- danh từ, số nhiều abaci, abacuses
- bàn tính
- to move counters of an abacus; to work an abacus: tính bằng bàn tính, gảy bàn tính
- [kiến trúc]
- đầu cột, đỉnh cột
- bàn tính
Put in là gì
Nghĩa từ Put in
Ý nghĩa của Put in là:
Ví dụ cụm động từ Put in
Ví dụ minh họa cụm động từ Put in:
Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Put in trên, động từ Put còn có một số cụm động từ sau: