các Hình Ảnh Về Verification Là Gì – Nghĩa Của Từ Verification

Các từ khóa tìm kiếm cho bài viết #Verification #Là #Gì #Nghĩa #Của #Từ #Verification

Tìm thêm thông tin về Verification Là Gì – Nghĩa Của Từ Verification tại WikiPedia

Bạn hãy tra cứu thêm nội dung về Verification Là Gì – Nghĩa Của Từ Verification từ web Wikipedia.◄

Tham Gia Cộng Đồng Tại

💝 Nguồn Tin tại: https://hocviencanboxd.edu.vn/

💝 Xem Thêm giải đáp tại : https://hocviencanboxd.edu.vn/hoi-dap/