Transitive là gì

Khi sử dụng từ điển để tra một động từ mới, học viên ngoài biết được nghĩa của từ và cách phát âm thì sẽ thấy một dòng nhỏ viết rằng đây là ngoại động từ [transitive verbs] hoặc là nội động từ [intransitive verbs] hoặc là cả hai. Ngoài việc xác định nghĩa của động từ, người học cần nắm được đó là nội động từ hay ngoại động từ, để sử dụng một cách chính xác. Trong bài viết này, tác giả sẽ trình bày cách phân biệt giữa hai loại động từ trên và chỉ ra một số từ có thể đóng vai trò của cả nội động từ và ngoại động từ.

Xem thêm: Động từ [verb] là gì?

Phân biệt nội động từ và ngoại động từ

Nội động từ – Intransitive verbs là gì?

Nội động từ là loại động từ không cần đến tân ngữ [object] đằng sau nó nhưng câu vẫn mang đầy đủ ý nghĩa. Nội động từ thường là những động từ chỉ hành động như cry, laugh, sneeze, sit, run, swim, etc. [UVU Writing Center, n.d]

Ví dụ: Becky smiled. [trong trường hợp này, “smile” là nội động từ].

Tuy nội động từ có thể được theo sau bởi trạng từ [adverb] hoặc cụm trạng từ [adverbial phrase] nhưng nó không tác động trực tiếp lên đối tượng khác. [UVU Writing Center, n.d].

Ví dụ: The number of students at ZIM rises significantly.

Trong ví dụ trên, động từ là “rises” [tăng] và được bổ nghĩa bởi trạng từ “significantly” [đáng kể, nhiều] và không có đối tượng nào chịu tác động từ “rise”.

Ngoài ra, nội động từ còn có thể được theo sau bởi cụm trạng từ [prepositional phrase].

Ví dụ:

  • He fell off his bike. [“off his bike” là cụm trạng từ]

  • She appeared out of nowhere. [“out of nowhere” là cụm trạng từ]

Ngoại động từ – Transitive verbs là gì?

Ngoại động từ là loại động từ mà bắt buộc theo sau nó là một tân ngữ [object] – có thể là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ nhằm nêu lên đối tượng bị tác động bởi hành động của ngoại động từ. Câu thiếu tân ngữ sẽ bị xem là sai ngữ pháp. [UVU Writing Center, n.d].

Ví dụ:

  • They eat a cake.

  • He buys a pen.

Trong hai ví dụ trên, “a cake” và “a pen” đóng vai trò là tân ngữ và chịu tác động từ hành động của “eat” và “buy”.

Lưu ý: Ngoại động từ còn được chia làm hai loại là monotransitive verbs [ngoại động từ với một tân ngữ] và ditransitive verbs [ngoại động từ yêu cầu hai tân ngữ].

Ví dụ về câu chứa monotransitive verbs:

  • The cat bit me.

  • I ate a big cake yesterday.

Ditransitive verbs: yêu cầu hai tân ngữ. Trong đó một tân ngữ đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp– đối tượng chịu tác động trực tiếp bởi động từ, tân ngữ còn lại là tân ngữ gián tiếp và có vai trò bổ ngữ trong câu. [JES Edu, n.d]

Ví dụ: My mother sent me an email.

Trong ví dụ trên, “me” là tân ngữ gián tiếp, “an email” là tân ngữ trực tiếp và chịu tác động trực tiếp của hành động “send”.

Bảng dưới đây sẽ giới thiệu một số ngoại động từ có 2 tân ngữ thường được sử dụng:

Ngoại động từ

Ví dụ

buy

John bought me a shirt for my birthday.

show

Alex shows his friends the family photos.

offer

Pepsi offered him a well-paid job.

lend

I lend Bob some money.

give

Ben gave Anna a bar of chocolate.

Cách phân biệt

Cách đơn giản và nhanh chóng nhất để biết rằng động từ đó thuộc loại nào là sử dụng từ điển. Tuy nhiên trong phần này, tác giả muốn giới thiệu đến người đọc một cách nhận biết đơn giản khác không cần sử dụng từ điển. Đó là chú ý đến việc câu đó có thể chuyển thành thể bị động trong tiếng Anh được không. Nếu câu trả lời là có thì đó là ngoại động từ, nếu câu trả lời là không thì đó là nội động từ. Nguyên nhân cho cách thử này là vì chỉ có câu có ngoại động từ thì mới có tân ngữ, và từ đó tạo thành được câu bị động. Trong khi đó, việc chuyển câu chứa nội động từ là bất khả thi bởi câu không chứa tân ngữ.

Ví dụ: He will move in with us next weekend.

“Move” trong trường hợp này là nội động từ do câu không thể chuyển về thể bị động.

Ví dụ:

  • She moves the table to the right corner of the room.

  • Passive: The table is moved to the right corner of the room [by her].

“Move” trong trường hợp này là ngoại động từ do câu có thể chuyển về thể bị động.

Qua hai ví dụ trên, người đọc có thể thấy rằng từ “move” vừa là nội động từ và ngoại động từ tùy vào mục đích sử dụng. Những trường hợp động từ này sẽ được tác giả giải thích kĩ hơn ở phần sau.

Trường hợp từ vừa là nội động từ và ngoại động từ

Một số động từ có thể làm nội động từ và cả ngoại động từ, và nghĩa của chúng có thể thay đổi.

