Hướng dẫn treo bao cát

Posted on: 13/09/2019 | Tin tức

Đối với giá treo hình chữ U, bạn chỉ cần lắp đặt theo hướng dẫn. Là có thể sử dụng, nhưng có một số loại giá treo cần bắt vít. Thì tiến hành làm theo các bước sau.

  • Lắp đặt hoàn chỉnh giá treo boxing gắn tường/gắn trần
  • Đánh dấu 6 vị trí khoan trên tường.
  • Khoan lỗ vào những vị trí đã đánh dấu [nếu tường chắc, sử dụng mũi khoan 12mm. Tường mềm thì mũi 10mm] Lỗ khoan sâu từ 10-11cm.
  • Tiến hành lắp 6 con nở vào giá treo, và hơi siết nhẹ bulong của 6 con nở sắt.
  • Dùng búa đóng 6 nở sắt vào vị trí 6 lỗ đã khoan.
  • Dùng cờ lê siết chặt 6 con nở sắt. Siết cho đến khi bulong di chuyển được khoảng 1 cm thì dừng lại.
  • Tiến hành treo bao cát lên bằng dây xích. Hoặc dây thừng bạn đã chuẩn bị trước đó.

Bao cát treo cho người mới bắt đầu

Khác với những boxer chuyên nghiệp, các tay đấm mới, còn đang luyện tập những động tác cơ bản thì nên lựa chọn một bao cao cát có khối lượng thích hợp. Bao cát cho người mới tập chủ yếu là các loại bao cát nhẹ. Để người dùng có thể làm quen được với kỹ thuật và luyện tập phản xạ cơ bản.

Luyện tập với bao cát nhẹ trước tiên, sẽ giúp bạn hạn chế được một vài những chấn thương không đáng có.

Bao cát boxing 1m

Bao cát boxing 1m được khuyên nên sử dụng cho người mới tập. Đặc biệt là đối tượng thanh thiếu niên và phụ nữ. Kích thước nhỏ gọn, trọng lượng khoảng 25-30 kg nếu nhồi đầy.

Mức trọng lượng này không quá nặng, và thích hợp với những tay đấm có trọng lượng từ 45-55kg. Trọng lượng nhẹ có thể giúp bạn cải thiện khả năng di chuyển, tập các kỹ năng cơ bản mà không sợ bị trấn thương.

Bao cát boxing 1m2

Với những người mới tập có cân nặng hơn 55kg, thì có thể sử dụng loại bao cát này. Bởi khối lượng của loại bao đấm này thường chỉ rơi vào khoảng 30-35kg. Nên có thể nói là phù hợp với những người mới tập.

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nắm được cách lựa chọn bao cát cho người mới tập. Cũng như việc treo bao cát trong nhà, để đảm bảo được sự an toàn, cũng như hiệu quả trong luyện tập.

//www.boxingsaigon.com

Vi峄嘽 s岷痬 m峄檛 bao 膽岷聽trong nh脿, nh岷眒 gi煤p cho vi峄嘽 luy峄噉 t岷璸 c峄 b岷 tr峄� n锚n d峄� d脿ng. Nh瓢ng treo bao c谩t trong nh脿 th岷� n脿o cho 膽啤n gi岷 m脿 v岷玭 an to脿n khi s峄� d峄g? H茫y c霉ng tham kh岷 m峄檛 v脿i l瓢u 媒 trong b脿i vi岷縯 n脿y nha.

Treo bao c谩t trong nh脿:

Vi峄嘽 treo bao c谩t trong nh脿 kh么ng qu谩 kh贸, nh瓢ng n岷縰 kh么ng n岷痬 膽瓢峄 k峄� thu岷璽. Th矛 膽么i khi s岷� khi岷縩 vi峄嘽 l岷痯 膽岷穞 tr峄� n锚n kh贸 kh膬n. Th么ng th瓢峄漬g, ng瓢峄漣 t岷璸 s岷� l峄盿 ch峄峮 3 v峄� tr铆 treo kh谩c nhau.

  • Treo tr锚n m贸c qu岷 tr岷
  • Treo 峄� x脿 nh脿
  • Treo tr锚n gi谩

C岷� 3 v峄� tr铆 tr锚n 膽峄乽 th么ng d峄g. nh瓢ng s峄� d峄g gi谩 v岷玭 l脿 c谩ch ch岷痗 ch岷痭 nh岷. B岷 c贸 th峄� l峄盿 ch峄峮 2 lo岷 gi谩

  • Gi谩 treo bao c谩t h矛nh ch峄� U
  • Gi谩 b岷痶 v铆t tr锚n t瓢峄漬g ho岷穋 tr锚n tr岷 nh脿
  • Gi谩 treo bao c谩t 膽a n膬ng

C贸 nh峄痭g gi谩 treo khi mua s岷祅, ch峄� c岷 l岷痯 膽岷穞, treo bao c谩t trong nh脿 膽煤ng nh瓢 theo h瓢峄沶g d岷玭. V岷瓂 l脿 膽茫 c贸 th峄� t岷璸 luy峄噉 m峄梚 ng脿y r峄搃 膽贸.

漂u, nh瓢峄 膽i峄僲 c峄 m峄檛 s峄� lo岷 gi谩 treo bao c谩t

Gi谩 treo bao c谩t g岷痭 t瓢峄漬g

Gi谩 b谩n: 650.000 VN膼

漂u 膽i峄僲: D峄� l岷痯 膽岷穞, treo bao c谩t trong nh脿.

Nh瓢峄 膽i峄僲: Ng瓢峄漣 d霉ng s岷� kh贸 th峄眂 hi峄噉 nh峄痭g 膽峄檔g t谩c 膽岷 b峄慶 c岷 膽岷縩 s峄� di chuy峄僴 xung quanh. V矛 v峄沬 lo岷 gi谩 treo n脿y, ch煤ng ta s岷� b峄� v瓢峄沶g m峄檛 m岷穞 do t瓢峄漬g.

Gi谩 treo bao c谩t tr岷 nh脿

Gi谩 b谩n: 600.000 VN膼

Kh谩c v峄沬 gi谩 treo t瓢峄漬g, gi谩 treo tr岷 nh脿 gi煤p ng瓢峄漣 d霉ng di chuy峄僴 xung quanh bao c谩t m峄檛 c谩ch d峄� d脿ng. V脿 l岷 c貌n nh峄� g峄峮 n峄痑 ch峄�.

Nh瓢ng c农ng c贸 nh瓢峄 膽i峄僲, l脿 ch峄� n锚n l岷痯 膽岷穞 峄� nh峄痭g tr岷 c峄﹏g. N岷縰 tr岷 m峄乵, gi谩 treo c贸 th峄� b峄� l岷璽, g芒y nguy hi峄僲 cho ng瓢峄漣 t岷璸.

Gi谩 treo bao c谩t 膽a n膬ng

Gi谩 b谩n: 650.000 VN膼

S岷 ph岷﹎ n脿y 膽瓢峄 nhi峄乽 ng瓢峄漣 瓢a chu峄檔g. B峄焛 n贸 c貌n c贸 th峄� k岷縯 h峄 v峄沬 x脿 膽啤n. N锚n c贸 th峄� luy峄噉 t岷璸 kick-boxing, m脿 c貌n v峄沬 c谩c b脿i t岷璸 c啤 ng峄眂, vai, b峄g,..

Nh瓢ng l岷 g岷痭 v脿o t瓢峄漬g, n锚n th瓢峄漬g kh贸 di chuy峄僴 xung quanh bao c谩t.

Gi谩 treo bao c谩t h矛nh ch峄� U

S岷 ph岷﹎ n脿y thu峄檆 d岷g l岷痯 r谩p n锚n c贸 th峄� tho岷 m谩i th谩o d峄� v脿 di chuy峄僴 d峄� d脿ng.

So v峄沬 nh峄痭g lo岷 gi谩 treo bao c谩t kh谩c, gi谩 treo h矛nh ch峄� U c贸 gi谩 b谩n cao h啤n kh谩 nhi峄乽.

Treo bao c谩t nh瓢 th岷� n脿o?

D霉 treo bao c谩t trong nh脿 b岷眓g c谩ch n脿o 膽i n峄痑. Th矛 c农ng c岷 l瓢u 媒 m峄檛 s峄� v岷 膽峄� chung nh瓢:

  • C岷 c贸 m峄檛 kho岷g kh么ng gian 膽峄� r峄檔g 膽峄� treo bao c谩t 膽岷 b峄慶. Ho岷穋 c贸 m峄檛 ph貌ng tr峄憂g, nh岷眒 tr谩nh 岷h h瓢峄焠g 膽岷縩 vi峄嘽 sinh ho岷 h脿ng ng脿y c峄 gia 膽矛nh.
  • Khi l岷痯 膽岷穞 c岷 chu岷﹏ b峄� nh峄痭g d峄g c峄� c啤 b岷 nh瓢 sau:

Chu岷﹏ b峄� d芒y x铆ch ho岷穋 d芒y th峄玭g [n锚n l脿 th峄玭g nilong, v矛 lo岷 th峄玭g n脿y b峄乶 v脿 ch岷痗 h啤n]

V铆t, v脿 d峄g c峄� b岷痭 v铆t n岷縰 c岷 l岷痯 gi谩 treo g岷痭 tr锚n t瓢峄漬g ho岷穋 tr岷.

  • Th锚m m峄檛 l瓢u 媒 n峄痑, l脿 kh么ng n锚n treo bao c谩t qu谩 n岷穘g. Th瓢峄漬g bao c谩t 膽岷 b峄慶 ch峄� n锚n c贸 tr峄峮g l瓢峄g d瓢峄沬 50kg. V脿 trong qu谩 tr矛nh l岷痯 膽岷穞, n锚n c贸 ng瓢峄漣 h峄� tr峄�. V矛 tr峄峮g l瓢峄g n岷穘g n锚n kh贸 膽峄� n芒ng l锚n v脿 treo v脿o gi谩.

H瓢峄沶g d岷玭 s峄� d峄g bao 膽岷 treo t瓢峄漬g

C谩ch l岷痯 膽岷穞 gi谩 treo bao c谩t

膼峄慽 v峄沬 gi谩 treo h矛nh ch峄� U, b岷 ch峄� c岷 l岷痯 膽岷穞 theo h瓢峄沶g d岷玭. L脿 c贸 th峄� s峄� d峄g, nh瓢ng c贸 m峄檛 s峄� lo岷 gi谩 treo c岷 b岷痶 v铆t. Th矛 ti岷縩 h脿nh l脿m theo c谩c b瓢峄沜 sau.

  • L岷痯 膽岷穞 ho脿n ch峄塶h gi谩 treo boxing g岷痭 t瓢峄漬g/g岷痭 tr岷
  • 膼谩nh d岷 6 v峄� tr铆 khoan tr锚n t瓢峄漬g.
  • Khoan l峄� v脿o nh峄痭g v峄� tr铆 膽茫 膽谩nh d岷 [n岷縰 t瓢峄漬g ch岷痗, s峄� d峄g m农i khoan 12mm. T瓢峄漬g m峄乵 th矛 m农i 10mm] L峄� khoan s芒u t峄� 10-11cm.
  • Ti岷縩 h脿nh l岷痯 6 con n峄� v脿o gi谩 treo, v脿 h啤i si岷縯 nh岷� bulong c峄 6 con n峄� s岷痶.
  • D霉ng b煤a 膽贸ng 6 n峄� s岷痶 v脿o v峄� tr铆 6 l峄� 膽茫 khoan.
  • D霉ng c峄� l锚 si岷縯 ch岷穞 6 con n峄� s岷痶. Si岷縯 cho 膽岷縩 khi bulong di chuy峄僴 膽瓢峄 kho岷g 1 cm th矛 d峄玭g l岷.
  • Ti岷縩 h脿nh treo bao c谩t l锚n b岷眓g d芒y x铆ch. Ho岷穋 d芒y th峄玭g b岷 膽茫 chu岷﹏ b峄� tr瓢峄沜 膽贸.

