Ngôi sao trong tiếng hán việt là gì năm 2024

Mỗi chữ Hán đều ẩn chứa nhiều tầng lớp ý nghĩa sâu sắc mà không phải ai cũng biết. Ở bài viết hôm nay, PREP sẽ đi sâu giải mã chữ Minh trong tiếng Hán. Hãy theo dõi để cập nhật thêm những kiến thức hữu ích về tiếng Trung nhé!

Ngôi sao trong tiếng hán việt là gì năm 2024
Chữ Minh trong tiếng Hán là gì?

I. Chữ Minh trong tiếng Hán là gì?

Chữ Minh trong tiếng Hán là 明, phiên âm míng, có hai nghĩa:

  • * Nghĩa thứ nhất là sáng, ánh sáng, tươi sáng, rực rỡ.
    • Nghĩa thứ hai là hiểu.

Phân tích chữ Minh 明:

  • Bên trái bộ Nhật 日: Mặt trời.
  • Bên phải là bộ Nguyệt 月: Mặt trăng.

➞ Ý nghĩa ban đầu: Mặt trời đứng gần mặt trăng tạo ra ánh sáng mạnh, rõ ràng.

Ngôi sao trong tiếng hán việt là gì năm 2024
Phân tích chữ Minh trong tiếng Hán

  • Âm Hán Việt: minh
  • Tổng nét: 8
  • Bộ: nhật 日 (+4 nét)
  • Lục thư: hội ý
  • Hình thái: ⿰日月
  • Nét bút: 丨フ一一ノフ一一
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

II. Cách viết chữ Minh trong tiếng Hán

Để viết chữ Minh trong tiếng Hán đúng, chuẩn thì bạn cần nắm được các nét cơ bản trong tiếng Trung và áp dụng quy tắc bút thuận thành thạo. Đây là chữ Hán có cấu tạo 4 nét nên cách viết cũng khá đơn giản.

  • Bộ Nhật 日 bên trái viết trước: Viết các nét bao quanh trước, sau đó viết nét ngang rồi đóng lại bộ khẩu 口 bằng nét ngang.
  • Bộ Nguyệt 月 bên phải viết sau: Viết các nét bao quanh trước, sau đó viết hai nét bên trong.

Hướng dẫn nhanh cách viết chữ Minh trong tiếng Hán

Ngôi sao trong tiếng hán việt là gì năm 2024

Hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Minh trong tiếng Hán

Ngôi sao trong tiếng hán việt là gì năm 2024

III. Ý nghĩa chữ Minh trong tiếng Hán

Chữ Minh là chữ Hán tượng hình, cho nên ý nghĩa ban đầu của chữ Minh trong tiếng Hán là ánh sáng, rõ ràng khi mặt trời và mặt trăng cùng nhau chiếu sáng rực rỡ.

Chữ Minh thể hiện sự tươi sáng, tương lai sáng lạn, minh bạch. Ngoài ra chữ Hán này còn chỉ các loại cây mới lên mầm hay sự vật mới bắt đầu xảy ra,… mang ý nghĩa vô cùng tốt đẹp. Cũng vì vậy, rất nhiều phụ huynh đã lựa chọn tên Minh để đặt cho con khi chào đời với mong muốn con lớn lên tương lai tươi sáng.

IV. Từ vựng chứa chữ Minh trong tiếng Hán

Bởi vì chữ Minh trong tiếng Hán là từ vựng thông dụng nên có rất nhiều chữ ghép chứa chữ Hán này. PREP đã tổng hợp lại bảng từ vựng có chứa chữ Minh 明 dưới bảng này nhé!

STT

Từ vựng có chứa chữ Minh trong tiếng Hán

Phiên âm

Nghĩa

1

明丽

mínglì

Tươi sáng, rực rỡ

2

明了

míngliǎo

Hiểu rõ, minh bạch

3

明亮

míngliàng

Sáng rực, sáng ngời, sáng tỏ, hiểu ra

4

明儿

míngr

Ngày mai, đến mai

5

明净

míngjìng

Trong vắt, trong suốt

6

明后天

mínghòutiān

Mai kia, mai mốt, ngày mai

7

明处

míngchù

Chỗ sáng, ngoài sáng

8

明天

míngtiān

Ngày mai

9

明媚

míngmèi

Tươi đẹp, long lanh

10

明年

míngnián

Sang năm, năm tới

11

明快

míngkuài

Thanh thoát, cởi mở

12

明教

míngjiào

Dạy bảo, chỉ bảo

13

明早

míngzǎo

Sáng mai

14

明明

míngmíng

Rõ ràng, rành rành

15

明星

míngxīng

Sao kim, ngôi sao

16

明灯

míngdēng

Ngọn đèn sáng

17

明珠

míngzhū

Minh châu, ngọc sáng

18

聪明

cōngming

Thông minh

19

明白

míngbai

Hiểu rõ

20

明确

míngquè

Rõ ràng, đúng đắn

21

明证

míngzhèng

Chứng cứ rõ ràng

22

明知

míngzhī

Hiểu rõ, biết rõ

23

明晃晃

mínghuānghuāng

Sáng loáng, sáng ngời

24

明朗

mínglǎng

Trong sáng, sáng, rõ ràng

25

明间儿

míngjiānr

Gian ngoài, nhà ngoài

Vậy, chữ Minh Trung trong tiếng Hán là gì? Chữ Minh Trung là 明中, phiên âm là Míngzhōng. Chữ Minh Tâm trong tiếng Hán là 明心, phiên âm là Míngxīn.

Như vậy, PREP đã giải mã chữ Minh trong tiếng Hán chi tiết. Hy vọng, những kiến thức mà PREP chia sẻ hữu ích cho những ai đang trong quá trình học và nghiên cứu tiếng Trung.

Sao từ Hán

(Danh) Sao. ◎Như: “hằng tinh” 恆星 sao đứng, “hành tinh” 行星 sao đi, “tuệ tinh” 慧星 sao chổi.nullTra từ: 星 - Từ điển Hán Nômhvdic.thivien.net › whv › 星null

Sao băng Hàn Việt là gì?

Trước khi được gọi là Sao Băng, Sao Chổi Thiên thạch – đá trời theo Hán-Việt, khi còn ở trong vũ trụ thì nó được gọi là vân thạch (meteoroid), là vật chất ngoài vũ trụ được cấu tạo từ nhiều đất đá và được gọi là Sao Băng khi đi qua bầu khí quyển của Trái Đất.nullLÀM BẠN VỚI BẦU TRỜI (SAO BĂNG, SAO CHỔI)thegioithienvan.com › lam-ban-voi-bau-troi-sao-bang-sao-choinull

Thủy trong tiếng Hán

Thủy (hán tự: 水) có nghĩa là nước.nullThủy – Wikipedia tiếng Việtvi.wikipedia.org › wiki › Thủynull

Thông minh trong tiếng Hán

智trí là thông minh, tài trí. Nền tảng của trí thông minh là hiểu biết, nắm bắt được tri thức, quy luật của tự nhiên và quy luật của xã hội. Theo “Thuyết văn giải tự”, 仁 nhân là một chữ hội ý, gồm人 nhân (người) và nhị (hai- số nhiều) hợp thành, nghĩa là thân ái.null36 chữ ý nghĩa - Hà Nội - Trường Đại học Ngoại ngữulis.vnu.edu.vn › 36-chu-y-nghianull