So sánh lead 2023 và air blade 2023 năm 2024

So sánh xe Air Blade và Lead về mẫu mã thiết kế, sức mạnh động cơ, chi phí nguyên liệu, xe Air Blade và xe Lead được biết đến là dòng xe tay ga nổi tiếng của hãng Honda trên thị trường.

So sánh Lead ѵà Air Blade Ɩà dòng xe tay ga nổi tiếng của thương hiệu Honda. Honda Lead phù hợp và đáp ứng được nhu cầu của chị em. Honda Air Blade vẫn giữ vững vị trí đứng đầu trong các dòng tay ga cho phái mạnh.

So sánh lead 2023 và air blade 2023 năm 2024
► So sánh Lead và Air Blade về mẫu mã thiết kế:

Khá to và thô, gầm xe hơi thấp, thiết kế đuôi xe với đèn demi và đèn chiếu hậu Led khá đẹp mắt.

Nhìn chung thiết kế của Lead mang tính ăn chắc, mặc bền. Phù hợp với những những bạn nữ, nhân viên công sở hoặc những phụ nữ đã có gia đình.

Bên cạnh đó xe Air Blade có thiết kế mạnh mẽ, cá tính, sang trọng, sắc nét.

Nhìn chung, thiết kế của Honda Air Blade được đánh giá khá cao về sự tiện dụng cũng như kiểu dáng đẹp, hoàn thiện.

Xe phù hợp với nhiều đối tượng, đặc biệt là với nam giới.

► So sánh Lead và Air Blade về sức mạnh động cơ:

Honda Lead sử dụng động cơ PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng dung dịch.

Dung tích xi-lanh 125cc, Lead được đánh giá là chiếc xe khá mạnh mẽ, và mát trong quá trình chạy xe. Lead vận hành êm ái hơn so với Air Blade.

Honda Air Blade sử dụng công nghệ eSP-125cc, 4 kỳ, xi-lanh đơn, làm mát bằng dụng dịch. Phun xăng điện tử PGM, kết hợp với động cơ tích hợp với bộ đề ACG.

Air Blade mạnh mẽ hơn Lead, với khả năng bứt tốc vượt trội, cũng như tải trọng. Nhìn chung về động cơ Air Blade hoàn toàn vượt trội Lead.

► So sánh Lead và Air Blade về tiện ích và tính năng nổi bật:

Dòng xe Lead có một tiện ích được nhiều người dùng yêu thích nhất là chị em phụ nữ.

Chính là cốp có dung tích lên đến 37 lít khá lớn có thể bỏ được nhiều đồ hơn. Thiết kế chỗ để chân của Lead rộng rãi và thoải mái giúp bạn có thể bỏ được nhiều đồ dưới chân trong quá trình di chuyển hay mua sắm.

Vị trí bình xăng bên cạnh phần dưới thân xe sẽ tiện lợi cho người dùng khi mở nắp và nạp nhiên liệu.

Còn đối với dòng xe Air Blade thì thiết kế cốp xe nhỏ hơn bỏ được 1 đến 2 mũ bảo hiểm.

Bù lại thì dòng xe này được trang bị hệ thống khóa thông minh Smart Key. Hệ thống phanh Brake và Combi sẽ giúp người lái phanh an toàn hơn những điều kiện địa hình khác nhau.

Bên cạnh đó chân chống của xe được thiết kế thông minh khi chưa gạt sẽ không khởi động xe được nên sẽ tạo được độ an toàn cao hơn cho người sử dụng.

Vị trí của bình xăng nằm ở giữa phía trên của phần thân xe giúp nạp thêm nhiên liệu một cách tiện lợi hơn.

Honda Air Blade 2023 là mẫu xe tay ga thể thao tầm trung hàng đầu đã trải qua nâng cấp động cơ với công nghệ eSP+ 4 van độc quyền, đưa đến sức mạnh vượt trội, khả năng vận hành mượt mà và hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu tối ưu. Cùng HEAD Khánh An đánh giá tổng quan AirBlade nhé!

Thiết Kế Xe Honda AirBlade

KHUNG XE AIRBLADE HOÀN TOÀN MỚI

Khung xe được tinh chỉnh, duy trì độ đầm chắc và mạnh mẽ vốn có, đồng thời tạo ra kích cỡ nhỏ gọn cho mẫu xe mới với đường nét “thanh thoát và nhỏ gọn”.

