Deemed to be là gì

Cách phát âm: US UK

Đang xem: Deemed là gì

allow conceive consider believe esteem feel figure guess hold imagine judge reckon suppose think

Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam

Định nghĩa bằng tiếng Anh

Thou Judge be ware, for as ye deme, ze sall be demed.
Nguồn: J. Skene

Nguồn: www.patrymon.com.br

Nguồn: wiki.scn.sap.com

Nguồn: www.engineeringwatch.in

Từ tiếng Anh deemed có thể không được sắp xếp lại.
Dựa trên deemed, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
a ddeeem
n emended
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong deemed :
de dee deed deem deme ed em eme me med meed Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong deemed. Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với deemed, Từ tiếng Anh có chứa deemed hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với deemed Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : de dee deem deemed e e em eme m me med e ed Dựa trên deemed, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: de ee em me ed Tìm thấy từ bắt đầu với deemed bằng thư tiếp theo Từ tiếng Anh bắt đầu với deemed :
deemed Từ tiếng Anh có chứa deemed :
adeemed deemed redeemed Từ tiếng Anh kết thúc với deemed :
adeemed deemed redeemed

Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của deemed là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của deemed bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của deemed bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của deemed. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như deemed. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho deemed cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của định nghĩa bằng tiếng Anh từ điển sentory.vn cung cấp ý nghĩa chính xác của deemed. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của deemed: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa deemed. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh deemed trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của deemed, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì deemed thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng deemed, từ tiếng Anh có chứa deemed, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng deemed.

Xem thêm: Tìm Hiểu Về La Bàn Trên Điện Thoại, Cảm Biến La Bàn Là Gì ? Cảm Biến La Bàn Số Hmc5883L

Tìm kiếm gần đây

backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity

nhận thức

empathy love anxiety apathy alliteration theme imagery platonic propaganda insidious onomatopoeia allusion humble globalization arbitrary fidelity inflation ecosystem apartheid allegory perception advocate diversity osmosis definitive ironic syntax niche

Ngôn ngữ

Việt Nam EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文

Trong kho lưu trữ

January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015
Recent Posts

Xem thêm: Mua Chó Ngao Tây Tạng Giá Bao Nhiêu, Giá Chó Ngao Tây Tạng

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Danh từ tính từ động từ Phó từ Địa điểm

Video liên quan

Chủ Đề