Trục vít tiếng Nhật là gì
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí
Thông báo:Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết
1. Vạch dấu : けがく Chuyên mụctừ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khíđược tổng hợp bởi giáo viênTrường Nhật NgữSGV. Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
|