vuidap.com
Trang chủ
Check Phone
Mã số thuế
Token
Top List
Hỏi Đáp
Check Web
Check Phone
Mã số thuế
Top List
Top 100 tính từ tiếng anh năm 2022
Ngày đăng:
21/11/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
129
500 TÍNH TỪ THÔNG DỤNG NHẤT
Tính từ
Nghĩa
1
different
khác nhau
2
used
được sử dụng
3
important
quan trọng
4
every
mỗi
5
large
lớn
6
available
có sẵn
7
popular
phổ biến
8
able
thể
9
basic
cơ bản
10
known
được biết đến
11
various
khác nhau
12
difficult
khó khăn
13
several
nhiều
14
united
thống nhất
15
historical
lịch sử
16
hot
nóng
17
useful
hữu ích
18
mental
tinh thần
19
scared
sợ hãi
20
additional
thêm
21
emotional
cảm xúc
22
old
cũ
23
political
chính trị
24
similar
tương tự
25
healthy
khỏe mạnh
26
financial
tài chính
27
medical
y tế
28
traditional
truyền thống
29
federal
liên bang
30
entire
toàn bộ
31
strong
mạnh mẽ
32
actual
thực tế
33
significant
đáng kể
34
successful
thành công
35
electrical
điện
36
expensive
đắt
37
pregnant
mang thai
38
intelligent
thông minh
39
interesting
thú vị
40
poor
người nghèo
41
happy
hạnh phúc
42
responsible
chịu trách nhiệm
43
cute
dễ thương
44
helpful
hữu ích
45
recent
gần đây
46
willing
sẵn sàng
47
nice
đẹp
48
wonderful
tuyệt vời
49
impossible
không thể
50
serious
nghiêm trọng
51
huge
lớn
52
rare
hiếm
53
technical
kỹ thuật
54
typical
điển hình
55
competitive
cạnh tranh
56
critical
quan trọng
57
electronic
điện tử
58
immediate
ngay lập tức
59
whose
có
60
aware
nhận thức
61
educational
giáo dục
62
environmental
môi trường
63
global
toàn cầu
64
legal
pháp lý
65
relevant
có liên quan
66
accurate
chính xác
67
capable
có khả năng
68
dangerous
nguy hiểm
69
dramatic
ấn tượng
70
efficient
hiệu quả
71
powerful
mạnh mẽ
72
foreign
nước ngoài
73
hungry
đói
74
practical
thực tế
75
psychological
tâm lý
76
severe
nghiêm trọng
77
suitable
phù hợp
78
numerous
nhiều
79
sufficient
đủ
80
unusual
bất thường
81
consistent
phù hợp
82
cultural
văn hóa
83
existing
hiện
84
famous
nổi tiếng
85
pure
tinh khiết
86
afraid
sợ
87
obvious
rõ ràng
88
careful
cẩn thận
89
latter
thứ hai
90
obviously
rõ ràng
91
unhappy
không hài lòng
92
acceptable
chấp nhận được
93
aggressive
tích cực
94
distinct
biệt
95
eastern
đông
96
logical
hợp lý
97
reasonable
hợp lý
98
strict
nghiêm ngặt
99
successfully
thành công
100
administrative
hành chính
101
automatic
tự động
102
civil
dân sự
103
former
cựu
104
massive
lớn
105
southern
Nam
106
unfair
không công bằng
107
visible
có thể nhìn thấy
108
alive
sống
109
angry
tức giận
110
desperate
tuyệt vọng
111
exciting
thú vị
112
friendly
thân thiện
113
lucky
may mắn
114
realistic
thực tế
115
sorry
xin lỗi
116
ugly
xấu xí
117
unlikely
không
118
anxious
lo lắng
119
comprehensive
toàn diện
120
curious
tò mò
121
impressive
ấn tượng
122
informal
chính thức
123
inner
bên trong
124
pleasant
vừa ý
125
sexual
tình dục
126
sudden
đột ngột
127
terrible
khủng khiếp
128
unable
không thể
129
weak
yếu
130
wooden
gỗ
131
asleep
ngủ
132
confident
tự tin
133
conscious
có ý thức
134
decent
phong nha
135
embarrassed
xấu hổ
136
guilty
tội
137
lonely
cô đơn
138
mad
điên
139
nervous
thần kinh
140
odd
lẻ
141
remarkable
đáng chú ý
142
substantial
đáng kể
143
suspicious
đáng ngờ
144
tall