CỤM ĐÈN LED XE HONDA AIRBLADE

AIR BLADE sử dụng đèn định vị LED cỡ lớn với thiết kế đèn trước được mô phỏng cấu trúc đèn từ những mẫu xe phân khối lớn, tạo cảm giác thể thao năng động.

HONDA AIRBLADE CÓ MẶT ĐỒNG HỒ LCD THỂ THAO

Mặt đồng hồ LCD kỹ thuật số với thiết kế hiện đại, gọn gàng, giúp tăng khả năng hiển thị và dễ dàng quan sát. Ngoài hai thông tin về hành trình, đồng hồ còn hiển thị thông tin tiêu thụ nhiên liệu tức thời/trung bình, giúp người dùng theo dõi được sự khác biệt trong những tình huống lái xe khác nhau.

XE AIRBLADE CÙNG ĐỘNG CƠ ESP+ 4 VAN HOÀN TOÀN MỚI

AIR BLADE 160cc được nâng cấp lên động cơ eSP+ 4 van – thế hệ động cơ mới nhất hiện đang được áp dụng trên các mẫu xe tay ga cao cấp như SH350i, SH125i/150i & Sh mode. Đây là bước đột phá trong công nghệ động cơ của Honda, giúp tăng công suất, vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện môi trường. Theo như kết quả thử nghiệm của Honda R&D, động cơ eSP+ 160cc có khả năng tăng tốc và leo dốc vượt trội. Chiếc xe chỉ mất 5,9 giây để tăng tốc từ 0-100m với vận tốc từ 40km/h (nhanh hơn 0,3 giây so với phiên bản trước) và mất 5,3 giây để leo dốc nghiêng 10 độ từ 0-50m (nhanh hơn 0,3 giây so với phiên bản trước).

HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS) TRÊN HONDA AIRBLADE

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS cho bánh trước được trang bị trên AIRBLADE 160cc giúp ổn định sự cân bằng của xe, đặc biệt trong trường hợp phanh gấp hoặc đang đi trên đường trơn ướt, mang lại cảm giác an tâm hơn khi vận hành xe.

Tiện Ích & An Toàn Của Honda Airbade

HỘC ĐỰNG ĐỒ CỦA XE HONDA AIRBLADE

Hộc đựng đồ dung tích lớn 23,2 lít (rộng thêm 0,5 lít so với mẫu xe trước đó), cho phép chứa tới 2 mũ bảo hiểm nửa đầu cùng nhiều vật dụng cá nhân khác mà vẫn giữ nguyên thiết kế thon gọn. Không chỉ được tăng thêm dung tích, hộc chứa đồ còn được trang bị đèn soi hộc đồ, giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm các vật dùng trong điều kiện thiếu ánh sáng. Vách ngăn thông minh có thể chia nhỏ cốp thành 2 khoang riêng biệt tăng tính tiện lợi.

CỔNG SẠC TIỆN LỢI TRÊN HONDA AIRBLADE

AIR BLADE mới được trang bị cổng sạc USB (Loại A) kèm nắp chống nước trong hộc đựng đồ dưới yên xe (trên cả hai phiên bản 160cc & 125cc). Cổng sạc với dòng điện đầu ra 2,1A giúp việc sạc điện thoại trở nên thuận tiện, nhanh chóng, nâng tầm trải nghiệm cho khách hàng trên mọi nẻo đường.

HONDA AIRBLADE TRANG BỊ SMART KEY

Với thao tác đơn giản, việc xác định vị trí xe cùng chức năng báo động được tích hợp trên thiết bị điều khiển FOB giúp gia tăng sự tiện lợi và an tâm cho khách hàng khi sử dụng.

ĐÈN CHIẾU SÁNG PHÍA TRƯỚC AIRBLADE LUÔN SÁNG

Chế độ đèn luôn sáng đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế các trường hợp quên bật đèn khi đi trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo, đồng thời giúp nâng cao khả năng hiện diện của xe khi lưu thông trên đường phố, từ đó giúp cho các phương tiện khác dễ dàng quan sát và phòng tránh va chạm.

