Please là gì trong tiếng anh
Tiếng Anh[sửa]Cách phát âm[sửa]
Từ đồng âm[sửa]
Từ nguyên[sửa], , Từ tiếng Anh trung đại plese, từ tiếng Pháp cổ , từ tiếng Latinh placēre (“làm vui lòng; coi bộ tốt”). từ tiếng Đức (xin lỗi) Show Ngoại động từ[sửa]please ngoại động từ /ˈpliːz/
Chia động từ[sửa]Đồng nghĩa[sửa]
Thành ngữ[sửa]
Trái nghĩa[sửa]
Nội động từ[sửa]please nội động từ /ˈpliːz/
Chia động từ[sửa]Đồng nghĩa[sửa]
Thán từ[sửa]please /ˈpliːz/
Đồng nghĩa[sửa]
Thành ngữ[sửa]
Từ dẫn xuất[sửa]
Thán từ[sửa]please? /ˈpliːz/
Đồng nghĩa[sửa]xin lỗi
Tham khảo[sửa]
Let us fall, please, into the hand of Jehovah,+ for his mercy is great;+ but do not let me fall into the hand of man.” Xin để chúng ta rơi vào tay Đức Giê-hô-va,+ vì lòng thương xót của ngài rất lớn,+ còn hơn là để ta sa vào tay loài người”. After all, he did say " please. " Dù gì, ông ấy cũng đã nói " xin hãy ". Please give me what you told me about a while ago. Đưa tôi cái mà thầy nói trước đây. Please look at the mirror, sir. Soi gương mà xem. No doubt they’ll be pleased that you care enough to ask about their life. Chắc chắn họ sẽ hài lòng vì bạn quan tâm hỏi han về đời sống họ. 18 So Moses went back to Jethʹro his father-in-law+ and said to him: “I want to go, please, and return to my brothers who are in Egypt to see whether they are still alive.” 18 Vậy, Môi-se quay về với cha vợ mình là Giê-trô+ và nói: “Thưa cha, con muốn trở về cùng anh em con tại Ai Cập để xem họ còn sống hay không”. Can we please, please, please go on vacation to Gator World? Chúng ta đi Gator World được không làm ơn? Please don't move. Xin vui lòng không di chuyển. No questions, please. Không, tôi không muốn. Dear Lizzy, please do not distress yourself. Lizzy thân yêu, xin em đừng tự làm khổ mình. Of course, not all young people who seek to please Jehovah have ideal family circumstances. Dĩ nhiên, không phải tất cả những người trẻ tìm cách làm hài lòng Đức Giê-hô-va đều có hoàn cảnh gia đình lý tưởng cả. |