cao
145
tiny
nhỏ
146
more
hơn
147
some
một số
148
one
một
149
all
tất cả
150
many
nhiều
151
most
nhất
152
other
khác
153
such
như vậy
154
even
thậm chí
155
new
mới
156
just
chỉ
157
good
tốt
158
any
bất kỳ
159
each
mỗi
160
much
nhiều
161
own
riêng
162
great
tuyệt vời
163
another
khác
164
same
cùng
165
few
số
166
free
miễn phí
167
right
đúng
168
still
vẫn
169
best
tốt nhất
170
public
công cộng
171
human
con người
172
both
cả hai
173
local
địa phương
174
sure
chắc chắn
175
better
tốt hơn
176
general
chung
177
specific
cụ thể
178
enough
đủ
179
long
dài
180
small
nhỏ
181
less
ít
182
high
cao
183
certain
nhất định
184
little
ít
185
common
phổ biến
186
next
tiếp theo
187
simple
đơn giản
188
hard
cứng
189
past
qua
190
big
lớn
191
possible
có thể
192
particular
đặc biệt
193
real
thực
194
major
chính
195
personal
cá nhân
196
current
hiện tại
197
left
còn lại
198
national
quốc gia
199
least
ít nhất
200
natural
tự nhiên
201
physical
vật lý
202
short
ngắn
203
last
cuối cùng
204
single
đơn
205
individual
cá nhân
206
main
chính
207
potential
tiềm năng
208
professional
chuyên nghiệp
209
international
quốc tế
210
lower
thấp hơn
211
open
mở
212
according
theo
213
alternative
thay thế
214
special
đặc biệt
215
working
làm việc
216
TRUE
TRUE
217
whole
toàn bộ
218
clear
rõ ràng
219
dry
khô
220
easy
dễ dàng
221
cold
lạnh
222
commercial
thương mại
223
full
đầy đủ
224
low
thấp
225
primary
chính
226
worth
giá trị
227
necessary
cần thiết
228
positive
tích cực
229
present
hiện nay
230
close
gần
231
creative
sáng tạo
232
green
màu xanh lá cây
233
late
cuối
234
fit
phù hợp với
235
glad
vui
236
proper
thích hợp
237
complex
phức tạp
238
content
nội dung
239
due
do
240
effective
hiệu quả
241
middle
trung
242
regular
thường xuyên
243
fast
nhanh chóng
244
independent
độc lập
245
original
ban đầu
246
wide
rộng
247
beautiful
đẹp
248
complete
hoàn thành
249
active
hoạt động
250
negative
tiêu cực
251
safe
an toàn
252
visual
hình ảnh
253
wrong
sai
254
ago
trước
255
quick
nhanh chóng
256
ready
sẵn sàng
257
straight
thẳng
258
white
trắng
259
direct
trực tiếp
260
excellent
tuyệt vời
261
extra
thêm
262
junior
cơ sở
263
pretty
khá
264
unique
độc đáo
265
classic
cổ điển
266
final
thức
267
overall
tổng thể
268
private
tin
269
separate
riêng
270
western
tây
271
alone
một mình
272
familiar
quen thuộc
273
official
chính thức
274
perfect
hoàn hảo
275
bright
sáng
276
broad
rộng
277
comfortable
thoải mái
278
flat
phẳng
279
rich
giàu
280
warm
ấm áp
281
young
trẻ
282
heavy
nặng
283
valuable
có giá trị
284
correct
chính xác
285
leading
hàng đầu
286
slow
chậm
287
clean
sạch
288
fresh
tươi
289
normal
bình thường
290
secret
bí mật
291
tough
khó khăn
292
brown
nâu
293
cheap
giá rẻ
294
deep
sâu
295
objective
mục tiêu
296
secure
đảm bảo
297
thin
mỏng
298
chemical
hóa học
299
cool
mát mẻ
300
extreme
cực
301
exact
chính xác
302
fair
công bằng
303
fine
tốt
304
formal
chính thức
305
opposite
ngược lại
306
remote
từ xa
307
total
tổng số
308
vast
lớn
309
lost
bị mất
310
smooth
mịn
311
dark
tối
312
double
đôi
313
equal
bằng
314
firm
công ty
315
frequent
thường xuyên
316
internal
nội bộ
317
sensitive
nhạy cảm
318
constant
liên tục
319
minor
trẻ vị thành niên
320
