Train hard nghĩa là gì

Bạn đang thắc mắc không biết rằng work hard play hard là gì?  Bạn đã tìm hiểu nó qua nhiều hình thức nhưng không đạt được kết quả mong muốn. Nếu vậy, hãy đến với  Studytienganh.vn để có được đáp án chính xác và đầy đủ nhất cho vấn đề trên.

Work hard play hard có nghĩa là làm việc chăm chỉ chơi hết mình hay là làm ra làm chơi ra chơi. Đây là một kiểu làm việc tập trung cao độ, sau khi xong xuôi công việc thì đến các hoạt động xã hội và giải trí để bản thân được thư giãn, nghỉ ngơi, giảm bớt căng thẳng và mệt mỏi.

Chúng ta thường bắt gặp văn hóa làm chăm chỉ chơi hết mình ở những tổ chức hoạt động trong môi trường ít rủi ro, nhưng đòi hỏi phải có phản xạ nhanh nhạy. Ví dụ như là các công ty kinh doanh máy tính, cửa hàng ăn, bất động sản hay các hãng sản xuất.

Work hard play hard là gì - Định nghĩa và khái niệm.

Cấu trúc và cách dùng cụm từ Work Hard Play Hard.

Work hard play hard là gì, đây là một câu châm ngôn, một lối sống. Nó là một cụm danh từ, được cấu tạo nên từ 4 thành phần:

  • Danh từ Work có nghĩa là: công việc.

  • Tính từ Hard có ám chỉ sự siêng năng, cần cù, chăm chỉ.

  • Danh từ Play ở đây có nghĩa là: chơi.

Work hard play hard có cách phát âm là:

  • Trong tiếng Anh - Anh:/wɜːk/ | /hɑːd/ | /pleɪ/ | /hɑːd/.

  • Trong tiếng Anh - Mỹ:  /wɝːk/ | /hɑːrd/ | /pleɪ/ | /hɑːrd/.

Là một cụm danh từ nên Work hard play hard có một số cấu trúc và cách dùng phổ biến như sau:

Những cấu trúc và cách dùng cụm từ Work hard play hard

Work hard play hard làm chủ ngữ và đứng đầu câu.

Work hard play hard làm tân ngữ trực tiếp cho động từ.

Work hard play hard giữ chức năng làm bổ ngữ cho chủ từ.

Work hard play hard giữ chức năng làm bổ ngữ cho giới từ.

Work hard play hard là gì? - Cấu trúc và cách dùng.

Ví dụ Anh Việt.

Để giúp các bạn có thể học tập và ghi nhớ về Work hard play hard là gì một cách tốt hơn.  Sau đây Studytienganh.vn gửi tới các bạn ví dụ và phần dịch nghĩa liên quan đến Work hard play hard là gì. Mong rằng những ví dụ dưới đây sẽ giúp ích được các bạn trong quá trình học tập tiếng Anh của mình.

  • Ví dụ 1: "Work hard, play hard" is the slogan being adopted by people all over the world.

  • Dịch nghĩa:"Làm việc chăm chỉ, chơi hết mình" là khẩu hiệu đang được mọi người trên toàn thế giới áp dụng.

  •  
  • Ví dụ 2: Science says 'Work hard, play hard' is actually a good thing.

  • Dịch nghĩa: Khoa học nói 'Làm việc chăm chỉ, chơi hết mình' thực sự là một điều tốt.

  •  
  • Ví dụ 3: By now, your boss has probably convinced himself that he coined the term “work hard, play hard.”

  • Dịch nghĩa: Đến giờ, sếp của bạn có lẽ đã tự thuyết phục mình rằng ông ấy đã đặt ra thuật ngữ “làm việc chăm chỉ, chơi hết mình”.

  •  
  • Ví dụ 4: The strength of the culture of work hard, play hard is to encourage competition and challenge among individuals, creating excitement throughout the organization.

  • Dịch nghĩa: Điểm mạnh của văn hóa làm việc hết mình, chơi hết mình là khuyến khích sự cạnh tranh và thử thách giữa các cá nhân, tạo nên sự hứng khởi trong toàn tổ chức.

  •  
  • Ví dụ 5: The main drawback of this culture of work hard, play hard, is the ability to lead to wrong motives, pragmatism, short-sightedness, and one-sided tendency when making definitive decisions.

  • Dịch nghĩa: Hạn chế chính của văn hóa làm việc chăm chỉ, chơi hết mình là dễ dẫn đến động cơ sai lầm, thực dụng, thiển cận và có xu hướng phiến diện khi đưa ra các quyết định dứt khoát.

Work hard play hard là gì? - Ví dụ Anh Việt.

  • Ví dụ 6: Work hard, Play hard is one of the most widely used and popular words in life as well as in foreign language exams.

  • Dịch nghĩa: Work hard, Play hard là một trong những từ được sử dụng rộng rãi và phổ biến trong cuộc sống cũng như trong các kỳ thi ngoại ngữ.

  •  
  • Ví dụ 7: Work hard, play hard is the slogan of today's young people.

  • Dịch nghĩa: Làm việc chăm chỉ, chơi hết mình là khẩu hiệu của giới trẻ hiện nay.

  •  
  • Ví dụ 8: We worked hard, play hard all week.

  • Dịch nghĩa: Chúng tôi đã làm việc chăm chỉ, chơi chăm chỉ cả tuần.

  •  
  • Ví dụ 9: Working hard, playing hard is a highly focused work culture, followed by social and recreational activities for individuals to rest and have quiet time to meditate.

