Mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc 2022 file word
Năm 2022 chứng tỏ sự bùng nổ của chương trình EPS TOPIK. Các bạn học sinh đã thi đậu kỳ thi EPS TOPIK 2019, 2020, 2021 lần lượt có lịch làm giấy tờ, khám sức khỏe, nộp tiền XKLĐ, kí quỹ. Show Một trong những giấy tờ khiến các bạn lúng túng là Đơn xin cấp Visa.
Các bạn tham khảo mẫu điền đơn để có thể hoàn thành hồ sơ một cách tốt nhất nhé!
Các bạn tải Đơn cấp Visa 2022 chương trình EPS TOPIK ( tại đây ) Chúc các bạn làm hồ sơ thật suôn sẻ và đều được xuất cảnh trong thời gian sớm nhất! Trung tâm Hàn ngữ KoreaLinkĐịa chỉ: Tầng 3 tòa nhà Ecocity, Số 5 Nguyễn Trãi, phường Quán Bàu, TP Vinh, Nghệ An Hotline: 0888.770.988 / 0973.673.099 Email: Hướng dẫn điền đơn xin cấp Visa
Hướng dẫn tải và viết đơn đăng ký cấp VisaTải đơn đăng ký cấp Visa
Mẫu soạn đơn xin cấp visa문서 처음으로 가기 바로가기 메뉴
저작권Copyright©Korea Visa Application Center Khi tự xin visa Hàn Quốc thì việc điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc chính là thủ tục quan trọng nhất. Để giúp bạn dễ dàng hơn khi tự xin visa Hàn Quốc, Visa Phương Đông sẽ hướng dẫn bạn cụ thể cách điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc nhé. Trước khi tham khảo cách điền form xin visa Hàn Quốc, bạn nên tham khảo bài viết
Hướng dẫn từ A-Z thủ tục xin visa du lịch Hàn Quốc tự túc để chuẩn bị hồ sơ thật đầy đủ nhé. Lưu ý khi điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc:
Download mẫu đơn xin cấp visa du lịch Hàn Quốc bản chuẩn của đại sứ quántại đây.
Hướng dẫn cách điền đơn xin cấp visa Hàn QuốcMẫu đơn xin cấp visa du lịch Hàn Quốc mới nhất hiện nay có tất cả 12 mục. Các bạn lưu ý để tải đúng form vì mẫu đơn cũ chỉ gồm 11 mục thôi nha! Các bạn lưu ý đọc kĩ nội dung từng mục để điền thật chính xác nhé. Mục 1. PERSONAL DETAILS: THÔNG TIN CÁ NHÂN 1.1 Family name: Điền họ của bạn. Ví dụ: NGUYEN Given names: Tên đệm và tên. Ví dụ: VAN A 1.2 Mục này bạn bỏ qua nhé 1.3 Sex: Giới tính. Nam chọn Male, nữ chọn Female 1.4 Date of Birth: Điền ngày sinh của bạn theo đúng thứ tự năm/tháng/ngày (yyyy/dd/mm). Ví dụ: 1980/03/11 1.5 Nationality: Quốc tịch. Ví dụ: VIETNAMESE 1.6Country of Birth: Quốc gia nơi bạn sinh ra. Ví dụ: VIETNAM 1.7 National Identity No.: Số chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước 1.8Has the applicant ever used any other names to enter or depart Korea?: Người xin cấp visa có từng sử dụng tên khác để nhập cảnh vào Hàn Quốc không? Nếu không, bạn đánh dấu tick √ vào ô trống kế chữ No/ Không. Nếu đã từng dùng tên khác để nhập cảnh Hàn Quốc, bạn tick chọn vào ô kế chữ Yes/ Có và ghi rõ tên đó vào mục bên dưới. 1.9 Is the applicant a citizen of more than one country?: Người xin cấp visa có mang nhiều quốc tịch hay không? Nếu không, bạn đánh dấu tick vào ô trống kế chữ No. Nếu có từ hai quốc tịch trở lên, bạn tick chọn vào ô kế chữ Yes và liệt kê những quốc gia bạn có quốc tịch bên dưới. Mục 2. DETAILS OF VISA APPLICATION: THÔNG TIN VISA ĐĂNG KÝ 2.1 Period of Stay (Long/Short-term): Thời gian lưu trú (Dài hạn/Ngắn hạn)
Bạn tích chọn √ vào ô thời gian tương ứng mục đích xin visa. 2.2 Status of Stay: Loại visa. Bạn có thể tìm hiểu loại visa của mình qua người hướng dẫn hoặc tham khảo bài viết về các loại visa Hàn Quốc của visa Phương Đông. Phần FOR OFFICIAL USE ONLY/ DÀNH CHO CƠ QUAN THẨM TRA bạn bỏ trống nhé. Mục 3. PASSPORT INFORMATION: THÔNG TIN HỘ CHIẾU 3.1 Passport Type: Loại hộ chiếu