previous
trước
321
raw
liệu
322
soft
mềm
323
solid
rắn
324
weird
lạ
325
amazing
tuyệt vời
326
annual
hàng năm
327
busy
bận rộn
328
dead
chết
329
FALSE
FALSE
330
round
vòng
331
sharp
sắc nét
332
thick
dày
333
wise
khôn ngoan
334
equivalent
tương đương
335
initial
ban đầu
336
narrow
hẹp
337
nearby
lân cận
338
proud
tự hào
339
spiritual
tinh thần
340
wild
hoang dã
341
adult
người lớn
342
apart
ngoài
343
brief
ngắn gọn
344
crazy
điên
345
prior
trước
346
rough
thô
347
sad
buồn
348
sick
bệnh
349
strange
lạ
350
external
bên ngoài
351
illegal
bất hợp pháp
352
loud
lớn
353
mobile
điện thoại di động
354
nasty
khó chịu
355
ordinary
bình thường
356
royal
hoàng gia
357
senior
cao cấp
358
super
siêu
359
tight
chặt chẽ
360
upper
trên
361
yellow
vàng
362
dependent
phụ thuộc
363
funny
vui
364
gross
tổng
365
ill
bệnh
366
spare
phụ tùng
367
sweet
ngọt ngào
368
upstairs
trên lầu
369
usual
thông thường
370
brave
dũng cảm
371
calm
bình tĩnh
372
dirty
bẩn
373
downtown
trung tâm thành phố
374
grand
lớn
375
honest
trung thực
376
loose
lỏng lẻo
377
male
nam
378
quiet
yên tĩnh
379
brilliant
rực rỡ
380
dear
thân yêu
381
drunk
say rượu
382
empty
rỗng
383
female
nữ
384
inevitable
không thể tránh khỏi
385
neat
gọn gàng
386
ok
ok
387
representative
đại diện
388
silly
ngớ ngẩn
389
slight
nhẹ
390
smart
thông minh
391
stupid
ngu ngốc
392
temporary
tạm thời
393
weekly
hàng tuần
394
that
mà
395
this
này
396
what
những gì
397
which
mà
398
time
thời gian
399
these
các
400
work
công việc
401
no
không có
402
only
chỉ
403
first
đầu tiên
404
over
hơn
405
business
kinh doanh
406
his
mình
407
game
trò chơi
408
think
nghĩ
409
after
sau
410
life
cuộc sống
411
day
ngày
412
home
nhà
413
economy
nền kinh tế
414
away
đi
415
either
hoặc
416
fat
chất béo
417
key
chính
418
training
đào tạo
419
top
đầu
420
level
mức
421
far
đến nay
422
fun
vui vẻ
423
house
nhà
424
kind
loại
425
future
trong tương lai
426
action
hành động
427
live
sống
428
period
thời gian
429
subject
Tiêu đề
430
mean
có nghĩa là
431
stock
chứng khoán
432
chance
cơ hội
433
beginning
bắt đầu
434
upset
khó chịu
435
chicken
gà
436
head
đầu
437
material
tài liệu
438
salt
muối
439
car
xe
440
appropriate
thích hợp
441
inside
bên trong
442
outside
bên ngoài
443
standard
tiêu chuẩn
444
medium
trung
445
choice
lựa chọn
446
north
phía bắc
447
square
vuông
448
born
Ngày Sinh:
449
capital
vốn
450
shot
bắn
451
front
trước
452
living
sống
453
plastic
nhựa
454
express
thể hiện
455
mood
tâm trạng
456
feeling
cảm giác
457
otherwise
khác
458
plus
cộng với
459
savings
tiết kiệm
460
animal
động vật
461
budget
ngân sách
462
minute
phút
463
character
nhân vật
464
maximum
tối đa
465
novel
tiểu thuyết
466
plenty
nhiều
467
select
chọn
468
background
nền
469
forward
về phía trước
470
glass
kính
471
joint
doanh
472
master
chủ
473
red
màu đỏ
474
vegetable
rau
475
ideal
lý tưởng
476
kitchen
nhà bếp
477
mother
mẹ
478
party
bên
479
relative
tương đối
480
signal
tín hiệu
481
street
đường phố
482
connect
kết nối
483
minimum
tối thiểu
484
sea
biển
485
south
nam
486
status
tình trạng
487
daughter
con gái
488
hour
giờ
489
trick
lừa
490
afternoon
buổi chiều
491
gold
vàng
492
mission
Nhiệm vụ
493
agent
đại lý
494
corner
góc
495
