Shirt off là gì

Thông tin thuật ngữ shirts tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

shirts
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ shirts

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

shirts tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ shirts trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shirts tiếng Anh nghĩa là gì.

shirt /ʃə:t/

* danh từ
- áo sơ mi
!to get someone's shirt off
- [từ lóng] chọc tức ai, làm cho ai nổi giận
!to give someone a wet shirt
- bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt
!to keep one's shirt on
- [từ lóng] bình tĩnh
!to lose one's shirt
- [từ lóng] mất sạch cơ nghiệp, cái khố cũng chẳng còn
!near is my shirt, but nearer is my skin
- bản thân mình vẫn là quan trọng hơn cả
!to put one's shirt on
- [từ lóng] bán cả khố đi mà đánh cược vào [cái gì]

Thuật ngữ liên quan tới shirts

  • outblaze tiếng Anh là gì?
  • leu tiếng Anh là gì?
  • wishful tiếng Anh là gì?
  • offshoots tiếng Anh là gì?
  • noodle tiếng Anh là gì?
  • turkey-hen tiếng Anh là gì?
  • foliated tiếng Anh là gì?
  • oblate tiếng Anh là gì?
  • patroclinous tiếng Anh là gì?
  • heart's ease tiếng Anh là gì?
  • umbellately tiếng Anh là gì?
  • antiallergic tiếng Anh là gì?
  • intuitionalist tiếng Anh là gì?
  • jeopardies tiếng Anh là gì?
  • tuberculin tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của shirts trong tiếng Anh

shirts có nghĩa là: shirt /ʃə:t/* danh từ- áo sơ mi!to get someone's shirt off- [từ lóng] chọc tức ai, làm cho ai nổi giận!to give someone a wet shirt- bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt!to keep one's shirt on- [từ lóng] bình tĩnh!to lose one's shirt- [từ lóng] mất sạch cơ nghiệp, cái khố cũng chẳng còn!near is my shirt, but nearer is my skin- bản thân mình vẫn là quan trọng hơn cả!to put one's shirt on- [từ lóng] bán cả khố đi mà đánh cược vào [cái gì]

Đây là cách dùng shirts tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shirts tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

shirt /ʃə:t/* danh từ- áo sơ mi!to get someone's shirt off- [từ lóng] chọc tức ai tiếng Anh là gì?
làm cho ai nổi giận!to give someone a wet shirt- bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt!to keep one's shirt on- [từ lóng] bình tĩnh!to lose one's shirt- [từ lóng] mất sạch cơ nghiệp tiếng Anh là gì?
cái khố cũng chẳng còn!near is my shirt tiếng Anh là gì?
but nearer is my skin- bản thân mình vẫn là quan trọng hơn cả!to put one's shirt on- [từ lóng] bán cả khố đi mà đánh cược vào [cái gì]

Video liên quan

Chủ Đề