Nguyên nhân gây ô nhiễm môi trường tiếng Anh
Ô nhiễm môi trường đã và đang là đề tài thường xuyên được nhắc đến trong xã hội hiện nay. Với đề tài này, người học cũng rất thường gặp trong Tiếng Anh. Từ các bài nói, bài viết cho tới giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày. Để mở rộng vốn từ và hiểu hơn về chủ đề này trong Tiếng Anh, chúng tôi sẽ cung cấp cho độc giả những từ vựng về ô nhiễm môi trường một cách chi tiết nhất. Show 1. Các từ vựng về ô nhiễm môi trườngCác từ vựng về ô nhiễm môi trường được phân thành các loại danh từ, động từ, tính từ. Dưới đây là những từ vựng phổ biến nhất sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học. Danh từ về ô nhiễm môi trường Từ Vựng Nghĩa Tiếng Anh Environmental pollutionô nhiễm môi trườngAir pollutionÔ nhiễm không khíSoil pollutionÔ nhiễm đất đaiWater pollutionÔ nhiễm nguồn nướcGlobal warmingSự nóng lên toàn cầuClimate changeBiến đổi khí hậuWaste disposalViệc xử lý chất thảiGround waternguồn nước ngầmNatural resource depletionCạn kiệt nguồn tài nguyên thiên nhiênDeforestationNạn chặt phá rừngAcid rainMưa axitOverpopulationTình trạng dân số quá đôngGreenhouseHiệu ứng nhà kínhCarbon dioxinCO2Soil erosionXói mòn đấtPollutantChất gây ô nhiễmPolluterNgười/tác nhân gây ô nhiễmPollutionSự ô nhiễm/quá trình ô nhiễmCác từ vựng về ô nhiễm môi trường trong Tiếng Anh được sử dụng rất phổ biến Tính từ về ô nhiễm môi trường Từ Vựng Nghĩa Tiếng Anh 100%Thuộc về môi trườngBị ô nhiễmQuá mứcNghiêm trọngTrong lànhĐộc hạiBị ô nhiễmHiệu quảĐộng từ về ô nhiễm môi trường Từ Vựng Nghĩa Tiếng Anh PolluteÔ nhiễmHalt = discontinue = stopDừng lạiConserveGiữ gìnRecycleTái chếReuseTái sử dụngProtectBảo vệErodeXói mònDumpVứt bỏCatalyze (for)Xúc tác (cho)Limit = controlHạn chế, ngăn chặn, kiểm soátContaminate = polluteLàm ô nhiễm, làm nhiễm độcDamage = destroyPhá hủyDisappearBiến mấtDispose = release = get rid ofThải raExploitKhai thácCut = reduceGiảm thiểuOver-abuseLạm dụng quá mứcMake use of = take advantage ofTận dụng/lợi dụngCope with= deal with= grappleGiải quyết2. Ví dụ cách sử dụng từ vựng về ô nhiễm môi trườngMột số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ vựng ô nhiễm môi trường sẽ giúp người học hình dung cụ thể hơn. Hãy tham khảo một số cách dùng từ dưới đây. Ví dụ:
Một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ vựng ô nhiễm môi trường trong Tiếng Anh 3. Các cụm từ mở rộng về ô nhiễm môi trường trong Tiếng AnhNgoài những từ vựng đã kể trên, chủ đề về ô nhiễm môi trường còn có các cụm từ phổ biến khác. Để mở rộng và nâng cao hơn trong cách viết và giao tiếp, các bạn học có thể tham khảo và ghi nhớ thêm những cụm từ dưới đây:
Các từ vựng Tiếng Anh về ô nhiễm môi trường sẽ giúp ích cho quá trình học tập Với bài viết trên, chúng tôi hy vọng sẽ đem đến cho các bạn những thông tin hữu ích về chủ đề ô nhiễm môi trường. Trong khi học từ vựng, người học cần chủ động và linh hoạt đặt từng từ ngữ vào các hoàn cảnh cụ thể. Từ đó việc ghi nhớ và dùng từ sẽ trở nên chính xác và dễ dàng hơn. Chúc các bạn luôn học tốt! |