east
đông
496
neither
không
497
parking
bãi đậu xe
498
routine
thường xuyên
499
swimming
bơi
500
winter
mùa đông
501
airline
hãng hàng không
502
designer
nhà thiết kế
503
dress
váy
504
emergency
trường hợp khẩn cấp
505
evening
buổi tối
506
extension
mở rộng
507
holiday
kỳ nghỉ
508
horror
kinh dị
509
mountain
núi
510
patient
bệnh nhân
511
proof
bằng chứng
512
west
tây
513
wine
rượu vang
514
expert
chuyên gia
515
native
bản địa
516
opening
mở
517
silver
bạc
518
waste
chất thải
519
plane
máy bay
520
leather
da
521
purple
màu tím
522
specialist
chuyên gia
523
bitter
cay đắng
524
incident
sự cố
525
motor
động cơ
526
pretend
giả vờ
527
prize
giải thưởng
528
resident
cư dân
Đọc tiếp
topten
top 100 tính từ tiếng anh
Reply
6
0
Chia sẻ
Quảng Cáo
Có thể bạn quan tâm
Dấu hiệu nhận biết thoái hóa đốt sống cổ năm 2024
1 ngày trước
. bởi
AdaptiveAllegiance
Hạt ngọc trai được tạo thành như thế nào năm 2024
1 ngày trước
. bởi
DatedSimulation
Mở tài khoản ngân hàng như thế nào năm 2024
1 ngày trước
. bởi
AirlessIntersection
183 lê văn sỹ phường 14 quận phú nhuận năm 2024
1 ngày trước
. bởi
StupidAccomplice
Bài tập địa 12 trang 141 lớp 10 năm 2024
1 ngày trước
. bởi
OffensiveEncouragement
Top ca sĩ nổi tiếng nhất việt nam năm 2024
1 ngày trước
. bởi
SegregatedChili
Chức năng của bộ phận kế toán thuế năm 2024
1 ngày trước
. bởi
MilitantSarcasm
Các phong tục tập quán văn hóa việt nam năm 2024
1 ngày trước
. bởi
PrecipitousClutches
115 28 lê văn sỹ quận phú nhuận năm 2024
1 ngày trước
. bởi
CompassionatePairing
Lỗi trình duyệt tự mở địa chỉ lạ explorer năm 2024
1 ngày trước
. bởi
LasciviousObscurity
Toplist được quan tâm
#1
Top 8 kết quả vòng 1 thi hành an dân sự 2023
7 tháng trước
#2
Top 6 vở bài tập tiếng việt tiết 8 2023
7 tháng trước
#3
Top 9 thuốc bổ âm thường uống lục nào 2023
7 tháng trước
#4
Top 5 luật tổ chức chính phủ hợp nhất pdf 2023
7 tháng trước
#5
Top 10 động cơ điện dùng trong đồ dùng điện nào a ti vi b bếp điện c quạt điện d đèn huỳnh quang 2023
7 tháng trước
#6
Top 5 xác định tên của 10 linh kiện trên mạch 2023
7 tháng trước
#7
Top 9 bươm bướm nâu bay vào nhà là điềm gì 2023
7 tháng trước
#8
Top 3 giáo án nhận biết đồ dùng để ăn 2023
7 tháng trước
#9
Top 10 tổng hợp kiến thức công nghệ 7 học kì 1 2023
7 tháng trước
Quảng cáo
Xem Nhiều
Cuộc đời sự nghiệp văn chương của nguyễn trãi năm 2024
6 ngày trước
. bởi
AutomatedOrganizer
Bảng tính toán giá trị phần mềm thong tu năm 2024
6 ngày trước
. bởi
HeroicMotto
Các lỗi game final fantasy type-0 hd năm 2024
3 ngày trước
. bởi
InhospitablePrototype
Top 10 most favourite outdoor activity in us năm 2024
3 ngày trước
. bởi
OverpoweringDeparture
Đề cương môn toán lớp 10 học kì 2 năm 2024
2 ngày trước
. bởi
FirmGreens
Các bài tập hóa học lớp 9 có lời giải năm 2024
1 tuần trước
. bởi
MannedShoplifting
Đề thi ngữ văn lớp 6 hk1 có đáp án năm 2024
2 ngày trước
. bởi
TriedDarkness
Học sinh cấp 1 đi học vào ngày nào năm 2024
1 ngày trước
. bởi
UnsettlingFulfillment
Hóa học một vụ nổ ầm vang nick arnold năm 2024
4 ngày trước
. bởi
ClutteredBeginner
Anh bài tập đọc hành trình của bày ong năm 2024
1 tuần trước
. bởi
RancidSchoolboy
Quảng cáo
Bản quyền © 2021
vuidap.com
Inc.