Thông số kỹ thuật chi tiết của Honda AirBlade 2023

  • Kích thước tổng thể: 1.887 x 687 x 1.116 mm
  • Chiều dài cơ sở: 1.287 mm
  • Khoảng sáng gầm: 141 mm
  • Trọng lượng khô: 114 kg
  • Dung tích bình xăng: 4,4 lít
  • Chiều cao yên: 775 mm
  • Động cơ: eSP+ 4 van, xy-lanh đơn, dung tích 124,8 cc, phun xăng điện tử PGM-FI, làm mát bằng dung dịch
  • Công suất tối đa: 11,7 mã lực tại 8.500 vòng/phút
  • Mô-men xoắn cực đại: 11,2 Nm tại 6.500 vòng/phút
  • Hệ thống truyền động: V-Matic tự động
  • Hệ thống phanh: Đĩa trước và sau
  • Hệ thống treo: Phuộc ống lồng thủy lực phía trước, giảm xóc đôi phía sau
  • Cụm đèn: Đèn pha LED, đèn hậu LED, đèn định vị LED
  • Màn hình hiển thị: Màn hình LCD
  • Hộc đựng đồ: 23,2 lít

Ưu điểm của Honda AirBlade 2023

  • Thiết kế hiện đại, bắt mắt: AirBlade 2023 có thiết kế tổng thể khá sắc sảo và thể thao, với những đường nét mạnh mẽ và dứt khoát. Đặc biệt, cụm đèn pha LED mới được thiết kế theo hình chữ X tạo điểm nhấn ấn tượng cho phần đầu xe.
  • Hiệu suất động cơ mạnh mẽ: AirBlade 2023 được trang bị động cơ eSP+ 4 van mới, cho công suất tối đa 11,7 mã lực, tăng 0,2 mã lực so với phiên bản trước. Động cơ này cũng được cải thiện khả năng tiết kiệm nhiên liệu, giúp AirBlade 2023 đạt mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình 2,26 lít/100 km.
  • Hệ thống an toàn hiện đại: AirBlade 2023 được trang bị hệ thống phanh ABS, giúp ngăn chặn bánh xe bị khóa cứng trong tình huống phanh gấp. Ngoài ra, xe còn được trang bị hệ thống đèn cảnh báo áp suất lốp, giúp người lái chủ động kiểm soát tình trạng lốp xe.

Nhược điểm của Honda AirBlade 2023

  • Giá thành khá cao: AirBlade 2023 có giá bán khá cao so với một số đối thủ trong cùng phân khúc.
  • Dung tích khoang chứa đồ nhỏ: Dung tích khoang chứa đồ dưới yên của AirBlade 2023 chỉ đạt 23,2 lít, khá nhỏ so với một số đối thủ cùng phân khúc.

So sánh với các dòng xe cùng phân khúc

  • Trong phân khúc xe tay ga tầm trung, Honda AirBlade 2023 cạnh tranh trực tiếp với một số đối thủ như Yamaha NVX, SYM Attila, và Suzuki Address.
  • Yamaha NVX là đối thủ đáng gờm nhất của AirBlade 2023. NVX có thiết kế thể thao và hiện đại hơn, cùng với động cơ mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt. Tuy nhiên, giá bán của NVX cũng cao hơn AirBlade.
  • SYM Attila là một lựa chọn phù hợp cho những người dùng yêu thích sự tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Attila có thiết kế khá đơn giản và truyền thống, nhưng lại có cốp đựng đồ rộng rãi, dung tích lên đến 37 lít.
  • Suzuki Address là lựa chọn phù hợp cho những người dùng có ngân sách hạn chế. Address có thiết kế gọn nhẹ và linh hoạt, cùng với động cơ tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, Address có hiệu suất động cơ không cao bằng AirBlade hay NVX.

Nhìn chung, Honda AirBlade 2023 là một mẫu xe tay ga đáng cân nhắc trong phân khúc tầm trung. Xe có thiết kế hiện đại, hiệu suất động cơ mạnh mẽ, và hệ thống an toàn hiện đại.

Địa điểm mua xe Honda AirBlade Uy tín

Lựa chọn mua xe Honda AirBlade giá tốt tại HEAD Khánh An. Dưới đây là thông tinh địa chỉ cửa hàng mua xe giá rẻ tại HEAD.