Bao c谩t cho ng瓢峄漣 m峄沬 t岷璸

Kh谩c v峄沬 nh峄痭g boxer chuy锚n nghi峄噋, c谩c tay 膽岷 m峄沬, c貌n 膽ang luy峄噉 t岷璸 nh峄痭g 膽峄檔g t谩c c啤 b岷 th矛 n锚n l峄盿 ch峄峮 m峄檛 bao cao c谩t c贸 kh峄慽 l瓢峄g th铆ch h峄. Bao c谩t cho ng瓢峄漣 m峄沬 t岷璸 ch峄� y岷縰 l脿 c谩c lo岷 bao c谩t nh岷�. 膼峄� ng瓢峄漣 d霉ng c贸 th峄� l脿m quen 膽瓢峄 v峄沬 k峄� thu岷璽 v脿 luy峄噉 t岷璸 ph岷 x岷� c啤 b岷.

Luy峄噉 t岷璸 v峄沬 bao c谩t nh岷� tr瓢峄沜 ti锚n, s岷� gi煤p b岷 h岷 ch岷� 膽瓢峄 m峄檛 v脿i nh峄痭g ch岷 th瓢啤ng kh么ng 膽谩ng c贸.

Bao c谩t boxing 1m

Bao c谩t boxing 1m 膽瓢峄 khuy锚n n锚n s峄� d峄g cho ng瓢峄漣 m峄沬 t岷璸. 膼岷穋 bi峄噒 l脿 膽峄慽 t瓢峄g thanh thi岷縰 ni锚n v脿 ph峄� n峄�. K铆ch th瓢峄沜 nh峄� g峄峮, tr峄峮g l瓢峄g kho岷g 25-30 kg n岷縰 nh峄搃 膽岷.

M峄ヽ tr峄峮g l瓢峄g n脿y kh么ng qu谩 n岷穘g, v脿 th铆ch h峄 v峄沬 nh峄痭g tay 膽岷 c贸 tr峄峮g l瓢峄g t峄� 45-55kg. Tr峄峮g l瓢峄g nh岷� c贸 th峄� gi煤p b岷 c岷 thi峄噉 kh岷� n膬ng di chuy峄僴, t岷璸 c谩c k峄� n膬ng c啤 b岷 m脿 kh么ng s峄� b峄� tr岷 th瓢啤ng.

Bao c谩t boxing 1m2

V峄沬 nh峄痭g ng瓢峄漣 m峄沬 t岷璸 c贸 c芒n n岷穘g h啤n 55kg, th矛 c贸 th峄� s峄� d峄g lo岷 bao c谩t n脿y. B峄焛 kh峄慽 l瓢峄g c峄 lo岷 bao 膽岷 n脿y th瓢峄漬g ch峄� r啤i v脿o kho岷g 30-35kg. N锚n c贸 th峄� n贸i l脿 ph霉 h峄 v峄沬 nh峄痭g ng瓢峄漣 m峄沬 t岷璸.

Hy v峄峮g b脿i vi岷縯 n脿y s岷� gi煤p b岷 n岷痬 膽瓢峄 c谩ch l峄盿 ch峄峮 bao c谩t cho ng瓢峄漣 m峄沬 t岷璸. C农ng nh瓢 vi峄嘽 treo bao c谩t trong nh脿, 膽峄� 膽岷 b岷 膽瓢峄 s峄� an to脿n, c农ng nh瓢 hi峄噓 qu岷� trong luy峄噉 t岷璸.


Video liên quan

Chủ Đề