Thông thường, khách du lịch sẽ tích vào ô hộ chiếu phổ thông Regular. 3.2Passport No.: Số hộ chiếu 3.3Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu. Ví dụ: VIETNAM 3.4 Place of Issue:Nơi cấp hộ chiếu, bạn sẽ điền IMMIGRATION DEPARTMENT 3.5 Date of Issue: Ngày cấp hộ chiếu, điền theo đúng thứ tự năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd). Ví dụ: 2018/05/19 3.6 Date of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu (yyyy/mm/dd). Ví dụ 2028/05/19 3.7Does the applicant have any other valid passport?: Người xin cấp visa có sở hữu hộ chiếu còn giá trị sử dụng khác không? (không tính hộ chiếu cũ hết hạn) Nếu không, chọn No. Nếu có, chọn Yes và ghi rõ thông tin: Loại hộ chiếu (a), số hộ chiếu (b), quốc gia cấp (c), ngày hết hạn (d) bên dưới. Mục 4. CONTACT INFORMATION: THÔNG TIN LIÊN LẠC 4.1 Home country address of the applicant: địa chỉ liên lạc trong nước Ví dụ: 14A SONG DA STREET, WARD 2, TAN BINH DISTRICT, HO CHI MINH CITY 4.2Current Residential Address: Nếu địa chỉ hiện tại khác địa chỉ thường trú, bạn sẽ điền thêm địa chỉ hiện tại vào mục này. Nếu không thì bỏ trống nhé 4.3 Cell Phone No.: Số điện thoại di động Telephone No.: Số điện thoại bàn. Bạn có thể điền giống số điện thoại di động 4.4 Email: Địa chỉ email 4.6 Emergency Contact Number: Số liên lạc khẩn cấp a) Full Name in English: Họ và tên đầy đủ bằng tiếng Anh b) Country of Residence: Quốc gia hiện cư trú c) Telephone No.: Số điện thoại liên hệ d) Relationship to the applicant: Mối quan hệ với người làm đơn. Ví dụ: MOTHER, FATHER… Mục 5. MARITAL STATUS AND FAMILY DETAILS: THÔNG TIN TÌNH TRẠNG HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH 5.1 Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại
Bạn thuộc nhóm nào thì tích vào ô tương ứng. 5.2 Personal Information of the applicant’s Spouse: Thông tin cá nhân của vợ/chồng bạn If “Married” please provide details of the spouse: Thông tin của vợ/chồng nếu “Đã kết hôn” a) Family Name (in English): Họ (bằng tiếng Anh) b) Given Names (in English): Tên đệm và tên (bằng tiếng Anh) c) Date of Birth: Năm/tháng/ngày sinh (yyyy/mm/dd) d) Nationality: Quốc tịch e) Residential Address: Nơi cư trú f) Contact No.: Số liên lạc Nếu bạn ly hôn hoặc độc thân thì mục 5.2 sẽ để trống. 5.3 Does the applicant have children?: Người xin cấp visa có con hay không? Nếu không chọn No, nếu có chọn Yes và ghi rõ bạn có bao nhiêu người con. Mục 6. EDUCATION: HỌC VẤN 6.1 What is the highest degree or level of education the applicant has completed?: bằng cấp cao nhất mà bạn có
6.2 Name of school: Tên trường 6.3 Location of School: địa chỉ trường (city/province/country) Mục 7. EMPLOYMENT: NGHỀ NGHIỆP 7.1 What is your current personal circumstances?: Nghề nghiệp hiện tại
7.2 Employment Details: Thông tin nghề nghiệp a) Name of Company/Institute/School: Tên công ty/cơ quan/trường học b) Position/Course: Chức vụ/ khóa học c) Address of Company/Institute/School: Địa chỉ công ty/cơ quan/trường học d) Telephone No.: Số điện thoại công ty/cơ quan/trường học Mục 8. DETAILS OF VISIT: THÔNG TIN VỀ CHUYẾN ĐI 8.1 Purpose of Visit to Korea: Mục đích chuyến đi Hàn
Bạn chọn mục đích nào thì tích vào ô đó, nếu bạn chọn khác thì ghi mục đích chuyến đi của bạn vào ô bên cạnh. 8.2 Intended Period of Stay: Thời gian dự định lưu trú. Ví dụ: đi du lịch 7 ngày thì điền 7 DAYS 8.3 Intended Date of Entry: Ngày dự định nhập cảnh (yyyy/mm/dd) 8.4 Address in Korea (including hotels): Địa chỉ lưu trú tại Hàn Quốc (bao gồm cả tên khách sạn bạn sẽ ở) 8.5 Contact No. in Korea: Số điện thoại liên lạc ở Hàn. Ở mục này bạn có thể ghi số điện thoại của khách sạn 8.6 Has the applicant travelled to Korea in the last 5 years?: Bạn có từng đến Hàn trong 5 năm gần đây không? Nếu không chọn No. Nếu có, bạn chọn Yes rồi ghi rõ số lần đến vào ô times và mục đích của chuyến đi gần nhất vào ô Purpose of Recent Visit. Ví dụ: 3 – TOURISM 8.7Has the applicant travelled outside his/her country of residence, excluding Korea, in the last 5 years?: Bạn có đến nước nào khác (ngoại trừ Hàn Quốc) trong 5 năm trở lại đây không? Nếu không, chọn No, nếu có, chọn Yes và ghi rõ thông tin:
8.8 Does the applicant have any family member(s) staying in Korea?: Người xin cấp visa có người thân nào ở Hàn Quốc không? (cha mẹ/anh chị em ruột) Nếu không, chọn No, nếu có, chọn Yes và ghi rõ thông tin:
Mục 9. DETAILS OF INVITATION: THÔNG TIN CÁ NHÂN/ TỔ CHỨC MỜI Nếu xin visa theo diện bảo lãnh thì điền thông tin người bảo lãnh vào mục này bạn nhé. 9.1 Is there anyone inviting the applicant for the visa?: Người xin cấp visa có được cá nhân, tổ chức nào mời không? a) Name of inviting person/organization (Korean, foreign resident in Korea, company, or institute): Tên cá nhân, tổ chức mời b) Date of Birth/Business Registration No.: Ngày sinh/số đăng ký kinh doanh (mã số doanh nghiệp) nếu người mời là công ty/tổ chức c) Relationship to he applicant: Mối quan hệ của người mời với bạn d) Address: Địa chỉ e) Phone No.: số điện thoại
Mục 10. FUNDING DETAILS: KINH PHÍ CHUYẾN ĐI 10.1 Estimated travel costs (in US dollar): Ghi rõ chi phí dự kiến bạn sẽ trả cho chuyến đi này (đơn vị USD) 10.2Who will pay for the applicant’s travel-related expenses? (Any relevant person including the applicant and/or organization): Ai sẽ chi trả chi phí du lịch cho bạn? a) Name of Person/Organization (Company): Tên cá nhân/công ty b) Relationship to the applicant: Mối quan hệ với người làm visa c) Type of Support: Nội dung chi trả d) Contact No.: Số điện thoại liên hệ Nếu tự chi trả cho chuyến đi, bạn có thể điền vào mục 10.2 như sau: a) Name of Person/Company (Institute): NGUYEN VAN A b) Relationship to you: MYSELF c) Type of Support: FINANCIAL d) Contact No.: 09.xxxx.xxxx Mục 11. ASSISTANCE WITH THIS FORM: TRỢ GIÚP KHAI ĐƠN 11.1 Did he applicant receive assistance in completing this form?: Người xin cấp visa có nhận sự hỗ trợ từ ai khi điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc này không? Nếu không, chọn No, nếu có, chọn Yes và ghi rõ thông tin người hỗ trợ:
Mục 12. DECLARATION: CAM KẾT Bạn ghi rõ ngày tháng năm điền đơn (yyyy/mm/dd), ghi họ và tên vào mục APPLICANT NAME và ký tên vào mục SIGNATURE OF APPLICANT. Nếu dưới 17 tuổi thì phải có ba mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp ký thay vào đơn. Sau khi điền đầy đủ thông tin, bạn quay lại mục PERSONAL DETAILS và dán ảnh vào ô PHOTO. Lưu ý: Hình thẻ phải được chụp trong vòng 6 tháng trước ngày nộp đơn. Dịch vụ xin visa du lịch Hàn trọn gói ở Tp. HCM cực uy tínNếu bạn cần dịch vụ xin visa Hàn Quốc cho chuyến du lịch sắp tới, Visa Phương Đông – 1 trong những công ty dịch vụ visa uy tín tại Sài Gòn hân hạnh hỗ trợ bạn. Với kinh nghiệm phục vụ +3500 khách hàng trên khắp cả nước (Hồ Chí Minh, Tây Ninh, Long An, Bình Dương, Buôn Ma Thuột, Đà Lạt…), chúng tôi cam kết:
Qua bài viết này, Visa Phương Đông hy vọng bạn sẽ có thêm nhiều kinh nghiệm bổ ích khi tự điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc tự túc. Trong trường hợp bạn cảm thấy việc khai đơn xin cấp visa quá phức tạp hoặc cần tư vấn thêm về visa Hàn tự túc, hãy liên hệ ngay cho Visa Phương Đông qua HOTLINE 094 189 6226 nhé! Mách nhỏ với bạn là Visa Phương Đông cũng có dịch vụ khai đơn xin cấp visa Hàn và dịch thuật hồ sơ visa Hàn nữa đấy. Block "lien-he-hop-tac" not found Xem thêm:
|