Ví dụ :

  • Ben used to run a restaurant. [*] [dịch: Ben từng vận hành một nhà hàng]

  • Mary runs every morning. [**] [dịch: Mary chạy bộ mỗi buổi sáng]

Động từ “run” trong [*] là ngoại động từ nhưng đóng vai trò nội động từ trong [**]. Bên cạnh đó, nghĩa của từ “run” cũng thay đổi trong [*] và [**].

Bảng dưới đây sẽ giới thiệu một vài động từ là nội – ngoại động từ:

Động từ

Ngoại động từ [Transitive]

Nội động từ [Intransitive]

live

I have lived here since the age of 2.

Khoa is living a luxury life.

close

Can you close the window please?

The department store closes at 10 pm.

do

She is doing her homework.

She is doing well in school.

change

The incident has changed her completely.

My school has changed dramatically since I left.

write

Tom wrote an interesting book.

He couldn’t read or write.

Tổng kết

Sau bài viết này, tác giả mong rằng người đọc có thể phân biệt được sự khác nhau giữa ngoại động từ và nội động từ, từ đó vận dụng kiến thức đó vào trong bài viết tiếng Anh của mình. Bên cạnh đó, tác giả hi vọng góp phần vào việc nâng cao nhận thức và hướng sự chú ý của người đọc về đặc điểm này của động từ, thay vì chỉ là nghĩa của từ như nhiều người học tiếng Anh vẫn hay quan tâm khi tra từ điển. Để nâng cao khả năng tiếng Anh, người đọc có thể tham gia các khóa học tại ZIM.

Dương Bích Vân

Sự có mặt của tân ngữ [object] sẽ quyết định xem một động từ [verb] là ‘transitive’ hay ‘intransitive’. Vậy Transitive and Intransitive Verbs là gì? Tầm quan trọng của nó trong Ngữ pháp tiếng Anh và ứng dụng của nó trong bài thi IELTS? Bài học dưới đây sẽ giúp các bạn.

Ngoại động từ là những động từ cần có tân ngữ theo sau để tạo thành câu có nghĩa.

I wrote yesterday.
→ I wrote a letter yesterday.

Động từ write [viết] yêu cầu một tân ngữ [a letter – lá thư].

Tân ngữ [object] ở đây có thể là danh từ [noun], đại từ [pronoun] hoặc cụm từ [phrase] đề cập tới người/vật chịu tác động của hành động [verb]. Trong các ví dụ dưới đây, “raise,”, “pay”,”discuss” là các ngoại động từ.

I paid $3 for the shirt.

The team have discussed the problem for a few times.

It is my grandparents who raised me up.

  • Tân ngữ trực tiếp [Direct object] là người/vật chịu tác động trực tiếp của động từ
  • Tân ngữ gián tiếp [Indirect object] là người/vật chịu tác động gián tiếp của động từ

Her husband gave her a new ring.

a new ring là tân ngữ trực tiếp [chịu tác động trực tiếp của động từ give], còn her là tân ngữ gián tiếp [người nhận chiếc nhẫn]

Could you bring me a cup of coffee?

a cup of coffee là tân ngữ trực tiếp [chịu tác động trực tiếp của động từ bring], còn me là tân ngữ gián tiếp [người nhận cốc cà phê]

Xem thêm:  Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh và những điều cần biết

Nội động từ là những động từ không cần tân ngữ theo sau để tạo thành câu có nghĩa.

The workers are talking in the room.

talk là một nội động từ
in the room là giới từ chỉ nơi trốn chứ không phải tân ngữ.

Nhiều từ vừa có thể là ngoại động từ, vừa là nội động từ. Ví dụ:

1. Because of blood sugar problems, Linh always eats before leaving for school.
2. Linh usually eats eggs for breakfast.

1. eat là nội động từ
2. eat là ngoại động từ, eggs là tân ngữ

Để xác định xem một từ là nội động từ hay ngoại động từ, các bạn có thể sử dụng từ điển Anh – Anh.

Các từ điển cho biết một từ là ngoại động từ hay nội động từ

Do không biết cách sử dụng mà nhiều người thường nhầm lẫn giữa nội động từ và ngoại động từ. Trong bài thi IELTS Writing và Speaking, nhầm lẫn này dẫn đến việc nhiều người bị trừ điểm tiêu chí Grammar Range & Accuracy.

Ví dụ 1:

The figure raised dramatically by 50% after 2 years.

→ The figure increased dramatically by 50% after 2 years.

raise increase đều có nghĩa là tăng. Tuy nhiên trong trường hợp này, bản thân chủ ngữ [the figure] không tác động lên vật thể nào cả. Do đó, ta không thể dùng ngoại động từ raise, mà phải dùng nội động từ increase mới chính xác.

Ví dụ 2:

Due to global warming, some animals have been disappeared forever.
Do sự nóng lên toàn cầu, nhiều loài động vật đã bị biến mất mãi mãi

→ Due to global warming, some animals has disappeared forever.
Do sự nóng lên toàn cầu, nhiều loài động vật đã biến mất mãi mãi.

Một nguyên nhân khác cho việc nhầm lẫn giữa nội/ngoại động từ là việc dịch từng từ trong tiếng Việt sang tiếng Anh. Trong ví dụ này, từ disappear là một nội động từ [bản thân động vật “biến mất” chứ không bị tác động bởi “việc biến mất”].

Ví dụ 3:

I have been lost my wallet
→ I have lost my wallet.
→ My wallet has been lost.
Tôi làm mất ví.

Hy vọng sau bài viết này các bạn đã hiểu transitive and intransitive verbs là gì và cách ứng dụng nó trong tiếng Anh.

Video liên quan

Chủ Đề