  • Dịch nghĩa: Làm việc chăm chỉ, chơi hết mình là một văn hóa làm việc tập trung cao độ, sau đó là các hoạt động xã hội và giải trí để các cá nhân nghỉ ngơi và có thời gian tĩnh lặng để thiền định.

Một số cụm từ liên quan.

Work hard play hard là gì? - Một số cụm từ liên quan.

Sau đây là bảng về một số từ tiếng Anh liên quan Work hard play hard là gì. Hi vọng rằng, qua bảng này vốn từ vựng của các bạn sẽ trở nên tốt hơn.

Một số cụm từ liên quan đến Work hard play hard

Nghĩa

work as fast

làm việc nhanh

studying hard

học hành chăm chỉ

as hard as possible

khó nhất có thể

start working

bắt đầu làm việc

work very hard at something

làm việc rất chăm chỉ

work very hard to achieve something

làm việc rất chăm chỉ để đạt được điều gì đó

Trên đây là những giải đáp chi tiết cho câu hỏi Work hard play hard là gì mà Studytienganh.vn gửi tớ các bạn. Với những kiến thức đã chia sẻ bên trên hi vọng rằng nó sẽ giúp ích được các bạn trong quá trình học tập tiếng Anh sắp tới của các bạn. Chúc các bạn thành công!

Trong cuộc sống hằng ngày chắc hẳn bạn đã từng đâu đó nghe đến cụm từ Try Hard. Đây là cụm từ được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp tuy nhiên nhiều người không hiểu rõ bản chất và cách dùng mà chỉ nói theo thói quen, bắt chước. Vậy try hard là gì? Cấu trúc chuẩn trong tiếng anh như thế nào? Cùng studytienganh giải đáp ngay trong bài viết này nhé!

Try hard nghĩa là gì?

 

Trong tiếng anh, Try hard dịch nghĩa là “cố gắng hết sức” hay “nỗ lực hết mình” mang ý biểu đạt hành động rèn luyện, cố gắng để đặt được một điều gì đó hay trở thành ai đó. Try hard còn là câu khẩu hiệu động viên thể hiện sự quyết tâm của người nói trước một mục tiêu nào đó. Vậy nên nó được sử dụng phổ biến trong cuộc sống thường ngày ở bất cứ đâu bạn cũng có thể nghe thấy.

Try hard mang nhiều ý nghĩa và được sử dụng nhiều trong tiếng anh

Cấu trúc và cách dùng cụm từ Try Hard

 

Try hard được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau của cuộc sống. Đầu tiên phải kể đến việc miêu tả hành động cố gắng rất nhiều của một người để đạt được một điều gì đó trong cuộc sống.

Try hard là cố gắng nỗ lực hết sức mình

Ví dụ: 

  • I always try hard to get the scholarship
  • Tôi sẽ có gắng hết mình để đạt được học bổng

Cách thứ hai khi sử dụng try hard với mục đích khích lệ, động viên để người khác đang chán nản hay khó khăn có thể nỗ lực cố gắng vượt qua hay đạt được mục đích

Ví dụ :

  • Please try hard!
  • Hãy cố gắng hết mình đi!

Ví dụ Anh Việt

Để hiểu rõ hơn try hard là gì và có thể áp dụng chính xác trong thực tiễn giao tiếp, mời bạn đọc xem những gợi ý hữu ích của studytienganh ngay dưới đây:

  • Students should try hard everyday to learn English well

  • Học sinh nên cố gắng hết mình mỗi ngày để học giỏi tiếng Anh

  •  
  • The game player has to try hard to win

  • Người chơi game phải cố gắng hết mình để dành được chiến thắng

  •  
  • Try hard, you can do it!

  • Cố gắng hết mình đi, bạn làm được!

  •  
  • I tried hard but still couldn’t be top of my class

  • Tôi đã nỗ lực hết mình nhưng vẫn không thể đứng đầu lớp

  •  
  • My tried hard hopes to help me achieve my next goal

  • Sự cố gắng hết mình của tôi hi vọng sẽ giúp tôi đạt được mục tiêu sắp tới

Hãy dùng try hard thường xuyên hơn trong cuộc sống bạn nhé!

Một số cụm từ liên quan

 

Liên quan đến cụm từ try hard có rất nhiều các từ mở rộng xung quanh để người học không phải mất công tìm kiếm xa xôi, ngay tại đây bạn đã có thể học thêm được nhiều từ hay để trau dồi kiến thức của mình.

Các từ mở rộng với “try” và với “hard”:

Từ mở rộng

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

Try for something

Cố gắng đạt điều gì đó

  • Anna has been trying for that manager position in the media department
  •  
  • Anna đang cố gắng cho vị trí quản lý ở phòng media

Try something out

Kiểm tra, thử nghiệm

  • Don’t forget to try out the speakers before the party
  •  
  • Đừng quên kiểm tra mấy cái loa trước bữa tiệc nhé!

Try something on

Thử son phấn, quần áo, đồ đạc

  • Try on this dress to see if they fit
  •  
  • Thử cái váy này xem có vừa vặn không.

work hard

làm việc chăm chỉ

  • In order to have a good life I worked hard
  •  
  • Để có được cuộc sống tốt tôi đã làm việc chăm chỉ

Khép lại các kiến thức về chủ đề Try hard là gì và cấu trúc cụm từ trong tiếng anh ở bài viết trên, studytienganh hi vọng người học hiểu rõ hơn để áp dụng vào thực tiễn cách chính xác nhất. Hãy theo dõi thêm các chủ điểm khác để cùng nhau phát triển khả năng tiếng anh bạn nhé!

Video liên quan

Chủ Đề