Má đùi gà nướng muối ớt tiếng anh là gì năm 2024
Rankings and reviews of the best Web Design companies in Vietnam and agencies in Sana'a, Yemen based on a meticulous evaluation process. This page outlines and lists the best Web Design companies, Web Design firms, and Web Design agencies in Sana'a, Yemen. học tiếng anh cho người mới bắt đầu tao tao thiet ke web tphcm Web Design firms Show
Thịt gà tiếng Anh là gì? Thịt gà trong tiếng Anh được gọi là “chicken meat” /ˈʧɪkɪn mit/ hoặc“chicken” /ˈʧɪkɪn/. Thịt gà là phần thịt của con gà, bao gồm cả thịt ở các phần khác nhau như cánh, đùi, ngực, và cổ. Thịt gà thường được sử dụng trong nhiều món ăn trên toàn thế giới và có nhiều cách chế biến khác nhau như nướng, luộc, xào, chiên, nướp, hoặc sử dụng trong nhiều loại món canh, mì, và bánh. Thịt gà thường có hương vị tươi ngon và phong phú, là một nguồn cung cấp protein quan trọng trong chế độ ăn uống của nhiều người. Gà nướng tiếng Anh là barbecue chicken, toàn bộ nguyên con gà sẽ được nướng hoặc hun khói. Gà nướng là một trong những món nướng phổ biến nhất thế giới. Gà nướng tiếng Anh là barbecue chicken, phiên âm /ˈbɑːbɪkjuː ˈtʃɪkn/, toàn bộ nguyên con gà sẽ được nướng hoặc hun khói. Thịt gà được ướp gia vị trong một hỗn hợp nước sốt thịt nướng. Nước xốt làm mền thịt và làm món ăn ngon hơn. Nguyên liệu bằng tiếng Anh cho món gà nướng: Vegetable oil /ˈvedʒtəbəl ɔɪl/: Dầu thực vật. Tomato paste /təˈmɑːtəʊ peɪst/: Tương cà. Garlic powder /ˈɡɑːlɪk ˈpaʊdər/: Tỏi băm. Onion powder /ˈʌnjən ˈpaʊdər/: Hành băm. Paprika /ˈpæprɪkə/: Ớt bột. Freshly ground black pepper /ˈfreʃli ɡraʊnd blæk ˈpepər/: Tiêu vừa mới xay. Apple cider vinegar /ˈæpəl ˈsaɪ.də ˈvɪnɪɡər/: Dấm táo. Fresh orange juice /freʃ ˈɒrɪndʒ dʒuːs/: Nước ép cam tươi. Worcestershire sauce /wʊstəʃə ˈsɔːs/: Nước sốt cay. Mustard powder /ˈmʌstəd paʊər/: Bột mù tạc. Cách làm gà nướng bằng tiếng Anh: Heat oil in a medium saucepan over medium heat. Add tomato paste and cook, stirring often, until paste turns brick-red. Đun nóng dầu trong chảo vừa trên lửa vừa.Thêm tương cà và nấu, khuấy đều cho đến khi chuyển sang màu đỏ gạch. Add garlic powder, onion powder, paprika, cayenne, and black pepper. Cook, stirring, until fragrant. Thêm tỏi băm, hành tây băm, ớt bột, cayenne và hạt tiêu đen, khuấy đều cho đến khi có mùi thơm. Add vinegar, orange juice, brown sugar, molasses, Worcestershire sauce, mustard powder, and 3 cups water, cook until reduced by half. Thêm giấm, nước cam, đường nâu, mật đường, sốt Worrouershire, bột mù tạt và 3 cốc nước, nấu cho đến khi còn một nửa. trong tiếng Anh chắc chắn là chủ đề được rất nhiều các bạn trẻ quan tâm. Không chỉ giúp bạn học từ vựng tốt mà có thể đọc, xem thêm nhiều công thức nấu ăn hay ho từ nước ngoài. Vì thế, hãy cùng Langmaster khám phá các từ vựng tiếng Anh về nấu ăn ngay dưới đây nhé. 1. Từ vựng tiếng Anh về các nguyên liệu nấu ănTừ vựng về nấu ăn không chỉ giúp nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh mà còn giúp bạn có thể học thêm nhiều công thức nấu ăn độc đáo từ nước ngoài. Chính vì thế, đầu tiên hãy cùng Langmaster khám phá các từ vựng tiếng Anh về các nguyên liệu nấu ăn ngay dưới đây nhé: 1.1 Từ vựng tiếng Anh về các loại thịtDưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các loại thịt để bạn tham khảo:
Từ vựng tiếng Anh về các loại thịt Xem thêm:
1.2 Từ vựng tiếng Anh về các loại hải sảnDưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản để bạn tham khảo:
Từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản Xem thêm:
1.3 Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quảDưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả phổ biến để bạn tham khảo:
Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả
Xem thêm:
1.4 Từ vựng tiếng Anh về các loại gia vịDưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị phổ biến để bạn tham khảo:
Từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị 2. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ nấu ănBên cạnh các từ vựng nấu ăn tiếng Anh thì hãy cùng Langmaster khám phá về các dụng cụ nấu ăn ngay dưới đây nhé:
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ nấu ăn
3. Từ vựng tiếng Anh về cách chế biến món ănCó những từ vựng tiếng Anh về cách nấu ăn, chế biến món ăn nào? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay dưới đây nhé:
ĐĂNG KÝ NGAY: \=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE cho người đi làm tại Hà Nội \=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 cho người đi làm \=> Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM Từ vựng tiếng Anh về cách chế biến món ăn
4. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng món ănHãy cùng Langmaster khám phá về các từ vựng về món ăn, tình trạng món ăn ngay dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh về tình trạng món ăn 5. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ bảo quản đồ ănDưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ bảo quản đồ ăn phổ biến để bạn có thể tham khảo:
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ bảo quản đồ ăn 6. Một số mẫu tiếng Anh thông dụng về chủ đề nấu ănNgoài các từ vựng về nấu ăn thì hãy cùng Langmaster khám phá về các mẫu câu tiếng Anh thông dụng về chủ đề nấu ăn ngay dưới đây:
Một số mẫu tiếng Anh thông dụng về chủ đề nấu ăn Phía trên là toàn bộ từ vựng về nấu ăn để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình một cách nhanh chóng. Ngoài ra, đừng quên thực hiện bài test trình độ tiếng Anh online tại Langmaster để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách chính xác nhất và xây dựng lộ trình học phù hợp nhé. |